QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 42KSA-211
Primary tabs
SKU
42KSA-211
Category
Brand
Shop
List price
2,050,000đ
Price
1,949,000đ
Price sale
101,000đ
% sale
4.90%
Last modified
03/13/2025 - 07:03
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 42KSA-211
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Quạt Trần Đèn Klasse 42ksa-212 | DienMayLocDuc |
2,190,000đ | 2,079,000đ | 2079000 | KLASSE-42KSA-212 | Làm Mát Không Khí |
| QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 42KSA-201 | DienMayLocDuc |
2,190,000đ | 2,079,000đ | 2079000 | 42KSA-201 | Làm Mát Không Khí | |
| QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 42KSA-208Y | DienMayLocDuc |
1,580,000đ | 1,499,000đ | 1499000 | 42KSA-208Y | Làm Mát Không Khí | |
| Quạt Trần Đèn Klasse 42ksa-208 | DienMayLocDuc |
1,499,000đ | 1499000 | KLASSE-42KSA-208 | Làm Mát Không Khí | ||
| QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 42KSA-206 | DienMayLocDuc |
1,910,000đ | 1,819,000đ | 1819000 | 42KSA-206 | Làm Mát Không Khí | |
| QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 42KSA-200 | DienMayLocDuc |
1,850,000đ | 1,759,000đ | 1759000 | 42KSA-200 | Làm Mát Không Khí | |
| QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 42KSA-207 | DienMayLocDuc |
2,050,000đ | 1,949,000đ | 1949000 | 42KSA-207 | Làm Mát Không Khí | |
| QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 42KSA-911 | DienMayLocDuc |
2,600,000đ | 2,469,000đ | 2469000 | 42KSA-911 | Làm Mát Không Khí | |
| QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 52KSA-259 | DienMayLocDuc |
2,460,000đ | 2,339,000đ | 2339000 | 52KSA-259 | Làm Mát Không Khí | |
| QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 52KSA-251 | DienMayLocDuc |
2,460,000đ | 2,339,000đ | 2339000 | 52KSA-251 | Làm Mát Không Khí | |
| QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 52KSA-256 | DienMayLocDuc |
2,260,000đ | 2,149,000đ | 2149000 | 52KSA-256 | Làm Mát Không Khí | |
| QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 52KSA-257 | DienMayLocDuc |
2,460,000đ | 2,339,000đ | 2339000 | 52KSA-257 | Làm Mát Không Khí | |
|
Quạt trần Klasse 52KSA 256 | KhanhVyHome |
4,500,000đ | 3,875,000đ | 3875000 | 52KSA-256 | Quạt Trần |
|
Quạt trần Klasse 56KSA 212T | KhanhVyHome |
6,900,000đ | 6,000,000đ | 6000000 | 56KSA-212T | Quạt Trần |
|
Quạt không đèn Klasse 52KSA 901W | DienMayBestPrice |
3,900,000đ | 1,800,000đ | 1800000 | 52KSA-901W | Quạt |
|
Quạt không đèn Klasse 52KSA 901WY | DienMayBestPrice |
3,900,000đ | 1,850,000đ | 1850000 | KLASSE-52KSA-901WY | Quạt |
|
Quạt không đèn Klasse 52KSA 901B | DienMayBestPrice |
3,900,000đ | 1,850,000đ | 1850000 | 52KSA-901B | Quạt |
| QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 52KSA-915C | DienMayLocDuc |
2,260,000đ | 2,149,000đ | 2149000 | 52KSA-915C | Làm Mát Không Khí | |
| QUẠT TRẦN ĐÈN KLASSE 52KSA-915W | DienMayLocDuc |
2,260,000đ | 2,149,000đ | 2149000 | 52KSA-915W | Làm Mát Không Khí | |
|
Quạt trần Klasse 52KSA 915Y | KhanhVyHome |
4,500,000đ | 3,750,000đ | 3750000 | 52KSA-915Y | Quạt Trần |
|
Quạt trần Klasse 52KSA 301Y - CD | KhanhVyHome |
4,200,000đ | 3,625,000đ | 3625000 | 52KSA-301Y | Quạt Trần |
|
Quạt trần Klasse 52KSA 915W1 | KhanhVyHome |
4,350,000đ | 3,750,000đ | 3750000 | KLASSE-52KSA-915W1 | Quạt Trần |
|
Quạt trần Klasse 52KSA 915B1 | KhanhVyHome |
4,500,000đ | 3,875,000đ | 3875000 | KLASSE-52KSA-915B1 | Quạt Trần |
|
Quạt trần Klasse 52KSA 301Y - KD | KhanhVyHome |
3,900,000đ | 3,375,000đ | 3375000 | 52KSA-301Y | Quạt Trần |
|
Quạt trần Klasse 52KSA 915W | KhanhVyHome |
4,350,000đ | 3,625,000đ | 3625000 | 52KSA-915W | Quạt Trần |
|
Quạt trần Klasse 52KSA 915C | KhanhVyHome |
4,500,000đ | 3,750,000đ | 3750000 | 52KSA-915C | Quạt Trần |
|
Quạt trần Klasse 52KSA 301W - KD | KhanhVyHome |
3,750,000đ | 3,250,000đ | 3250000 | 52KSA-301W | Quạt Trần |
|
Quạt trần Klasse 52KSA 301W - CD | KhanhVyHome |
4,200,000đ | 3,500,000đ | 3500000 | 52KSA-301W | Quạt Trần |
|
Quạt trần Klasse 52KSA 301B - CD | KhanhVyHome |
4,200,000đ | 3,625,000đ | 3625000 | 52KSA-301B | Quạt Trần |
|
Quạt trần Klasse 52KSA 301B – KD | KhanhVyHome |
3,900,000đ | 3,375,000đ | 3375000 | 52KSA-301B | Quạt Trần |
|
Bạc đạn máy khoan bê tông pin DHR242 Makita 211294-4 | DungCuGiaTot |
115,000đ | 103,000đ | 103000 | DHR242-MAKITA-211294-4 | Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
| Mũi tô vít 2 đầu #2 6.35mmx110mm TTPusa 215-21-11022-0 | FactDepot |
29,000đ | 29000 | #2-6.35MMX110MM-TTPUSA-215-21-11022-0 | Mũi Vít Đầu Vít | ||
|
Mũi tô vít 2 đầu #2 5mmx110mm TTPusa 215-21-11022-7 | FactDepot |
50,000đ | 41,000đ | 41000 | #2-5MMX110MM-TTPUSA-215-21-11022-7 | Mũi Vít Đầu Vít |
| Mũi tô vít 2 đầu #1 6.35mmx65mm RSC TTPusa 215-21-06511-2 | FactDepot |
24,000đ | 24000 | #1-6.35MMX65MM-RSC-TTPUSA-215-21-06511-2 | Mũi Vít Đầu Vít | ||
|
Mũi tô vít TTP USA 215-21-06511-0 | KetNoiTieuDung |
30,000đ | 25,000đ | 25000 | TTP-USA-215-21-06511-0 | Phụ Kiện Các Loại |
|
Mũi tô vít 6.35mm x 110mm TTP USA 215-21-11022-0 | KetNoiTieuDung |
35,000đ | 33,600đ | 33600 | TTP-USA-215-21-11022-0 | Phụ Kiện Các Loại |
| Mũi tô vít 2 đầu #1 6.35mmx65mm TTPusa 215-21-06511-0 | FactDepot |
18,000đ | 15,000đ | 15000 | #1-6.35MMX65MM-TTPUSA-215-21-06511-0 | Mũi Vít Đầu Vít | |
|
Mũi tô vít 5mm x 110mm TTP USA 215-21-11022-7 | KetNoiTieuDung |
40,000đ | 32,000đ | 32000 | TTP-USA-215-21-11022-7 | Phụ Kiện Các Loại |
|
Đầu chuyển mũi vít hoa thị T10 cho máy bắn bulong 1/4" SATA 21102 | KetNoiTieuDung |
45,100đ | 41,000đ | 41000 | 1/4"-SATA-21102 | Phụ Kiện Máy Khoan |
|
Đầu chuyển mũi vít hoa thị T15 cho máy bắn bulong 1/4" SATA 21103 | KetNoiTieuDung |
45,100đ | 41,000đ | 41000 | 1/4"-SATA-21103 | Phụ Kiện Máy Khoan |
|
Đầu tuýp T8 1/4 inch SATA 21101 | KetNoiTieuDung |
45,100đ | 41,000đ | 41000 | T8-1/4-INCH-SATA-21101 | Phụ Kiện Máy Khoan |
|
Mũi khoan sắt thép 4.2 mm TTP USA 210-00042-2 | KetNoiTieuDung |
15,000đ | 15000 | 4.2-MM-TTP-USA-210-00042-2 | Công Cụ Dụng Cụ | |
| Mũi khoan sắt - inox TTPusa 210-00042-1 | FactDepot |
28,000đ | 28000 | TTPUSA-210-00042-1 | Mũi Khoan | ||
|
Mũi khoan sắt - inox 4.2 mm TTP USA 210-00042-1 | KetNoiTieuDung |
22,000đ | 22000 | 4.2-MM-TTP-USA-210-00042-1 | Công Cụ Dụng Cụ | |
| Mũi khoan sắt thép 11.0 mm TTP USA 210-00110-2 | KetNoiTieuDung |
96,307đ | 92,928đ | 92928 | 11.0-MM-TTP-USA-210-00110-2 | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan sắt thép 11.5 mm TTP USA 210-00115-2 | KetNoiTieuDung |
105,336đ | 101,640đ | 101640 | 11.5-MM-TTP-USA-210-00115-2 | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan sắt - inox 11.5 mm TTP USA 210-00115-1 | KetNoiTieuDung |
176,000đ | 154,000đ | 154000 | 11.5-MM-TTP-USA-210-00115-1 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan sắt - inox 11.0 mm TTP USA 210-00110-1 | KetNoiTieuDung |
160,000đ | 140,000đ | 140000 | 11.0-MM-TTP-USA-210-00110-1 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan sắt - inox TTPusa 210-00110-1 | FactDepot |
174,000đ | 156,000đ | 156000 | TTPUSA-210-00110-1 | Tất Cả Danh Mục | |
| Mũi khoan sắt - inox TTPusa 210-00115-1 | FactDepot |
188,000đ | 168,000đ | 168000 | TTPUSA-210-00115-1 | Tất Cả Danh Mục |




























