Mũi khoan col List602-61 Nachi
Primary tabs
SKU
              LIST602-61-NACHI
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              18,047,000đ
          Price
              16,990,000đ
          Price sale
              1,057,000đ
          % sale
              5.90%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-61 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Mũi khoan col List602-61.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 19,390,000đ | 17,800,000đ | 17800000 | LIST602-61.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-60.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 18,047,000đ | 16,990,000đ | 16990000 | LIST602-60.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-63.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 20,500,000đ | 19,100,000đ | 19100000 | LIST602-63.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-64.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 21,374,000đ | 19,890,000đ | 19890000 | LIST602-64.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-65 Nachi |   KetNoiTieuDung | 21,374,000đ | 19,890,000đ | 19890000 | LIST602-65-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-66.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 24,500,000đ | 24500000 | LIST602-66.5-NACHI | Mũi Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-64 Nachi |   KetNoiTieuDung | 20,500,000đ | 19,100,000đ | 19100000 | LIST602-64-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-69 Nachi |   KetNoiTieuDung | 24,976,000đ | 23,470,000đ | 23470000 | LIST602-69-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-68.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 24,976,000đ | 23,470,000đ | 23470000 | LIST602-68.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-69.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 25,830,000đ | 24,280,000đ | 24280000 | LIST602-69.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-65.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 22,297,000đ | 20,959,000đ | 20959000 | LIST602-65.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-62 Nachi |   KetNoiTieuDung | 19,390,000đ | 19390000 | LIST602-62-NACHI | Mũi Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-67.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 23,990,000đ | 23990000 | LIST602-67.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-62.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 19,990,000đ | 18,400,000đ | 18400000 | LIST602-62.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-68 Nachi |   KetNoiTieuDung | 23,990,000đ | 22,550,000đ | 22550000 | LIST602-68-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-67 Nachi |   KetNoiTieuDung | 23,157,000đ | 21,767,000đ | 21767000 | LIST602-67-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-60 Nachi |   KetNoiTieuDung | 17,245,000đ | 16,110,000đ | 16110000 | LIST602-60-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-63 Nachi |   KetNoiTieuDung | 19,990,000đ | 18,400,000đ | 18400000 | LIST602-63-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-66 Nachi |   KetNoiTieuDung | 22,297,000đ | 20,959,000đ | 20959000 | LIST602-66-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-26.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,323,000đ | 2,180,000đ | 2180000 | LIST602-26.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-28.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,692,000đ | 2,530,000đ | 2530000 | LIST602-28.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-81 Nachi |   KetNoiTieuDung | 71,878,000đ | 67,566,000đ | 67566000 | LIST602-81-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-51 Nachi |   KetNoiTieuDung | 10,932,000đ | 10,276,000đ | 10276000 | LIST602-51-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-9.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 536,400đ | 504,000đ | 504000 | LIST602-9.1-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-49.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 10,441,000đ | 9,815,000đ | 9815000 | LIST602-49.1-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-31 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,425,000đ | 3,219,000đ | 3219000 | LIST602-31-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-71 Nachi |   KetNoiTieuDung | 26,880,000đ | 25,270,000đ | 25270000 | LIST602-71-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-10.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 501,000đ | 472,000đ | 472000 | LIST602-10.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-32.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,094,000đ | 3,840,000đ | 3840000 | LIST602-32.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-33.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,330,000đ | 4,073,000đ | 4073000 | LIST602-33.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-11.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 554,000đ | 521,000đ | 521000 | LIST602-11.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-11 Nachi |   KetNoiTieuDung | 649,000đ | 579,000đ | 579000 | LIST602-11-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-21 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,599,000đ | 1,499,000đ | 1499000 | LIST602-21-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-43.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 7,760,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | LIST602-43.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-8.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-46.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 9,055,000đ | 8,510,000đ | 8510000 | LIST602-46.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-45.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 8,592,000đ | 8,000,000đ | 8000000 | LIST602-45.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-22.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,625,000đ | 1,527,000đ | 1527000 | LIST602-22.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-25.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,092,000đ | 1,960,000đ | 1960000 | LIST602-25.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-17.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,080,000đ | 1,015,000đ | 1015000 | LIST602-17.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-40.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,467,000đ | 6,050,000đ | 6050000 | LIST602-40.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-38.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 5,636,000đ | 5,270,000đ | 5270000 | LIST602-38.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-21.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,509,000đ | 1509000 | LIST602-21.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Mũi khoan col List602-31.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,545,000đ | 3545000 | LIST602-31.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-29.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,976,000đ | 2976000 | LIST602-29.1-NACHI | Mũi Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-16.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 972,000đ | 914,000đ | 914000 | LIST602-16.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-91 Nachi |   KetNoiTieuDung | 92,000,000đ | 87,080,000đ | 87080000 | LIST602-91-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-12.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 619,000đ | 582,000đ | 582000 | LIST602-12.1-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-23.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,850,000đ | 1,700,000đ | 1700000 | LIST602-23.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-24.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,957,000đ | 1,766,000đ | 1766000 | LIST602-24.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
