Thước đo nghiêng điện tử có nam châm Shinwa 76826
Primary tabs
SKU
SHINWA-76826
Category
Brand
Shop
Price
1đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thước đo nghiêng điện tử có nam châm Shinwa 76826
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Thước thủy Shinwa 76330 100mm | FactDepot |
494,000đ | 362,000đ | 362000 | SHINWA-76330-100MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
| Thước thủy Shinwa 76371 450mm | FactDepot |
473,000đ | 347,000đ | 347000 | SHINWA-76371-450MM | Tất Cả Danh Mục | |
| Thước thủy Shinwa 76372 600mm | FactDepot |
586,000đ | 430,000đ | 430000 | SHINWA-76372-600MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | |
|
Thước thủy Shinwa 76335 200mm | FactDepot |
619,000đ | 454,000đ | 454000 | SHINWA-76335-200MM | Tất Cả Danh Mục |
| Thước thủy Shinwa 76331 100mm có nam châm | FactDepot |
649,000đ | 476,000đ | 476000 | SHINWA-76331-100MM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | |
| Đầu chia thước Shinwa 76746 30cm | FactDepot |
327,000đ | 240,000đ | 240000 | SHINWA-76746-30CM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | |
| Đầu chia thước Shinwa 76747 60cm | FactDepot |
445,000đ | 326,000đ | 326000 | SHINWA-76747-60CM | Tất Cả Danh Mục | |
| Đầu chia thước Shinwa 76748 1m | FactDepot |
496,000đ | 364,000đ | 364000 | SHINWA-76748-1M | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | |
| Đầu chia thước Shinwa 76745 15cm | FactDepot |
327,000đ | 240,000đ | 240000 | SHINWA-76745-15CM | Tất Cả Danh Mục | |
|
Thước lá inox mạ nhũ bạc Shinwa 76751 15cm có khóa | FactDepot |
374,000đ | 274,000đ | 274000 | SHINWA-76751-15CM | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
|
Thước đo nghiêng điện tử có nam châm Shinwa 76486 | KetNoiTieuDung |
2,990,000đ | 2,713,000đ | 2713000 | SHINWA-76486 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Thước căn lá Shinwa 73776 75mm 9 lá | FactDepot |
225,000đ | 165,000đ | 165000 | SHINWA-73776-75MM-9 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
|
Quả dọi Shinwa 77376 ( 5m 400gram ) | FactDepot |
1,485,000đ | 1,089,000đ | 1089000 | SHINWA-77376 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
| Dưỡng do độ dày Shinwa 73776 | KetNoiTieuDung |
136,000đ | 136000 | SHINWA-73776 | Bộ Dưỡng Đo | ||
| Dưỡng đo độ dày 25 lá Shinwa 73782 | KetNoiTieuDung |
623,000đ | 493,000đ | 493000 | SHINWA-73782 | Bộ Dưỡng Đo | |
|
Thưóc căn lá Shinwa 73782 65mm 25 lá | FactDepot |
730,000đ | 598,000đ | 598000 | SHINWA-73782-65MM-25 | Tất Cả Danh Mục |
| Nhíp lỗ trong Shinwa 73261 20cm | FactDepot |
420,000đ | 308,000đ | 308000 | SHINWA-73261-20CM | Nhíp | |
| Nhíp bầu ngoài Shinwa 73326 20cm | FactDepot |
426,000đ | 426000 | SHINWA-73326-20CM | Nhíp | ||
|
Bộ dưỡng đo ren hệ mét Shinwa 73794 26 lá | FactDepot |
443,000đ | 342,000đ | 342000 | SHINWA-73794-26 | Tất Cả Danh Mục |
|
Nhíp đo ngoài 20cm Shinwa 73326 | KetNoiTieuDung |
291,000đ | 291000 | 20CM-SHINWA-73326 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Nhíp lỗ trong 20cm Shinwa 73261 | KetNoiTieuDung |
275,000đ | 275000 | 20CM-SHINWA-73261 | Công Cụ Dụng Cụ | |
| Thước đo đường kính Shinwa 73570 0.5-7mm | FactDepot |
356,000đ | 277,000đ | 277000 | SHINWA-73570-0.5-7MM | Tất Cả Danh Mục | |
| Bộ dưỡng đo ren hệ mét 26 lá Shinwa 73794 | KetNoiTieuDung |
356,000đ | 356000 | SHINWA-73794 | Bộ Dưỡng Đo | ||
|
Compa lấy dấu Shinwa 73059 (150mm) | KetNoiTieuDung |
473,000đ | 473000 | SHINWA-73059 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Kính soi kỹ thuật Shinwa 75756 | KetNoiTieuDung |
246,000đ | 203,000đ | 203000 | SHINWA-75756 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Bộ dưỡng đo ren hệ mét Shinwa 73795 | KetNoiTieuDung |
356,000đ | 280,000đ | 280000 | SHINWA-73795 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|
Panme điện tử đo ngoài Shinwa 79523 | KetNoiTieuDung |
2,120,000đ | 1,950,000đ | 1950000 | SHINWA-79523 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Bút Sơn màu xanh Shinwa 78515 | FactDepot |
89,000đ | 65,000đ | 65000 | SHINWA-78515 | Tất Cả Danh Mục | |
| Đục đánh chữ tự động Shinwa 77259 (size M) | FactDepot |
829,000đ | 608,000đ | 608000 | SHINWA-77259 | Tất Cả Danh Mục | |
| Thước đo góc nghiêng có từ Shinwa 78545 | FactDepot |
814,000đ | 597,000đ | 597000 | SHINWA-78545 | Tất Cả Danh Mục | |
| Panme cơ đo ngoài Shinwa 78935 0-25 mm | FactDepot |
1,376,000đ | 1,009,000đ | 1009000 | SHINWA-78935-0-25-MM | Tất Cả Danh Mục | |
| Panme điện tử đo ngoài Shinwa 79523 0-25 mm/0.001 mm | FactDepot |
2,523,000đ | 1,850,000đ | 1850000 | SHINWA-79523-0-25-MM/0.001-MM | Tất Cả Danh Mục | |
| Thước lá gấp màu vàng Shinwa 78605 | FactDepot |
357,000đ | 262,000đ | 262000 | SHINWA-78605 | Tất Cả Danh Mục | |
| Thước cặp đo thẳng Shinwa 73067 20cm | FactDepot |
616,000đ | 508,000đ | 508000 | SHINWA-73067-20CM | Tất Cả Danh Mục | |
| Compa vạch dấu Shinwa 73059 15cm | FactDepot |
560,000đ | 454,000đ | 454000 | SHINWA-73059-15CM | Tất Cả Danh Mục | |
|
Bật mực Shinwa 77964 | FactDepot |
479,000đ | 398,000đ | 398000 | SHINWA-77964 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
|
Quả dọi Shinwa 77377 ( 10m ) | FactDepot |
882,000đ | 647,000đ | 647000 | SHINWA-77377 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
| Miếng mút ( 3 cái ) cho Bật mực Shinwa 77485 | FactDepot |
112,000đ | 82,000đ | 82000 | SHINWA-77485 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | |
| Chốt đinh vị cho quả dọi Shinwa 77378 | FactDepot |
229,000đ | 168,000đ | 168000 | SHINWA-77378 | Tất Cả Danh Mục | |
| Dây chỉ cho Bật mực Shinwa 77929 Ø0.5mmx20m | FactDepot |
215,000đ | 158,000đ | 158000 | SHINWA-77929 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | |
| Bình mực màu vàng cho bật mực Shinwa 77935 300g | FactDepot |
224,000đ | 164,000đ | 164000 | SHINWA-77935-300G | Tất Cả Danh Mục | |
| Bình mực màu đỏ cho bật mực Shinwa 77936 300g | FactDepot |
224,000đ | 164,000đ | 164000 | SHINWA-77936-300G | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | |
|
Bình mực màu trắng cho bật mực Shinwa 77938 300g | FactDepot |
224,000đ | 164,000đ | 164000 | SHINWA-77938-300G | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
| Thước dưỡng đo hình dạng Shinwa 77971 300mm | FactDepot |
1,745,000đ | 1,386,000đ | 1386000 | SHINWA-77971-300MM | Tất Cả Danh Mục | |
| Nhíp lỗ trong Shinwa 73253 15cm | FactDepot |
341,000đ | 341000 | SHINWA-73253-15CM | Nhíp | ||
| Nhíp bầu ngoài Shinwa 73318 15cm | FactDepot |
295,000đ | 216,000đ | 216000 | SHINWA-73318-15CM | Nhíp | |
| Đục đánh chữ tự động Shinwa 77318 L | FactDepot |
517,000đ | 463,000đ | 463000 | SHINWA-77318-L | Đục | |
|
Bật mực tự động Shinwa 73283 | FactDepot |
616,000đ | 589,000đ | 589000 | SHINWA-73283 | Tất Cả Danh Mục |
|
Bật mực tự động Shinwa 77472 | FactDepot |
745,000đ | 583,000đ | 583000 | SHINWA-77472 | Tất Cả Danh Mục |
| Chốt đinh vị cho bật mực Shinwa 77486 | FactDepot |
112,000đ | 82,000đ | 82000 | SHINWA-77486 | Tất Cả Danh Mục |


.webp)




.webp)









