Revisions for Dụng Cụ Đo Áp Suất, Lưu Lượng Gió Fluke 922
Primary tabs
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 902 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,700,000đ | 7,599,000đ | 7599000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-902 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Dụng Cụ Đo Áp Suất, Lưu Lượng Gió Fluke 975V | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-975V | Thiết Bị Đo Lưu Lượng Gió | |
![]() |
Máy đo tốc độ vòng quay Fluke 931 | ![]() KetNoiTieuDung |
14,300,000đ | 14300000 | FLUKE-931 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 902 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-902 | Ampe Kìm | |
![]() |
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Fluke 971 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-971 | Máy Đo Độ Ẩm | |
![]() |
Máy đếm hạt bụi Fluke 985 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-985 | Máy Đo Độ Bụi | |
![]() |
Thiết bị chỉ thị pha FLUKE 9062 | ![]() KetNoiTieuDung |
10,420,000đ | 10420000 | FLUKE-9062 | Thiết Bị Đo Kỹ Thuật | |
![]() |
Thiết bị chỉ thị pha Fluke 9062 (400V AC) | ![]() Meta |
12,500,000đ | 8,690,000đ | 8690000 | FLUKE-9062 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm Fluke 902 | ![]() Meta |
8,600,000đ | 6,750,000đ | 6750000 | FLUKE-902 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Dụng Cụ Đo Áp Suất, Lưu Lượng Gió Fluke 971 | ![]() KetNoiTieuDung |
10,900,000đ | 10,799,000đ | 10799000 | FLUKE-971 | Thiết Bị Đo Lưu Lượng Gió |
![]() |
Dụng Cụ Đo Áp Suất, Lưu Lượng Gió Fluke 975 | ![]() KetNoiTieuDung |
75,600,000đ | 70,000,000đ | 70000000 | FLUKE-975 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đo thứ tự pha Fluke 9040 | ![]() TatMart |
12,327,000đ | 12327000 | FLUKE-9040 | Dụng Cụ Đo Lường Khác | |
![]() |
Đồng hồ đo thứ tự pha Fluke 9040 | ![]() MayDoChuyenDung |
9,930,000đ | 9930000 | FLUKE-9040 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
![]() |
Đồng hồ đo chỉ thị pha và chiều quay động cơ Fluke 9062 | ![]() MayDoChuyenDung |
9,930,000đ | 9930000 | FLUKE-9062 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
![]() |
Máy đếm hạt bụi Fluke 985 | ![]() KetNoiTieuDung |
159,000,000đ | 159000000 | FLUKE-985 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ đo thứ tự pha FLUKE 9040 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,504,000đ | 9504000 | FLUKE-9040 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 322 | ![]() Meta |
4,000,000đ | 3,090,000đ | 3090000 | FLUKE-322 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo khí CO Fluke CO-220 | ![]() KetNoiTieuDung |
11,717,000đ | 10,418,000đ | 10418000 | CO-FLUKE-CO-220 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Camera đo nhiệt độ FLUKE TIS60+ 9HZ (320 x 240 px) | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-TIS60+-9HZ | Thước Đo Laser | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 302 Plus | ![]() DungCuVang |
2,200,000đ | 2200000 | FLUKE-302-PLUS | Ampe Kìm |
Start 1 to 20 of 50 entries