Revisions for Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8124
Primary tabs
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8124 | ![]() FactDepot |
10,821,000đ | 8,349,000đ | 8349000 | KYORITSU-8124 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Cảm biến kẹp Kyoritsu 8128 ( AC 5A ) | ![]() KetNoiTieuDung |
5,984,000đ | 5984000 | KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8125 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,689,000đ | 7,535,000đ | 7535000 | KYORITSU-8125 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe kìm Kyoritsu 8126 | ![]() Meta |
5,150,000đ | 5150000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Kìm kẹp dòng 5A Kyoritsu 8128 | ![]() DungCuVang |
5,401,550đ | 5,348,000đ | 5348000 | 5A-KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8125 | ![]() DungCuVang |
6,603,300đ | 6,538,000đ | 6538000 | KYORITSU-8125 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127 | ![]() DungCuVang |
5,894,900đ | 5,836,000đ | 5836000 | 100A-KYORITSU-8127 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8126 | ![]() DungCuVang |
6,476,800đ | 6,413,000đ | 6413000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8126 | ![]() FactDepot |
9,620,000đ | 8,140,000đ | 8140000 | KYORITSU-8126 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8125 | ![]() FactDepot |
9,905,000đ | 7,799,000đ | 7799000 | KYORITSU-8125 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8128 | ![]() FactDepot |
8,100,000đ | 5,665,000đ | 5665000 | KYORITSU-8128 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Phụ kiện Kyoritsu 8127 | ![]() FactDepot |
8,841,000đ | 6,655,000đ | 6655000 | KYORITSU-8127 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Kẹp đo điện cảm biến Kyoritsu 8130 (AC 1000A) | ![]() KetNoiTieuDung |
9,669,000đ | 9,476,000đ | 9476000 | KYORITSU-8130 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Bộ kìm kẹp đo dòng điện (3000A, Ø170mm, 3 kìm đo) Kyoritsu 8133-03 | ![]() DungCuVang |
35,862,800đ | 35,505,000đ | 35505000 | KYORITSU-8133-03 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kẹp cảm biến dòng rò (500mV/AC/10A AC) Kyoritsu 8177 | ![]() DungCuVang |
5,945,500đ | 5,887,000đ | 5887000 | KYORITSU-8177 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kẹp cảm biến dòng rò (10A,500mV) Kyoritsu 8178 | ![]() DungCuVang |
6,742,450đ | 6,676,000đ | 6676000 | KYORITSU-8178 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kìm đo dòng điện (Ø170mm, 3000A) Kyoritsu 8133 | ![]() DungCuVang |
35,862,800đ | 35,505,000đ | 35505000 | KYORITSU-8133 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kìm kẹp dòng 100A (Ø68mm) Kyoritsu 8148 | ![]() DungCuVang |
6,261,750đ | 6,200,000đ | 6200000 | 100A-KYORITSU-8148 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Kìm đo dòng AC/DC Kyoritsu 8115 | ![]() DungCuVang |
5,047,350đ | 4,997,000đ | 4997000 | AC/DC-KYORITSU-8115 | Thiết Bị Đo |
![]() |
Mỏ cảm biến đo dòng Kyoritsu 8147 | ![]() DungCuVang |
4,693,150đ | 4,647,000đ | 4647000 | KYORITSU-8147 | Thiết Bị Đo |
Start 1 to 20 of 50 entries