Máy đo khoảng cách UNI-T LM100 (100m)
Primary tabs
SKU
UNI-T-LM100
Category
Shop
List price
1,250,000đ
Price
850,000đ
Price sale
400,000đ
% sale
32.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy đo khoảng cách UNI-T LM100 (100m)
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Máy đo khoảng cách UNI-T LM60 (60m) | ![]() Meta |
1,050,000đ | 600,000đ | 600000 | UNI-T-LM60 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Máy đo khoảng cách UNI-T LM60 (60m, có thước thủy) | ![]() KetNoiTieuDung |
790,000đ | 790000 | UNI-T-LM60 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy đo khoảng cách laser UNI-T LM70A (70m) | ![]() KetNoiTieuDung |
678,000đ | 678000 | UNI-T-LM70A | Thước Đo Laser | |
![]() |
Máy đo khoảng cách UNI-T LM80 (80m) | ![]() Meta |
1,037,000đ | 620,000đ | 620000 | UNI-T-LM80 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Máy đo khoảng cách UNI-T LM40 (40m) | ![]() Meta |
750,000đ | 500,000đ | 500000 | UNI-T-LM40 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Máy đo khoảng cách Uni-T LM50A | ![]() Meta |
750,000đ | 520,000đ | 520000 | UNI-T-LM50A | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Máy đo khoảng cách laser 100m CFCooper LM100 | ![]() DungCuVang |
1,408,000đ | 1,211,000đ | 1211000 | 100M-CFCOOPER-LM100 | Máy Đo Khoảng Cách Laser |
![]() |
Đèn Led trang trí Panasonic HH-LM100388 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
1,420,000đ | 939,000đ | 939000 | HH-LM100388 | Đèn Led Trang Trí |
![]() |
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT105 (DC 1.000V, AC 750V) | ![]() Meta |
750,000đ | 500,000đ | 500000 | UNI-T-UT105 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm kỹ thuật số UNI-T UT200A+ (3A~600A, True RMS) | ![]() KetNoiTieuDung |
429,000đ | 429000 | UNI-T-UT200A+ | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm điện tử Uni-T 400A UT201+ | ![]() Meta |
500,000đ | 500000 | UNI-T-400A-UT201+ | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Ampe kìm đo công suất và sóng hài Uni-T UT243 | ![]() Meta |
5,020,000đ | 5020000 | UNI-T-UT243 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Camera ảnh nhiệt UNI-T UTi712S (-20~400℃, 120x90 pixels, 7.3mrad) | ![]() KetNoiTieuDung |
4,350,000đ | 4350000 | UNI-T-UTI712S | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT890D+ (1.000V, 20A, True RMS, ± 0.5%) | ![]() Meta |
750,000đ | 470,000đ | 470000 | UNI-T-UT890D+ | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33A+ (600V, 10A) | ![]() Meta |
650,000đ | 400,000đ | 400000 | UNI-T-UT33A+ | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Thiết bị đo LCR tự động UNI-T UT612 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,690,000đ | 3,489,000đ | 3489000 | UNI-T-UT612 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ vạn năng số UNI-T UT61E+ (đo biến tần, 1.000V True RMS, 20A) | ![]() Meta |
2,010,000đ | 2010000 | UNI-T-UT61E+ | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Máy đo tốc độ vòng quay UNI-T UT372 (99.999 RPM) | ![]() Meta |
1,950,000đ | 1,650,000đ | 1650000 | UNI-T-UT372 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Ampe kìm UNI-T UT202A+ (AC 600A,True RMS) | ![]() Meta |
500,000đ | 500000 | UNI-T-UT202A+ | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33D+ (600V,10A, 0.5%) | ![]() Meta |
445,000đ | 280,000đ | 280000 | UNI-T-UT33D+ | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Uni-T UT582+ | ![]() Meta |
2,300,000đ | 2300000 | RCD-UNI-T-UT582+ | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT39C+ (1000V, 10A, ± 0.5%) | ![]() Meta |
600,000đ | 440,000đ | 440000 | UNI-T-UT39C+ | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở đất UNI-T UT521 | ![]() Meta |
2,890,000đ | 2890000 | UNI-T-UT521 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất UNI-T UT273+ (0.010Ω-600Ω) | ![]() KetNoiTieuDung |
7,000,000đ | 7000000 | UNI-T-UT273+ | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Camera nhiệt UNI-T UTi120T (120×90pixels,-20~400°C) | ![]() KetNoiTieuDung |
9,290,000đ | 9290000 | UNI-T-UTI120T | Thước Đo Laser | |
![]() |
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT301C+ (-32~600°C) | ![]() KetNoiTieuDung |
1,299,000đ | 1,140,000đ | 1140000 | UNI-T-UT301C+ | Thước Đo Laser |
![]() |
Camera ảnh nhiệt UNI-T UTi260B (-20~550℃, 256x192 pixel, 3.8mrad) | ![]() KetNoiTieuDung |
8,499,000đ | 8,120,000đ | 8120000 | UNI-T-UTI260B | Thước Đo Laser |
![]() |
Nhiệt kế điện tử Uni-T A61 (-40 độ C đến 250 độ C) | ![]() Meta |
350,000đ | 290,000đ | 290000 | UNI-T-A61 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Máy đo độ ồn Uni-T UT352 (30dB - 130dB, Dataloger) | ![]() Meta |
3,100,000đ | 2,790,000đ | 2790000 | UNI-T-UT352 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Ampe kìm UNI-T UT204+ (AC/DC 600A,True RMS) | ![]() KetNoiTieuDung |
1,210,000đ | 1210000 | UNI-T-UT204+ | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán UNI-T UT30R | ![]() KetNoiTieuDung |
990,000đ | 990000 | UNI-T-UT30R | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Uni-T UT33B+ | ![]() Meta |
510,000đ | 290,000đ | 290000 | UNI-T-UT33B+ | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo tốc độ vòng quay UNI-T UT373 (99.999 RPM) | ![]() Meta |
650,000đ | 480,000đ | 480000 | UNI-T-UT373 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Máy đo độ ồn UNI-T UT353 (30dB - 130dB) | ![]() Meta |
550,000đ | 440,000đ | 440000 | UNI-T-UT353 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Ampe kìm UNI-T UT204+ (AC/DC 600A,True RMS) | ![]() Meta |
1,180,000đ | 1180000 | UNI-T-UT204+ | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ vặn năng Uni-T UT188 (Bút thử điện không tiếp xúc) | ![]() Meta |
890,000đ | 570,000đ | 570000 | UNI-T-UT188 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở đất UNI-T UT522 | ![]() Meta |
4,200,000đ | 3,690,000đ | 3690000 | UNI-T-UT522 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo ánh sáng UNI-T UT383 | ![]() Meta |
646,000đ | 420,000đ | 420000 | UNI-T-UT383 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Máy đo nồng độ bụi PM2.5 UNI-T A25D | ![]() Meta |
1,950,000đ | 1,550,000đ | 1550000 | UNI-T-A25D | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Máy đo ánh sáng UNI-T UT381 | ![]() Meta |
1,650,000đ | 1,040,000đ | 1040000 | UNI-T-UT381 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Máy ảnh nhiệt Uni-T UTi165A | ![]() TatMart |
12,068,600đ | 12068600 | UNI-T-UTI165A | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Uni-T UT33C+ | ![]() TatMart |
393,000đ | 393000 | UNI-T-UT33C+ | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Đa Năng Uni-T UT39A+ | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | UNI-T-UT39A+ | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm đo vạn năng UNI-T UT202A+ | ![]() KetNoiTieuDung |
576,000đ | 576000 | UNI-T-UT202A+ | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm UNI-T UT203+ (AC/DC 400A,True RMS) | ![]() KetNoiTieuDung |
1,099,000đ | 999,000đ | 999000 | UNI-T-UT203+ | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Máy nội soi công nghiệp UNI-T UT665 (640×480 pixels, lens max 10mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
1,750,000đ | 1750000 | UNI-T-UT665 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT123 (600V,±0.5%) | ![]() FactDepot |
385,000đ | 345,000đ | 345000 | UNI-T-UT123 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Camera nhiệt hồng ngoại UNI-T UTi260B | ![]() MayDoChuyenDung |
8,460,000đ | 8460000 | UNI-T-UTI260B | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Ampe kìm Uni-T UT201+ | ![]() TatMart |
609,000đ | 609000 | UNI-T-UT201+ | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Uni-T UT275 | ![]() MayDoChuyenDung |
8,680,000đ | 8680000 | UNI-T-UT275 | Máy Đo Điện Trở Đất |