Máy đo khoảng cách UNI-T LM80 (80m)
Primary tabs
SKU
UNI-T-LM80
Category
Brand
Shop
List price
1,037,000đ
Price
620,000đ
Price sale
417,000đ
% sale
40.20%
Last modified
12/11/2024 - 04:11
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy đo khoảng cách UNI-T LM80 (80m)
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Máy đo khoảng cách UNI-T LM60 (60m) | Meta |
1,050,000đ | 600,000đ | 600000 | UNI-T-LM60 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
|
Máy đo khoảng cách laser UNI-T LM70A (70m) | KetNoiTieuDung |
678,000đ | 678000 | UNI-T-LM70A | Thước Đo Laser | |
|
Máy đo khoảng cách UNI-T LM100 (100m) | Meta |
1,250,000đ | 850,000đ | 850000 | UNI-T-LM100 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
|
Máy đo khoảng cách Uni-T LM50A | Meta |
750,000đ | 520,000đ | 520000 | UNI-T-LM50A | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
|
Máy đo khoảng cách UNI-T LM40 (40m) | Meta |
750,000đ | 500,000đ | 500000 | UNI-T-LM40 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
|
Máy đo khoảng cách UNI-T LM60 (60m, có thước thủy) | KetNoiTieuDung |
790,000đ | 680,000đ | 680000 | UNI-T-LM60 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Đồng hồ vạn năng để bàn UNI-T UT803 (1.000V DC/AC, 10A DC/AC) | Meta |
3,280,000đ | 3280000 | UNI-T-UT803 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm đo công suất và sóng hài Uni-T UT243 | Meta |
5,020,000đ | 5020000 | UNI-T-UT243 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT890D+ (1.000V, 20A, True RMS, ± 0.5%) | Meta |
750,000đ | 470,000đ | 470000 | UNI-T-UT890D+ | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Thiết bị đo LCR tự động UNI-T UT612 | KetNoiTieuDung |
3,690,000đ | 3,489,000đ | 3489000 | UNI-T-UT612 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm đo điện trở đất UNI-T UT273+ (0.010Ω-600Ω) | KetNoiTieuDung |
7,000,000đ | 7000000 | UNI-T-UT273+ | Thiết Bị Đo Điện | |
| Camera nhiệt UNI-T UTi120T (120×90pixels,-20~400°C) | KetNoiTieuDung |
9,290,000đ | 9290000 | UNI-T-UTI120T | Thước Đo Laser | ||
| Camera ảnh nhiệt UNI-T UTi260B (-20~550℃, 256x192 pixel, 3.8mrad) | KetNoiTieuDung |
8,499,000đ | 8,120,000đ | 8120000 | UNI-T-UTI260B | Thước Đo Laser | |
|
Nhiệt kế điện tử Uni-T A61 (-40 độ C đến 250 độ C) | Meta |
350,000đ | 290,000đ | 290000 | UNI-T-A61 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
|
Ampe kìm kỹ thuật số UNI-T UT200A+ (3A~600A, True RMS) | KetNoiTieuDung |
429,000đ | 429000 | UNI-T-UT200A+ | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe kìm UNI-T UT204+ (AC/DC 600A,True RMS) | KetNoiTieuDung |
1,210,000đ | 1210000 | UNI-T-UT204+ | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán UNI-T UT30R | KetNoiTieuDung |
990,000đ | 990000 | UNI-T-UT30R | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Đồng hồ vạn năng số UNI-T UT61E+ (đo biến tần, 1.000V True RMS, 20A) | Meta |
2,350,000đ | 2,190,000đ | 2190000 | UNI-T-UT61E+ | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm Uni-T UT205A+ (1.000A AC, 1.000V AC/DC) | Meta |
1,050,000đ | 980,000đ | 980000 | UNI-T-UT205A+ | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm UNI-T UT221 (AC/DC 2.000A, True RMS) | Meta |
2,550,000đ | 2,290,000đ | 2290000 | UNI-T-UT221 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Uni-T UT582+ | Meta |
2,500,000đ | 2,390,000đ | 2390000 | RCD-UNI-T-UT582+ | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện cảm và điện dung Uni-T UT603 (20H, 600uF) | Meta |
1,200,000đ | 990,000đ | 990000 | UNI-T-UT603 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo nội trở ắc quy Uni-T UT677A+ (0.000mΩ - 3Ω, Bluetooth) | Meta |
9,500,000đ | 8,590,000đ | 8590000 | UNI-T-UT677A+ | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
|
Máy đo độ ồn Uni-T UT352 (30dB - 130dB) | Meta |
3,100,000đ | 2,790,000đ | 2790000 | UNI-T-UT352 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
|
Máy đo khí CO2 Uni-T A37 (400 - 5.000 ppm) | Meta |
2,520,000đ | 2520000 | CO2-UNI-T-A37 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
|
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ UNI-T UT361 | Meta |
2,740,000đ | 2740000 | UNI-T-UT361 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
|
Ampe kìm UNI-T UT203+ (AC/DC 400A,True RMS) | KetNoiTieuDung |
1,199,000đ | 1,099,000đ | 1099000 | UNI-T-UT203+ | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm UNI-T UT202A+ (AC 600A,True RMS) | Meta |
590,000đ | 550,000đ | 550000 | UNI-T-UT202A+ | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm đo điện trở đất Uni-T UT275 (0.01Ω - 1000Ω, 30A) | Meta |
7,890,000đ | 7890000 | UNI-T-UT275 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Máy đo điện trở đất UNI-T UT521 | Meta |
3,500,000đ | 3,290,000đ | 3290000 | UNI-T-UT521 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm Uni-T UT220 (AC 2000A) | Meta |
1,030,000đ | 1030000 | UNI-T-UT220 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Uni-T UT33B+ | Meta |
510,000đ | 290,000đ | 290000 | UNI-T-UT33B+ | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo tốc độ vòng quay UNI-T UT373 (99.999 RPM) | Meta |
650,000đ | 480,000đ | 480000 | UNI-T-UT373 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
|
Máy đo độ ồn UNI-T UT353 (30dB - 130dB) | Meta |
550,000đ | 440,000đ | 440000 | UNI-T-UT353 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
|
Ampe kìm UNI-T UT204+ (AC/DC 600A,True RMS) | Meta |
1,180,000đ | 1180000 | UNI-T-UT204+ | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Ampe kìm điện tử Uni-T 400A UT201+ | Meta |
500,000đ | 500000 | UNI-T-400A-UT201+ | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Đồng hồ vặn năng Uni-T UT188 (Bút thử điện không tiếp xúc) | Meta |
890,000đ | 570,000đ | 570000 | UNI-T-UT188 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở đất UNI-T UT522 | Meta |
4,200,000đ | 3,690,000đ | 3690000 | UNI-T-UT522 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo ánh sáng UNI-T UT383 | Meta |
646,000đ | 420,000đ | 420000 | UNI-T-UT383 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
|
Máy đo nồng độ bụi PM2.5 UNI-T A25D | Meta |
1,950,000đ | 1,550,000đ | 1550000 | UNI-T-A25D | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
|
Máy đo ánh sáng UNI-T UT381 | Meta |
1,650,000đ | 1,040,000đ | 1040000 | UNI-T-UT381 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
| Máy ảnh nhiệt Uni-T UTi165A | TatMart |
12,068,600đ | 12068600 | UNI-T-UTI165A | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
| Đồng hồ vạn năng Uni-T UT33C+ | TatMart |
393,000đ | 393000 | UNI-T-UT33C+ | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
| Máy nội soi công nghiệp UNI-T UT665 (640×480 pixels, lens max 10mm) | KetNoiTieuDung |
1,750,000đ | 1750000 | UNI-T-UT665 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
|
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT123 (600V,±0.5%) | FactDepot |
385,000đ | 345,000đ | 345000 | UNI-T-UT123 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
|
Camera nhiệt hồng ngoại UNI-T UTi260B | MayDoChuyenDung |
8,460,000đ | 8460000 | UNI-T-UTI260B | Máy Đo Nhiệt Độ | |
| Ampe kìm Uni-T UT201+ | TatMart |
609,000đ | 609000 | UNI-T-UT201+ | Ampe Kìm | ||
|
Ampe kìm đo điện trở đất Uni-T UT275 | MayDoChuyenDung |
8,680,000đ | 8680000 | UNI-T-UT275 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
|
Đồng hồ vặn năng Uni-T UT188 (Bút thử điện không tiếp xúc) | Meta |
890,000đ | 570,000đ | 570000 | UNI-T-UT188 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
| Camera ảnh nhiệt (-40~400℃, 320x240 pixels, 3mrad) UNI-T UTi730E | KetNoiTieuDung |
14,999,000đ | 14,499,000đ | 14499000 | UNI-T-UTI730E | Công Cụ Dụng Cụ |










































