|
Ampe kìm UNI-T UT202A+ (AC 600A,True RMS) |
Meta |
|
500,000đ |
500000 |
UNI-T-UT202A+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm kỹ thuật số UNI-T UT200A+ (3A~600A, True RMS) |
KetNoiTieuDung |
|
429,000đ |
429000 |
UNI-T-UT200A+ |
Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm UNI-T UT204+ (AC/DC 600A,True RMS) |
KetNoiTieuDung |
|
1,210,000đ |
1210000 |
UNI-T-UT204+ |
Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm UNI-T UT204+ (AC/DC 600A,True RMS) |
Meta |
|
1,180,000đ |
1180000 |
UNI-T-UT204+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm đo vạn năng UNI-T UT202A+ |
KetNoiTieuDung |
|
576,000đ |
576000 |
UNI-T-UT202A+ |
Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm UNI-T UT203+ (AC/DC 400A,True RMS) |
KetNoiTieuDung |
1,099,000đ |
999,000đ |
999000 |
UNI-T-UT203+ |
Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm UNI-T UT203+ (AC/DC 400A,True RMS) |
Meta |
|
1,030,000đ |
1030000 |
UNI-T-UT203+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm Uni-T UT205A+ (1.000A AC, 1.000V AC/DC) |
Meta |
|
940,000đ |
940000 |
UNI-T-UT205A+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm Uni-T UT220 (AC 2000A) |
Meta |
|
1,070,000đ |
1070000 |
UNI-T-UT220 |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm đo công suất và sóng hài Uni-T UT243 |
Meta |
|
5,020,000đ |
5020000 |
UNI-T-UT243 |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm đo điện trở đất UNI-T UT273+ (0.010Ω-600Ω) |
KetNoiTieuDung |
|
7,000,000đ |
7000000 |
UNI-T-UT273+ |
Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm đo điện trở đất Uni-T UT275 |
MayDoChuyenDung |
|
8,680,000đ |
8680000 |
UNI-T-UT275 |
Máy Đo Điện Trở Đất |
|
Ampe kìm đo điện trở đất Uni-T UT278A+ (0.01Ω - 1.200Ω) |
Meta |
8,680,000đ |
8,190,000đ |
8190000 |
UNI-T-UT278A+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm UNI-T UT221 (AC/DC 2.000A, True RMS) |
Meta |
|
2,090,000đ |
2090000 |
UNI-T-UT221 |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm đo điện trở đất Uni-T UT275 (0.01Ω - 1000Ω, 30A) |
Meta |
|
8,630,000đ |
8630000 |
UNI-T-UT275 |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm điện tử Uni-T 400A UT201+ |
Meta |
|
500,000đ |
500000 |
UNI-T-400A-UT201+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm điện tử 400A Uni-Trend UT201+ |
KetNoiTieuDung |
|
489,000đ |
489000 |
400A-UNI-TREND-UT201+ |
Thiết Bị Đo Điện |
|
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT301C+ (-32~600°C) |
KetNoiTieuDung |
1,299,000đ |
1,140,000đ |
1140000 |
UNI-T-UT301C+ |
Thước Đo Laser |
|
Camera nhiệt UNI-T UTi120T (120×90pixels,-20~400°C) |
KetNoiTieuDung |
|
9,290,000đ |
9290000 |
UNI-T-UTI120T |
Thước Đo Laser |
|
Camera nhiệt độ UNI-T UTi720A |
MayDoChuyenDung |
|
1đ |
1 |
UNI-T-UTI720A |
Máy Đo Nhiệt Độ |
|
Máy đo điện trở thấp Uni-T UT620C+ (100.1kΩ - 100.00mΩ) |
Meta |
4,400,000đ |
4,190,000đ |
4190000 |
UNI-T-UT620C+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Uni-T UT582+ |
Meta |
|
2,300,000đ |
2300000 |
RCD-UNI-T-UT582+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Thiết bị đo LCR UNI-T UT612 |
Meta |
3,500,000đ |
3,290,000đ |
3290000 |
LCR-UNI-T-UT612 |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Camera ảnh nhiệt UNI-T UTi712S (-20~400℃, 120x90 pixels, 7.3mrad) |
KetNoiTieuDung |
|
4,350,000đ |
4350000 |
UNI-T-UTI712S |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT890D+ (1.000V, 20A, True RMS, ± 0.5%) |
Meta |
750,000đ |
470,000đ |
470000 |
UNI-T-UT890D+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33A+ (600V, 10A) |
Meta |
650,000đ |
400,000đ |
400000 |
UNI-T-UT33A+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Thiết bị đo LCR tự động UNI-T UT612 |
KetNoiTieuDung |
3,690,000đ |
3,489,000đ |
3489000 |
UNI-T-UT612 |
Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ vạn năng số UNI-T UT61E+ (đo biến tần, 1.000V True RMS, 20A) |
Meta |
|
2,010,000đ |
2010000 |
UNI-T-UT61E+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo tốc độ vòng quay UNI-T UT372 (99.999 RPM) |
Meta |
1,950,000đ |
1,650,000đ |
1650000 |
UNI-T-UT372 |
Thiết Bị Đo Cầm Tay |
|
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33D+ (600V,10A, 0.5%) |
Meta |
445,000đ |
280,000đ |
280000 |
UNI-T-UT33D+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT39C+ (1000V, 10A, ± 0.5%) |
Meta |
600,000đ |
440,000đ |
440000 |
UNI-T-UT39C+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở đất UNI-T UT521 |
Meta |
|
2,890,000đ |
2890000 |
UNI-T-UT521 |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Camera ảnh nhiệt UNI-T UTi260B (-20~550℃, 256x192 pixel, 3.8mrad) |
KetNoiTieuDung |
8,499,000đ |
8,120,000đ |
8120000 |
UNI-T-UTI260B |
Thước Đo Laser |
|
Máy đo độ ồn Uni-T UT352 (30dB - 130dB, Dataloger) |
Meta |
3,100,000đ |
2,790,000đ |
2790000 |
UNI-T-UT352 |
Thiết Bị Đo Cầm Tay |
|
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán UNI-T UT30R |
KetNoiTieuDung |
|
990,000đ |
990000 |
UNI-T-UT30R |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Uni-T UT33B+ |
Meta |
510,000đ |
290,000đ |
290000 |
UNI-T-UT33B+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo tốc độ vòng quay UNI-T UT373 (99.999 RPM) |
Meta |
650,000đ |
480,000đ |
480000 |
UNI-T-UT373 |
Thiết Bị Đo Cầm Tay |
|
Máy đo độ ồn UNI-T UT353 (30dB - 130dB) |
Meta |
550,000đ |
440,000đ |
440000 |
UNI-T-UT353 |
Thiết Bị Đo Cầm Tay |
|
Đồng hồ vặn năng Uni-T UT188 (Bút thử điện không tiếp xúc) |
Meta |
890,000đ |
570,000đ |
570000 |
UNI-T-UT188 |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở đất UNI-T UT522 |
Meta |
4,200,000đ |
3,690,000đ |
3690000 |
UNI-T-UT522 |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo ánh sáng UNI-T UT383 |
Meta |
646,000đ |
420,000đ |
420000 |
UNI-T-UT383 |
Thiết Bị Đo Cầm Tay |
|
Máy đo ánh sáng UNI-T UT381 |
Meta |
1,650,000đ |
1,040,000đ |
1040000 |
UNI-T-UT381 |
Thiết Bị Đo Cầm Tay |
|
Máy ảnh nhiệt Uni-T UTi165A |
TatMart |
|
12,068,600đ |
12068600 |
UNI-T-UTI165A |
Đồng Hồ Vạn Năng |
|
Đồng hồ vạn năng Uni-T UT33C+ |
TatMart |
|
393,000đ |
393000 |
UNI-T-UT33C+ |
Đồng Hồ Vạn Năng |
|
Đồng Hồ Đo Đa Năng Uni-T UT39A+ |
KetNoiTieuDung |
|
1đ |
1 |
UNI-T-UT39A+ |
Thiết Bị Đo Điện |
|
Máy nội soi công nghiệp UNI-T UT665 (640×480 pixels, lens max 10mm) |
KetNoiTieuDung |
|
1,750,000đ |
1750000 |
UNI-T-UT665 |
Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
|
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT123 (600V,±0.5%) |
FactDepot |
385,000đ |
345,000đ |
345000 |
UNI-T-UT123 |
Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
|
Camera nhiệt hồng ngoại UNI-T UTi260B |
MayDoChuyenDung |
|
8,460,000đ |
8460000 |
UNI-T-UTI260B |
Máy Đo Nhiệt Độ |
|
Đồng hồ vặn năng Uni-T UT188 (Bút thử điện không tiếp xúc) |
Meta |
890,000đ |
570,000đ |
570000 |
UNI-T-UT188 |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện cảm và điện dung Uni-T UT603 (20H, 600uF) |
Meta |
|
880,000đ |
880000 |
UNI-T-UT603 |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |