|
Ampe kìm UNI-T UT203+ (AC/DC 400A,True RMS) |
Meta |
|
880,000đ |
880000 |
UNI-T-UT203+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm Uni-T UT205A+ (1.000A AC, 1.000V AC/DC) |
Meta |
|
980,000đ |
980000 |
UNI-T-UT205A+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm UNI-T UT202A+ (AC 600A,True RMS) |
Meta |
|
500,000đ |
500000 |
UNI-T-UT202A+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm UNI-T UT204+ (AC/DC 600A,True RMS) |
Meta |
|
1,180,000đ |
1180000 |
UNI-T-UT204+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm đo vạn năng UNI-T UT202A+ |
KetNoiTieuDung |
|
576,000đ |
576000 |
UNI-T-UT202A+ |
Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm UNI-T UT203+ (AC/DC 400A,True RMS) |
KetNoiTieuDung |
1,099,000đ |
999,000đ |
999000 |
UNI-T-UT203+ |
Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm UNI-T UT204+ (AC/DC 600A,True RMS) |
KetNoiTieuDung |
|
1,210,000đ |
1210000 |
UNI-T-UT204+ |
Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm kỹ thuật số UNI-T UT200A+ (3A~600A, True RMS) |
KetNoiTieuDung |
|
429,000đ |
429000 |
UNI-T-UT200A+ |
Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm đo công suất và sóng hài Uni-T UT243 |
Meta |
|
5,020,000đ |
5020000 |
UNI-T-UT243 |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm đo điện trở đất Uni-T UT278A+ (0.01Ω - 1.200Ω) |
Meta |
|
7,010,000đ |
7010000 |
UNI-T-UT278A+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm UNI-T UT221 (AC/DC 2.000A, True RMS) |
Meta |
|
2,150,000đ |
2150000 |
UNI-T-UT221 |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm đo điện trở đất Uni-T UT275 (0.01Ω - 1000Ω, 30A) |
Meta |
|
7,820,000đ |
7820000 |
UNI-T-UT275 |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm đo điện trở đất Uni-T UT275 |
MayDoChuyenDung |
|
8,680,000đ |
8680000 |
UNI-T-UT275 |
Máy Đo Điện Trở Đất |
|
Ampe kìm đo điện trở đất UNI-T UT273+ (0.010Ω-600Ω) |
KetNoiTieuDung |
|
7,000,000đ |
7000000 |
UNI-T-UT273+ |
Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm điện tử Uni-T 400A UT201+ |
Meta |
|
500,000đ |
500000 |
UNI-T-400A-UT201+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm điện tử 400A Uni-Trend UT201+ |
KetNoiTieuDung |
|
489,000đ |
489000 |
400A-UNI-TREND-UT201+ |
Thiết Bị Đo Điện |
|
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT301C+ (-32~600°C) |
KetNoiTieuDung |
1,299,000đ |
1,140,000đ |
1140000 |
UNI-T-UT301C+ |
Thước Đo Laser |
|
Máy đo điện trở thấp Uni-T UT620C+ (100.1kΩ - 100.00mΩ) |
Meta |
4,200,000đ |
3,890,000đ |
3890000 |
UNI-T-UT620C+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Camera nhiệt độ UNI-T UTi720A |
MayDoChuyenDung |
|
1đ |
1 |
UNI-T-UTI720A |
Máy Đo Nhiệt Độ |
|
Camera nhiệt UNI-T UTi120T (120×90pixels,-20~400°C) |
KetNoiTieuDung |
|
9,290,000đ |
9290000 |
UNI-T-UTI120T |
Thước Đo Laser |
|
Thiết bị đo LCR UNI-T UT612 |
Meta |
|
3,090,000đ |
3090000 |
LCR-UNI-T-UT612 |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD Uni-T UT582+ |
Meta |
|
2,300,000đ |
2300000 |
RCD-UNI-T-UT582+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Camera ảnh nhiệt UNI-T UTi712S (-20~400℃, 120x90 pixels, 7.3mrad) |
KetNoiTieuDung |
|
4,350,000đ |
4350000 |
UNI-T-UTI712S |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT890D+ (1.000V, 20A, True RMS, ± 0.5%) |
Meta |
750,000đ |
470,000đ |
470000 |
UNI-T-UT890D+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33A+ (600V, 10A) |
Meta |
650,000đ |
400,000đ |
400000 |
UNI-T-UT33A+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Thiết bị đo LCR tự động UNI-T UT612 |
KetNoiTieuDung |
3,690,000đ |
3,489,000đ |
3489000 |
UNI-T-UT612 |
Thiết Bị Đo Điện |
|
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT303C+ (-32~1300°C, D:S=30:1) |
KetNoiTieuDung |
|
1đ |
1 |
UNI-T-UT303C+ |
Thước Đo Laser |
|
Máy đo độ rung UNI-T UT312 (0.1~199.9m/s²) |
KetNoiTieuDung |
|
8,386,000đ |
8386000 |
UNI-T-UT312 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Camera ảnh nhiệt UNI-T UTi712S |
MayDoChuyenDung |
|
1đ |
1 |
UNI-T-UTI712S |
Máy Đo Nhiệt Độ |
|
Camera nhiệt hồng ngoại UNI-T UTi730E |
MayDoChuyenDung |
|
1đ |
1 |
UNI-T-UTI730E |
Máy Đo Nhiệt Độ |
|
Camera nhiệt hồng ngoại UNI-T UTi165A+ |
MayDoChuyenDung |
|
1đ |
1 |
UNI-T-UTI165A+ |
Máy Đo Nhiệt Độ |
|
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT512 (2.500V, 100GΩ) |
Meta |
|
3,220,000đ |
3220000 |
UNI-T-UT512 |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ vạn năng để bàn UNI-T UT803 (1.000V DC/AC, 10A DC/AC) |
Meta |
4,250,000đ |
3,030,000đ |
3030000 |
UNI-T-UT803 |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ vạn năng số UNI-T UT61E+ (đo biến tần, 1.000V True RMS, 20A) |
Meta |
|
2,010,000đ |
2010000 |
UNI-T-UT61E+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ UNI-T UT361 |
Meta |
|
2,580,000đ |
2580000 |
UNI-T-UT361 |
Thiết Bị Đo Cầm Tay |
|
Máy đo tốc độ vòng quay UNI-T UT372 (99.999 RPM) |
Meta |
1,950,000đ |
1,650,000đ |
1650000 |
UNI-T-UT372 |
Thiết Bị Đo Cầm Tay |
|
Máy đo tốc độ vòng quay UNI-T UT371 (99.999 RPM) |
Meta |
|
1,440,000đ |
1440000 |
UNI-T-UT371 |
Thiết Bị Đo Cầm Tay |
|
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33D+ (600V,10A, 0.5%) |
Meta |
445,000đ |
280,000đ |
280000 |
UNI-T-UT33D+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT511 (1.000V, 10GΩ) |
Meta |
|
2,280,000đ |
2280000 |
UNI-T-UT511 |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT39C+ (1000V, 10A, ± 0.5%) |
Meta |
600,000đ |
440,000đ |
440000 |
UNI-T-UT39C+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở đất UNI-T UT521 |
Meta |
|
2,890,000đ |
2890000 |
UNI-T-UT521 |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ vạn năng Uni-T UT136C+ |
Meta |
|
560,000đ |
560000 |
UNI-T-UT136C+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ vặn năng Uni-T UT188 (Bút thử điện không tiếp xúc) |
Meta |
890,000đ |
570,000đ |
570000 |
UNI-T-UT188 |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Uni-T UT33B+ |
Meta |
510,000đ |
290,000đ |
290000 |
UNI-T-UT33B+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo tốc độ vòng quay UNI-T UT373 (99.999 RPM) |
Meta |
650,000đ |
480,000đ |
480000 |
UNI-T-UT373 |
Thiết Bị Đo Cầm Tay |
|
Máy đo độ ồn UNI-T UT353 (30dB - 130dB) |
Meta |
550,000đ |
440,000đ |
440000 |
UNI-T-UT353 |
Thiết Bị Đo Cầm Tay |
|
Đồng hồ vặn năng Uni-T UT188 (Bút thử điện không tiếp xúc) |
Meta |
890,000đ |
570,000đ |
570000 |
UNI-T-UT188 |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ vạn năng mini Uni-T UT33C+ |
Meta |
550,000đ |
320,000đ |
320000 |
UNI-T-UT33C+ |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở đất UNI-T UT522 |
Meta |
4,200,000đ |
3,690,000đ |
3690000 |
UNI-T-UT522 |
Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo ánh sáng UNI-T UT383 |
Meta |
646,000đ |
420,000đ |
420000 |
UNI-T-UT383 |
Thiết Bị Đo Cầm Tay |