Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 38mm Sata 16618
Primary tabs
SKU
38MM-SATA-16618
Category
Brand
Shop
List price
360,000đ
Price
333,000đ
Price sale
27,000đ
% sale
7.50%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 38mm Sata 16618
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 28mm Sata 16610 | ![]() DungCuVang |
275,000đ | 255,000đ | 255000 | 28MM-SATA-16610 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 35mm Sata 16616 | ![]() DungCuVang |
360,000đ | 333,000đ | 333000 | 35MM-SATA-16616 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 34mm Sata 16615 | ![]() DungCuVang |
360,000đ | 333,000đ | 333000 | 34MM-SATA-16615 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 29mm Sata 16611 | ![]() DungCuVang |
275,000đ | 255,000đ | 255000 | 29MM-SATA-16611 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 32mm Sata 16613 | ![]() DungCuVang |
335,000đ | 310,000đ | 310000 | 32MM-SATA-16613 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 30mm Sata 16612 | ![]() DungCuVang |
300,000đ | 278,000đ | 278000 | 30MM-SATA-16612 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 33mm Sata 16614 | ![]() DungCuVang |
335,000đ | 310,000đ | 310000 | 33MM-SATA-16614 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 41mm Sata 16619 | ![]() DungCuVang |
410,000đ | 380,000đ | 380000 | 41MM-SATA-16619 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 36mm Sata 16617 | ![]() DungCuVang |
360,000đ | 333,000đ | 333000 | 36MM-SATA-16617 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 46mm Sata 16620 | ![]() DungCuVang |
490,000đ | 454,000đ | 454000 | 46MM-SATA-16620 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 23mm Sata 16605 | ![]() DungCuVang |
270,000đ | 250,000đ | 250000 | 23MM-SATA-16605 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 25mm Sata 16607 | ![]() DungCuVang |
270,000đ | 250,000đ | 250000 | 25MM-SATA-16607 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 27mm Sata 16609 | ![]() DungCuVang |
275,000đ | 255,000đ | 255000 | 27MM-SATA-16609 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 22mm Sata 16604 | ![]() DungCuVang |
270,000đ | 250,000đ | 250000 | 22MM-SATA-16604 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 26mm Sata 16608 | ![]() DungCuVang |
275,000đ | 255,000đ | 255000 | 26MM-SATA-16608 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 19mm Sata 16602 | ![]() DungCuVang |
264,000đ | 245,000đ | 245000 | 19MM-SATA-16602 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 24mm Sata 16606 | ![]() DungCuVang |
270,000đ | 250,000đ | 250000 | 24MM-SATA-16606 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 50mm Sata 16622 | ![]() DungCuVang |
530,000đ | 491,000đ | 491000 | 50MM-SATA-16622 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 55mm Sata 16623 | ![]() DungCuVang |
625,000đ | 579,000đ | 579000 | 55MM-SATA-16623 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 21mm Sata 16603 | ![]() DungCuVang |
264,000đ | 245,000đ | 245000 | 21MM-SATA-16603 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 38mm Sata 34826 | ![]() DungCuVang |
560,000đ | 518,000đ | 518000 | 38MM-SATA-34826 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Tuốt nơ vít dẹp 6x38mm Sata 62211 | ![]() KetNoiTieuDung |
58,300đ | 58300 | 6X38MM-SATA-62211 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đầu tuýp dài 6 cạnh 3/8in – 18mm Sata 12411 | ![]() DungCuVang |
75,000đ | 70,000đ | 70000 | 18MM-SATA-12411 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp 6 cạnh 1/2in – 18mm Sata 13309 | ![]() DungCuVang |
43,000đ | 40,000đ | 40000 | 18MM-SATA-13309 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp 6 cạnh 3/8in – 18mm Sata 12313 | ![]() DungCuVang |
45,000đ | 42,000đ | 42000 | 18MM-SATA-12313 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp 1/2 Inch thân ngắn 37.8mm Sata 13101 | ![]() KetNoiTieuDung |
44,000đ | 44000 | 37.8MM-SATA-13101 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
![]() |
Đầu tuýp 6 cạnh 3/8in – 8mm Sata 12303 | ![]() DungCuVang |
30,000đ | 28,000đ | 28000 | 8MM-SATA-12303 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp dài 6 cạnh 3/8in – 8mm Sata 12401 | ![]() DungCuVang |
65,000đ | 61,000đ | 61000 | 8MM-SATA-12401 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp 6 cạnh 1/4in – 8mm Sata 11308 | ![]() DungCuVang |
25,000đ | 24,000đ | 24000 | 8MM-SATA-11308 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp 6 cạnh 1/2in – 8mm Sata 13319 | ![]() DungCuVang |
40,000đ | 37,000đ | 37000 | 8MM-SATA-13319 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Cờ lê vòng miệng tự động 18mm Sata 46611 | ![]() DungCuVang |
410,000đ | 380,000đ | 380000 | 18MM-SATA-46611 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê vòng miệng tự động 18mm Sata 43614 | ![]() DungCuVang |
340,000đ | 315,000đ | 315000 | 18MM-SATA-43614 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê tự động đảo chiều 8mm Sata 46601 | ![]() TatMart |
110,000đ | 110000 | 8MM-SATA-46601 | Cờ Lê Mỏ Lết | |
![]() |
Cờ lê vòng miệng tự động 8mm Sata 46601 | ![]() DungCuVang |
280,000đ | 259,000đ | 259000 | 8MM-SATA-46601 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê tự động vào miệng 18mm Sata 43211 | ![]() KetNoiTieuDung |
359,700đ | 359700 | 18MM-SATA-43211 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
![]() |
Dao rọc nhỏ 18mm Sata 93428 | ![]() KetNoiTieuDung |
111,100đ | 111100 | 18MM-SATA-93428 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dao rọc chuyên dụng 18mm Sata 93441 | ![]() KetNoiTieuDung |
115,000đ | 90,000đ | 90000 | 18MM-SATA-93441 | Dao Rọc Giấy & Cáp |
![]() |
Dao rọc chuyên dụng 18mm Sata 93482 | ![]() KetNoiTieuDung |
99,000đ | 99000 | 18MM-SATA-93482 | Dao Rọc Giấy & Cáp | |
![]() |
Dao rọc chuyên dụng 18mm Sata 93442 | ![]() KetNoiTieuDung |
140,000đ | 140000 | 18MM-SATA-93442 | Dao Rọc Giấy & Cáp | |
![]() |
Lục giác đen 18mm Sata 84322 | ![]() KetNoiTieuDung |
237,600đ | 237600 | 18MM-SATA-84322 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
![]() |
Cờ lê vòng miệng lắc léo tự động 18mm Sata 46409 | ![]() DungCuVang |
450,000đ | 417,000đ | 417000 | 18MM-SATA-46409 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê vòng miệng tay đòn tự động X-Beam 18mm Sata 46311 | ![]() DungCuVang |
360,000đ | 333,000đ | 333000 | X-BEAM-18MM-SATA-46311 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê vòng miệng lắc léo tự động có khóa 18mm Sata 46811 | ![]() DungCuVang |
520,000đ | 481,000đ | 481000 | 18MM-SATA-46811 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê vòng miệng tay đòn X-Beam 18mm Sata 40291 | ![]() DungCuVang |
240,000đ | 222,000đ | 222000 | X-BEAM-18MM-SATA-40291 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 18mm Sata 34311 | ![]() DungCuVang |
85,000đ | 79,000đ | 79000 | 18MM-SATA-34311 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 18mm Sata 34506 | ![]() DungCuVang |
220,000đ | 204,000đ | 204000 | 18MM-SATA-34506 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 28mm Sata 34516 | ![]() DungCuVang |
220,000đ | 204,000đ | 204000 | 28MM-SATA-34516 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Lục giác bi tay cầm chữ T 8mm Sata 83114 | ![]() HoangLongVu |
123,000đ | 123000 | 8MM-SATA-83114 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 8mm Sata 81114 | ![]() HoangLongVu |
68,000đ | 68000 | 8MM-SATA-81114 | Lục Giác | |
![]() |
Cờ lê tự động vào miệng 8mm Sata 43201 | ![]() KetNoiTieuDung |
239,800đ | 239800 | 8MM-SATA-43201 | Cờ Lê |