Dao rọc chuyên dụng 18mm Sata 93441
Primary tabs
SKU
              18MM-SATA-93441
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              115,000đ
          Price
              90,000đ
          Price sale
              25,000đ
          % sale
              21.70%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Dao rọc chuyên dụng 18mm Sata 93441
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Dao rọc chuyên dụng 18mm Sata 93442 |   KetNoiTieuDung | 140,000đ | 140000 | 18MM-SATA-93442 | Dao Rọc Giấy & Cáp | |
|   | Dao rọc chuyên dụng 18mm Sata 93482 |   KetNoiTieuDung | 99,000đ | 89,000đ | 89000 | 18MM-SATA-93482 | Dao Rọc Giấy & Cáp | 
|   | Dao rọc nhỏ 18mm Sata 93428 |   KetNoiTieuDung | 111,100đ | 100,000đ | 100000 | 18MM-SATA-93428 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Dao rọc chuyên dụng 19mm Sata 93443 |   KetNoiTieuDung | 239,000đ | 203,000đ | 203000 | 19MM-SATA-93443 | Dao Rọc Giấy & Cáp | 
|   | Hộp 10 lưỡi dao rọc giấy 18x100mm SATA 93436 |   KetNoiTieuDung | 55,000đ | 50,000đ | 50000 | 18X100MM-SATA-93436 | Dụng Cụ Cắt | 
|   | Dao rọc chuyên dụng 25mm Sata 93483 |   KetNoiTieuDung | 169,400đ | 152,000đ | 152000 | 25MM-SATA-93483 | Dao Rọc Giấy & Cáp | 
|   | Lưỡi dao rọc thẳng thép SK2 25mm Sata 93438 |   KetNoiTieuDung | 155,100đ | 140,000đ | 140000 | SK2-25MM-SATA-93438 | Lưỡi Dao Rọc Giấy | 
|   | Lưỡi cưa sắt 18 răng 12"/300mm Sata 93406 |   KetNoiTieuDung | 39,600đ | 36,000đ | 36000 | 12"/300MM-SATA-93406 | Dụng Cụ Cắt | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 18mm Sata 34311 |   DungCuVang | 85,000đ | 79,000đ | 79000 | 18MM-SATA-34311 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 18mm Sata 34506 |   DungCuVang | 220,000đ | 204,000đ | 204000 | 18MM-SATA-34506 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp dài 6 cạnh 3/8in – 18mm Sata 12411 |   DungCuVang | 75,000đ | 70,000đ | 70000 | 18MM-SATA-12411 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Cờ lê vòng miệng lắc léo tự động 18mm Sata 46409 |   DungCuVang | 450,000đ | 417,000đ | 417000 | 18MM-SATA-46409 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Cờ lê vòng miệng lắc léo tự động có khóa 18mm Sata 46811 |   DungCuVang | 520,000đ | 481,000đ | 481000 | 18MM-SATA-46811 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Cờ lê vòng miệng tay đòn tự động X-Beam 18mm Sata 46311 |   DungCuVang | 360,000đ | 333,000đ | 333000 | X-BEAM-18MM-SATA-46311 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Cờ lê vòng miệng tay đòn X-Beam 18mm Sata 40291 |   DungCuVang | 240,000đ | 222,000đ | 222000 | X-BEAM-18MM-SATA-40291 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Cờ lê vòng miệng tự động 18mm Sata 43614 |   DungCuVang | 340,000đ | 315,000đ | 315000 | 18MM-SATA-43614 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Cờ lê vòng miệng tự động 18mm Sata 46611 |   DungCuVang | 410,000đ | 380,000đ | 380000 | 18MM-SATA-46611 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Đầu tuýp 6 cạnh 1/2in – 18mm Sata 13309 |   DungCuVang | 43,000đ | 40,000đ | 40000 | 18MM-SATA-13309 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp 6 cạnh 3/8in – 18mm Sata 12313 |   DungCuVang | 45,000đ | 42,000đ | 42000 | 18MM-SATA-12313 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Cờ lê tự động vào miệng 18mm Sata 43211 |   KetNoiTieuDung | 359,700đ | 324,000đ | 324000 | 18MM-SATA-43211 | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | Lục giác đen 18mm Sata 84322 |   KetNoiTieuDung | 237,600đ | 214,000đ | 214000 | 18MM-SATA-84322 | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | Kềm cắt cáp 150mm2, 24in/625mm Sata 93603 |   DungCuVang | 2,126,000đ | 1,967,000đ | 1967000 | 150MM2,-24IN/625MM-SATA-93603 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Bộ đóng chữ xuôi 6mm và 8mm SATA 90809 |   KetNoiTieuDung | 1,529,000đ | 1,483,000đ | 1483000 | 8MM-SATA-90809 | Phụ Kiện Các Loại | 
|   | Bộ đóng số xuôi 8mm SATA 90804 |   KetNoiTieuDung | 559,900đ | 549,000đ | 549000 | 8MM-SATA-90804 | Phụ Kiện Các Loại | 
|   | Đầu búa nhựa cứng 28mm Sata 92532 |   DungCuVang | 41,800đ | 37,000đ | 37000 | 28MM-SATA-92532 | Búa Cầm Tay | 
|   | Đầu búa nhựa mềm 28mm Sata 92522 |   DungCuVang | 50,600đ | 45,000đ | 45000 | 28MM-SATA-92522 | Búa Cầm Tay | 
|   | Đầu búa cao su 28mm Sata 92522 |   KetNoiTieuDung | 63,800đ | 57,000đ | 57000 | 28MM-SATA-92522 | Búa Cầm Tay | 
|   | Cưa sắt cầm tay điều chỉnh 300mm/12in Sata 93414 |   KetNoiTieuDung | 220,000đ | 220000 | 300MM/12IN-SATA-93414 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Cưa sắt cầm tay 300mm/12in Sata 93413 |   KetNoiTieuDung | 349,000đ | 260,000đ | 260000 | 300MM/12IN-SATA-93413 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Cưa sắt cầm tay 300mm/12in Sata 93401 |   KetNoiTieuDung | 340,000đ | 340000 | 300MM/12IN-SATA-93401 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Cưa sắt cầm tay 300mm/12in Sata 93401 |   DungCuVang | 374,000đ | 326,000đ | 326000 | 300MM/12IN-SATA-93401 | Cưa Cầm Tay | 
|   | Dao rọc giấy SATA 93429 18mm |   KetNoiTieuDung | 75,900đ | 68,000đ | 68000 | SATA-93429-18MM | Dao Rọc Giấy & Cáp | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 38mm Sata 34826 |   DungCuVang | 560,000đ | 518,000đ | 518000 | 38MM-SATA-34826 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 48mm Sata 34836 |   DungCuVang | 830,000đ | 768,000đ | 768000 | 48MM-SATA-34836 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 28mm Sata 34516 |   DungCuVang | 220,000đ | 204,000đ | 204000 | 28MM-SATA-34516 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Tuýp lục giác 1/2" 8mm Sata 35408 |   KetNoiTieuDung | 179,300đ | 179300 | 1/2"-8MM-SATA-35408 | Tuýp | |
|   | Đầu tuýp 1/2 Inch thân ngắn 37.8mm Sata 13101 |   KetNoiTieuDung | 44,000đ | 44000 | 37.8MM-SATA-13101 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
|   | Cờ lê tự động đảo chiều 8mm Sata 46601 |   TatMart | 110,000đ | 110000 | 8MM-SATA-46601 | Cờ Lê Mỏ Lết | |
|   | Cờ lê lắt léo tự động 8mm Sata 46421 |   TatMart | 141,000đ | 141000 | 8MM-SATA-46421 | Cờ Lê Mỏ Lết | |
|   | Cờ lê tự động 2 đầu vòng miệng 8mm Sata 43604 |   DungCuVang | 230,000đ | 213,000đ | 213000 | 8MM-SATA-43604 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Cờ lê vòng miệng lắc léo tự động 8mm Sata 46421 |   DungCuVang | 300,000đ | 278,000đ | 278000 | 8MM-SATA-46421 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Cờ lê vòng miệng lắc léo tự động có khóa 8mm Sata 46801 |   DungCuVang | 350,000đ | 324,000đ | 324000 | 8MM-SATA-46801 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Cờ lê vòng miệng tay đòn tự động X-Beam 8mm Sata 46301 |   DungCuVang | 240,000đ | 222,000đ | 222000 | X-BEAM-8MM-SATA-46301 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Cờ lê vòng miệng tay đòn X-Beam 8mm Sata 40281 |   DungCuVang | 108,000đ | 100,000đ | 100000 | X-BEAM-8MM-SATA-40281 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Cờ lê vòng miệng tự động 8mm Sata 46601 |   DungCuVang | 280,000đ | 259,000đ | 259000 | 8MM-SATA-46601 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Đầu tuýp tay vặn chữ T lục giác 8mm Sata 47701 |   DungCuVang | 137,500đ | 120,000đ | 120000 | 8MM-SATA-47701 | Cần Siết Các Loại | 
|   | Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 28mm Sata 16610 |   DungCuVang | 275,000đ | 255,000đ | 255000 | 28MM-SATA-16610 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 38mm Sata 16618 |   DungCuVang | 360,000đ | 333,000đ | 333000 | 38MM-SATA-16618 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp 6 cạnh 1/2in – 8mm Sata 13319 |   DungCuVang | 40,000đ | 37,000đ | 37000 | 8MM-SATA-13319 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp 6 cạnh 1/4in – 8mm Sata 11308 |   DungCuVang | 25,000đ | 24,000đ | 24000 | 8MM-SATA-11308 | Đầu Tuýp Các Loại | 
 
                     
                     
                     
                    