Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 26mm Sata 16608
Primary tabs
SKU
              26MM-SATA-16608
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              275,000đ
          Price
              255,000đ
          Price sale
              20,000đ
          % sale
              7.30%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 26mm Sata 16608
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 46mm Sata 16620 |   DungCuVang | 490,000đ | 454,000đ | 454000 | 46MM-SATA-16620 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 36mm Sata 16617 |   DungCuVang | 360,000đ | 333,000đ | 333000 | 36MM-SATA-16617 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 22mm Sata 16604 |   DungCuVang | 270,000đ | 250,000đ | 250000 | 22MM-SATA-16604 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 21mm Sata 16603 |   DungCuVang | 264,000đ | 245,000đ | 245000 | 21MM-SATA-16603 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 23mm Sata 16605 |   DungCuVang | 270,000đ | 250,000đ | 250000 | 23MM-SATA-16605 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 19mm Sata 16602 |   DungCuVang | 264,000đ | 245,000đ | 245000 | 19MM-SATA-16602 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 24mm Sata 16606 |   DungCuVang | 270,000đ | 250,000đ | 250000 | 24MM-SATA-16606 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 27mm Sata 16609 |   DungCuVang | 275,000đ | 255,000đ | 255000 | 27MM-SATA-16609 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 25mm Sata 16607 |   DungCuVang | 270,000đ | 250,000đ | 250000 | 25MM-SATA-16607 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 35mm Sata 16616 |   DungCuVang | 360,000đ | 333,000đ | 333000 | 35MM-SATA-16616 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 28mm Sata 16610 |   DungCuVang | 275,000đ | 255,000đ | 255000 | 28MM-SATA-16610 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 34mm Sata 16615 |   DungCuVang | 360,000đ | 333,000đ | 333000 | 34MM-SATA-16615 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 29mm Sata 16611 |   DungCuVang | 275,000đ | 255,000đ | 255000 | 29MM-SATA-16611 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 33mm Sata 16614 |   DungCuVang | 335,000đ | 310,000đ | 310000 | 33MM-SATA-16614 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 30mm Sata 16612 |   DungCuVang | 300,000đ | 278,000đ | 278000 | 30MM-SATA-16612 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 32mm Sata 16613 |   DungCuVang | 335,000đ | 310,000đ | 310000 | 32MM-SATA-16613 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 41mm Sata 16619 |   DungCuVang | 410,000đ | 380,000đ | 380000 | 41MM-SATA-16619 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 38mm Sata 16618 |   DungCuVang | 360,000đ | 333,000đ | 333000 | 38MM-SATA-16618 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 55mm Sata 16623 |   DungCuVang | 625,000đ | 579,000đ | 579000 | 55MM-SATA-16623 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 50mm Sata 16622 |   DungCuVang | 530,000đ | 491,000đ | 491000 | 50MM-SATA-16622 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 26mm Sata 34514 |   DungCuVang | 220,000đ | 204,000đ | 204000 | 26MM-SATA-34514 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp mở bugi 3/8" 16mm Sata 12915 |   KetNoiTieuDung | 74,800đ | 67,000đ | 67000 | 3/8"-16MM-SATA-12915 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Đầu tuýp 6 cạnh 1/2in – 16mm Sata 13307 |   DungCuVang | 38,000đ | 36,000đ | 36000 | 16MM-SATA-13307 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp 6 cạnh 3/8in – 16mm Sata 12311 |   DungCuVang | 35,000đ | 33,000đ | 33000 | 16MM-SATA-12311 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Đầu tuýp dài 6 cạnh 3/8in – 16mm Sata 12409 |   DungCuVang | 75,000đ | 70,000đ | 70000 | 16MM-SATA-12409 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp mở bugi 3/8in – 16mm Sata 12915 |   DungCuVang | 75,000đ | 70,000đ | 70000 | 16MM-SATA-12915 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp 6 cạnh 1/4in – 6mm Sata 11306 |   DungCuVang | 20,000đ | 19,000đ | 19000 | 6MM-SATA-11306 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp 6 cạnh 3/8in – 6mm Sata 12301 |   DungCuVang | 30,000đ | 28,000đ | 28000 | 6MM-SATA-12301 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Cờ lê vòng miệng tự động đảo chiều 16mm Sata 46609 |   DungCuVang | 380,000đ | 352,000đ | 352000 | 16MM-SATA-46609 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Cờ lê vòng miệng tay đòn X-Beam 16mm Sata 40289 |   DungCuVang | 210,000đ | 195,000đ | 195000 | X-BEAM-16MM-SATA-40289 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Bộ đục chữ 27 chữ 6mm SATA 90808 |   KetNoiTieuDung | 959,200đ | 940,000đ | 940000 | 6MM-SATA-90808 | Phụ Kiện Các Loại | 
|   | Bộ đục số 9 số 6mm SATA 90803 |   KetNoiTieuDung | 339,900đ | 339900 | 6MM-SATA-90803 | Phụ Kiện Các Loại | |
|   | Bộ đục số 9 số 6mm SATA 90803 |   HoangLongVu | 323,000đ | 323000 | 6MM-SATA-90803 | Tua Vít | |
|   | Cờ lê lắt léo tự động 16mm Sata 46407 |   TatMart | 236,000đ | 236000 | 16MM-SATA-46407 | Cờ Lê Mỏ Lết | |
|   | Cờ lê vòng miệng lắc léo tự động 16mm Sata 46407 |   DungCuVang | 410,000đ | 380,000đ | 380000 | 16MM-SATA-46407 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Cờ lê vòng miệng lắc léo tự động có khóa 16mm Sata 46809 |   DungCuVang | 470,000đ | 435,000đ | 435000 | 16MM-SATA-46809 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Cờ lê vòng miệng tự động 16mm Sata 43612 |   DungCuVang | 305,000đ | 283,000đ | 283000 | 16MM-SATA-43612 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Lục giác đen 16mm Sata 84321 |   DungCuVang | 186,000đ | 173,000đ | 173000 | 16MM-SATA-84321 | Lục Giác Các Loại | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 16mm Sata 34309 |   DungCuVang | 85,000đ | 79,000đ | 79000 | 16MM-SATA-34309 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Lục giác đen 16mm SATA 84321 |   KetNoiTieuDung | 185,900đ | 167,000đ | 167000 | 16MM-SATA-84321 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Đầu tuýp đen 3/4" 36mm Sata 34524 |   KetNoiTieuDung | 309,100đ | 309100 | 3/4"-36MM-SATA-34524 | Tuýp | |
|   | Đầu tuýp lục giác 1/2" đen dài 75mm, kích thước 6mm Sata 35406 |   KetNoiTieuDung | 199,000đ | 179,000đ | 179000 | 6MM-SATA-35406 | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | Cờ lê vòng miệng tự động 6mm Sata 43602 |   KetNoiTieuDung | 220,000đ | 220000 | 6MM-SATA-43602 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
|   | Đầu tuýp đen 1" 46mm Sata 34834 |   KetNoiTieuDung | 749,100đ | 734,000đ | 734000 | 1"-46MM-SATA-34834 | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | Đầu Tuýp Mũi Lục Giác 1/2''- 6mm SATA 25203 |   KetNoiTieuDung | 199,000đ | 165,000đ | 165000 | 1/2''--6MM-SATA-25203 | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | Cờ lê vòng miệng tự động 6mm Sata 43602 |   DungCuVang | 220,000đ | 204,000đ | 204000 | 6MM-SATA-43602 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 46mm Sata 34834 |   DungCuVang | 750,000đ | 694,000đ | 694000 | 46MM-SATA-34834 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 36mm Sata 34524 |   DungCuVang | 242,000đ | 211,000đ | 211000 | 36MM-SATA-34524 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Đầu tuýp mũi lục giác 3/8in – 6mm Sata 22204 |   DungCuVang | 46,000đ | 43,000đ | 43000 | 6MM-SATA-22204 | Đầu Tuýp Các Loại | 
|   | Lục giác tay cầm chữ T 6mm Sata 83312 |   HoangLongVu | 112,000đ | 112000 | 6MM-SATA-83312 | Lục Giác | 
 
                     
                     
                     
                     
                    