Bộ đục số 9 số 6mm SATA 90803
Primary tabs
SKU
6MM-SATA-90803
Category
Brand
Shop
Price
339,900đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Bộ đục số 9 số 6mm SATA 90803
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Bộ đục số 9 số 6mm SATA 90803 | ![]() HoangLongVu |
323,000đ | 323000 | 6MM-SATA-90803 | Tua Vít | |
![]() |
Bộ đục chữ 27 chữ 6mm SATA 90808 | ![]() KetNoiTieuDung |
959,200đ | 940,000đ | 940000 | 6MM-SATA-90808 | Phụ Kiện Các Loại |
![]() |
Bộ đóng chữ xuôi 6mm và 8mm SATA 90809 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,529,000đ | 1,483,000đ | 1483000 | 8MM-SATA-90809 | Phụ Kiện Các Loại |
![]() |
Bộ đóng số xuôi 8mm SATA 90804 | ![]() KetNoiTieuDung |
559,900đ | 549,000đ | 549000 | 8MM-SATA-90804 | Phụ Kiện Các Loại |
![]() |
Bộ đóng chữ xuôi 3mm SATA 90805 (27 chi tiết) | ![]() HoangLongVu |
484,000đ | 484000 | 3MM-SATA-90805 | Tua Vít | |
![]() |
Bộ đóng số 9 số xuôi 5mm SATA 90802 | ![]() HoangLongVu |
323,000đ | 323000 | 5MM-SATA-90802 | Tua Vít | |
![]() |
Bộ đóng chữ xuôi 5mm SATA 90807 (27 chi tiết) | ![]() HoangLongVu |
655,000đ | 655000 | 5MM-SATA-90807 | Tua Vít | |
Kềm bấm riveter trợ lực 8in/200mm Sata 90501 | ![]() BigShop |
370,000đ | 370000 | 8IN/200MM-SATA-90501 | Các Loại Kềm Kéo | ||
![]() |
Kềm rút riveter Inox trợ lực cao cấp 11in/275mm Sata 90504 | ![]() BigShop |
515,000đ | 515000 | 11IN/275MM-SATA-90504 | Các Loại Kềm Kéo | |
![]() |
Kềm bấm riveter trợ lực 8in/200mm Sata 90501 | ![]() KetNoiTieuDung |
370,700đ | 334,000đ | 334000 | 8IN/200MM-SATA-90501 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Cảo chữ C 6"/150mm SATA 90435 | ![]() KetNoiTieuDung |
429,000đ | 405,000đ | 405000 | 6"/150MM-SATA-90435 | Dụng Cụ Cảo |
![]() |
Cảo chữ C 8"/200mm Sata 90436 | ![]() KetNoiTieuDung |
564,300đ | 550,000đ | 550000 | 8"/200MM-SATA-90436 | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Bộ đóng số xuôi Sata 90801 4mm | ![]() KetNoiTieuDung |
199,100đ | 199100 | SATA-90801-4MM | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Bộ đóng số xuôi Sata 90802 5mm | ![]() KetNoiTieuDung |
249,700đ | 249700 | SATA-90802-5MM | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Bộ đóng số xuôi SATA 90800 3mm | ![]() KetNoiTieuDung |
159,500đ | 159500 | SATA-90800-3MM | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Bộ đóng chữ xuôi SATA 90805 3mm | ![]() KetNoiTieuDung |
509,300đ | 509300 | SATA-90805-3MM | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Bộ đóng chữ xuôi SATA 90806 4mm | ![]() KetNoiTieuDung |
629,200đ | 617,000đ | 617000 | SATA-90806-4MM | Phụ Kiện Các Loại |
![]() |
Bộ đóng chữ xuôi SATA 90807 5mm | ![]() KetNoiTieuDung |
669,900đ | 657,000đ | 657000 | SATA-90807-5MM | Phụ Kiện Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 26mm Sata 16608 | ![]() DungCuVang |
275,000đ | 255,000đ | 255000 | 26MM-SATA-16608 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu Tuýp Mũi Lục Giác 1/2''- 6mm SATA 25203 | ![]() KetNoiTieuDung |
199,000đ | 165,000đ | 165000 | 1/2''--6MM-SATA-25203 | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Cờ lê vòng miệng lắc léo tự động có khóa 16mm Sata 46809 | ![]() DungCuVang |
470,000đ | 435,000đ | 435000 | 16MM-SATA-46809 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê vòng miệng tay đòn X-Beam 16mm Sata 40289 | ![]() DungCuVang |
210,000đ | 195,000đ | 195000 | X-BEAM-16MM-SATA-40289 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp đen 3/4" 36mm Sata 34524 | ![]() KetNoiTieuDung |
309,100đ | 309100 | 3/4"-36MM-SATA-34524 | Tuýp | |
![]() |
Đầu tuýp lục giác 1/2" đen dài 75mm, kích thước 6mm Sata 35406 | ![]() KetNoiTieuDung |
199,000đ | 179,000đ | 179000 | 6MM-SATA-35406 | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Cờ lê vòng miệng tự động 6mm Sata 43602 | ![]() KetNoiTieuDung |
220,000đ | 220000 | 6MM-SATA-43602 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
![]() |
Đầu tuýp đen 1" 46mm Sata 34834 | ![]() KetNoiTieuDung |
749,100đ | 734,000đ | 734000 | 1"-46MM-SATA-34834 | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Cờ lê lắt léo tự động 16mm Sata 46407 | ![]() TatMart |
236,000đ | 236000 | 16MM-SATA-46407 | Cờ Lê Mỏ Lết | |
![]() |
Lục giác tay cầm chữ T 6mm Sata 83312 | ![]() HoangLongVu |
112,000đ | 112000 | 6MM-SATA-83312 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi tay cầm chữ T 6mm Sata 83112 | ![]() HoangLongVu |
115,000đ | 115000 | 6MM-SATA-83112 | Lục Giác | |
![]() |
Lục giác bi 6mm Sata 81112 | ![]() HoangLongVu |
53,000đ | 53000 | 6MM-SATA-81112 | Lục Giác | |
![]() |
Cờ lê vòng miệng lắc léo tự động 16mm Sata 46407 | ![]() DungCuVang |
410,000đ | 380,000đ | 380000 | 16MM-SATA-46407 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê vòng miệng tự động 16mm Sata 43612 | ![]() DungCuVang |
305,000đ | 283,000đ | 283000 | 16MM-SATA-43612 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê vòng miệng tự động 6mm Sata 43602 | ![]() DungCuVang |
220,000đ | 204,000đ | 204000 | 6MM-SATA-43602 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cờ lê vòng miệng tự động đảo chiều 16mm Sata 46609 | ![]() DungCuVang |
380,000đ | 352,000đ | 352000 | 16MM-SATA-46609 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Lục giác đen 16mm Sata 84321 | ![]() DungCuVang |
186,000đ | 173,000đ | 173000 | 16MM-SATA-84321 | Lục Giác Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 46mm Sata 16620 | ![]() DungCuVang |
490,000đ | 454,000đ | 454000 | 46MM-SATA-16620 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp 12 cạnh 3/4in – 36mm Sata 16617 | ![]() DungCuVang |
360,000đ | 333,000đ | 333000 | 36MM-SATA-16617 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp 6 cạnh 1/2in – 16mm Sata 13307 | ![]() DungCuVang |
38,000đ | 36,000đ | 36000 | 16MM-SATA-13307 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp 6 cạnh 1/4in – 6mm Sata 11306 | ![]() DungCuVang |
20,000đ | 19,000đ | 19000 | 6MM-SATA-11306 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp 6 cạnh 3/8in – 16mm Sata 12311 | ![]() DungCuVang |
35,000đ | 33,000đ | 33000 | 16MM-SATA-12311 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu tuýp 6 cạnh 3/8in – 6mm Sata 12301 | ![]() DungCuVang |
30,000đ | 28,000đ | 28000 | 6MM-SATA-12301 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp dài 6 cạnh 3/8in – 16mm Sata 12409 | ![]() DungCuVang |
75,000đ | 70,000đ | 70000 | 16MM-SATA-12409 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1/2in – 16mm Sata 34309 | ![]() DungCuVang |
85,000đ | 79,000đ | 79000 | 16MM-SATA-34309 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 1in – 46mm Sata 34834 | ![]() DungCuVang |
750,000đ | 694,000đ | 694000 | 46MM-SATA-34834 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 26mm Sata 34514 | ![]() DungCuVang |
220,000đ | 204,000đ | 204000 | 26MM-SATA-34514 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp đen 6 cạnh 3/4in – 36mm Sata 34524 | ![]() DungCuVang |
242,000đ | 211,000đ | 211000 | 36MM-SATA-34524 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp mở bugi 3/8in – 16mm Sata 12915 | ![]() DungCuVang |
75,000đ | 70,000đ | 70000 | 16MM-SATA-12915 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Đầu tuýp mũi lục giác 3/8in – 6mm Sata 22204 | ![]() DungCuVang |
46,000đ | 43,000đ | 43000 | 6MM-SATA-22204 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Lục giác đen 16mm SATA 84321 | ![]() KetNoiTieuDung |
185,900đ | 167,000đ | 167000 | 16MM-SATA-84321 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đầu tuýp mở bugi 3/8" 16mm Sata 12915 | ![]() KetNoiTieuDung |
74,800đ | 67,000đ | 67000 | 3/8"-16MM-SATA-12915 | Công Cụ Dụng Cụ |