BỘ KẸP LỆCH TÂM-KẸP TRÊN HÄFELE 932.86.950
Primary tabs
SKU
932.86.950
Category
Brand
Shop
List price
6,930,000đ
Price
4,643,100đ
Price sale
2,286,900đ
% sale
33.00%
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm BỘ KẸP LỆCH TÂM-KẸP TRÊN HÄFELE 932.86.950
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Bộ kẹp lệch tâm-kẹp trên Häfele 932.86.950 | KhanhTrangHome |
6,930,000đ | 4,643,100đ | 4643100 | 932.86.950 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm |
|
Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.950 | KhanhVyHome |
5,775,000đ | 5775000 | HAFELE-932.86.950 | Phụ Kiện Cửa Màu Đen | |
|
Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.950 | KhanhVyHome |
6,930,000đ | 5,197,500đ | 5197500 | HAFELE-932.86.950 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
| Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.950 | ThienKimHome |
7,276,500đ | 5,457,380đ | 5457380 | HAFELE-932.86.950 | Phụ Kiện Liên Kết | |
|
Bộ kẹp thẳng tâm Hafele 932.86.932 | KhanhTrangHome |
6,807,900đ | 4,561,290đ | 4561290 | HAFELE-932.86.932 | Phụ Kiện Liên Kết |
|
Bộ kẹp thẳng tâm Hafele 932.86.932 | KhanhVyHome |
5,672,000đ | 5672000 | HAFELE-932.86.932 | Bản Lề Cửa Đi | |
|
Bộ kẹp thẳng tâm Hafele 932.86.932 | KhanhVyHome |
6,807,900đ | 5,105,900đ | 5105900 | HAFELE-932.86.932 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
| Bộ kẹp thẳng tâm Hafele 932.86.932 | ThienKimHome |
7,148,300đ | 5,361,220đ | 5361220 | HAFELE-932.86.932 | Phụ Kiện Liên Kết | |
|
Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.960 | KhanhVyHome |
3,465,000đ | 3465000 | HAFELE-932.86.960 | Phụ Kiện Cửa Màu Đen | |
|
Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.960 | KhanhVyHome |
4,158,000đ | 3,118,500đ | 3118500 | HAFELE-932.86.960 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
|
Bộ kẹp lệch tâm-kẹp dưới Häfele 932.86.960 | KhanhTrangHome |
4,158,000đ | 4,158,000đ | 4158000 | 932.86.960 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm |
|
BỘ KẸP LỆCH TÂM-KẸP DƯỚI HÄFELE 932.86.960 | KhanhTrangHome |
4,158,000đ | 2,910,600đ | 2910600 | 932.86.960 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm |
| Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.960 | ThienKimHome |
4,365,900đ | 3,274,420đ | 3274420 | HAFELE-932.86.960 | Phụ Kiện Liên Kết | |
|
Bản lề sàn giữ cửa, 500kg Hafele 932.86.031 | SieuThiBepDienTu |
32,992,600đ | 24,750,000đ | 24750000 | 500KG-HAFELE-932.86.031 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
Bản lề sàn không giữ cửa, 500kg Hafele 932.86.030 | SieuThiBepDienTu |
21,938,700đ | 16,460,000đ | 16460000 | 500KG-HAFELE-932.86.030 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
PHỤ KIỆN BỘ LỌC CHO MÁY LỌC KHÔNG KHÍ HAFELE 532.86.236 | KhanhTrangHome |
441,980đ | 441980 | HAFELE-532.86.236 | Đồ Gia Dụng Khác542 Sản Phẩm | |
|
PHỤ KIỆN BỘ LỌC CHO MÁY LỌC KHÔNG KHÍ HAFELE 532.86.236 | KhanhTrangHome |
631,400đ | 441,980đ | 441980 | HAFELE-532.86.236 | Đồ Gia Dụng Khác542 Sản Phẩm |
|
Tay nắm kệ tủ thanh tròn bằng nhôm Hafele 100.86.90 | FlexHouse |
392,000đ | 392000 | HAFELE-100.86.90 | Tay Nắm Tủ Hợp Kim Nhôm | |
|
Bas kẹp trên Häfele 932.84.901 | KhanhTrangHome |
548,900đ | 384,230đ | 384230 | 932.84.901 | Phụ Kiện Liên Kết |
|
BAS KẸP DƯỚI HAFELE 932.84.900 | BepHoangCuong |
259,600đ | 194,700đ | 194700 | HAFELE-932.84.900 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
BAS KẸP TRÊN CHO BẢN LỀ SÀN HAFELE 932.84.901 | BepHoangCuong |
548,900đ | 411,675đ | 411675 | HAFELE-932.84.901 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bas kẹp trên Hafele 932.84.901 | KhanhVyHome |
498,000đ | 498000 | HAFELE-932.84.901 | Hafele | |
|
Bas kẹp dưới Hafele 932.84.900 | KhanhVyHome |
234,000đ | 234000 | HAFELE-932.84.900 | Bản Lề Sàn | |
| Bộ kẹp trên trung tâm cho bản lề sàn Startec Hafele 932.84.901 | BepAnKhang |
451,000đ | 405,000đ | 405000 | STARTEC-HAFELE-932.84.901 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele | |
| Quai dưới cho bản lề sàn Startec Hafele 932.84.900 | BepAnKhang |
202,000đ | 181,000đ | 181000 | STARTEC-HAFELE-932.84.900 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele | |
|
Bas kẹp dưới Hafele 932.84.900 | KhanhVyHome |
259,600đ | 194,700đ | 194700 | HAFELE-932.84.900 | Phụ Kiện Nhôm Kính |
|
Bas kẹp trên Hafele 932.84.901 | KhanhVyHome |
411,700đ | 411700 | HAFELE-932.84.901 | Phụ Kiện Nhôm Kính | |
|
Bas kẹp dưới Häfele 932.84.900 | KhanhTrangHome |
259,600đ | 181,720đ | 181720 | 932.84.900 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm |
|
BAS KẸP DƯỚI HÄFELE 932.84.900 | KhanhTrangHome |
259,600đ | 181,720đ | 181720 | 932.84.900 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm |
|
Bas kẹp trên Hafele 932.84.901 | ThienKimHome |
576,345đ | 432,259đ | 432259 | HAFELE-932.84.901 | Hafele |
|
Bas kẹp dưới Hafele 932.84.900 | ThienKimHome |
272,580đ | 272,580đ | 272580 | HAFELE-932.84.900 | Bản Lề Kính |
|
Bas kẹp trên cho bản lề sàn Hafele 932.84.901 | The Gioi Bep Nhap Khau |
576,345đ | 433,000đ | 433000 | HAFELE-932.84.901 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bas Kẹp Dưới Hafele 932.84.900 | The Gioi Bep Nhap Khau |
272,580đ | 205,000đ | 205000 | HAFELE-932.84.900 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bản lề sàn Hafele DCL41 250kg 932.84.040 | ThienKimHome |
12,199,000đ | 9,149,000đ | 9149000 | HAFELE-DCL41-250KG-932.84.040 | Hafele |
|
Bản lề sàn Hafele 250kg 932.84.040 | KhanhVyHome |
11,090,000đ | 11090000 | HAFELE-250KG-932.84.040 | Hafele | |
|
Bản lề sàn Hafele 150kg 932.84.026 | KhanhTrangHome |
4,202,000đ | 2,941,400đ | 2941400 | HAFELE-150KG-932.84.026 | Bản Lề |
|
Bản lề sàn Hafele 250kg 932.84.040 | KhanhVyHome |
12,199,000đ | 9,149,300đ | 9149300 | HAFELE-250KG-932.84.040 | Phụ Kiện Nhôm Kính |
|
Bản lề sàn Häfele 250kg 932.84.040 | KhanhTrangHome |
12,199,000đ | 8,173,330đ | 8173330 | 250KG-932.84.040 | Bản Lề183 Sản Phẩm |
|
BẢN LỀ SÀN HÄFELE 250KG 932.84.040 | KhanhTrangHome |
12,199,000đ | 8,173,330đ | 8173330 | 250KG-932.84.040 | Bản Lề183 Sản Phẩm |
|
Bản lề sàn 150kg Hafele 932.84.026 | ThienKimHome |
4,412,100đ | 3,309,080đ | 3309080 | 150KG-HAFELE-932.84.026 | Hafele |
|
Chậu Bếp Đá Blancozia 8S 565.76.950 Màu Xám | TDM |
14,381,000đ | 11,220,000đ | 11220000 | BLANCOZIA-8S-565.76.950 | Chậu Rửa Chén |
|
CHẬU RỬA CHÉN BÁT HAFELE 565.76.950 | BepHoangCuong |
13,690,000đ | 10,267,500đ | 10267500 | HAFELE-565.76.950 | Chậu Rửa |
|
Chậu rửa chén Blancozia 8S 565.76.950 | KhanhVyHome |
9,880,000đ | 9880000 | BLANCOZIA-8S-565.76.950 | Chậu Rửa Chén Đá Nhân Tạo | |
|
CHẬU RỬA BÁT HAFELE 565.76.950 | SieuThiBepDienTu |
13,860,000đ | 10,400,000đ | 10400000 | HAFELE-565.76.950 | Chậu Rửa Bát Hafele |
|
Chậu rửa chén Blancozia 8S 565.76.950 | KhanhVyHome |
14,119,000đ | 9,880,000đ | 9880000 | BLANCOZIA-8S-565.76.950 | Chậu Rửa Chén |
|
Chậu rửa chén Blanco 565.76.950 | KitchenStore |
14,380,000đ | 9,700,000đ | 9700000 | BLANCO-565.76.950 | Chậu Rửa Chén Đá Granite |
|
Chậu rửa chén Hafele Blancozia 8S 565.76.950 | ThienKimHome |
14,119,000đ | 10,589,200đ | 10589200 | HAFELE-BLANCOZIA-8S-565.76.950 | Hafele |
|
Chậu rửa chén bát Hafele 565.76.950 | The Gioi Bep Nhap Khau |
13,690,000đ | 10,268,000đ | 10268000 | HAFELE-565.76.950 | Chậu Rửa Bát |
|
Chậu rửa bát Hafele Blancozia HFL-8S Alu Metallic 565.76.950 | Bep Vu Son |
14,119,000đ | 9,883,300đ | 9883300 | HAFELE-BLANCOZIA-HFL-8S-ALU-METALLIC-565.76.950 | Chậu Rửa |
|
Nắp Che Bản Lề Sàn DCL41 Hafele 932.84.047 | The Gioi Bep Nhap Khau |
1,747,000đ | 1,310,000đ | 1310000 | DCL41-HAFELE-932.84.047 | Phụ Kiện Tủ Bếp |







































