Bas kẹp dưới Hafele 932.84.900
Primary tabs
SKU
HAFELE-932.84.900
Category
Brand
Shop
List price
272,580đ
Price
272,580đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Bas kẹp dưới Hafele 932.84.900
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
BAS KẸP DƯỚI HAFELE 932.84.900 | ![]() BepHoangCuong |
259,600đ | 194,700đ | 194700 | HAFELE-932.84.900 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Bas kẹp dưới Hafele 932.84.900 | ![]() KhanhVyHome |
234,000đ | 234000 | HAFELE-932.84.900 | Bản Lề Sàn | |
![]() |
Quai dưới cho bản lề sàn Startec Hafele 932.84.900 | ![]() BepAnKhang |
202,000đ | 181,000đ | 181000 | STARTEC-HAFELE-932.84.900 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
Bas kẹp dưới Hafele 932.84.900 | ![]() KhanhVyHome |
259,600đ | 194,700đ | 194700 | HAFELE-932.84.900 | Phụ Kiện Nhôm Kính |
![]() |
Bas Kẹp Dưới Hafele 932.84.900 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
272,580đ | 205,000đ | 205000 | HAFELE-932.84.900 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
BAS KẸP TRÊN CHO BẢN LỀ SÀN HAFELE 932.84.901 | ![]() BepHoangCuong |
548,900đ | 411,675đ | 411675 | HAFELE-932.84.901 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Bas kẹp trên Hafele 932.84.901 | ![]() KhanhVyHome |
498,000đ | 498000 | HAFELE-932.84.901 | Hafele | |
![]() |
Bộ kẹp trên trung tâm cho bản lề sàn Startec Hafele 932.84.901 | ![]() BepAnKhang |
451,000đ | 405,000đ | 405000 | STARTEC-HAFELE-932.84.901 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
Bas kẹp trên Hafele 932.84.901 | ![]() KhanhVyHome |
411,700đ | 411700 | HAFELE-932.84.901 | Phụ Kiện Nhôm Kính | |
![]() |
Bas kẹp trên Hafele 932.84.901 | ![]() ThienKimHome |
576,345đ | 432,259đ | 432259 | HAFELE-932.84.901 | Hafele |
![]() |
Bas kẹp trên cho bản lề sàn Hafele 932.84.901 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
576,345đ | 433,000đ | 433000 | HAFELE-932.84.901 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Nắp Che Bản Lề Sàn DCL41 Hafele 932.84.047 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
1,747,000đ | 1,310,000đ | 1310000 | DCL41-HAFELE-932.84.047 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Nắp chụp bản lề sàn Hafele 932.84.047 | ![]() ThienKimHome |
1,747,000đ | 1747000 | HAFELE-932.84.047 | Bản Lề Kính | |
![]() |
Bản lề sàn Hafele 932.84.046 | ![]() KhanhVyHome |
5,601,200đ | 5601200 | HAFELE-932.84.046 | Bản Lề Sàn | |
![]() |
Bản lề sàn Hafele 932.84.045 | ![]() KhanhVyHome |
5,750,000đ | 5750000 | HAFELE-932.84.045 | Bản Lề Sàn | |
![]() |
Bản lề sàn 70Kg Hafele 932.84.025 | ![]() KhanhVyHome |
3,617,900đ | 3617900 | 70KG-HAFELE-932.84.025 | Hafele | |
![]() |
Nắp chụp bản lề sàn Hafele 932.84.047 | ![]() KhanhVyHome |
1,747,000đ | 1747000 | HAFELE-932.84.047 | Bản Lề Sàn | |
![]() |
Bản lề sàn Hafele 932.84.026 | ![]() KhanhVyHome |
3,818,100đ | 3818100 | HAFELE-932.84.026 | Hafele | |
![]() |
Bản Lề Sàn 70Kg DCL41 Hafele 932.84.044 | ![]() Bep365 |
5,180,000đ | 3,885,000đ | 3885000 | 70KG-DCL41-HAFELE-932.84.044 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Thiết bị đóng cửa tự động Hafele 932.84.020 | ![]() DienMayTinPhong |
3,469,000đ | 2,909,000đ | 2909000 | HAFELE-932.84.020 | Thiết Bị Đóng Cửa |
![]() |
Thiết bị đóng cửa tự động Hafele 932.84.026 | ![]() DienMayTinPhong |
3,636,000đ | 3,049,000đ | 3049000 | HAFELE-932.84.026 | Thiết Bị Đóng Cửa |
![]() |
Thiết bị đóng cửa tự động Hafele 932.84.025 | ![]() DienMayTinPhong |
3,445,000đ | 2,889,000đ | 2889000 | HAFELE-932.84.025 | Thiết Bị Đóng Cửa |
![]() |
Bản lề sàn Hafele 932.84.046 | ![]() KhanhVyHome |
5,713,400đ | 4,285,100đ | 4285100 | HAFELE-932.84.046 | Phụ Kiện Nhôm Kính |
![]() |
Bản lề sàn 70Kg Hafele 932.84.025 | ![]() KhanhVyHome |
3,980,900đ | 2,985,700đ | 2985700 | 70KG-HAFELE-932.84.025 | Phụ Kiện Nhôm Kính |
![]() |
Bản lề sàn Hafele 932.84.026 | ![]() KhanhVyHome |
4,202,000đ | 3,151,500đ | 3151500 | HAFELE-932.84.026 | Phụ Kiện Nhôm Kính |
![]() |
Bản lề sàn Hafele 932.84.045 | ![]() KhanhVyHome |
6,328,300đ | 4,746,200đ | 4746200 | HAFELE-932.84.045 | Phụ Kiện Nhôm Kính |
![]() |
Bản lề sàn 150kg Hafele 932.84.026 | ![]() ThienKimHome |
4,412,100đ | 3,309,080đ | 3309080 | 150KG-HAFELE-932.84.026 | Hafele |
![]() |
Bản lề sàn 70kg Hafele 932.84.025 | ![]() ThienKimHome |
4,179,940đ | 3,134,960đ | 3134960 | 70KG-HAFELE-932.84.025 | Bản Lề Kính |
![]() |
Bản lề sàn Hafele 932.84.045 | ![]() ThienKimHome |
6,644,720đ | 4,983,540đ | 4983540 | HAFELE-932.84.045 | Bản Lề Kính |
![]() |
Bản Lề Sàn 70Kg DCL41 Hafele 932.84.044 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
5,180,000đ | 3,885,000đ | 3885000 | 70KG-DCL41-HAFELE-932.84.044 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Bas kẹp dưới Häfele 932.84.900 | ![]() KhanhTrangHome |
259,600đ | 181,720đ | 181720 | 932.84.900 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm |
![]() |
BAS KẸP DƯỚI HÄFELE 932.84.900 | ![]() KhanhTrangHome |
259,600đ | 181,720đ | 181720 | 932.84.900 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm |
![]() |
Bộ kẹp thẳng tâm Hafele 932.86.932 | ![]() KhanhTrangHome |
6,807,900đ | 4,561,290đ | 4561290 | HAFELE-932.86.932 | Phụ Kiện Liên Kết |
![]() |
Bộ kẹp thẳng tâm Hafele 932.86.932 | ![]() KhanhVyHome |
5,672,000đ | 5672000 | HAFELE-932.86.932 | Bản Lề Cửa Đi | |
![]() |
Bộ kẹp thẳng tâm Hafele 932.86.932 | ![]() KhanhVyHome |
6,807,900đ | 5,105,900đ | 5105900 | HAFELE-932.86.932 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
![]() |
Bộ kẹp thẳng tâm Hafele 932.86.932 | ![]() ThienKimHome |
7,148,300đ | 5,361,220đ | 5361220 | HAFELE-932.86.932 | Phụ Kiện Liên Kết |
![]() |
Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.950 | ![]() KhanhVyHome |
5,775,000đ | 5775000 | HAFELE-932.86.950 | Phụ Kiện Cửa Màu Đen | |
![]() |
Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.960 | ![]() KhanhVyHome |
3,465,000đ | 3465000 | HAFELE-932.86.960 | Phụ Kiện Cửa Màu Đen | |
![]() |
Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.960 | ![]() KhanhVyHome |
4,158,000đ | 3,118,500đ | 3118500 | HAFELE-932.86.960 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
![]() |
Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.950 | ![]() KhanhVyHome |
6,930,000đ | 5,197,500đ | 5197500 | HAFELE-932.86.950 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
![]() |
Bản lề sàn giữ cửa, 500kg Hafele 932.86.031 | ![]() SieuThiBepDienTu |
32,992,600đ | 24,750,000đ | 24750000 | 500KG-HAFELE-932.86.031 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
![]() |
Bản lề sàn không giữ cửa, 500kg Hafele 932.86.030 | ![]() SieuThiBepDienTu |
21,938,700đ | 16,460,000đ | 16460000 | 500KG-HAFELE-932.86.030 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
![]() |
Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.960 | ![]() ThienKimHome |
4,365,900đ | 3,274,420đ | 3274420 | HAFELE-932.86.960 | Phụ Kiện Liên Kết |
![]() |
Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.950 | ![]() ThienKimHome |
7,276,500đ | 5,457,380đ | 5457380 | HAFELE-932.86.950 | Phụ Kiện Liên Kết |
![]() |
Bas kẹp trên Häfele 932.84.901 | ![]() KhanhTrangHome |
548,900đ | 384,230đ | 384230 | 932.84.901 | Phụ Kiện Liên Kết |
![]() |
PHỤ KIỆN CHO BẢN LỀ SÀN HAFELE 932.79.090 | ![]() BepHoangCuong |
266,200đ | 199,650đ | 199650 | HAFELE-932.79.090 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
BỘ TRỤC KẸP CỬA 1 CHIỀU HAFELE 932.10.420 | ![]() BepHoangCuong |
7,103,800đ | 5,327,850đ | 5327850 | HAFELE-932.10.420 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
NẮP CHE TRỤC XOAY HAFELE 932.10.602 | ![]() BepHoangCuong |
855,800đ | 641,850đ | 641850 | XOAY-HAFELE-932.10.602 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
RAY CHO CỬA MỞ 1 CHIỀU HAFELE 932.10.200 | ![]() BepHoangCuong |
2,426,600đ | 1,819,950đ | 1819950 | HAFELE-932.10.200 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Nắp che bản lề sàn Hafele 932.10.589 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
704,000đ | 528,000đ | 528000 | HAFELE-932.10.589 | Phụ Kiện Tủ Bếp |