Thiết bị đóng cửa tự động Hafele 932.84.020
Primary tabs
SKU
HAFELE-932.84.020
Category
Brand
Shop
List price
3,469,000đ
Price
2,909,000đ
Price sale
560,000đ
% sale
16.10%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thiết bị đóng cửa tự động Hafele 932.84.020
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Bản lề sàn 150kg Hafele 932.84.026 | ![]() ThienKimHome |
4,202,000đ | 3,151,500đ | 3151500 | 150KG-HAFELE-932.84.026 | Hafele |
![]() |
Bản lề sàn 70kg Hafele 932.84.025 | ![]() ThienKimHome |
3,980,900đ | 2,985,000đ | 2985000 | 70KG-HAFELE-932.84.025 | Bản Lề Kính |
![]() |
Bản lề sàn 70Kg Hafele 932.84.025 | ![]() KhanhVyHome |
3,617,900đ | 3617900 | 70KG-HAFELE-932.84.025 | Hafele | |
![]() |
Bản lề sàn Hafele 932.84.026 | ![]() KhanhVyHome |
3,818,100đ | 3818100 | HAFELE-932.84.026 | Hafele | |
![]() |
Bản lề sàn 70Kg Hafele 932.84.025 | ![]() KhanhVyHome |
3,980,900đ | 2,985,700đ | 2985700 | 70KG-HAFELE-932.84.025 | Phụ Kiện Nhôm Kính |
![]() |
Bản lề sàn Hafele 932.84.026 | ![]() KhanhVyHome |
4,202,000đ | 3,151,500đ | 3151500 | HAFELE-932.84.026 | Phụ Kiện Nhôm Kính |
![]() |
Thiết bị đóng cửa tự động Hafele 932.84.026 | ![]() DienMayTinPhong |
3,636,000đ | 3,049,000đ | 3049000 | HAFELE-932.84.026 | Thiết Bị Đóng Cửa |
![]() |
Thiết bị đóng cửa tự động Hafele 932.84.025 | ![]() DienMayTinPhong |
3,445,000đ | 2,889,000đ | 2889000 | HAFELE-932.84.025 | Thiết Bị Đóng Cửa |
![]() |
Nắp Che Bản Lề Sàn DCL41 Hafele 932.84.047 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
1,747,000đ | 1,310,000đ | 1310000 | DCL41-HAFELE-932.84.047 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Nắp chụp bản lề sàn Hafele 932.84.047 | ![]() ThienKimHome |
1,747,000đ | 1747000 | HAFELE-932.84.047 | Bản Lề Kính | |
![]() |
Bản lề sàn Hafele 932.84.046 | ![]() KhanhVyHome |
5,601,200đ | 5601200 | HAFELE-932.84.046 | Bản Lề Sàn | |
![]() |
Bản lề sàn Hafele 932.84.045 | ![]() KhanhVyHome |
5,750,000đ | 5750000 | HAFELE-932.84.045 | Bản Lề Sàn | |
![]() |
Nắp chụp bản lề sàn Hafele 932.84.047 | ![]() KhanhVyHome |
1,747,000đ | 1747000 | HAFELE-932.84.047 | Bản Lề Sàn | |
![]() |
Bản lề sàn Hafele 932.84.045 | ![]() ThienKimHome |
6,328,300đ | 4,746,000đ | 4746000 | HAFELE-932.84.045 | Bản Lề Kính |
![]() |
Bản lề sàn Hafele 932.84.046 | ![]() KhanhVyHome |
5,713,400đ | 4,285,100đ | 4285100 | HAFELE-932.84.046 | Phụ Kiện Nhôm Kính |
![]() |
Bản lề sàn Hafele 932.84.045 | ![]() KhanhVyHome |
6,328,300đ | 4,746,200đ | 4746200 | HAFELE-932.84.045 | Phụ Kiện Nhôm Kính |
![]() |
Bản Lề Sàn 70Kg DCL41 Hafele 932.84.044 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
5,180,000đ | 3,890,000đ | 3890000 | 70KG-DCL41-HAFELE-932.84.044 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Bản Lề Sàn 70Kg DCL41 Hafele 932.84.044 | ![]() Bep365 |
5,180,000đ | 3,885,000đ | 3885000 | 70KG-DCL41-HAFELE-932.84.044 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Quai dưới cho bản lề sàn Startec Hafele 932.84.900 | ![]() BepAnKhang |
202,000đ | 181,000đ | 181000 | STARTEC-HAFELE-932.84.900 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
Bộ kẹp trên trung tâm cho bản lề sàn Startec Hafele 932.84.901 | ![]() BepAnKhang |
451,000đ | 405,000đ | 405000 | STARTEC-HAFELE-932.84.901 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele |
![]() |
BAS KẸP DƯỚI HAFELE 932.84.900 | ![]() BepHoangCuong |
259,600đ | 194,700đ | 194700 | HAFELE-932.84.900 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
BAS KẸP TRÊN CHO BẢN LỀ SÀN HAFELE 932.84.901 | ![]() BepHoangCuong |
548,900đ | 411,675đ | 411675 | HAFELE-932.84.901 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Bas kẹp trên Hafele 932.84.901 | ![]() ThienKimHome |
584,900đ | 438,000đ | 438000 | HAFELE-932.84.901 | Hafele |
![]() |
Bas kẹp dưới Hafele 932.84.900 | ![]() ThienKimHome |
259,600đ | 259600 | HAFELE-932.84.900 | Bản Lề Kính | |
![]() |
Bas kẹp trên Hafele 932.84.901 | ![]() KhanhVyHome |
498,000đ | 498000 | HAFELE-932.84.901 | Hafele | |
![]() |
Bas kẹp dưới Hafele 932.84.900 | ![]() KhanhVyHome |
234,000đ | 234000 | HAFELE-932.84.900 | Bản Lề Sàn | |
![]() |
Bas kẹp dưới Hafele 932.84.900 | ![]() KhanhVyHome |
259,600đ | 194,700đ | 194700 | HAFELE-932.84.900 | Phụ Kiện Nhôm Kính |
![]() |
Bas kẹp trên Hafele 932.84.901 | ![]() KhanhVyHome |
411,700đ | 411700 | HAFELE-932.84.901 | Phụ Kiện Nhôm Kính | |
![]() |
Bas Kẹp Dưới Hafele 932.84.900 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
259,600đ | 195,000đ | 195000 | HAFELE-932.84.900 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Bas kẹp trên cho bản lề sàn Hafele 932.84.901 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
548,900đ | 412,000đ | 412000 | HAFELE-932.84.901 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Bản lề sàn Hafele 105kg 932.84.020 | ![]() ThienKimHome |
4,010,600đ | 3,007,000đ | 3007000 | HAFELE-105KG-932.84.020 | Bản Lề Kính |
![]() |
Bản lề sàn Hafele 105kg 932.84.020 | ![]() KhanhVyHome |
3,643,200đ | 3643200 | HAFELE-105KG-932.84.020 | Hafele | |
![]() |
Bản lề sàn Häfele 105kg 932.84.020 | ![]() KhanhTrangHome |
4,010,600đ | 2,807,420đ | 2807420 | 105KG-932.84.020 | Bản Lề |
![]() |
Bản lề sàn Hafele 105kg 932.84.020 | ![]() KhanhVyHome |
4,010,600đ | 3,008,000đ | 3008000 | HAFELE-105KG-932.84.020 | Phụ Kiện Nhôm Kính |
![]() |
Bản lề sàn Hafele 150kg 932.84.026 | ![]() KhanhTrangHome |
4,202,000đ | 2,941,400đ | 2941400 | HAFELE-150KG-932.84.026 | Bản Lề |
![]() |
Bản lề sàn Häfele 75kg 932.84.025 | ![]() KhanhTrangHome |
3,980,900đ | 2,786,630đ | 2786630 | 75KG-932.84.025 | Bản Lề |
![]() |
Bộ kẹp thẳng tâm Hafele 932.86.932 | ![]() KhanhTrangHome |
6,807,900đ | 4,561,290đ | 4561290 | HAFELE-932.86.932 | Phụ Kiện Liên Kết |
![]() |
Bộ kẹp thẳng tâm Hafele 932.86.932 | ![]() ThienKimHome |
6,807,900đ | 6807900 | HAFELE-932.86.932 | Phụ Kiện Liên Kết | |
![]() |
Bộ kẹp thẳng tâm Hafele 932.86.932 | ![]() KhanhVyHome |
5,672,000đ | 5672000 | HAFELE-932.86.932 | Bản Lề Cửa Đi | |
![]() |
Bộ kẹp thẳng tâm Hafele 932.86.932 | ![]() KhanhVyHome |
6,807,900đ | 5,105,900đ | 5105900 | HAFELE-932.86.932 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
![]() |
Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.960 | ![]() ThienKimHome |
4,158,000đ | 3,118,000đ | 3118000 | HAFELE-932.86.960 | Phụ Kiện Liên Kết |
![]() |
Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.950 | ![]() ThienKimHome |
6,930,000đ | 5,197,500đ | 5197500 | HAFELE-932.86.950 | Phụ Kiện Liên Kết |
![]() |
Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.950 | ![]() KhanhVyHome |
5,775,000đ | 5775000 | HAFELE-932.86.950 | Phụ Kiện Cửa Màu Đen | |
![]() |
Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.960 | ![]() KhanhVyHome |
3,465,000đ | 3465000 | HAFELE-932.86.960 | Phụ Kiện Cửa Màu Đen | |
![]() |
Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.960 | ![]() KhanhVyHome |
4,158,000đ | 3,118,500đ | 3118500 | HAFELE-932.86.960 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
![]() |
Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.950 | ![]() KhanhVyHome |
6,930,000đ | 5,197,500đ | 5197500 | HAFELE-932.86.950 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
![]() |
Bản lề sàn Häfele 250kg 932.84.040 | ![]() KhanhTrangHome |
12,199,000đ | 8,173,330đ | 8173330 | 250KG-932.84.040 | Bản Lề183 Sản Phẩm |
![]() |
BẢN LỀ SÀN HÄFELE 250KG 932.84.040 | ![]() KhanhTrangHome |
12,199,000đ | 8,173,330đ | 8173330 | 250KG-932.84.040 | Bản Lề183 Sản Phẩm |
![]() |
Bản lề sàn Hafele DCL41 250kg 932.84.040 | ![]() ThienKimHome |
12,199,000đ | 9,149,000đ | 9149000 | HAFELE-DCL41-250KG-932.84.040 | Hafele |
![]() |
Bản lề sàn Hafele 250kg 932.84.040 | ![]() KhanhVyHome |
11,090,000đ | 11090000 | HAFELE-250KG-932.84.040 | Hafele |