Bản lề sàn Hafele 932.84.045
Primary tabs
SKU
              HAFELE-932.84.045
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          Price
              5,750,000đ
          Price sale
              0đ
          % sale
              0.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Bản lề sàn Hafele 932.84.045
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Bản lề sàn Hafele 932.84.045 |   KhanhVyHome | 6,328,300đ | 4,746,200đ | 4746200 | HAFELE-932.84.045 | Phụ Kiện Nhôm Kính | 
|   | Bản lề sàn Hafele 932.84.045 |   ThienKimHome | 6,644,720đ | 4,983,540đ | 4983540 | HAFELE-932.84.045 | Bản Lề Kính | 
|   | Nắp Che Bản Lề Sàn DCL41 Hafele 932.84.047 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 1,747,000đ | 1,310,000đ | 1310000 | DCL41-HAFELE-932.84.047 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Nắp chụp bản lề sàn Hafele 932.84.047 |   ThienKimHome | 1,747,000đ | 1747000 | HAFELE-932.84.047 | Bản Lề Kính | |
|   | Bản lề sàn Hafele 932.84.046 |   KhanhVyHome | 5,601,200đ | 5601200 | HAFELE-932.84.046 | Bản Lề Sàn | |
|   | Nắp chụp bản lề sàn Hafele 932.84.047 |   KhanhVyHome | 1,747,000đ | 1747000 | HAFELE-932.84.047 | Bản Lề Sàn | |
|   | Bản Lề Sàn 70Kg DCL41 Hafele 932.84.044 |   Bep365 | 5,180,000đ | 3,885,000đ | 3885000 | 70KG-DCL41-HAFELE-932.84.044 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | 
|   | Bản lề sàn Hafele 932.84.046 |   KhanhVyHome | 5,713,400đ | 4,285,100đ | 4285100 | HAFELE-932.84.046 | Phụ Kiện Nhôm Kính | 
|   | Bản Lề Sàn 70Kg DCL41 Hafele 932.84.044 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 5,180,000đ | 3,885,000đ | 3885000 | 70KG-DCL41-HAFELE-932.84.044 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Bản lề sàn 70Kg Hafele 932.84.025 |   KhanhVyHome | 3,617,900đ | 3617900 | 70KG-HAFELE-932.84.025 | Hafele | |
|   | Bản lề sàn Hafele 932.84.026 |   KhanhVyHome | 3,818,100đ | 3818100 | HAFELE-932.84.026 | Hafele | |
|   | Thiết bị đóng cửa tự động Hafele 932.84.020 |   DienMayTinPhong | 3,469,000đ | 2,909,000đ | 2909000 | HAFELE-932.84.020 | Thiết Bị Đóng Cửa | 
|   | Thiết bị đóng cửa tự động Hafele 932.84.026 |   DienMayTinPhong | 3,636,000đ | 3,049,000đ | 3049000 | HAFELE-932.84.026 | Thiết Bị Đóng Cửa | 
|   | Thiết bị đóng cửa tự động Hafele 932.84.025 |   DienMayTinPhong | 3,445,000đ | 2,889,000đ | 2889000 | HAFELE-932.84.025 | Thiết Bị Đóng Cửa | 
|   | Bản lề sàn 70Kg Hafele 932.84.025 |   KhanhVyHome | 3,980,900đ | 2,985,700đ | 2985700 | 70KG-HAFELE-932.84.025 | Phụ Kiện Nhôm Kính | 
|   | Bản lề sàn Hafele 932.84.026 |   KhanhVyHome | 4,202,000đ | 3,151,500đ | 3151500 | HAFELE-932.84.026 | Phụ Kiện Nhôm Kính | 
|   | Bản lề sàn 150kg Hafele 932.84.026 |   ThienKimHome | 4,412,100đ | 3,309,080đ | 3309080 | 150KG-HAFELE-932.84.026 | Hafele | 
|   | Bản lề sàn 70kg Hafele 932.84.025 |   ThienKimHome | 4,179,940đ | 3,134,960đ | 3134960 | 70KG-HAFELE-932.84.025 | Bản Lề Kính | 
|   | BAS KẸP DƯỚI HAFELE 932.84.900 |   BepHoangCuong | 259,600đ | 194,700đ | 194700 | HAFELE-932.84.900 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | BAS KẸP TRÊN CHO BẢN LỀ SÀN HAFELE 932.84.901 |   BepHoangCuong | 548,900đ | 411,675đ | 411675 | HAFELE-932.84.901 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Bas kẹp trên Hafele 932.84.901 |   KhanhVyHome | 498,000đ | 498000 | HAFELE-932.84.901 | Hafele | |
|   | Bas kẹp dưới Hafele 932.84.900 |   KhanhVyHome | 234,000đ | 234000 | HAFELE-932.84.900 | Bản Lề Sàn | |
|   | Bộ kẹp trên trung tâm cho bản lề sàn Startec Hafele 932.84.901 |   BepAnKhang | 451,000đ | 405,000đ | 405000 | STARTEC-HAFELE-932.84.901 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele | 
|   | Quai dưới cho bản lề sàn Startec Hafele 932.84.900 |   BepAnKhang | 202,000đ | 181,000đ | 181000 | STARTEC-HAFELE-932.84.900 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele | 
|   | Bas kẹp dưới Hafele 932.84.900 |   KhanhVyHome | 259,600đ | 194,700đ | 194700 | HAFELE-932.84.900 | Phụ Kiện Nhôm Kính | 
|   | Bas kẹp trên Hafele 932.84.901 |   KhanhVyHome | 411,700đ | 411700 | HAFELE-932.84.901 | Phụ Kiện Nhôm Kính | |
|   | Bas kẹp trên Hafele 932.84.901 |   ThienKimHome | 576,345đ | 432,259đ | 432259 | HAFELE-932.84.901 | Hafele | 
|   | Bas kẹp dưới Hafele 932.84.900 |   ThienKimHome | 272,580đ | 272,580đ | 272580 | HAFELE-932.84.900 | Bản Lề Kính | 
|   | Bas kẹp trên cho bản lề sàn Hafele 932.84.901 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 576,345đ | 433,000đ | 433000 | HAFELE-932.84.901 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Bas Kẹp Dưới Hafele 932.84.900 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 272,580đ | 205,000đ | 205000 | HAFELE-932.84.900 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Bản lề sàn Hafele DCL41 250kg 932.84.040 |   ThienKimHome | 12,199,000đ | 9,149,000đ | 9149000 | HAFELE-DCL41-250KG-932.84.040 | Hafele | 
|   | Bản lề sàn Hafele 250kg 932.84.040 |   KhanhVyHome | 11,090,000đ | 11090000 | HAFELE-250KG-932.84.040 | Hafele | |
|   | Bản lề sàn Hafele 250kg 932.84.040 |   KhanhVyHome | 12,199,000đ | 9,149,300đ | 9149300 | HAFELE-250KG-932.84.040 | Phụ Kiện Nhôm Kính | 
|   | Bản lề sàn Häfele 250kg 932.84.040 |   KhanhTrangHome | 12,199,000đ | 8,173,330đ | 8173330 | 250KG-932.84.040 | Bản Lề183 Sản Phẩm | 
|   | BẢN LỀ SÀN HÄFELE 250KG 932.84.040 |   KhanhTrangHome | 12,199,000đ | 8,173,330đ | 8173330 | 250KG-932.84.040 | Bản Lề183 Sản Phẩm | 
|   | Bộ kẹp thẳng tâm Hafele 932.86.932 |   KhanhTrangHome | 6,807,900đ | 4,561,290đ | 4561290 | HAFELE-932.86.932 | Phụ Kiện Liên Kết | 
|   | Bộ kẹp thẳng tâm Hafele 932.86.932 |   KhanhVyHome | 5,672,000đ | 5672000 | HAFELE-932.86.932 | Bản Lề Cửa Đi | |
|   | Bộ kẹp thẳng tâm Hafele 932.86.932 |   KhanhVyHome | 6,807,900đ | 5,105,900đ | 5105900 | HAFELE-932.86.932 | Phụ Kiện Đồ Gỗ | 
|   | Bộ kẹp thẳng tâm Hafele 932.86.932 |   ThienKimHome | 7,148,300đ | 5,361,220đ | 5361220 | HAFELE-932.86.932 | Phụ Kiện Liên Kết | 
|   | Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.950 |   KhanhVyHome | 5,775,000đ | 5775000 | HAFELE-932.86.950 | Phụ Kiện Cửa Màu Đen | |
|   | Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.960 |   KhanhVyHome | 3,465,000đ | 3465000 | HAFELE-932.86.960 | Phụ Kiện Cửa Màu Đen | |
|   | Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.960 |   KhanhVyHome | 4,158,000đ | 3,118,500đ | 3118500 | HAFELE-932.86.960 | Phụ Kiện Đồ Gỗ | 
|   | Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.950 |   KhanhVyHome | 6,930,000đ | 5,197,500đ | 5197500 | HAFELE-932.86.950 | Phụ Kiện Đồ Gỗ | 
|   | Bản lề sàn giữ cửa, 500kg Hafele 932.86.031 |   SieuThiBepDienTu | 32,992,600đ | 24,750,000đ | 24750000 | 500KG-HAFELE-932.86.031 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele | 
|   | Bản lề sàn không giữ cửa, 500kg Hafele 932.86.030 |   SieuThiBepDienTu | 21,938,700đ | 16,460,000đ | 16460000 | 500KG-HAFELE-932.86.030 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele | 
|   | Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.960 |   ThienKimHome | 4,365,900đ | 3,274,420đ | 3274420 | HAFELE-932.86.960 | Phụ Kiện Liên Kết | 
|   | Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.950 |   ThienKimHome | 7,276,500đ | 5,457,380đ | 5457380 | HAFELE-932.86.950 | Phụ Kiện Liên Kết | 
|   | Bản lề sàn Hafele 105kg 932.84.020 |   KhanhVyHome | 3,643,200đ | 3643200 | HAFELE-105KG-932.84.020 | Hafele | |
|   | Bản lề sàn Hafele 150kg 932.84.026 |   KhanhTrangHome | 4,202,000đ | 2,941,400đ | 2941400 | HAFELE-150KG-932.84.026 | Bản Lề | 
|   | Bản lề sàn Häfele 105kg 932.84.020 |   KhanhTrangHome | 4,010,600đ | 2,807,420đ | 2807420 | 105KG-932.84.020 | Bản Lề | 
 
                    