PHỤ KIỆN BỘ LỌC CHO MÁY LỌC KHÔNG KHÍ HAFELE 532.86.236
Primary tabs
SKU
              HAFELE-532.86.236
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              631,400đ
          Price
              441,980đ
          Price sale
              189,420đ
          % sale
              30.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm PHỤ KIỆN BỘ LỌC CHO MÁY LỌC KHÔNG KHÍ HAFELE 532.86.236
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | PHỤ KIỆN BỘ LỌC CHO MÁY LỌC KHÔNG KHÍ HAFELE 532.86.236 |   KhanhTrangHome | 441,980đ | 441980 | HAFELE-532.86.236 | Đồ Gia Dụng Khác542 Sản Phẩm | |
|   | Máy hút mùi Hafele 536.86.293 |   BepAnThinh | 9,160,000đ | 1đ | 1 | HAFELE-536.86.293 | Máy Hút Mùi | 
|   | Bộ kẹp lệch tâm-kẹp trên Häfele 932.86.950 |   KhanhTrangHome | 6,930,000đ | 4,643,100đ | 4643100 | 932.86.950 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm | 
|   | Bộ kẹp thẳng tâm Hafele 932.86.932 |   KhanhTrangHome | 6,807,900đ | 4,561,290đ | 4561290 | HAFELE-932.86.932 | Phụ Kiện Liên Kết | 
|   | Bộ kẹp thẳng tâm Hafele 932.86.932 |   KhanhVyHome | 5,672,000đ | 5672000 | HAFELE-932.86.932 | Bản Lề Cửa Đi | |
|   | Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.950 |   KhanhVyHome | 5,775,000đ | 5775000 | HAFELE-932.86.950 | Phụ Kiện Cửa Màu Đen | |
|   | Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.960 |   KhanhVyHome | 3,465,000đ | 3465000 | HAFELE-932.86.960 | Phụ Kiện Cửa Màu Đen | |
|   | Bộ kẹp thẳng tâm Hafele 932.86.932 |   KhanhVyHome | 6,807,900đ | 5,105,900đ | 5105900 | HAFELE-932.86.932 | Phụ Kiện Đồ Gỗ | 
|   | Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.960 |   KhanhVyHome | 4,158,000đ | 3,118,500đ | 3118500 | HAFELE-932.86.960 | Phụ Kiện Đồ Gỗ | 
|   | Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.950 |   KhanhVyHome | 6,930,000đ | 5,197,500đ | 5197500 | HAFELE-932.86.950 | Phụ Kiện Đồ Gỗ | 
|   | Bộ kẹp lệch tâm-kẹp dưới Häfele 932.86.960 |   KhanhTrangHome | 4,158,000đ | 4,158,000đ | 4158000 | 932.86.960 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm | 
|   | Bản lề sàn giữ cửa, 500kg Hafele 932.86.031 |   SieuThiBepDienTu | 32,992,600đ | 24,750,000đ | 24750000 | 500KG-HAFELE-932.86.031 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele | 
|   | Bản lề sàn không giữ cửa, 500kg Hafele 932.86.030 |   SieuThiBepDienTu | 21,938,700đ | 16,460,000đ | 16460000 | 500KG-HAFELE-932.86.030 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele | 
|   | BỘ KẸP LỆCH TÂM-KẸP DƯỚI HÄFELE 932.86.960 |   KhanhTrangHome | 4,158,000đ | 2,910,600đ | 2910600 | 932.86.960 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm | 
|   | BỘ KẸP LỆCH TÂM-KẸP TRÊN HÄFELE 932.86.950 |   KhanhTrangHome | 6,930,000đ | 4,643,100đ | 4643100 | 932.86.950 | Phụ Kiện Liên Kết238 Sản Phẩm | 
|   | Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.960 |   ThienKimHome | 4,365,900đ | 3,274,420đ | 3274420 | HAFELE-932.86.960 | Phụ Kiện Liên Kết | 
|   | Bộ kẹp lệch tâm Hafele 932.86.950 |   ThienKimHome | 7,276,500đ | 5,457,380đ | 5457380 | HAFELE-932.86.950 | Phụ Kiện Liên Kết | 
|   | Bộ kẹp thẳng tâm Hafele 932.86.932 |   ThienKimHome | 7,148,300đ | 5,361,220đ | 5361220 | HAFELE-932.86.932 | Phụ Kiện Liên Kết | 
|   | Máy Hút Mùi Hafele 539.86.052 |   BepTot | 8,100,000đ | 6,885,000đ | 6885000 | HAFELE-539.86.052 | Máy Hút Mùi Âm Tủ | 
|   | Máy Hút Mùi Hafele 539.86.633 |   BepTot | 44,400,000đ | 37,740,000đ | 37740000 | HAFELE-539.86.633 | Máy Hút Mùi Đảo | 
|   | MÁY HÚT MÙI ÂM TỦ HAFELE 539.86.052 |   BepHoangCuong | 9,298,300đ | 6,973,720đ | 6973720 | HAFELE-539.86.052 | Hút Mùi | 
|   | Máy Hút Mùi Hafele 539.86.343 |   BepTot | 25,800,000đ | 21,930,000đ | 21930000 | HAFELE-539.86.343 | Máy Hút Mùi Ống Khói | 
|   | Máy Hút Mùi Hafele 539.86.382 |   BepTot | 15,300,000đ | 13,000,000đ | 13000000 | HAFELE-539.86.382 | Máy Hút Mùi Ống Khói | 
|   | Máy hút mùi Hafele 539.86.633 |   Bep Vu Son | 3,246,170,000,000,000đ | 3.24617e15 | HAFELE-539.86.633 | Máy Hút Mùi | |
|   | Máy hút mùi Hafele 539.86.343 |   Bep Vu Son | 25,800,000đ | 18,060,000đ | 18060000 | HAFELE-539.86.343 | Máy Hút Mùi | 
|   | Máy hút mùi Hafele 539.86.382 |   Bep Vu Son | 15,300,000đ | 10,710,000đ | 10710000 | HAFELE-539.86.382 | Máy Hút Mùi | 
|   | Máy Hút Mùi Hafele 536.86.463 |   DigiCity | 8,600,000đ | 6,400,000đ | 6400000 | HAFELE-536.86.463 | Máy Hút Mùi | 
|   | Máy Hút Mùi Hafele 536.86.343 |   DigiCity | 10,230,000đ | 8,700,000đ | 8700000 | HAFELE-536.86.343 | Hafele | 
|   | Máy hút mùi Hafele 539.86.382 |   BepAnThinh | 15,300,000đ | 11,400,000đ | 11400000 | HAFELE-539.86.382 | Máy Hút Mùi | 
|   | Máy hút mùi Hafele 539.86.052 |   Bep Vu Son | 9,298,300đ | 6,973,720đ | 6973720 | HAFELE-539.86.052 | Máy Hút Mùi | 
|   | Máy hút mùi Hafele 539.86.403 |   BepAnThinh | 51,700,000đ | 35,980,000đ | 35980000 | HAFELE-539.86.403 | Máy Hút Mùi | 
|   | Máy hút mùi Hafele 536.86.403 |   BepAnThinh | 9,620,000đ | 7,250,000đ | 7250000 | HAFELE-536.86.403 | Máy Hút Mùi | 
|   | Máy hút mùi Hafele 539.86.343 |   BepAnThinh | 25,800,000đ | 21,900,000đ | 21900000 | HAFELE-539.86.343 | Máy Hút Mùi | 
|   | Máy hút mùi Hafele 539.86.633 |   BepAnThinh | 44,400,000đ | 37,200,000đ | 37200000 | HAFELE-539.86.633 | Máy Hút Mùi | 
|   | Tủ lạnh Side By Side HF-SBSIB Hafele 539.16.230 |   KitchenStore | 86,490,000đ | 64,865,000đ | 64865000 | SIDE-BY-SIDE-HF-SBSIB-HAFELE-539.16.230 | Tủ Lạnh | 
|   | Tủ lạnh dung tích 620 lít Hafele 539.16.230 |   FlexHouse | 78,634,000đ | 62,907,200đ | 62907200 | HAFELE-539.16.230 | Tủ Lạnh Cao Cấp | 
|   | Lò nướng Hafele 539.06.231 |   Bep Vu Son | 16,600,000đ | 11,620,000đ | 11620000 | HAFELE-539.06.231 | Lò Nướng | 
|   | TỦ LẠNH 4 CỬA HAFELE 539.16.230 |   BepHoangCuong | 86,497,400đ | 64,873,000đ | 64873000 | HAFELE-539.16.230 | Tủ Lạnh | 
|   | Lò nướng Hafele 539.06.231 |   BepTot | 16,600,000đ | 14,110,000đ | 14110000 | HAFELE-539.06.231 | Lò Nướng Đa Năng | 
|   | Tủ lạnh 4 cửa Hafele 539.16.230 |   SieuThiBepDienTu | 93,417,200đ | 70,070,000đ | 70070000 | HAFELE-539.16.230 | Tủ Lạnh Hafele | 
|   | Tủ lạnh 4 cửa Hafele 539.16.230 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 93,417,200đ | 70,070,000đ | 70070000 | HAFELE-539.16.230 | Tủ Lạnh | 
|   | Máy rửa chén bát Hafele 533.23.260 |   Bep365 | 16,490,000đ | 16490000 | HAFELE-533.23.260 | Máy Rửa Chén Bát | |
|   | MÁY RỬA CHÉN BÁT HAFELE 533.23.260 |   BepHoangCuong | 21,990,000đ | 16,492,500đ | 16492500 | HAFELE-533.23.260 | Máy Rửa Bát | 
|   | LÒ NƯỚNG THAN 1 VÙNG NƯỚNG HAFELE 537.04.232 |   BepHoangCuong | 17,300,000đ | 12,975,000đ | 12975000 | HAFELE-537.04.232 | Lò Nướng | 
|   | Máy rửa chén độc lập Hafele 533.23.250 |   ThienKimHome | 18,990,000đ | 14,242,500đ | 14242500 | HAFELE-533.23.250 | Hafele | 
|   | Máy rửa chén âm bán phần Hafele 533.23.210 |   SieuThiBepDienTu | 28,288,700đ | 21,220,000đ | 21220000 | HAFELE-533.23.210 | Máy Rửa Bát Hafele | 
|   | Máy rửa chén Hafele 533.23.275 |   SieuThiBepDienTu | 16,789,000đ | 12,590,000đ | 12590000 | HAFELE-533.23.275 | Máy Rửa Bát Hafele | 
|   | Máy rửa chén Hafele 533.23.260 |   SieuThiBepDienTu | 21,990,000đ | 16,490,000đ | 16490000 | HAFELE-533.23.260 | Máy Rửa Bát Âm Tủ | 
|   | Lò nướng than 1 vùng nướng Hafele 537.04.232 |   SieuThiBepDienTu | 17,300,000đ | 12,980,000đ | 12980000 | HAFELE-537.04.232 | Lò Nướng Di Động Ngoài Trời | 
|   | Máy rửa chén âm toàn phần Hafele 533.23.260 |   FlexHouse | 20,990,000đ | 16,792,000đ | 16792000 | HAFELE-533.23.260 | Máy Rửa Chén Bát | 
 
                     
                    