Camera ảnh nhiệt bỏ túi FLUKE PTi120 (120 x 90, 9Hz)
Primary tabs
SKU
FLUKE-PTI120
Category
Brand
Shop
List price
23,999,000đ
Price
22,900,000đ
Price sale
1,099,000đ
% sale
4.60%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Camera ảnh nhiệt bỏ túi FLUKE PTi120 (120 x 90, 9Hz)
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Camera ảnh nhiệt bỏ túi Fluke PTi120 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-PTI120 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Dụng cụ đo ánh sáng Fluke Amprobe LM-120 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,590,000đ | 5590000 | FLUKE-AMPROBE-LM-120 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy ảnh nhiệt Fluke TiS20+ TiS20+ MAX | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-TIS20+-TIS20+-MAX | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Camera Nhiệt Fluke TiR125 | ![]() KetNoiTieuDung |
136,188,000đ | 126,100,000đ | 126100000 | FLUKE-TIR125 | Thước Đo Laser |
![]() |
Camera nhiệt Fluke Ti480 Pro | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-TI480-PRO | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Camera nhiệt Fluke Ti401 Pro | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-TI401-PRO | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Camera Hồng Ngoại Fluke Ti200 | ![]() KetNoiTieuDung |
153,065,000đ | 153065000 | FLUKE-TI200 | Thước Đo Laser | |
![]() |
Camera nhiệt độ FLUKE TiS20+ | ![]() KetNoiTieuDung |
56,299,000đ | 56299000 | FLUKE-TIS20+ | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Camera Nhiệt Fluke Ti32 ( 9Hz) | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-TI32 | Thước Đo Laser | |
![]() |
Camera Nhiệt Fluke Ti27 ( 60Hz) | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-TI27 | Thước Đo Laser | |
![]() |
Camera đo nhiệt độ FLUKE TIS60+ 9HZ (320 x 240 px) | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-TIS60+-9HZ | Thước Đo Laser | |
![]() |
Thiết Bị Tạo Ảnh Nhiệt Fluke TiR105 | ![]() KetNoiTieuDung |
77,055,800đ | 77055800 | FLUKE-TIR105 | Thước Đo Laser | |
![]() |
Camera nhiệt Fluke Ti300+ | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-TI300+ | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Camera nhiệt Fluke TiS60+ | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-TIS60+ | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Camera nhiệt Fluke TiS55+ | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-TIS55+ | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Camera nhiệt Fluke TiS75+ | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-TIS75+ | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Camera nhiệt Fluke TiX 501 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-TIX-501 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Camera nhiệt Fluke TiX580 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-TIX580 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 10 kV Insulation Tester Kit US | ![]() TatMart |
175,500,000đ | 175500000 | FLUKE-1555-10-KV-INSULATION-TESTER-KIT-US | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1550C 5 kV Insulation Tester Kit US | ![]() TatMart |
199,800,000đ | 199800000 | FLUKE-1550C-5-KV-INSULATION-TESTER-KIT-US | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 101 Digital Multimeter | ![]() DungCuVang |
1,488,000đ | 1488000 | FLUKE-101-DIGITAL-MULTIMETER | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 116 HVAC Multimeter | ![]() DungCuVang |
5,259,000đ | 5259000 | FLUKE-116-HVAC-MULTIMETER | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Camera Nhiệt Fluke Ti27 ( 9Hz) | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-TI27 | Thước Đo Laser | |
![]() |
Camera Nhiệt Fluke Ti27 | ![]() KetNoiTieuDung |
163,756,000đ | 151,626,000đ | 151626000 | FLUKE-TI27 | Thước Đo Laser |
![]() |
Nhiệt Độ Hồng Ngoại Fluke Ti32 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-TI32 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Camera đo nhiệt độ Fluke TiS75+ (320x240pixels, -20 °C đến +550 °C , 2,0 mRad) | ![]() KetNoiTieuDung |
152,900,000đ | 152900000 | FLUKE-TIS75+ | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Camera Nhiệt Fluke Ti25 ( 9Hz) | ![]() KetNoiTieuDung |
146,988,000đ | 136,100,000đ | 136100000 | FLUKE-TI25 | Thước Đo Laser |
![]() |
Camera Nhiệt Fluke Ti95 | ![]() KetNoiTieuDung |
49,195,100đ | 45,551,000đ | 45551000 | FLUKE-TI95 | Thước Đo Laser |
![]() |
Camera Nhiệt Fluke Ti90 | ![]() KetNoiTieuDung |
36,897,100đ | 34,164,000đ | 34164000 | FLUKE-TI90 | Thước Đo Laser |
![]() |
Camera Nhiệt Fluke Ti29 | ![]() KetNoiTieuDung |
179,563,000đ | 166,262,000đ | 166262000 | FLUKE-TI29 | Thước Đo Laser |
![]() |
Camera Nhiệt Fluke Ti300 | ![]() KetNoiTieuDung |
190,028,000đ | 178,900,000đ | 178900000 | FLUKE-TI300 | Thước Đo Laser |
![]() |
Camera chụp nhiệt Fluke TiR110 | ![]() KetNoiTieuDung |
110,592,000đ | 102,400,000đ | 102400000 | FLUKE-TIR110 | Thước Đo Laser |
![]() |
Camera Hồng Ngoại Fluke TiR32 | ![]() KetNoiTieuDung |
214,194,000đ | 198,328,000đ | 198328000 | FLUKE-TIR32 | Thước Đo Laser |
![]() |
Camera Hồng Ngoại Fluke Ti400 | ![]() KetNoiTieuDung |
213,718,000đ | 197,887,000đ | 197887000 | FLUKE-TI400 | Thước Đo Laser |
![]() |
Ampe kìm Fluke 302 Plus | ![]() DungCuVang |
2,200,000đ | 2200000 | FLUKE-302-PLUS | Ampe Kìm | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 124 | ![]() KetNoiTieuDung |
49,424,000đ | 45,763,000đ | 45763000 | FLUKE-124 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Máy cân chỉnh đa năng Fluke 712B | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-712B | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 125 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-125 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 123/S | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-123/S | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 355 True RMS 2000A | ![]() DungCuVang |
24,701,000đ | 24701000 | FLUKE-355-TRUE-RMS-2000A | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 353 True RMS 2000A | ![]() DungCuVang |
21,970,000đ | 21970000 | FLUKE-353-TRUE-RMS-2000A | Ampe Kìm | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Áp Suất, Lưu Lượng Gió Fluke Co-205 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-CO-205 | Thiết Bị Đo Kỹ Thuật | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-204 | ![]() KetNoiTieuDung |
118,964,000đ | 110,152,000đ | 110152000 | FLUKE-190-204 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Máy phân tích ắc quy Fluke BT520 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-BT520 | Thiết Bị Kiểm Tra Ắc Quy Pin | |
![]() |
Máy đo khí CO Fluke CO-220 | ![]() KetNoiTieuDung |
11,717,000đ | 10,418,000đ | 10418000 | CO-FLUKE-CO-220 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-202 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-190-202 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 353 | ![]() KetNoiTieuDung |
22,900,000đ | 22900000 | AC-AMPE-FLUKE-353 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 365 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,576,000đ | 7576000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-365 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 325 True-RMS | ![]() DungCuVang |
10,075,000đ | 10075000 | FLUKE-325-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 373 True RMS | ![]() DungCuVang |
6,613,000đ | 6613000 | FLUKE-373-TRUE-RMS | Ampe Kìm |