Phay ngón 2 me đầu cầu MPR0.75 Nachi
Primary tabs
SKU
MPR0.75-NACHI
Category
Brand
Shop
Price
1đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Phay ngón 2 me đầu cầu MPR0.75 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Mũi khoan dài LSD10.4X75 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | LSD10.4X75-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Mũi khoan dài LSD10.2X75 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | LSD10.2X75-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Mũi khoan dài LSD10.5X75 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | LSD10.5X75-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Mũi khoan dài LSD10.1X75 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | LSD10.1X75-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Mũi khoan dài LSD10.3X75 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | LSD10.3X75-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Mũi khoan dài LSD1.1X75 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | LSD1.1X75-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Mũi khoan dài LSD1.0X75 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | LSD1.0X75-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Mũi khoan col List602-75 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
31,280,000đ | 29,400,000đ | 29400000 | LIST602-75-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan dài LSD1.4X75 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | LSD1.4X75-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Mũi khoan dài LSD1.2X75 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | LSD1.2X75-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Mũi khoan dài LSD1.3X75 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | LSD1.3X75-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Phay ngón 2 me đầu cầu MPR4.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | MPR4.5-NACHI | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Phay ngón 2 me đầu cầu MPR2.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | MPR2.5-NACHI | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Phay ngón 2 me đầu cầu MPR12.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | MPR12.5-NACHI | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Phay ngón 2 me đầu cầu MPR1.25 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | MPR1.25-NACHI | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Phay ngón 2 me đầu cầu MPR3.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | MPR3.5-NACHI | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Phay ngón 2 me đầu cầu MPR1.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | MPR1.5-NACHI | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Phay ngón 2 me đầu cầu MPR7.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | MPR7.5-NACHI | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Phay ngón 2 me đầu cầu MPR6.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | MPR6.5-NACHI | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Mũi khoan col List602-60.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
18,047,000đ | 16,990,000đ | 16990000 | LIST602-60.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-10.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
558,000đ | 512,000đ | 512000 | LIST602-10.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-70.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
26,880,000đ | 25,270,000đ | 25270000 | LIST602-70.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-20.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
1,599,000đ | 1,449,000đ | 1449000 | LIST602-20.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-30.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
3,273,000đ | 3,076,000đ | 3076000 | LIST602-30.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-40.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
6,467,000đ | 6,050,000đ | 6050000 | LIST602-40.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-50.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
10,932,000đ | 10,276,000đ | 10276000 | LIST602-50.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi taro thẳng M3x0.5 Nachi L6868 | ![]() KetNoiTieuDung |
239,000đ | 179,000đ | 179000 | M3X0.5-NACHI-L6868 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-75.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
36,910,000đ | 34,690,000đ | 34690000 | LIST602-75.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-55 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
13,890,000đ | 12,900,000đ | 12900000 | LIST602-55-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-8.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
549,000đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-26.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,399,000đ | 2,299,000đ | 2299000 | LIST602-26.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-29.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,976,000đ | 2,798,400đ | 2798400 | LIST602-29.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-61.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
19,390,000đ | 17,800,000đ | 17800000 | LIST602-61.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-27.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,485,000đ | 2,336,000đ | 2336000 | LIST602-27.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-63.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
20,500,000đ | 19,100,000đ | 19100000 | LIST602-63.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-64.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
21,374,000đ | 19,890,000đ | 19890000 | LIST602-64.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-65 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
21,374,000đ | 19,890,000đ | 19890000 | LIST602-65-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-66.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
24,500,000đ | 24500000 | LIST602-66.5-NACHI | Mũi Khoan | |
![]() |
Mũi khoan col List602-57.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
15,890,000đ | 14,590,000đ | 14590000 | LIST602-57.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-72.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
29,120,000đ | 27,375,000đ | 27375000 | LIST602-72.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-31.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
3,545,000đ | 3,330,000đ | 3330000 | LIST602-31.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-73.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
30,200,000đ | 28,390,000đ | 28390000 | LIST602-73.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-12.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
619,000đ | 582,000đ | 582000 | LIST602-12.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-11.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
554,000đ | 521,000đ | 521000 | LIST602-11.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-49.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
10,441,000đ | 9,815,000đ | 9815000 | LIST602-49.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-54.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
13,890,000đ | 12,900,000đ | 12900000 | LIST602-54.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-68.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
24,976,000đ | 23,470,000đ | 23470000 | LIST602-68.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-42.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
7,330,000đ | 6,890,000đ | 6890000 | LIST602-42.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-43.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
7,760,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | LIST602-43.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Mũi khoan col List602-45 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
8,195,000đ | 7,500,000đ | 7500000 | LIST602-45-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |