Revisions for Đầu đo ánh sáng Kimo SLU
Primary tabs
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Máy đo bức xạ nhiệt Kimo SL200 | ![]() FactDepot |
32,900,000đ | 32900000 | KIMO-SL200 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Máy đo bức xạ nhiệt Kimo SL100 | ![]() FactDepot |
19,500,000đ | 19500000 | KIMO-SL100 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Máy đo bức xạ nhiệt mặt trời Kimo SL200 | ![]() MayDoChuyenDung |
31,450,000đ | 31450000 | KIMO-SL200 | Máy Đo Cường Độ Ánh Sáng | |
![]() |
Máy đo bức xạ nhiệt mặt trời Kimo SL100 | ![]() MayDoChuyenDung |
17,600,000đ | 17600000 | KIMO-SL100 | Máy Đo Cường Độ Ánh Sáng | |
![]() |
Máy đo độ ồn Kimo SDA | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KIMO-SDA | Máy Đo Độ Ồn | |
![]() |
Máy đo và phát hiện khí cháy, khí gas rò rỉ Kimo Si-CD3 | ![]() Meta |
7,350,000đ | 7350000 | KIMO-SI-CD3 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
![]() |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 14 mm Kimo SH-14 | ![]() FactDepot |
14,410,000đ | 14410000 | 14-MM-KIMO-SH-14 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K-class 1 Kimo SKCT | ![]() FactDepot |
4,246,000đ | 3,720,000đ | 3720000 | K-CLASS-1-KIMO-SKCT | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-2 | ![]() FactDepot |
847,000đ | 740,000đ | 740000 | KIMO-SAK-2 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc bề mặt kiểu K dạng bánh xe Kimo SFCSMK | ![]() FactDepot |
5,302,000đ | 4,620,000đ | 4620000 | KIMO-SFCSMK | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-1 | ![]() FactDepot |
748,000đ | 690,000đ | 690000 | KIMO-SAK-1 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-05 | ![]() FactDepot |
748,000đ | 690,000đ | 690000 | KIMO-SAK-05 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-5 | ![]() FactDepot |
1,001,000đ | 880,000đ | 880000 | KIMO-SAK-5 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-10 | ![]() FactDepot |
1,386,000đ | 1,200,000đ | 1200000 | KIMO-SAK-10 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K class 1 Kimo SKP 1000 | ![]() FactDepot |
7,238,000đ | 5,780,000đ | 5780000 | KIMO-SKP-1000 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K class 3 Kimo SKP 2000 | ![]() FactDepot |
9,416,000đ | 8,090,000đ | 8090000 | KIMO-SKP-2000 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 70 mm Kimo SH-70 | ![]() FactDepot |
9,845,000đ | 9845000 | 70-MM-KIMO-SH-70 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Kimo SHF-70 | ![]() FactDepot |
10,150,000đ | 10150000 | KIMO-SHF-70 | Máy Đo Tốc Độ Gió | |
![]() |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 14 mm Kimo SHT-14 | ![]() FactDepot |
16,610,000đ | 16610000 | 14-MM-KIMO-SHT-14 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 70 mm Kimo SHT-70 | ![]() FactDepot |
16,750,000đ | 16750000 | 70-MM-KIMO-SHT-70 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
Start 1 to 20 of 50 entries