Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4058-20
Primary tabs
SKU
IR4058-20
Category
Brand
Shop
List price
12,969,000đ
Price
11,500,000đ
Price sale
1,469,000đ
% sale
11.30%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4058-20
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki IR4058-20 | ![]() DungCuVang |
9,102,000đ | 8,668,000đ | 8668000 | IR4058-20 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4058-20 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,504,000đ | 9504000 | IR4058-20 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Chìa khóa miệng miệng Tolsen 15058 20x22mm | ![]() KetNoiTieuDung |
117,600đ | 53,000đ | 53000 | TOLSEN-15058-20X22MM | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Chìa khóa vòng miệng Tolsen 15058 20*22 mm | ![]() FactDepot |
124,000đ | 83,000đ | 83000 | TOLSEN-15058-20*22-MM | Cờ Lê |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4057-20 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | IR4057-20 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki IR4057-20 | ![]() DungCuVang |
7,944,000đ | 7,565,000đ | 7565000 | IR4057-20 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện |
![]() |
Máy Đo Điện Trở Cách Điện Hioki IR4057-20 | ![]() FactDepot |
10,755,000đ | 9,750,000đ | 9750000 | IR4057-20 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4057-20 | ![]() FactDepot |
10,755,000đ | 9,750,000đ | 9750000 | IR4057-20 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện HIOKI IR4057-20 | ![]() KetNoiTieuDung |
8,294,000đ | 7,990,000đ | 7990000 | IR4057-20 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21 | ![]() Meta |
5,290,000đ | 5290000 | IR4056-21 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đo Điện Trở Cách Điện Hioki IR4056-21 | ![]() DungCuVang |
5,075,000đ | 5075000 | IR4056-21 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện HIOKI IR4056-21 | ![]() TatMart |
6,403,000đ | 6403000 | IR4056-21 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21 | ![]() FactDepot |
7,208,000đ | 6,500,000đ | 6500000 | IR4056-21 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21 | ![]() MayDoChuyenDung |
4,600,000đ | 4600000 | IR4056-21 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,910,000đ | 4910000 | IR4056-21 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Thiết Bị Đo Điện Trở Cách Điện Hioki IR4053-10 | ![]() KetNoiTieuDung |
6,350,000đ | 6350000 | IR4053-10 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | IR4053-10 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4057-50 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | IR4057-50 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10 (1.000V, 4.000MΩ, 5 Range) | ![]() Meta |
7,990,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | IR4053-10 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Thiết bị đo cách điện Hioki IR4057-50 | ![]() Meta |
8,730,000đ | 8730000 | IR4057-50 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki IR4053-10 | ![]() DungCuVang |
6,915,000đ | 6915000 | IR4053-10 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10 | ![]() FactDepot |
8,057,000đ | 7,250,000đ | 7250000 | IR4053-10 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Máy Đo Điện Trở Cách Điện Hioki IR4053-10 | ![]() FactDepot |
8,057,000đ | 7,250,000đ | 7250000 | IR4053-10 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4057-50 | ![]() KetNoiTieuDung |
8,650,000đ | 8650000 | IR4057-50 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Tấm cao su chà nhám băng Makita 424058-9 | ![]() DungCuGiaTot |
16,000đ | 16000 | MAKITA-424058-9 | Phụ Kiện Máy Siết Bulông – Chà Nhám | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4018-20 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | IR4018-20 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4018-20 | ![]() Meta |
5,200,000đ | 3,950,000đ | 3950000 | IR4018-20 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki IR4018-20 | ![]() DungCuVang |
4,857,000đ | 4857000 | IR4018-20 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4018-20 | ![]() FactDepot |
5,720,000đ | 5,150,000đ | 5150000 | IR4018-20 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Mũ thời trang Unisex Li-Ning AMYR058-2 màu xanh tía | ![]() ChiaKi |
500,000đ | 375,000đ | 375000 | AMYR058-2 | Mũ Nón |
![]() |
Máy cắt cỏ dùng pin kèm cán đẩy 120cm Gardena 09858-20 | ![]() TatMart |
4,045,500đ | 4045500 | 120CM-GARDENA-09858-20 | Máy Cắt Cỏ | |
![]() |
Kéo nhà bếp đa năng Delites TP9158-2025 | ![]() Dien May Xanh |
75,000đ | 50,000đ | 50000 | TP9158-2025 | Dao Kéo, Thớt |
![]() |
Bàn ủi hơi nước đứng Philips GC558 2000W | ![]() Dien May Xanh |
5,299,000đ | 5,030,000đ | 5030000 | PHILIPS-GC558-2000W | Bàn Ủi |
![]() |
Tivi Xiaomi EA58 2022 (58 inch - LCD 4K UltraHD) | ![]() MobileCity |
5,900,000đ | 5900000 | EA58-2022 | Tivi | |
![]() |
NỒI INOX NAGAKAWA NAG1358-20 | ![]() BepHoangCuong |
1,500,000đ | 1,050,000đ | 1050000 | NAG1358-20 | Dụng Cụ Gia Đình |
![]() |
Bộ cắt và tỉa cỏ có cần nối dài (85-120cm) Gardena 09858-20 | ![]() DungCuVang |
3,985,000đ | 3985000 | GARDENA-09858-20 | Thiết Bị - Dụng Cụ Sân Vườn | |
![]() |
Nồi inox Nagakawa NAG1358-20 | ![]() HC |
1,090,000đ | 690,000đ | 690000 | NAG1358-20 | Đồ Dùng Nhà Bếp |
![]() |
Nồi inox 304 đa đáy NAG1358-20 | DienMayBestPrice |
1,350,000đ | 1,175,000đ | 1175000 | NAG1358-20 | Dụng Cụ Làm Bếp V.v |
![]() |
Nồi inox 304 đa đáy Nagakawa 20 cm NAG1358-20 | VanChien |
1,190,000đ | 990,000đ | 990000 | NAG1358-20 | Thiết Bị Nhà Bếp |
![]() |
Nồi inox Nagakawa NAG1358-20 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
1,500,000đ | 1,050,000đ | 1050000 | NAG1358-20 | Hàng Gia Dụng |
![]() |
MÁY TẮM NÓNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI SƠN HÀ SH-NANO58-200 | ![]() DienMayLocDuc |
11,630,000đ | 11,069,000đ | 11069000 | SH-NANO58-200 | Máy Tắm Nóng |
![]() |
MÁY TẮM NÓNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI SƠN HÀ SH-TITANGOLD58-200 | ![]() DienMayLocDuc |
11,400,000đ | 10,849,000đ | 10849000 | SH-TITANGOLD58-200 | Máy Tắm Nóng |
![]() |
MÁY TẮM NÓNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI SƠN HÀ SH-TITAN58-200 | ![]() DienMayLocDuc |
11,930,000đ | 11,359,000đ | 11359000 | SH-TITAN58-200 | Máy Tắm Nóng |
![]() |
MÁY TẮM NÓNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI SƠN HÀ SH-GOLD58-200 | ![]() DienMayLocDuc |
10,190,000đ | 9,699,000đ | 9699000 | SH-GOLD58-200 | Máy Tắm Nóng |
![]() |
MÁY TẮM NÓNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI SƠN HÀ SH-ECO58-200 | ![]() DienMayLocDuc |
8,910,000đ | 8,479,000đ | 8479000 | SH-ECO58-200 | Máy Tắm Nóng |
![]() |
Máy cắt cỏ cầm tay kèm cán nối dài Gardena 09858-20 | ![]() FactDepot |
6,050,000đ | 4,040,000đ | 4040000 | GARDENA-09858-20 | Máy Cắt Tỉa Hàng Rào |
![]() |
Nồi inox Nagakawa NAG1358-20 | ![]() Bep365 |
1,500,000đ | 1,050,000đ | 1050000 | NAG1358-20 | Dụng Cụ Nhà Bếp |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4016-20 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | IR4016-20 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4017-20 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | IR4017-20 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4017-20 | ![]() Meta |
5,300,000đ | 3,810,000đ | 3810000 | IR4017-20 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |