Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10 (1.000V, 4.000MΩ, 5 Range)
Primary tabs
SKU
IR4053-10
Category
Brand
Shop
List price
7,990,000đ
Price
7,290,000đ
Price sale
700,000đ
% sale
8.80%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10 (1.000V, 4.000MΩ, 5 Range)
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thiết Bị Đo Điện Trở Cách Điện Hioki IR4053-10 | ![]() KetNoiTieuDung |
6,350,000đ | 6350000 | IR4053-10 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | IR4053-10 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki IR4053-10 | ![]() DungCuVang |
6,915,000đ | 6915000 | IR4053-10 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10 | ![]() FactDepot |
8,057,000đ | 7,250,000đ | 7250000 | IR4053-10 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Máy Đo Điện Trở Cách Điện Hioki IR4053-10 | ![]() FactDepot |
8,057,000đ | 7,250,000đ | 7250000 | IR4053-10 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Chìa khóa miệng miệng Tolsen 15053 10x11mm | ![]() KetNoiTieuDung |
54,000đ | 28,000đ | 28000 | TOLSEN-15053-10X11MM | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Chìa khóa vòng miệng Tolsen 15053 10*11 mm | ![]() FactDepot |
91,000đ | 61,000đ | 61000 | TOLSEN-15053-10*11-MM | Cờ Lê |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4057-20 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | IR4057-20 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4057-50 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | IR4057-50 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21 | ![]() Meta |
5,290,000đ | 5290000 | IR4056-21 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Thiết bị đo cách điện Hioki IR4057-50 | ![]() Meta |
8,730,000đ | 8730000 | IR4057-50 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đo Điện Trở Cách Điện Hioki IR4056-21 | ![]() DungCuVang |
5,075,000đ | 5075000 | IR4056-21 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện HIOKI IR4056-21 | ![]() TatMart |
6,403,000đ | 6403000 | IR4056-21 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki IR4058-20 | ![]() DungCuVang |
9,102,000đ | 8,668,000đ | 8668000 | IR4058-20 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki IR4057-20 | ![]() DungCuVang |
7,944,000đ | 7,565,000đ | 7565000 | IR4057-20 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện |
![]() |
Máy Đo Điện Trở Cách Điện Hioki IR4057-20 | ![]() FactDepot |
10,755,000đ | 9,750,000đ | 9750000 | IR4057-20 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4058-20 | ![]() FactDepot |
12,969,000đ | 11,500,000đ | 11500000 | IR4058-20 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21 | ![]() FactDepot |
7,208,000đ | 6,500,000đ | 6500000 | IR4056-21 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4057-20 | ![]() FactDepot |
10,755,000đ | 9,750,000đ | 9750000 | IR4057-20 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21 | ![]() MayDoChuyenDung |
4,600,000đ | 4600000 | IR4056-21 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện HIOKI IR4057-20 | ![]() KetNoiTieuDung |
8,294,000đ | 7,990,000đ | 7990000 | IR4057-20 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4058-20 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,504,000đ | 9504000 | IR4058-20 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4057-50 | ![]() KetNoiTieuDung |
8,650,000đ | 8650000 | IR4057-50 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,910,000đ | 4910000 | IR4056-21 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đá mài khuôn 10x3mm Makita 794053-6 (Hộp 10 cái) | ![]() DungCuGiaTot |
356,000đ | 356000 | 10X3MM-MAKITA-794053-6 | Đá Mài – Đá Cắt – Nhám Xếp | |
![]() |
TIME STATION NEO JAPAN - ĐỒNG HỒ CITIZEN NY4053-05A | ![]() Aeonmall Viet Nam |
8,443,640đ | 8443640 | NY4053-05A | Đồng Hồ | |
![]() |
Bạc piston máy đục bê tông 17mm HM0810TA Makita 412053-1 | ![]() DungCuGiaTot |
80,000đ | 72,000đ | 72000 | 17MM-HM0810TA-MAKITA-412053-1 | Cần Chuyển – Ron – Vòng Đệm |
![]() |
Bạc piston máy đục bê tông 17mm HM0810TA Makita 412053-1 | ![]() KetNoiTieuDung |
72,000đ | 72000 | 17MM-HM0810TA-MAKITA-412053-1 | Phụ Kiện Tổng Hợp | |
![]() |
Bồn Cầu COTTO C1053 1 Khối Nắp Êm | ![]() KhanhTrangHome |
8,000,000đ | 6,400,000đ | 6400000 | COTTO-C1053-1 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
![]() |
BỒN CẦU COTTO C1053 1 KHỐI NẮP ÊM | ![]() KhanhTrangHome |
8,000,000đ | 6,400,000đ | 6400000 | COTTO-C1053-1 | Bàn Cầu1403 Sản Phẩm |
![]() |
THẢM SOFA NHỰA WSK ARTE_25108053-12 | ![]() DienMayLocDuc |
2,200,000đ | 2,190,000đ | 2190000 | ARTE_25108053-12 | Đồ Dùng Gia Đình Khác |
![]() |
Sandal Charles & Keith Yara Metallic Turn Lock Strappy CK1-70190053-1 Gold, 34 | ![]() ChiaKi |
1,550,000đ | 1,290,000đ | 1290000 | CK1-70190053-1 | Thời Trang Nữ |
![]() |
THẢM SOFA NHỰA WSK P0053-12 | ![]() DienMayLocDuc |
4,800,000đ | 3,690,000đ | 3690000 | P0053-12 | Đồ Dùng Gia Đình Khác |
![]() |
Lưỡi cắt kim cương Makita D-42553 105 x 20mm | ![]() DIYHomeDepot |
0đ | 81,000đ | 81000 | D-42553-105 | Phụ Kiện Dụng Cụ Điện Khác |
![]() |
Khớp nối măng sông ống Cellfast 53-105 | ![]() FactDepot |
126,000đ | 106,000đ | 106000 | CELLFAST-53-105 | Hệ Thống Tưới |
![]() |
Đế granite gá đồng hồ so Mitutoyo 215-153-10 (200x250x80mm) | ![]() HoangLongVu |
10,350,000đ | 10350000 | MITUTOYO-215-153-10 | Đế Gá | |
![]() |
Đế Granite so sánh mẫu Mitutoyo 215-153-10 | ![]() KetNoiTieuDung |
11,140,800đ | 9,960,000đ | 9960000 | MITUTOYO-215-153-10 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đế granite gá đồng hồ so Mitutoyo 215-153-10 (200x250x80mm) | ![]() TatMart |
11,633,000đ | 11633000 | MITUTOYO-215-153-10 | Đế Tay Đỡ Dụng Cụ Đo | |
![]() |
1500mm Thước cặp điện tử Mitutoyo 552-153-10 | ![]() KetNoiTieuDung |
45,000,000đ | 42,400,000đ | 42400000 | MITUTOYO-552-153-10 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đế granite gá đồng hồ so Mitutoyo 215-153-10 | ![]() FactDepot |
14,650,000đ | 10,725,000đ | 10725000 | MITUTOYO-215-153-10 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Ổ cắm đĩa bay dây 5m 3 lõi dây 10A LiOA DB53-10A | ![]() TatMart |
280,000đ | 280000 | DB53-10A | Ổ Cắm Điện | |
![]() |
NỆM LÒ XO TLS-ASIA CORERHYTHM 353-100X200X35 | ![]() DienMayLocDuc |
42,950,000đ | 40,900,000đ | 40900000 | 353-100X200X35 | Nệm |
![]() |
Realme C53 (6GB | 128GB) Chính Hãng Mới 100% Nguyên Seal |
![]() DucHuyMobile |
4,290,000đ | 3,199,000đ | 3199000 | REALME-C53-100%-SEAL | Điện Thoại |
![]() |
Ổ cắm đĩa bay dây 5m 3 lõi dây 10A LiOA DB53-10A | ![]() KetNoiTieuDung |
250,000đ | 250000 | DB53-10A | Ổ Cắm Điện | |
![]() |
Khớp nối măng sông ống Cellfast 53-100 | ![]() FactDepot |
109,000đ | 92,000đ | 92000 | CELLFAST-53-100 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Giấy note vàng 3x2 Deli A00253 100 tờ/xấp | ![]() TatMart |
9,000đ | 9000 | A00253-100 | Giấy Nhớ | |
![]() |
Giấy note vàng 3x3 Deli A00353 100 tờ/xấp | ![]() TatMart |
11,000đ | 11000 | A00353-100 | Giấy Nhớ | |
![]() |
Điện cưc đo độ dẫn Horiba 3553-10D | ![]() FactDepot |
13,187,000đ | 11,467,000đ | 11467000 | 3553-10D | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Ổ Cắm Điện Lioa Db53-10a | ![]() DienMayLocDuc |
254,000đ | 240,000đ | 240000 | LIOA-DB53-10A | Thiết Bị Điện Dân Dụng |
![]() |
Cờ lê lực dùng cho phụ kiện đường ống TOP Japan HY53-100NT | ![]() KetNoiTieuDung |
14,338,000đ | 14338000 | HY53-100NT | Công Cụ Dụng Cụ |