Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4059
Primary tabs
SKU
IR4059
Category
Brand
Shop
List price
12,900,000đ
Price
11,800,000đ
Price sale
1,100,000đ
% sale
8.50%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4059
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thiết Bị Đo Điện Trở Cách Điện Hioki IR4053-10 | ![]() KetNoiTieuDung |
6,350,000đ | 6350000 | IR4053-10 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10 (1.000V, 4.000MΩ, 5 Range) | ![]() Meta |
7,990,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | IR4053-10 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Thiết bị đo cách điện Hioki IR4057-50 | ![]() Meta |
8,730,000đ | 8730000 | IR4057-50 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4057-50 | ![]() KetNoiTieuDung |
8,650,000đ | 8650000 | IR4057-50 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,910,000đ | 4910000 | IR4056-21 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4058-20 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,504,000đ | 9504000 | IR4058-20 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đo Điện Trở Cách Điện Hioki IR4056-21 | ![]() DungCuVang |
5,075,000đ | 5075000 | IR4056-21 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Máy Đo Điện Trở Cách Điện Hioki IR4057-20 | ![]() FactDepot |
10,755,000đ | 9,750,000đ | 9750000 | IR4057-20 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10 | ![]() FactDepot |
8,057,000đ | 7,250,000đ | 7250000 | IR4053-10 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4058-20 | ![]() FactDepot |
12,969,000đ | 11,500,000đ | 11500000 | IR4058-20 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21 | ![]() FactDepot |
7,208,000đ | 6,500,000đ | 6500000 | IR4056-21 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4057-20 | ![]() FactDepot |
10,755,000đ | 9,750,000đ | 9750000 | IR4057-20 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Máy Đo Điện Trở Cách Điện Hioki IR4053-10 | ![]() FactDepot |
8,057,000đ | 7,250,000đ | 7250000 | IR4053-10 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki IR4053-10 | ![]() DungCuVang |
6,915,000đ | 6915000 | IR4053-10 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki IR4058-20 | ![]() DungCuVang |
9,102,000đ | 8,668,000đ | 8668000 | IR4058-20 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki IR4057-20 | ![]() DungCuVang |
7,944,000đ | 7,565,000đ | 7565000 | IR4057-20 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện HIOKI IR4056-21 | ![]() TatMart |
6,403,000đ | 6403000 | IR4056-21 | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện HIOKI IR4057-20 | ![]() KetNoiTieuDung |
8,294,000đ | 8294000 | IR4057-20 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | IR4056-21 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4057-50 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | IR4057-50 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | IR4053-10 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4057-20 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | IR4057-20 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21 | ![]() Meta |
5,240,000đ | 5240000 | IR4056-21 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Nhiệt Kế Hồng Ngoại Extech IR400 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | EXTECH-IR400 | Thước Đo Laser | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4018-20 | ![]() Meta |
5,200,000đ | 3,950,000đ | 3950000 | IR4018-20 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4017-20 | ![]() Meta |
5,300,000đ | 3,810,000đ | 3810000 | IR4017-20 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki IR4016-20 | ![]() DungCuVang |
4,857,000đ | 4857000 | IR4016-20 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4016-20 | ![]() FactDepot |
5,720,000đ | 5,150,000đ | 5150000 | IR4016-20 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4018-20 | ![]() FactDepot |
5,720,000đ | 5,150,000đ | 5150000 | IR4018-20 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4017-20 | ![]() FactDepot |
5,720,000đ | 5,150,000đ | 5150000 | IR4017-20 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Máy Đo Điện Trở Cách Điện Hioki IR4017-20 | ![]() FactDepot |
5,720,000đ | 5,190,000đ | 5190000 | IR4017-20 | Thiết Bị Đo Điện Điện Tử |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki IR4017-20 | ![]() DungCuVang |
4,857,000đ | 4857000 | IR4017-20 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Hioki IR4018-20 | ![]() DungCuVang |
4,857,000đ | 4857000 | IR4018-20 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4016-20 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | IR4016-20 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4018-20 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | IR4018-20 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4017-20 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | IR4017-20 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Cáp HDMI Ugreen 40591 40m (Cáp tròn) | ![]() Phuc Anh |
2,890,000đ | 2,745,500đ | 2745500 | UGREEN-40591-40M | Các Loại Cáp |
![]() |
LAPTOP DELL GAMING G15 5530 I7H165W11GR4050 (INTEL I7-13650HX, RAM 16GB, SSD 512GB, VGA RTX 4050 6GB, MÀN HÌNH 15.6 INCH FHD, WINDOWS 11, OFFICE HOME STUDENT) | ![]() Phi Long |
40,990,000đ | 1đ | 1 | I7H165W11GR4050 | Máy Tính Xách Tay |
![]() |
Dây nhảy cáp thép dẻo ER405Y | ![]() Meta |
200,000đ | 120,000đ | 120000 | ER405Y | Dụng Cụ Thể Lực Gia Đình |
![]() |
Đầu nối tăng giảm 40-50mm Điện Quang ĐQ CA GR4050 30 | ![]() TatMart |
253,000đ | 253000 | GR4050-30 | Nẹp Và Ống Luồn Dây Điện | |
![]() |
Lò Vi Sóng Teka MW 225 BLANCO 40590485 | ![]() KhanhTrangHome |
2,450,000đ | 1,715,000đ | 1715000 | TEKA-MW-225-BLANCO-40590485 | Lò Vi Sóng |
![]() |
Lò Vi Sóng Teka MM 20 A BLANCO 40590360 | ![]() KhanhTrangHome |
1,990,000đ | 1,393,000đ | 1393000 | TEKA-MM-20-A-BLANCO-40590360 | Lò Vi Sóng |
![]() |
Lò Vi Sóng Teka MWE 210 G 40590430 | ![]() KhanhTrangHome |
4,190,000đ | 2,723,500đ | 2723500 | TEKA-MWE-210-G-40590430 | Lò Vi Sóng |
![]() |
Lò Vi Sóng Teka MW 200 G 40590420 | ![]() KhanhTrangHome |
2,455,000đ | 1,718,500đ | 1718500 | TEKA-MW-200-G-40590420 | Lò Vi Sóng |
![]() |
Lò Vi Sóng Teka MWE 225 G BLANCO 40590471 | ![]() KhanhTrangHome |
1,925,000đ | 1925000 | BLANCO-40590471 | Lò Vi Sóng | |
![]() |
LÒ VI SÓNG TEKA MWE 225 G BLANCO 40590471 | ![]() KhanhTrangHome |
2,750,000đ | 1,925,000đ | 1925000 | BLANCO-40590471 | Lò Vi Sóng |
![]() |
Lò vi sóng Teka MWE 210G 40590430 | ![]() ThienKimHome |
4,015,000đ | 3,410,000đ | 3410000 | MWE-210G-40590430 | Lò Nướng Kết Hợp Vi Sóng |
![]() |
Lò vi sóng kết hợp nướng Teka MW 200 G 40590420 | ![]() KhanhVyHome |
2,455,000đ | 1,841,250đ | 1841250 | TEKA-MW-200-G-40590420 | Lò Nướng Kết Hợp Vi Sóng |
![]() |
Lò vi sóng Teka MM 20 A BLANCO 40590360 | ![]() KhanhVyHome |
1,990,000đ | 1,492,500đ | 1492500 | BLANCO-40590360 | Teka |
![]() |
Lò vi sóng kết hợp nướng Teka 40590471 | ![]() KhanhVyHome |
2,750,000đ | 2,062,500đ | 2062500 | TEKA-40590471 | Teka |