Máy Hút Bụi Công Nghiệp Nhà Xưởng PERTEK PT602JP
Primary tabs
SKU
PT602JP
Category
Brand
Shop
List price
7,500,000đ
Price
6,200,000đ
Price sale
1,300,000đ
% sale
17.30%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy Hút Bụi Công Nghiệp Nhà Xưởng PERTEK PT602JP
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Máy Hút Bụi Nước Công Nghiệp Phòng Sạch Pertek LC602JP 3200W - 2 motor | ![]() FactDepot |
9,750,000đ | 6,500,000đ | 6500000 | LC602JP | Máy Hút Bụi |
![]() |
Máy Ren Ống Kim Loại Agp Pt600-Rothenberger Bspt | ![]() DienMayLocDuc |
11,170,000đ | 11170000 | AGP-PT600-ROTHENBERGER-BSPT | Thiết Bị Xây Dựng | |
![]() |
Máy Ren Ống Kim Loại Agp Pt600-Ridgid Npt | ![]() DienMayLocDuc |
13,850,000đ | 12,590,000đ | 12590000 | AGP-PT600-RIDGID-NPT | Điện Công Nghiệp |
![]() |
Máy thổi hơi cầm tay Stanley STPT600 600W | ![]() ThietBiHungPhat |
830,000đ | 830000 | STPT600-600W | Máy Thổi Stanley | |
![]() |
Máy thổi hơi cầm tay Stanley STPT600 600W | ![]() ThietBiHungPhat |
830,000đ | 830000 | STPT600-600W | Máy Thổi Stanley | |
![]() |
Máy thổi bụi Stanley STPT600, cs600W, có điều tốc | ![]() BigShop |
955,000đ | 955000 | STANLEY-STPT600,-CS600W, | Máy Thổi Bụi | |
![]() |
Máy thổi hơi Stanley STPT600 | ![]() DungCuGiaTot |
890,000đ | 890000 | STPT600 | Máy Thổi/ Hút Bụi / Phun Sơn / Bắn Keo | |
![]() |
Máy thổi lò Stanley STPT600-B1 | ![]() DungCuVang |
890,000đ | 873,000đ | 873000 | STPT600-B1 | Dụng Cụ Điện |
![]() |
Máy thổi bụi Stanley STPT600-B1 | ![]() DIYHomeDepot |
0đ | 900,000đ | 900000 | STPT600-B1 | Dụng Cụ Điện Bán Chạy |
![]() |
Máy ren ống kim loại di động AGP PT600 (Theo công nghệ RIDGID NPT) | ![]() DungCuGiaTot |
17,985,000đ | 17985000 | AGP-PT600 | Máy Tạo Ren Ống/ Uốn Ống | |
![]() |
Máy ren ống kim loại di động AGP PT600 (Theo công nghệ ROTHENBERGER BSPT) | ![]() DungCuGiaTot |
15,950,000đ | 15950000 | AGP-PT600 | Máy Tạo Ren Ống/ Uốn Ống | |
![]() |
Máy thổi bụi máy tính 600W Stanley STPT600-B1 | ![]() DienMayHaiAnh |
0đ | 980,000đ | 980000 | STPT600-B1 | Máy Thổi Bụi |
![]() |
Máy thổi hơi 600W điều chỉnh tốc độ Stanley STPT600-B1 | ![]() TatMart |
946,000đ | 946000 | STPT600-B1 | Máy Thổi | |
![]() |
Máy thổi bụi Stanley STPT600 | ![]() MayDoChuyenDung |
890,000đ | 890000 | STPT600 | Máy Thổi Bụi | |
![]() |
Máy thổi bụi Stanley STPT600-B1 | ![]() FactDepot |
1,600,000đ | 1,250,000đ | 1250000 | STPT600-B1 | Máy Thổi Bụi |
![]() |
Camera ip 2 màn hình yoosee QPT609 | ![]() TrongPhuMobile |
519,000đ | 498,240đ | 498240 | QPT609 | Camera |
![]() |
600W Máy thổi bụi Stanley STPT600 | ![]() KetNoiTieuDung |
960,000đ | 960000 | STPT600 | Thiết Bị Dùng Nước | |
![]() |
Máy hút bụi khô và ướt LifeClean LC 602J thùng nhựa 60L | ![]() FactDepot |
5,335,000đ | 5335000 | LIFECLEAN-LC-602J | Máy Hút Bụi | |
![]() |
Máy hút bụi công nghiệp LifeClean LC602J | ![]() Tran Dinh |
3,850,000đ | 3850000 | LC602J | Máy Hút Bụi Công Nghiệp | |
![]() |
Mũi khoan col List602-60.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
18,047,000đ | 16,990,000đ | 16990000 | LIST602-60.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-60 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
17,245,000đ | 16,110,000đ | 16110000 | LIST602-60-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
VÒI GẮN TƯỜNG AMERICAN STANDARD WF-T602 LẠNH WINSTON | ![]() KhanhTrangHome |
470,000đ | 440,000đ | 440000 | AMERICAN-STANDARD-WF-T602 | Vòi Lavabo1146 Sản Phẩm |
![]() |
Máy rửa xe gia đình tự ngắt Lutian LT602G - 1.900W | ![]() Meta |
3,400,000đ | 2,530,000đ | 2530000 | LT602G | Máy Rửa Xe |
![]() |
Mũi khoan col List602-49.2 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
10,441,000đ | 9,815,000đ | 9815000 | LIST602-49.2-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-26.1 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,323,000đ | 2,180,000đ | 2180000 | LIST602-26.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-26.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,398,000đ | 2,255,000đ | 2255000 | LIST602-26.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-27 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,398,000đ | 2,255,000đ | 2255000 | LIST602-27-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-27.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,572,000đ | 2,410,000đ | 2410000 | LIST602-27.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-54 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
13,100,000đ | 12,300,000đ | 12300000 | LIST602-54-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-55 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
13,890,000đ | 12,900,000đ | 12900000 | LIST602-55-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-28.1 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,692,000đ | 2,530,000đ | 2530000 | LIST602-28.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-28.4 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,692,000đ | 2,530,000đ | 2530000 | LIST602-28.4-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-28.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,835,000đ | 2,660,000đ | 2660000 | LIST602-28.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-28.6 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,835,000đ | 2,660,000đ | 2660000 | LIST602-28.6-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-8.0 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
549,000đ | 449,000đ | 449000 | LIST602-8.0-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-8.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-8.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
549,000đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-26.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,399,000đ | 2,299,000đ | 2299000 | LIST602-26.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-26.6 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,398,000đ | 2,255,000đ | 2255000 | LIST602-26.6-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-7.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
468,000đ | 434,400đ | 434400 | LIST602-7.8-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-29.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,976,000đ | 2,798,400đ | 2798400 | LIST602-29.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-61.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
19,390,000đ | 17,800,000đ | 17800000 | LIST602-61.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-32.3 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
4,094,000đ | 3,840,000đ | 3840000 | LIST602-32.3-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-76 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
36,910,000đ | 34,690,000đ | 34690000 | LIST602-76-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-79 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
67,800,000đ | 63,730,000đ | 63730000 | LIST602-79-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-11.6 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
589,000đ | 555,000đ | 555000 | LIST602-11.6-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-11.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
589,000đ | 555,000đ | 555000 | LIST602-11.7-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-81 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
71,878,000đ | 67,566,000đ | 67566000 | LIST602-81-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-11.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
589,000đ | 555,000đ | 555000 | LIST602-11.8-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-24.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,026,000đ | 1,900,000đ | 1900000 | LIST602-24.8-NACHI | Mũi Khoan |