Revisions for Khung kính nhôm màu đen Hafele 563.58.343
Primary tabs
Price history
Related products (by SKU)
Related products (by name)
Image | Shop | Name | SKU | Category name | List price | Price | Price (formatted) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
Khung kính nhôm màu đen Hafele 563.58.343 | HAFELE-563.58.343 | Hafele | 839000 | 839,000đ | |
![]() |
![]() |
Khung kính nhôm màu đen Hafele 563.58.333 | HAFELE-563.58.333 | Phụ Kiện Kết Hợp Nhôm Kính | 712000 | 712,000đ | |
![]() |
![]() |
Khung kính nhôm màu đen Hafele 563.58.323 | HAFELE-563.58.323 | Phụ Kiện Liên Kết Nhôm Kính | 411000 | 411,000đ | |
![]() |
![]() |
Khung kính nhôm màu đen Hafele 563.58.323 | HAFELE-563.58.323 | Phụ Kiện Nhôm Kính Màu Đen | 411000 | 411,000đ | |
![]() |
![]() |
Khung kính nhôm màu đen Hafele 563.58.333 | HAFELE-563.58.333 | Hafele | 712000 | 712,000đ | |
![]() |
![]() |
THANH NHÔM MÀU NHÔM H02 HAFELE 563.58.343 | H02-HAFELE | Phụ Kiện Nhôm Kính Màu Đen | 799,000đ | 623220 | 623,220đ |
![]() |
![]() |
Thanh nhôm màu nhôm H02 Hafele 563.58.343 | H02-HAFELE-563.58.343 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 839,000đ | 629000 | 629,000đ |