RON CAO SU CHO KÍNH 4-6 MM HAFELE 563.86.482
Primary tabs
SKU
4-6-MM-HAFELE-563.86.482
Category
Brand
List price
509,000đ
Price
346,000đ
Price sale
163,000đ
% sale
32.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm RON CAO SU CHO KÍNH 4-6 MM HAFELE 563.86.482
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
Related products (by SKU)
Image | Shop | Name | SKU | Category name | List price | Price | Price (formatted) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
RON CAO SU CHO KÍNH 4-6 MM HAFELE 563.86.482 | 4-6-MM-HAFELE-563.86.482 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 509,000đ | 381750 | 381,750đ |
![]() |
![]() |
Ron cao su cho kính 4-6 mm Hafele 563.86.482 | 4-6-MM-HAFELE-563.86.482 | Ron Định Vị Kính | 448,148đ | 448148 | 448,148đ |
![]() |
![]() |
Ron cao su cho kính Hafele 563.86.482 | HAFELE-563.86.482 | Phụ Kiện Kết Hợp Nhôm Kính | 509000 | 509,000đ | |
![]() |
![]() |
Ron cao su cho kính Hafele 563.86.482 | HAFELE-563.86.482 | Ron Định Vị Kính | 509000 | 509,000đ | |
![]() |
![]() |
Bộ dưỡng đo bán kính 0.4-6 mm (18 lá) Mitutoyo 186-110 | 0.4-6-MM-MITUTOYO-186-110 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 900,000đ | 650000 | 650,000đ |
Related products (by name)
Image | Shop | Name | SKU | Category name | List price | Price | Price (formatted) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
RON CAO SU CHO KÍNH 4-6 MM HAFELE 563.86.482 | 4-6-MM-HAFELE-563.86.482 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 509,000đ | 381750 | 381,750đ |
![]() |
![]() |
Ron cao su cho kính 4-6 mm Hafele 563.86.482 | 4-6-MM-HAFELE-563.86.482 | Ron Định Vị Kính | 448,148đ | 448148 | 448,148đ |