Khung nhôm kính Hafele màu đen 563.58.303
Primary tabs
SKU
              563.58.303
          Category
              
          Brand
              
          List price
              330,000đ
          Price
              248,000đ
          Price sale
              82,000đ
          % sale
              24.80%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Khung nhôm kính Hafele màu đen 563.58.303
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Khung nhôm kính Hafele màu đen 563.58.303 |   KhanhTrangHome | 278,000đ | 216,840đ | 216840 | 563.58.303 | Cửa Trượt Lùa Kính | 
|   | KHUNG NHÔM KÍNH HAFELE MÀU ĐEN 563.58.303 |   BepHoangCuong | 308,000đ | 231,000đ | 231000 | 563.58.303 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Thanh nhôm tay nắm H01 màu đen mờ dài 3000 mm Hafele 563.58.313 |   KhanhTrangHome | 264,000đ | 184,800đ | 184800 | 3000-MM-HAFELE-563.58.313 | Phụ Kiện Khác… | 
|   | TAY NẮM THANH NHÔM MÀU ĐEN HAFELE 563.58.313 |   BepHoangCuong | 264,000đ | 198,000đ | 198000 | HAFELE-563.58.313 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | KHUNG NHÔM KÍNH HAFELE MÀU ĐEN 563.58.323 |   BepHoangCuong | 429,000đ | 321,750đ | 321750 | 563.58.323 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Tay nắm thanh nhôm màu đen Hafele 563.58.313 |   KhanhVyHome | 255,000đ | 255000 | HAFELE-563.58.313 | Hafele | |
|   | Thanh nhôm màu đen mờ S02 Hafele 563.58.333 |   KhanhTrangHome | 748,000đ | 523,600đ | 523600 | S02-HAFELE-563.58.333 | Phụ Kiện Nhôm Kính Màu Đen | 
|   | Khung kính nhôm màu đen Hafele 563.58.323 |   KhanhVyHome | 411,000đ | 411000 | HAFELE-563.58.323 | Phụ Kiện Nhôm Kính Màu Đen | |
|   | Khung nhôm kính Hafele màu đen 563.58.323 |   KhanhTrangHome | 429,000đ | 300,300đ | 300300 | 563.58.323 | Cửa Trượt Lùa Kính | 
|   | Thanh nhôm màu nhôm H02 Hafele 563.58.343 |   KhanhTrangHome | 880,000đ | 616,000đ | 616000 | H02-HAFELE-563.58.343 | Phụ Kiện Nhôm Kính Màu Đen | 
|   | Khung kính nhôm màu đen Hafele 563.58.343 |   KhanhVyHome | 839,000đ | 839000 | HAFELE-563.58.343 | Hafele | |
|   | Khung kính nhôm màu đen Hafele 563.58.333 |   KhanhVyHome | 712,000đ | 712000 | HAFELE-563.58.333 | Hafele | |
|   | Tay nắm thanh nhôm màu đen Hafele 563.58.313 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 286,000đ | 215,000đ | 215000 | HAFELE-563.58.313 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Khung nhôm kính Hafele màu đen 563.58.323 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 451,000đ | 339,000đ | 339000 | 563.58.323 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Khung kính nhôm màu đen Hafele 563.58.343 |   ThienKimHome | 924,000đ | 739,200đ | 739200 | HAFELE-563.58.343 | Phụ Kiện Kết Hợp Nhôm Kính | 
|   | Khung kính nhôm màu đen Hafele 563.58.333 |   ThienKimHome | 792,000đ | 633,600đ | 633600 | HAFELE-563.58.333 | Phụ Kiện Kết Hợp Nhôm Kính | 
|   | Khung kính nhôm màu đen Hafele 563.58.323 |   ThienKimHome | 451,000đ | 451,000đ | 451000 | HAFELE-563.58.323 | Phụ Kiện Liên Kết Nhôm Kính | 
|   | Thanh nhôm màu nhôm H02 Hafele 563.58.343 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 924,000đ | 693,000đ | 693000 | H02-HAFELE-563.58.343 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Thanh nhôm màu đen mờ S02 Hafele 563.58.333 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 792,000đ | 594,000đ | 594000 | S02-HAFELE-563.58.333 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | KHUNG NHÔM KÍNH HAFELE MÀU BẠC 563.58.903 |   BepHoangCuong | 308,000đ | 231,000đ | 231000 | 563.58.903 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Khung kính nhôm Hafele 563.58.903 |   KhanhVyHome | 280,000đ | 280000 | HAFELE-563.58.903 | Phụ Kiện Nhôm Kính Màu Đen | |
|   | Khung nhôm kính Hafele màu bạc 563.58.903 |   KhanhTrangHome | 266,000đ | 207,480đ | 207480 | 563.58.903 | Cửa Trượt Lùa Kính | 
|   | Khung nhôm kính Hafele màu bạc 563.58.903 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 330,000đ | 248,000đ | 248000 | 563.58.903 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Khung kính nhôm Hafele 563.58.903 |   ThienKimHome | 330,000đ | 330,000đ | 330000 | HAFELE-563.58.903 | Phụ Kiện Liên Kết Nhôm Kính | 
|   | Thanh nhôm tay nắm H01 màu nhôm dài 3000 mm Hafele 563.58.913 |   KhanhTrangHome | 264,000đ | 184,800đ | 184800 | 3000-MM-HAFELE-563.58.913 | Phụ Kiện Khác… | 
|   | TAY NẮM THANH NHÔM MÀU BẠC HAFELE 563.58.913 |   BepHoangCuong | 264,000đ | 198,000đ | 198000 | HAFELE-563.58.913 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Khung kính nhôm Hafele 563.58.923 |   KhanhVyHome | 407,000đ | 407000 | HAFELE-563.58.923 | Phụ Kiện Nhôm Kính Màu Đen | |
|   | Khung kính nhôm màu bạc Hafele 563.58.933 |   KhanhVyHome | 641,000đ | 641000 | HAFELE-563.58.933 | Hafele | |
|   | Tay nắm thanh nhôm màu bạc Hafele 563.58.913 |   KhanhVyHome | 242,000đ | 242000 | HAFELE-563.58.913 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng | |
|   | KHUNG NHÔM KÍNH HAFELE MÀU BẠC 563.58.923 |   BepHoangCuong | 451,000đ | 338,250đ | 338250 | 563.58.923 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Thanh nhôm màu nhôm H02 Hafele 563.58.943 |   KhanhTrangHome | 880,000đ | 616,000đ | 616000 | H02-HAFELE-563.58.943 | Phụ Kiện Nhôm Kính Màu Đen | 
|   | Thanh nhôm màu nhôm S02 Hafele 563.58.933 |   KhanhTrangHome | 704,000đ | 492,800đ | 492800 | S02-HAFELE-563.58.933 | Phụ Kiện Nhôm Kính Màu Đen | 
|   | Khung nhôm kính Hafele màu bạc 563.58.923 |   KhanhTrangHome | 451,000đ | 315,700đ | 315700 | 563.58.923 | Cửa Trượt Lùa Kính | 
|   | Khung kính nhôm màu bạc Hafele 563.58.943 |   KhanhVyHome | 801,000đ | 801000 | HAFELE-563.58.943 | Hafele | |
|   | Tay nắm thanh nhôm màu bạc Hafele 563.58.913 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 286,000đ | 215,000đ | 215000 | HAFELE-563.58.913 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Khung nhôm kính Hafele màu bạc 563.58.923 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 484,000đ | 363,000đ | 363000 | 563.58.923 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Khung kính nhôm màu bạc Hafele 563.58.933 |   ThienKimHome | 748,000đ | 598,400đ | 598400 | HAFELE-563.58.933 | Phụ Kiện Kết Hợp Nhôm Kính | 
|   | Khung kính nhôm màu bạc Hafele 563.58.943 |   ThienKimHome | 924,000đ | 739,200đ | 739200 | HAFELE-563.58.943 | Phụ Kiện Kết Hợp Nhôm Kính | 
|   | Khung kính nhôm Hafele 563.58.923 |   ThienKimHome | 484,000đ | 484,000đ | 484000 | HAFELE-563.58.923 | Phụ Kiện Liên Kết Nhôm Kính | 
|   | Thanh nhôm màu nhôm H02 Hafele 563.58.943 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 924,000đ | 693,000đ | 693000 | H02-HAFELE-563.58.943 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Thanh nhôm màu nhôm S02 Hafele 563.58.933 |   The Gioi Bep Nhap Khau | 748,000đ | 561,000đ | 561000 | S02-HAFELE-563.58.933 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | Sen Cây Viglacera Platinum P.58.326 Nhiệt Độ |   TDM | 18,000,000đ | 12,220,000đ | 12220000 | VIGLACERA-PLATINUM-P.58.326 | Vòi Sen Cây | 
|   | Sen Cây Viglacera Platinum P.58.320 Nhiệt Độ |   TDM | 15,000,000đ | 10,190,000đ | 10190000 | VIGLACERA-PLATINUM-P.58.320 | Vòi Sen Cây | 
|   | Vòi rửa bát Inox cảm ứng Hafele 570.58.331 |   Bep Viet | 5,775,000đ | 4,350,000đ | 4350000 | HAFELE-570.58.331 | Vòi Rửa 2 Đường Nước | 
|   | Vòi rửa bát cảm ứng Hafele Đen Mờ 570.58.331 |   Bep 247 | 5,775,000đ | 4,620,000đ | 4620000 | 570.58.331 | Vòi Rửa Bát | 
|   | Nắp chụp ruột khóa Hafele 903.58.203 |   ThienKimHome | 165,000đ | 165000 | HAFELE-903.58.203 | Nắp Và Đế Bản Lề | |
|   | Nắp chụp ruột khóa vuông Hafele 903.58.203 |   KhanhVyHome | 165,000đ | 165000 | HAFELE-903.58.203 | Chốt Vặn & Nắp Chụp | |
|   | NẮP CHE RUỘT KHÓA TRÒN HAFELE 903.58.049 |   BepHoangCuong | 163,900đ | 122,925đ | 122925 | HAFELE-903.58.049 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | NẮP CHE RUỘT KHÓA OVAL HAFELE 903.58.121 |   BepHoangCuong | 203,500đ | 152,625đ | 152625 | OVAL-HAFELE-903.58.121 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
|   | NẮP CHỤP RUỘT KHÓA HAFELE 903.58.164 |   BepHoangCuong | 178,200đ | 133,650đ | 133650 | HAFELE-903.58.164 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
