KHUNG NHÔM KÍNH HAFELE MÀU ĐEN 563.58.303
Primary tabs
SKU
563.58.303
Category
Brand
Shop
List price
308,000đ
Price
231,000đ
Price sale
77,000đ
% sale
25.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm KHUNG NHÔM KÍNH HAFELE MÀU ĐEN 563.58.303
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Khung nhôm kính Hafele màu đen 563.58.303 | ![]() KhanhTrangHome |
278,000đ | 216,840đ | 216840 | 563.58.303 | Cửa Trượt Lùa Kính |
![]() |
Khung nhôm kính Hafele màu đen 563.58.303 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
308,000đ | 231,000đ | 231000 | 563.58.303 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thanh nhôm tay nắm H01 màu đen mờ dài 3000 mm Hafele 563.58.313 | ![]() KhanhTrangHome |
264,000đ | 184,800đ | 184800 | 3000-MM-HAFELE-563.58.313 | Phụ Kiện Khác… |
![]() |
TAY NẮM THANH NHÔM MÀU ĐEN HAFELE 563.58.313 | ![]() BepHoangCuong |
264,000đ | 198,000đ | 198000 | HAFELE-563.58.313 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
KHUNG NHÔM KÍNH HAFELE MÀU ĐEN 563.58.323 | ![]() BepHoangCuong |
429,000đ | 321,750đ | 321750 | 563.58.323 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Khung kính nhôm màu đen Hafele 563.58.323 | ![]() ThienKimHome |
429,000đ | 429000 | HAFELE-563.58.323 | Phụ Kiện Liên Kết Nhôm Kính | |
![]() |
Khung kính nhôm màu đen Hafele 563.58.333 | ![]() ThienKimHome |
748,000đ | 748000 | HAFELE-563.58.333 | Phụ Kiện Kết Hợp Nhôm Kính | |
![]() |
Khung kính nhôm màu đen Hafele 563.58.343 | ![]() ThienKimHome |
880,000đ | 880000 | HAFELE-563.58.343 | Phụ Kiện Kết Hợp Nhôm Kính | |
![]() |
Tay nắm thanh nhôm màu đen Hafele 563.58.313 | ![]() KhanhVyHome |
255,000đ | 255000 | HAFELE-563.58.313 | Hafele | |
![]() |
Thanh nhôm màu đen mờ S02 Hafele 563.58.333 | ![]() KhanhTrangHome |
748,000đ | 523,600đ | 523600 | S02-HAFELE-563.58.333 | Phụ Kiện Nhôm Kính Màu Đen |
![]() |
Khung kính nhôm màu đen Hafele 563.58.323 | ![]() KhanhVyHome |
411,000đ | 411000 | HAFELE-563.58.323 | Phụ Kiện Nhôm Kính Màu Đen | |
![]() |
Khung nhôm kính Hafele màu đen 563.58.323 | ![]() KhanhTrangHome |
429,000đ | 300,300đ | 300300 | 563.58.323 | Cửa Trượt Lùa Kính |
![]() |
Thanh nhôm màu nhôm H02 Hafele 563.58.343 | ![]() KhanhTrangHome |
880,000đ | 616,000đ | 616000 | H02-HAFELE-563.58.343 | Phụ Kiện Nhôm Kính Màu Đen |
![]() |
Thanh nhôm màu nhôm H02 Hafele 563.58.343 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
880,000đ | 660,000đ | 660000 | H02-HAFELE-563.58.343 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm thanh nhôm màu đen Hafele 563.58.313 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
264,000đ | 198,000đ | 198000 | HAFELE-563.58.313 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thanh nhôm màu đen mờ S02 Hafele 563.58.333 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
748,000đ | 561,000đ | 561000 | S02-HAFELE-563.58.333 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Khung nhôm kính Hafele màu đen 563.58.323 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
308,000đ | 231,000đ | 231000 | 563.58.323 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Khung kính nhôm màu đen Hafele 563.58.343 | ![]() KhanhVyHome |
839,000đ | 839000 | HAFELE-563.58.343 | Hafele | |
![]() |
Khung kính nhôm màu đen Hafele 563.58.333 | ![]() KhanhVyHome |
712,000đ | 712000 | HAFELE-563.58.333 | Hafele | |
![]() |
Khung kính nhôm Hafele 563.58.903 | ![]() ThienKimHome |
308,000đ | 308000 | HAFELE-563.58.903 | Phụ Kiện Liên Kết Nhôm Kính | |
![]() |
KHUNG NHÔM KÍNH HAFELE MÀU BẠC 563.58.903 | ![]() BepHoangCuong |
308,000đ | 231,000đ | 231000 | 563.58.903 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Khung kính nhôm Hafele 563.58.903 | ![]() KhanhVyHome |
280,000đ | 280000 | HAFELE-563.58.903 | Phụ Kiện Nhôm Kính Màu Đen | |
![]() |
Khung nhôm kính Hafele màu bạc 563.58.903 | ![]() KhanhTrangHome |
266,000đ | 207,480đ | 207480 | 563.58.903 | Cửa Trượt Lùa Kính |
![]() |
Khung nhôm kính Hafele màu bạc 563.58.903 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
308,000đ | 231,000đ | 231000 | 563.58.903 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thanh nhôm tay nắm H01 màu nhôm dài 3000 mm Hafele 563.58.913 | ![]() KhanhTrangHome |
264,000đ | 184,800đ | 184800 | 3000-MM-HAFELE-563.58.913 | Phụ Kiện Khác… |
![]() |
TAY NẮM THANH NHÔM MÀU BẠC HAFELE 563.58.913 | ![]() BepHoangCuong |
264,000đ | 198,000đ | 198000 | HAFELE-563.58.913 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Khung kính nhôm Hafele 563.58.923 | ![]() ThienKimHome |
451,000đ | 451000 | HAFELE-563.58.923 | Phụ Kiện Liên Kết Nhôm Kính | |
![]() |
Khung kính nhôm màu bạc Hafele 563.58.933 | ![]() ThienKimHome |
704,000đ | 704000 | HAFELE-563.58.933 | Phụ Kiện Kết Hợp Nhôm Kính | |
![]() |
Khung kính nhôm màu bạc Hafele 563.58.943 | ![]() ThienKimHome |
880,000đ | 880000 | HAFELE-563.58.943 | Phụ Kiện Kết Hợp Nhôm Kính | |
![]() |
Khung kính nhôm Hafele 563.58.923 | ![]() KhanhVyHome |
407,000đ | 407000 | HAFELE-563.58.923 | Phụ Kiện Nhôm Kính Màu Đen | |
![]() |
Khung kính nhôm màu bạc Hafele 563.58.933 | ![]() KhanhVyHome |
641,000đ | 641000 | HAFELE-563.58.933 | Hafele | |
![]() |
Tay nắm thanh nhôm màu bạc Hafele 563.58.913 | ![]() KhanhVyHome |
242,000đ | 242000 | HAFELE-563.58.913 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng | |
![]() |
KHUNG NHÔM KÍNH HAFELE MÀU BẠC 563.58.923 | ![]() BepHoangCuong |
451,000đ | 338,250đ | 338250 | 563.58.923 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thanh nhôm màu nhôm H02 Hafele 563.58.943 | ![]() KhanhTrangHome |
880,000đ | 616,000đ | 616000 | H02-HAFELE-563.58.943 | Phụ Kiện Nhôm Kính Màu Đen |
![]() |
Thanh nhôm màu nhôm S02 Hafele 563.58.933 | ![]() KhanhTrangHome |
704,000đ | 492,800đ | 492800 | S02-HAFELE-563.58.933 | Phụ Kiện Nhôm Kính Màu Đen |
![]() |
Khung nhôm kính Hafele màu bạc 563.58.923 | ![]() KhanhTrangHome |
451,000đ | 315,700đ | 315700 | 563.58.923 | Cửa Trượt Lùa Kính |
![]() |
Thanh nhôm màu nhôm H02 Hafele 563.58.943 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
880,000đ | 660,000đ | 660000 | H02-HAFELE-563.58.943 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thanh nhôm màu nhôm S02 Hafele 563.58.933 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
704,000đ | 528,000đ | 528000 | S02-HAFELE-563.58.933 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm thanh nhôm màu bạc Hafele 563.58.913 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
198,000đ | 198000 | HAFELE-563.58.913 | Phụ Kiện Tủ Bếp | |
![]() |
Khung nhôm kính Hafele màu bạc 563.58.923 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
451,000đ | 338,000đ | 338000 | 563.58.923 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Khung kính nhôm màu bạc Hafele 563.58.943 | ![]() KhanhVyHome |
801,000đ | 801000 | HAFELE-563.58.943 | Hafele | |
![]() |
Sen Cây Viglacera Platinum P.58.326 Nhiệt Độ | ![]() TDM |
18,000,000đ | 12,220,000đ | 12220000 | VIGLACERA-PLATINUM-P.58.326 | Vòi Sen Cây |
![]() |
Sen Cây Viglacera Platinum P.58.320 Nhiệt Độ | ![]() TDM |
15,000,000đ | 10,190,000đ | 10190000 | VIGLACERA-PLATINUM-P.58.320 | Vòi Sen Cây |
![]() |
Vòi rửa bát Inox cảm ứng Hafele 570.58.331 | ![]() Bep Viet |
5,775,000đ | 4,350,000đ | 4350000 | HAFELE-570.58.331 | Vòi Rửa 2 Đường Nước |
![]() |
Vòi rửa bát cảm ứng Hafele Đen Mờ 570.58.331 | ![]() Bep 247 |
5,775,000đ | 4,620,000đ | 4620000 | 570.58.331 | Vòi Rửa Bát |
![]() |
Nắp chụp ruột khóa Hafele 903.58.203 | ![]() ThienKimHome |
165,000đ | 165000 | HAFELE-903.58.203 | Nắp Và Đế Bản Lề | |
![]() |
Nắp chụp ruột khóa vuông Hafele 903.58.203 | ![]() KhanhVyHome |
165,000đ | 165000 | HAFELE-903.58.203 | Chốt Vặn & Nắp Chụp | |
![]() |
NẮP CHE RUỘT KHÓA TRÒN HAFELE 903.58.049 | ![]() BepHoangCuong |
163,900đ | 122,925đ | 122925 | HAFELE-903.58.049 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
NẮP CHE RUỘT KHÓA OVAL HAFELE 903.58.121 | ![]() BepHoangCuong |
203,500đ | 152,625đ | 152625 | OVAL-HAFELE-903.58.121 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
NẮP CHỤP RUỘT KHÓA HAFELE 903.58.164 | ![]() BepHoangCuong |
178,200đ | 133,650đ | 133650 | HAFELE-903.58.164 | Phụ Kiện Tủ Bếp |