Dụng cụ đo công suất Fluke 1730
Primary tabs
SKU
FLUKE-1730
Category
Brand
Shop
Price
1đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Dụng cụ đo công suất Fluke 1730
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 1735 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1735 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đồng hồ đa năng Fluke 175 True RMS | ![]() DungCuVang |
8,242,000đ | 8242000 | FLUKE-175-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 177 True RMS | ![]() DungCuVang |
10,500,000đ | 10500000 | FLUKE-177-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 179 True RMS | ![]() DungCuVang |
10,510,000đ | 10510000 | FLUKE-179-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng FLUKE 17B MAX-01 (1000V, 0.5%+3, IP40) | ![]() KetNoiTieuDung |
4,900,000đ | 4900000 | FLUKE-17B-MAX-01 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 1750 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1750 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 1760 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1760 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 1744 | ![]() KetNoiTieuDung |
12,899,000đ | 12899000 | FLUKE-1744 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 179 | ![]() KetNoiTieuDung |
11,999,000đ | 10,899,000đ | 10899000 | FLUKE-179 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 177 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,990,000đ | 9,599,000đ | 9599000 | FLUKE-177 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 17B+ | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-17B+ | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng số Fluke 179 Combo Kit | ![]() DungCuVang |
11,030,000đ | 11030000 | FLUKE-179-COMBO-KIT | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng số Fluke 17B+ | ![]() DungCuVang |
3,762,000đ | 3762000 | FLUKE-17B+ | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 1743 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1743 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 1745 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1745 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 175 | ![]() MayDoChuyenDung |
9,900,000đ | 9900000 | FLUKE-175 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 179 | ![]() MayDoChuyenDung |
11,200,000đ | 11200000 | FLUKE-179 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 177 | ![]() MayDoChuyenDung |
10,550,000đ | 10550000 | FLUKE-177 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 175 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,450,000đ | 9450000 | FLUKE-175 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Combo Kit đồng hồ vạn năng Fluke 117323 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-117323 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 117 True RMS | ![]() DungCuVang |
6,457,000đ | 6457000 | FLUKE-117-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 117/323 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-117/323 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 117 | ![]() TatMart |
6,894,000đ | 6894000 | FLUKE-117 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 117 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,650,000đ | 6650000 | FLUKE-117 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 117 | ![]() KetNoiTieuDung |
6,090,000đ | 6090000 | FLUKE-117 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 1630 | ![]() KetNoiTieuDung |
48,915,000đ | 45,900,000đ | 45900000 | AC-AMPE-FLUKE-1630 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Fluke 1630 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1630 | Ampe Kìm | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Fluke 1630-2 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1630-2 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Fluke 1630-2 FC | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1630-2-FC | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke-1630 | ![]() KetNoiTieuDung |
55,000,000đ | 55000000 | FLUKE-1630 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 114 True RMS | ![]() DungCuVang |
4,385,000đ | 4385000 | FLUKE-114-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 115 True RMS | ![]() DungCuVang |
5,259,000đ | 5259000 | FLUKE-115-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-102 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-190-102 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 10 kV Insulation Tester Kit US | ![]() TatMart |
175,500,000đ | 175500000 | FLUKE-1555-10-KV-INSULATION-TESTER-KIT-US | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-104 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-190-104 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 124 | ![]() KetNoiTieuDung |
49,424,000đ | 45,763,000đ | 45763000 | FLUKE-124 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Máy Đo Điện Trở Cách Điện 2500V Fluke 1535 (Megaohm kế cao áp) | ![]() KetNoiTieuDung |
33,999,000đ | 32,999,000đ | 32999000 | 2500V-FLUKE-1535 | Đo Điện Trở Cách Điện |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1625 | ![]() KetNoiTieuDung |
81,429,000đ | 71,119,000đ | 71119000 | FLUKE-1625 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1623-2 Kit | ![]() KetNoiTieuDung |
100,870,000đ | 100870000 | FLUKE-1623-2-KIT | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Điện Fluke 1555 | ![]() KetNoiTieuDung |
117,685,000đ | 117685000 | FLUKE-1555 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng cụ đo điện trở đất Fluke 1623 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1623 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-204 | ![]() KetNoiTieuDung |
118,964,000đ | 110,152,000đ | 110152000 | FLUKE-190-204 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-502 | ![]() KetNoiTieuDung |
128,707,000đ | 128707000 | FLUKE-190-502 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 1653B | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1653B | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 199C | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-199C | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 1652C | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1652C | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 15B+ | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-15B+ | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1550C | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1550C | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 FC | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1555-FC | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Fluke 1625-2 GEO | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1625-2-GEO | Máy Đo Điện Trở Đất |