Mũi khoan col List602-52 Nachi
Primary tabs
SKU
LIST602-52-NACHI
Category
Brand
Shop
List price
11,672,000đ
Price
10,970,000đ
Price sale
702,000đ
% sale
6.00%
Last modified
02/20/2025 - 22:40
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-52 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mũi khoan col List602-52.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
12,318,000đ | 12318000 | LIST602-52.5-NACHI | Mũi Khoan | ||
| Mũi khoan col List602-54 Nachi | KetNoiTieuDung |
13,100,000đ | 12,300,000đ | 12300000 | LIST602-54-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-55 Nachi | KetNoiTieuDung |
13,890,000đ | 12,900,000đ | 12900000 | LIST602-55-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-51 Nachi | KetNoiTieuDung |
10,932,000đ | 10,276,000đ | 10276000 | LIST602-51-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-57.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
15,890,000đ | 14,590,000đ | 14590000 | LIST602-57.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-56 Nachi | KetNoiTieuDung |
14,473,000đ | 13,600,000đ | 13600000 | LIST602-56-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-54.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
13,890,000đ | 12,900,000đ | 12900000 | LIST602-54.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-59.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
17,245,000đ | 16,110,000đ | 16110000 | LIST602-59.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-53 Nachi | KetNoiTieuDung |
12,318,000đ | 11,579,000đ | 11579000 | LIST602-53-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-57 Nachi | KetNoiTieuDung |
15,180,000đ | 14,270,000đ | 14270000 | LIST602-57-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-59 Nachi | KetNoiTieuDung |
16,660,000đ | 15,660,000đ | 15660000 | LIST602-59-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-58 Nachi | KetNoiTieuDung |
15,890,000đ | 14,590,000đ | 14590000 | LIST602-58-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-58.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
16,660,000đ | 15,660,000đ | 15660000 | LIST602-58.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-50 Nachi | KetNoiTieuDung |
10,441,000đ | 9,815,000đ | 9815000 | LIST602-50-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-50.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
10,932,000đ | 10,276,000đ | 10276000 | LIST602-50.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-51.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
11,672,000đ | 10,970,000đ | 10970000 | LIST602-51.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-53.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
13,100,000đ | 12,300,000đ | 12300000 | LIST602-53.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-55.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
14,473,000đ | 13,600,000đ | 13600000 | LIST602-55.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-56.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
15,180,000đ | 14,270,000đ | 14270000 | LIST602-56.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 50.0mm Nachi List602-50.0 | KetNoiTieuDung |
10,441,000đ | 9,615,000đ | 9615000 | 50.0MM-NACHI-LIST602-50.0 | Mũi Khoan |
| Mũi khoan col List602-49.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
10,441,000đ | 9,815,000đ | 9815000 | LIST602-49.2-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-33.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
4,330,000đ | 4,073,000đ | 4073000 | LIST602-33.2-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-72 Nachi | KetNoiTieuDung |
40,000,000đ | 38,000,000đ | 38000000 | LIST602-72-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-82 Nachi | KetNoiTieuDung |
73,670,000đ | 69,250,000đ | 69250000 | LIST602-82-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-12 Nachi | KetNoiTieuDung |
880,000đ | 702,000đ | 702000 | LIST602-12-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-31.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
3,545,000đ | 3,330,000đ | 3330000 | LIST602-31.2-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 504,000đ | 504000 | LIST602-9.2-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.2-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-34.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
4,608,000đ | 4,330,000đ | 4330000 | LIST602-34.2-NACHI | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-44.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
8,195,000đ | 7,500,000đ | 7500000 | LIST602-44.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-30.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
3,273,000đ | 3,076,000đ | 3076000 | LIST602-30.2-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-47.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,515,000đ | 8,944,000đ | 8944000 | LIST602-47.2-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-24.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,957,000đ | 1,555,000đ | 1555000 | LIST602-24.2-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-26.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,323,000đ | 2,180,000đ | 2180000 | LIST602-26.2-NACHI | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-46.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,055,000đ | 8,510,000đ | 8510000 | LIST602-46.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-22 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,869,000đ | 1,660,000đ | 1660000 | LIST602-22-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-22.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,625,000đ | 1,527,000đ | 1527000 | LIST602-22.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-48.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,977,000đ | 9,370,000đ | 9370000 | LIST602-48.2-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-39.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-39.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-25.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,092,000đ | 2092000 | LIST602-25.2-NACHI | Mũi Khoan | ||
|
Mũi khoan col List602-18.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,187,000đ | 1,116,000đ | 1116000 | LIST602-18.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-62 Nachi | KetNoiTieuDung |
19,390,000đ | 19390000 | LIST602-62-NACHI | Mũi Khoan | ||
|
Mũi khoan col List602-42 Nachi | KetNoiTieuDung |
6,898,000đ | 6898000 | LIST602-42-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Mũi khoan col List602-23.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,850,000đ | 1,700,000đ | 1700000 | LIST602-23.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-43.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
7,760,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | LIST602-43.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-21.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,509,000đ | 1,419,000đ | 1419000 | LIST602-21.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-37.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
5,394,000đ | 5,050,000đ | 5050000 | LIST602-37.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-38.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
5,636,000đ | 5,270,000đ | 5270000 | LIST602-38.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-16.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
972,000đ | 914,000đ | 914000 | LIST602-16.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-17.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,080,000đ | 1,015,000đ | 1015000 | LIST602-17.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |














