Mũi khoan col List602-57 Nachi
Primary tabs
SKU
              LIST602-57-NACHI
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              15,180,000đ
          Price
              14,270,000đ
          Price sale
              910,000đ
          % sale
              6.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-57 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Mũi khoan col List602-57.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 15,890,000đ | 14,590,000đ | 14590000 | LIST602-57.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-54 Nachi |   KetNoiTieuDung | 13,100,000đ | 12,300,000đ | 12300000 | LIST602-54-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-55 Nachi |   KetNoiTieuDung | 13,890,000đ | 12,900,000đ | 12900000 | LIST602-55-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-51 Nachi |   KetNoiTieuDung | 10,932,000đ | 10,276,000đ | 10276000 | LIST602-51-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-56 Nachi |   KetNoiTieuDung | 14,473,000đ | 13,600,000đ | 13600000 | LIST602-56-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-54.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 13,890,000đ | 12,900,000đ | 12900000 | LIST602-54.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-59.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 17,245,000đ | 16,110,000đ | 16110000 | LIST602-59.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-53 Nachi |   KetNoiTieuDung | 12,318,000đ | 11,579,000đ | 11579000 | LIST602-53-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-52.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 12,318,000đ | 12318000 | LIST602-52.5-NACHI | Mũi Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-59 Nachi |   KetNoiTieuDung | 16,660,000đ | 15,660,000đ | 15660000 | LIST602-59-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-58 Nachi |   KetNoiTieuDung | 15,890,000đ | 14,590,000đ | 14590000 | LIST602-58-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-58.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 16,660,000đ | 15,660,000đ | 15660000 | LIST602-58.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-50 Nachi |   KetNoiTieuDung | 10,441,000đ | 9,815,000đ | 9815000 | LIST602-50-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-50.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 10,932,000đ | 10,276,000đ | 10276000 | LIST602-50.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-52 Nachi |   KetNoiTieuDung | 11,672,000đ | 10,970,000đ | 10970000 | LIST602-52-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-51.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 11,672,000đ | 10,970,000đ | 10970000 | LIST602-51.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-53.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 13,100,000đ | 12,300,000đ | 12300000 | LIST602-53.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-55.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 14,473,000đ | 13,600,000đ | 13600000 | LIST602-55.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-56.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 15,180,000đ | 14,270,000đ | 14270000 | LIST602-56.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-27 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,398,000đ | 2,255,000đ | 2255000 | LIST602-27-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-28.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,835,000đ | 2,660,000đ | 2660000 | LIST602-28.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-11.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 589,000đ | 555,000đ | 555000 | LIST602-11.7-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-29.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,114,000đ | 2,928,000đ | 2928000 | LIST602-29.7-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-26.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,398,000đ | 2,255,000đ | 2255000 | LIST602-26.7-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-27.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,572,000đ | 2,410,000đ | 2410000 | LIST602-27.7-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-24.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,026,000đ | 1,900,000đ | 1900000 | LIST602-24.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-12.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 642,000đ | 603,000đ | 603000 | LIST602-12.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-10.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 527,000đ | 496,000đ | 496000 | LIST602-10.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-77 Nachi |   KetNoiTieuDung | 63,960,000đ | 60,100,000đ | 60100000 | LIST602-77-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-42.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 7,330,000đ | 6,890,000đ | 6890000 | LIST602-42.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-43.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 7,760,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | LIST602-43.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-33.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,323,000đ | 4,060,000đ | 4060000 | LIST602-33.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-30.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,425,000đ | 3,219,000đ | 3219000 | LIST602-30.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-97 Nachi |   KetNoiTieuDung | 108,481,000đ | 101,970,000đ | 101970000 | LIST602-97-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-46.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 9,055,000đ | 8,510,000đ | 8510000 | LIST602-46.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-21.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,566,000đ | 1,470,000đ | 1470000 | LIST602-21.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-45.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 8,592,000đ | 8,000,000đ | 8000000 | LIST602-45.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-41.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,898,000đ | 6,480,000đ | 6480000 | LIST602-41.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-39.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-39.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-15.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 919,000đ | 865,000đ | 865000 | LIST602-15.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-37.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 5,394,000đ | 5,050,000đ | 5050000 | LIST602-37.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-47.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 9,515,000đ | 9515000 | LIST602-47.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-48.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 9,977,000đ | 9977000 | LIST602-48.7-NACHI | Mũi Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-9.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 566,400đ | 566400 | LIST602-9.7-NACHI | Mũi Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-25.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,185,000đ | 2185000 | LIST602-25.7-NACHI | Mũi Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-35.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,877,000đ | 4,580,000đ | 4580000 | LIST602-35.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-47 Nachi |   KetNoiTieuDung | 9,055,000đ | 8,510,000đ | 8510000 | LIST602-47-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-20.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,655,000đ | 1,467,000đ | 1467000 | LIST602-20.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-44.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 8,195,000đ | 7,500,000đ | 7500000 | LIST602-44.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
