Kéo cắt tôn mũi thẳng kiểu Anh SATA 93203 12"
Primary tabs
SKU
              ANH-SATA-93203-12"
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              369,600đ
          Price
              333,000đ
          Price sale
              36,600đ
          % sale
              9.90%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Kéo cắt tôn mũi thẳng kiểu Anh SATA 93203 12"
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Kéo cắt tôn mũi thẳng kiểu Anh SATA 93201 8" |   KetNoiTieuDung | 239,800đ | 216,000đ | 216000 | ANH-SATA-93201-8" | Kéo Cắt Tôn | 
|   | Kéo cắt tôn mũi thẳng kiểu Anh SATA 93202 10" |   KetNoiTieuDung | 289,300đ | 260,000đ | 260000 | ANH-SATA-93202-10" | Dụng Cụ Cắt | 
|   | Kéo cắt tôn mũi thẳng kiểu Anh SATA 93204 14" |   KetNoiTieuDung | 409,200đ | 368,000đ | 368000 | ANH-SATA-93204-14" | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Kéo cắt kim loại mũi thẳng SATA 93211 7" |   KetNoiTieuDung | 359,700đ | 324,000đ | 324000 | SATA-93211-7" | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Kéo cắt kim mũi thẳng SATA 93213 260mm |   KetNoiTieuDung | 440,000đ | 396,000đ | 396000 | SATA-93213-260MM | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Kéo cắt tôn mũi nghiêng SATA 93214 10" |   KetNoiTieuDung | 440,000đ | 396,000đ | 396000 | SATA-93214-10" | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Kéo cắt tôn mũi thẳng SATA 93219 16" |   KetNoiTieuDung | 1,039,500đ | 936,000đ | 936000 | SATA-93219-16" | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Panme đo ngoài cơ khí 100-125mm INSIZE 3203-125A |   KetNoiTieuDung | 772,800đ | 772800 | 3203-125A | Thước Panme | |
|   | Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-125A |   FactDepot | 1,024,000đ | 683,000đ | 683000 | 3203-125A | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Panme cơ đo ngoài 100-125mm INSIZE 3203-125A |   TatMart | 893,000đ | 893000 | 3203-125A | Thước Panme | |
|   | Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-125A |   Meta | 650,000đ | 650000 | 3203-125A | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật | |
|   | Cưa cành lưỡi thẳng SATA 93536 12"(300mm) |   KetNoiTieuDung | 359,700đ | 324,000đ | 324000 | SATA-93536-12" | Cưa Cắt Cành | 
|   | Lưỡi cưa sắt 18 răng 12"/300mm Sata 93406 |   KetNoiTieuDung | 39,600đ | 36,000đ | 36000 | 12"/300MM-SATA-93406 | Dụng Cụ Cắt | 
|   | Dao rọc chuyên dụng 18mm Sata 93441 |   KetNoiTieuDung | 115,000đ | 90,000đ | 90000 | 18MM-SATA-93441 | Dao Rọc Giấy & Cáp | 
|   | Dao rọc chuyên dụng 19mm Sata 93443 |   KetNoiTieuDung | 239,000đ | 203,000đ | 203000 | 19MM-SATA-93443 | Dao Rọc Giấy & Cáp | 
|   | Dao rọc chuyên dụng 18mm Sata 93442 |   KetNoiTieuDung | 140,000đ | 140000 | 18MM-SATA-93442 | Dao Rọc Giấy & Cáp | |
|   | Cưa sắt cầm tay 300mm/12in Sata 93401 |   KetNoiTieuDung | 340,000đ | 340000 | 300MM/12IN-SATA-93401 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Cưa sắt cầm tay điều chỉnh 300mm/12in Sata 93414 |   KetNoiTieuDung | 220,000đ | 220000 | 300MM/12IN-SATA-93414 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Cưa sắt cầm tay 300mm/12in Sata 93413 |   KetNoiTieuDung | 349,000đ | 260,000đ | 260000 | 300MM/12IN-SATA-93413 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Cưa sắt cầm tay 300mm/12in Sata 93401 |   DungCuVang | 374,000đ | 326,000đ | 326000 | 300MM/12IN-SATA-93401 | Cưa Cầm Tay | 
|   | Kềm cắt cáp 150mm2, 24in/625mm Sata 93603 |   DungCuVang | 2,126,000đ | 1,967,000đ | 1967000 | 150MM2,-24IN/625MM-SATA-93603 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kềm cắt cộng lực 18in Sata 93504 |   DungCuVang | 632,500đ | 551,000đ | 551000 | 18IN-SATA-93504 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kềm cắt cộng lực 12in Sata 93502 |   DungCuVang | 401,500đ | 350,000đ | 350000 | 12IN-SATA-93502 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kềm cắt cộng lực 14in Sata 93503 |   DungCuVang | 517,000đ | 450,000đ | 450000 | 14IN-SATA-93503 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kềm cắt cộng lực 42in Sata 93508 |   DungCuVang | 2,178,000đ | 1,895,000đ | 1895000 | 42IN-SATA-93508 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kềm cắt cộng lực 48in Sata 93509 |   DungCuVang | 3,575,000đ | 3,111,000đ | 3111000 | 48IN-SATA-93509 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kềm cắt cộng lực 24in Sata 93505 |   DungCuVang | 814,000đ | 709,000đ | 709000 | 24IN-SATA-93505 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kềm cắt cộng lực 36in Sata 93507 |   DungCuVang | 1,419,000đ | 1,235,000đ | 1235000 | 36IN-SATA-93507 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kềm cắt cộng lực 30in Sata 93506 |   DungCuVang | 1,067,000đ | 929,000đ | 929000 | 30IN-SATA-93506 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kềm cắt cộng lực 8in Sata 93501 |   DungCuVang | 220,000đ | 192,000đ | 192000 | 8IN-SATA-93501 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Hộp 10 lưỡi dao rọc giấy 18x100mm SATA 93436 |   KetNoiTieuDung | 55,000đ | 50,000đ | 50000 | 18X100MM-SATA-93436 | Dụng Cụ Cắt | 
|   | Dao rọc chuyên dụng 18mm Sata 93482 |   KetNoiTieuDung | 99,000đ | 89,000đ | 89000 | 18MM-SATA-93482 | Dao Rọc Giấy & Cáp | 
|   | Dao rọc chuyên dụng 25mm Sata 93483 |   KetNoiTieuDung | 169,400đ | 152,000đ | 152000 | 25MM-SATA-93483 | Dao Rọc Giấy & Cáp | 
|   | Lưỡi dao rọc thẳng thép SK2 25mm Sata 93438 |   KetNoiTieuDung | 155,100đ | 140,000đ | 140000 | SK2-25MM-SATA-93438 | Lưỡi Dao Rọc Giấy | 
|   | Dao rọc nhỏ 18mm Sata 93428 |   KetNoiTieuDung | 111,100đ | 100,000đ | 100000 | 18MM-SATA-93428 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Kìm mỏ quạ Sata 70413 12" |   KetNoiTieuDung | 289,300đ | 289300 | SATA-70413-12" | Kìm Cầm Tay | |
|   | Mỏ lết răng Tolsen 10213 12" |   KetNoiTieuDung | 234,000đ | 174,000đ | 174000 | TOLSEN-10213-12" | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Giũa tròn mịn Stanley 22-193 12" |   KetNoiTieuDung | 270,000đ | 262,000đ | 262000 | STANLEY-22-193-12" | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Cảo gỗ chữ F Total THT1321203 120 x 500 mm |   FactDepot | 351,000đ | 251,000đ | 251000 | THT1321203-120 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Mũi khoan bê tông thường TTPusa 203-120120-1 |   FactDepot | 51,000đ | 44,000đ | 44000 | TTPUSA-203-120120-1 | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan đá Granit, sắt thép thường TTPusa 203-120120-2 |   FactDepot | 97,000đ | 83,000đ | 83000 | TTPUSA-203-120120-2 | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan sắt Total TAC101203 12 mm |   FactDepot | 37,000đ | 30,000đ | 30000 | TAC101203-12 | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan đa năng TTPusa 203-120120-3 |   FactDepot | 97,000đ | 83,000đ | 83000 | TTPUSA-203-120120-3 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Mũi khoan bê tông thường 12x120mm TTP USA 203-120120-1 |   KetNoiTieuDung | 45,000đ | 40,000đ | 40000 | 12X120MM-TTP-USA-203-120120-1 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan đã granit, sắt thép thường 12x120mm TTP USA 203-120120-2 |   KetNoiTieuDung | 70,000đ | 70000 | 12X120MM-TTP-USA-203-120120-2 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Lưỡi cưa nhôm Kesten KCM-0203-120T |   FactDepot | 562,000đ | 502,000đ | 502000 | KCM-0203-120T | Lưỡi Cắt | 
|   | Panme đo ngoài cơ khí 150-175mm Insize 3203-175A |   KetNoiTieuDung | 1,146,000đ | 1146000 | 3203-175A | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-100A |   FactDepot | 792,000đ | 528,000đ | 528000 | 3203-100A | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
|   | Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-175A |   FactDepot | 1,680,000đ | 1,120,000đ | 1120000 | 3203-175A | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-150A |   FactDepot | 1,146,000đ | 764,000đ | 764000 | 3203-150A | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 
