Kéo cắt tôn mũi thẳng kiểu Anh SATA 93201 8"
Primary tabs
SKU
ANH-SATA-93201-8"
Category
Brand
Shop
List price
239,800đ
Price
216,000đ
Price sale
23,800đ
% sale
9.90%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Kéo cắt tôn mũi thẳng kiểu Anh SATA 93201 8"
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Kéo cắt tôn mũi thẳng kiểu Anh SATA 93204 14" | ![]() KetNoiTieuDung |
409,200đ | 368,000đ | 368000 | ANH-SATA-93204-14" | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Kéo cắt tôn mũi thẳng kiểu Anh SATA 93202 10" | ![]() KetNoiTieuDung |
289,300đ | 260,000đ | 260000 | ANH-SATA-93202-10" | Dụng Cụ Cắt |
![]() |
Kéo cắt tôn mũi thẳng kiểu Anh SATA 93203 12" | ![]() KetNoiTieuDung |
369,600đ | 333,000đ | 333000 | ANH-SATA-93203-12" | Kéo Cắt Tôn |
![]() |
Kéo cắt kim loại mũi thẳng SATA 93211 7" | ![]() KetNoiTieuDung |
359,700đ | 324,000đ | 324000 | SATA-93211-7" | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Kéo cắt kim mũi thẳng SATA 93213 260mm | ![]() KetNoiTieuDung |
440,000đ | 396,000đ | 396000 | SATA-93213-260MM | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Kéo cắt tôn mũi nghiêng SATA 93214 10" | ![]() KetNoiTieuDung |
440,000đ | 396,000đ | 396000 | SATA-93214-10" | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Kéo cắt tôn mũi thẳng SATA 93219 16" | ![]() KetNoiTieuDung |
1,039,500đ | 936,000đ | 936000 | SATA-93219-16" | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Kìm cắt công lực Sata 93501 8" | ![]() KetNoiTieuDung |
264,000đ | 224,000đ | 224000 | SATA-93501-8" | Dụng Cụ Cầm Tay |
![]() |
Dao rọc chuyên dụng 18mm Sata 93441 | ![]() KetNoiTieuDung |
115,000đ | 90,000đ | 90000 | 18MM-SATA-93441 | Dao Rọc Giấy & Cáp |
![]() |
Dao rọc chuyên dụng 19mm Sata 93443 | ![]() KetNoiTieuDung |
239,000đ | 203,000đ | 203000 | 19MM-SATA-93443 | Dao Rọc Giấy & Cáp |
![]() |
Dao rọc chuyên dụng 18mm Sata 93442 | ![]() KetNoiTieuDung |
140,000đ | 140000 | 18MM-SATA-93442 | Dao Rọc Giấy & Cáp | |
![]() |
Cưa sắt cầm tay 300mm/12in Sata 93401 | ![]() KetNoiTieuDung |
340,000đ | 340000 | 300MM/12IN-SATA-93401 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Cưa sắt cầm tay điều chỉnh 300mm/12in Sata 93414 | ![]() KetNoiTieuDung |
220,000đ | 220000 | 300MM/12IN-SATA-93414 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Cưa sắt cầm tay 300mm/12in Sata 93413 | ![]() KetNoiTieuDung |
349,000đ | 260,000đ | 260000 | 300MM/12IN-SATA-93413 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Cưa sắt cầm tay 300mm/12in Sata 93401 | ![]() DungCuVang |
374,000đ | 326,000đ | 326000 | 300MM/12IN-SATA-93401 | Cưa Cầm Tay |
![]() |
Kềm cắt cáp 150mm2, 24in/625mm Sata 93603 | ![]() DungCuVang |
2,126,000đ | 1,967,000đ | 1967000 | 150MM2,-24IN/625MM-SATA-93603 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm cắt cộng lực 18in Sata 93504 | ![]() DungCuVang |
632,500đ | 551,000đ | 551000 | 18IN-SATA-93504 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm cắt cộng lực 12in Sata 93502 | ![]() DungCuVang |
401,500đ | 350,000đ | 350000 | 12IN-SATA-93502 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm cắt cộng lực 14in Sata 93503 | ![]() DungCuVang |
517,000đ | 450,000đ | 450000 | 14IN-SATA-93503 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm cắt cộng lực 42in Sata 93508 | ![]() DungCuVang |
2,178,000đ | 1,895,000đ | 1895000 | 42IN-SATA-93508 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm cắt cộng lực 48in Sata 93509 | ![]() DungCuVang |
3,575,000đ | 3,111,000đ | 3111000 | 48IN-SATA-93509 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm cắt cộng lực 24in Sata 93505 | ![]() DungCuVang |
814,000đ | 709,000đ | 709000 | 24IN-SATA-93505 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm cắt cộng lực 36in Sata 93507 | ![]() DungCuVang |
1,419,000đ | 1,235,000đ | 1235000 | 36IN-SATA-93507 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm cắt cộng lực 30in Sata 93506 | ![]() DungCuVang |
1,067,000đ | 929,000đ | 929000 | 30IN-SATA-93506 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm cắt cộng lực 8in Sata 93501 | ![]() DungCuVang |
220,000đ | 192,000đ | 192000 | 8IN-SATA-93501 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Dao rọc nhỏ 18mm Sata 93428 | ![]() KetNoiTieuDung |
111,100đ | 100,000đ | 100000 | 18MM-SATA-93428 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Lưỡi cưa sắt 18 răng 12"/300mm Sata 93406 | ![]() KetNoiTieuDung |
39,600đ | 36,000đ | 36000 | 12"/300MM-SATA-93406 | Dụng Cụ Cắt |
![]() |
Hộp 10 lưỡi dao rọc giấy 18x100mm SATA 93436 | ![]() KetNoiTieuDung |
55,000đ | 50,000đ | 50000 | 18X100MM-SATA-93436 | Dụng Cụ Cắt |
![]() |
Dao rọc chuyên dụng 18mm Sata 93482 | ![]() KetNoiTieuDung |
99,000đ | 89,000đ | 89000 | 18MM-SATA-93482 | Dao Rọc Giấy & Cáp |
![]() |
Dao rọc chuyên dụng 25mm Sata 93483 | ![]() KetNoiTieuDung |
169,400đ | 152,000đ | 152000 | 25MM-SATA-93483 | Dao Rọc Giấy & Cáp |
![]() |
Lưỡi dao rọc thẳng thép SK2 25mm Sata 93438 | ![]() KetNoiTieuDung |
155,100đ | 140,000đ | 140000 | SK2-25MM-SATA-93438 | Lưỡi Dao Rọc Giấy |
![]() |
Kéo cắt dây điện đa năng SATA 93106 8" | ![]() KetNoiTieuDung |
289,300đ | 260,000đ | 260000 | SATA-93106-8" | Kéo Cắt Các Loại |
![]() |
Kéo cắt đa năng mũi cong SATA 93107 8" | ![]() KetNoiTieuDung |
289,300đ | 260,000đ | 260000 | SATA-93107-8" | Kéo Cắt Các Loại |
![]() |
Kìm rút riveter 11 inch SATA 90504 | ![]() HoangLongVu |
515,000đ | 515000 | 11-INCH-SATA-90504 | Các Loại Kìm | |
![]() |
Mỏ lết (Cảo) dây xích 12 inch SATA 97451 | ![]() HoangLongVu |
503,000đ | 503000 | 12-INCH-SATA-97451 | Cờ Lê | |
![]() |
Mỏ lết (Cảo) dây xích 15 inch SATA 97452 | ![]() HoangLongVu |
665,000đ | 665000 | 15-INCH-SATA-97452 | Mỏ Lết | |
![]() |
Cần Siết Lực 3/8 inch Sata 96310 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,569,400đ | 4,112,000đ | 4112000 | 3/8-INCH-SATA-96310 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Kiềm bấm cốt cáp mạng 9 Inch Sata 91107 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,249,600đ | 1,125,000đ | 1125000 | INCH-SATA-91107 | Dụng Cụ Cầm Tay |
![]() |
Dụng cụ rút rivê 11 inch SATA 90504 | ![]() KetNoiTieuDung |
542,300đ | 488,000đ | 488000 | 11-INCH-SATA-90504 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
![]() |
Mỏ Lết (Cảo) Dây Xích 12 inch SATA 97451 | ![]() KetNoiTieuDung |
529,100đ | 476,000đ | 476000 | 12-INCH-SATA-97451 | Mỏ Lết |
![]() |
Cưa lá công nghiệp SATA 93515 18" | ![]() KetNoiTieuDung |
269,500đ | 243,000đ | 243000 | SATA-93515-18" | Dụng Cụ Tổng Hợp |
![]() |
Kìm bấm chết mỏ kẹp bằng Sata 71501 8" | ![]() KetNoiTieuDung |
509,300đ | 509300 | SATA-71501-8" | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Kìm cắt cáp tay cầm chống trượt SATA 93108 7" | ![]() KetNoiTieuDung |
269,500đ | 269500 | SATA-93108-7" | Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
42"Kìm cọng lực Sata 93508 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,720,000đ | 2,312,000đ | 2312000 | SATA-93508 | Dụng Cụ Cầm Tay |
![]() |
30" Kìm cắt cộng lực Sata 93506 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,266,000đ | 1266000 | SATA-93506 | Kìm Cầm Tay | |
![]() |
10" Kiềm cắt tole phải Sata 93102 | ![]() KetNoiTieuDung |
275,000đ | 275000 | SATA-93102 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
10" Kiềm cắt tole thẳng Sata 93103 | ![]() KetNoiTieuDung |
275,000đ | 275000 | SATA-93103 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
10" Kiềm cắt tole trái Sata 93101 | ![]() KetNoiTieuDung |
335,000đ | 335000 | SATA-93101 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Kìm cắt cáp hạng nặng tay cầm chống trượt SATA 93109 7" | ![]() KetNoiTieuDung |
289,300đ | 289300 | SATA-93109-7" | Kìm Cầm Tay | |
![]() |
24" Kìm cắt cộng lực Sata 93505 | ![]() KetNoiTieuDung |
740,000đ | 740000 | SATA-93505 | Kìm Cầm Tay |