Kềm cắt cộng lực 12in Sata 93502
Primary tabs
SKU
12IN-SATA-93502
Category
Brand
Shop
List price
401,500đ
Price
350,000đ
Price sale
51,500đ
% sale
12.80%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Kềm cắt cộng lực 12in Sata 93502
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Kềm cắt cộng lực 42in Sata 93508 | ![]() DungCuVang |
2,178,000đ | 1,895,000đ | 1895000 | 42IN-SATA-93508 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cưa sắt cầm tay 300mm/12in Sata 93401 | ![]() DungCuVang |
374,000đ | 326,000đ | 326000 | 300MM/12IN-SATA-93401 | Cưa Cầm Tay |
![]() |
Cưa sắt cầm tay 300mm/12in Sata 93413 | ![]() KetNoiTieuDung |
349,000đ | 260,000đ | 260000 | 300MM/12IN-SATA-93413 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Cưa sắt cầm tay 300mm/12in Sata 93401 | ![]() KetNoiTieuDung |
340,000đ | 340000 | 300MM/12IN-SATA-93401 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Cưa sắt cầm tay điều chỉnh 300mm/12in Sata 93414 | ![]() KetNoiTieuDung |
220,000đ | 220000 | 300MM/12IN-SATA-93414 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Kềm cắt cộng lực 48in Sata 93509 | ![]() DungCuVang |
3,575,000đ | 3,111,000đ | 3111000 | 48IN-SATA-93509 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm cắt cộng lực 24in Sata 93505 | ![]() DungCuVang |
814,000đ | 709,000đ | 709000 | 24IN-SATA-93505 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm cắt cộng lực 36in Sata 93507 | ![]() DungCuVang |
1,419,000đ | 1,235,000đ | 1235000 | 36IN-SATA-93507 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm cắt cộng lực 30in Sata 93506 | ![]() DungCuVang |
1,067,000đ | 929,000đ | 929000 | 30IN-SATA-93506 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm cắt cộng lực 14in Sata 93503 | ![]() DungCuVang |
517,000đ | 450,000đ | 450000 | 14IN-SATA-93503 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm cắt cộng lực 18in Sata 93504 | ![]() DungCuVang |
632,500đ | 551,000đ | 551000 | 18IN-SATA-93504 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm cắt cộng lực 8in Sata 93501 | ![]() DungCuVang |
220,000đ | 192,000đ | 192000 | 8IN-SATA-93501 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm mở lọc dầu 12in Sata 97426 | ![]() DungCuVang |
410,000đ | 380,000đ | 380000 | 12IN-SATA-97426 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kìm cắt công lực Sata 93502 (12") | ![]() KetNoiTieuDung |
491,000đ | 491000 | SATA-93502 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dũa ô van loại trung 300mm/12in Sata 03938 | ![]() KetNoiTieuDung |
440,000đ | 440000 | 300MM/12IN-SATA-03938 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dũa tam giác loại mịn 300mm/12in Sata 03994 | ![]() KetNoiTieuDung |
349,800đ | 349800 | 300MM/12IN-SATA-03994 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dũa tròn loại mịn 300mm/12in Sata 03974 | ![]() KetNoiTieuDung |
269,500đ | 269500 | 300MM/12IN-SATA-03974 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Kìm mỏ quạ 12in Sata 70413 | ![]() DungCuVang |
290,000đ | 269,000đ | 269000 | 12IN-SATA-70413 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Dũa dẹp loại trung 300mm/12in Sata 03918 | ![]() KetNoiTieuDung |
299,200đ | 299200 | 300MM/12IN-SATA-03918 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Kềm bấm đầu cable 9-1/2in Sata 91104 | ![]() DungCuVang |
1,600,000đ | 1,480,000đ | 1480000 | 9-1/2IN-SATA-91104 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
42"Kìm cọng lực Sata 93508 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,720,000đ | 2,312,000đ | 2312000 | SATA-93508 | Dụng Cụ Cầm Tay |
![]() |
30" Kìm cắt cộng lực Sata 93506 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,266,000đ | 1266000 | SATA-93506 | Kìm Cầm Tay | |
![]() |
Kìm cắt công lực Sata 93501 8" | ![]() KetNoiTieuDung |
264,000đ | 224,000đ | 224000 | SATA-93501-8" | Dụng Cụ Cầm Tay |
![]() |
24" Kìm cắt cộng lực Sata 93505 | ![]() KetNoiTieuDung |
740,000đ | 740000 | SATA-93505 | Kìm Cầm Tay | |
![]() |
18" Kìm cắt cộng lực Sata 93504 | ![]() KetNoiTieuDung |
575,000đ | 575000 | SATA-93504 | Kìm Cầm Tay | |
![]() |
14" Kìm cắt cộng lực Sata 93503 | ![]() KetNoiTieuDung |
470,000đ | 470000 | SATA-93503 | Kìm Cầm Tay | |
![]() |
36" Kìm cắt công lực Sata 93507 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,592,000đ | 1592000 | SATA-93507 | Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
48" Kìm cộng lực Sata 93509 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,376,000đ | 4376000 | SATA-93509 | Kìm Cầm Tay | |
![]() |
Đầu chuyển 3 chiều 1/2in (1/2in x 3/8in) Sata 13930 | ![]() DungCuVang |
70,000đ | 65,000đ | 65000 | 1/2IN-SATA-13930 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Đầu chuyển đổi 1/2in (1/2in x 3/8in) Sata 12912 | ![]() DungCuVang |
140,000đ | 130,000đ | 130000 | 1/2IN-SATA-12912 | Cần Siết Các Loại |
![]() |
Bộ tuýp 24 chi tiết 1/2in Sata 09205 | ![]() DungCuVang |
1,353,090đ | 1,232,000đ | 1232000 | 1/2IN-SATA-09205 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Khớp nối 1/2in (1/2in x 5/16in) Sata 13914 | ![]() DungCuVang |
80,000đ | 74,000đ | 74000 | 1/2IN-SATA-13914 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cần siết đầu tuýp chữ L 1/2in Sata 09531 | ![]() DungCuVang |
420,000đ | 389,000đ | 389000 | 1/2IN-SATA-09531 | Cần Siết Các Loại |
![]() |
Cần siết lực tự động đầu tròn 1/2in Sata 13901 | ![]() DungCuVang |
490,000đ | 454,000đ | 454000 | 1/2IN-SATA-13901 | Cần Siết Các Loại |
![]() |
Cần siết lực tự động 1/2in Sata 13970 | ![]() DungCuVang |
1,140,000đ | 1,055,000đ | 1055000 | 1/2IN-SATA-13970 | Cần Siết Các Loại |
![]() |
Cần siết lực tự động 1/2in Sata 13971 | ![]() DungCuVang |
368,500đ | 321,000đ | 321000 | 1/2IN-SATA-13971 | Cần Siết Các Loại |
![]() |
Cần siết lực tự động 1/2in Sata 13972 | ![]() DungCuVang |
418,000đ | 364,000đ | 364000 | 1/2IN-SATA-13972 | Cần Siết Các Loại |
![]() |
Tay vặn 1/2in Sata 17001 | ![]() DungCuVang |
360,000đ | 333,000đ | 333000 | 1/2IN-SATA-17001 | Cần Siết Các Loại |
![]() |
Cần tuýp lắc léo 1/2in Sata 13911 | ![]() DungCuVang |
580,000đ | 537,000đ | 537000 | 1/2IN-SATA-13911 | Cần Siết Các Loại |
![]() |
Bộ đầu tuýp đen 12 chi tiết 1/2in Sata 09009 | ![]() DungCuVang |
1,050,000đ | 972,000đ | 972000 | 1/2IN-SATA-09009 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Cần siết đầu tuýp chữ L 1/2in Sata 13919 | ![]() DungCuVang |
340,000đ | 315,000đ | 315000 | 1/2IN-SATA-13919 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Bộ tuýp 33 chi tiết 1/2in Sata 09099 | ![]() DungCuVang |
2,780,000đ | 2,572,000đ | 2572000 | 1/2IN-SATA-09099 | Bộ Dụng Cụ |
![]() |
Đầu chuyển đổi 1/2in (1/2in x 3/8in) Sata 13913 | ![]() DungCuVang |
75,000đ | 70,000đ | 70000 | 1/2IN-SATA-13913 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Bộ đầu tuýp 15 chi tiết 1/2in Sata 09525 | ![]() DungCuVang |
1,150,000đ | 1đ | 1 | 1/2IN-SATA-09525 | Đầu Tuýp Các Loại |
![]() |
Cảo vô bạc piston xe hơi 4in Sata 97502 | ![]() DungCuVang |
379,500đ | 331,000đ | 331000 | 4IN-SATA-97502 | Ê Tô - Kẹp - Cảo Các Loại |
![]() |
Kềm cắt – tuốt dây 7in Sata 91202 | ![]() DungCuVang |
415,000đ | 384,000đ | 384000 | 7IN-SATA-91202 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm bấm đầu cable 8in Sata 91102 | ![]() DungCuVang |
1,550,000đ | 1,434,000đ | 1434000 | 8IN-SATA-91102 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Thước thủy 120cm/48in Sata 91616 | ![]() KetNoiTieuDung |
590,000đ | 590000 | 120CM/48IN-SATA-91616 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước thủy 45cm/18in Sata 91612 | ![]() KetNoiTieuDung |
325,000đ | 325000 | 45CM/18IN-SATA-91612 | Thước Thủy | |
![]() |
Tủ đồ nghề 2 ngăn 1 tủ 2 cánh 38in Sata 95123 | ![]() DungCuVang |
6,660,000đ | 6,161,000đ | 6161000 | 38IN-SATA-95123 | Dụng Cụ Đựng Đồ Nghề |