Nối trơn Siêu Thành ST60NT (10c/b)
Primary tabs
SKU
ST60NT
Category
Brand
Shop
Price
5,700đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Nối trơn Siêu Thành ST60NT (10c/b)
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Ổ CỨNG HDD NAS SEAGATE IRONWOLF PRO 6TB 3.5" SATA (ST6000NT001) | ![]() An Phat PC |
6,799,000đ | 6799000 | ST6000NT001 | Linh Kiện Máy Tính | |
![]() |
Ổ cứng nas Seagate IronWolf Pro 6TB ST6000NT001 (3.5Inch/ 7200rpm/ Cache 256MB/ SATA3) | ![]() Phuc Anh |
6,290,000đ | 5,975,500đ | 5975500 | ST6000NT001 | Ổ Cứng Hdd |
![]() |
Seagate IronWolf Pro 6000GB ST6000NT001 | ![]() Tan Doanh |
6,590,000đ | 6590000 | ST6000NT001 | Seagate Ironwolf - Pro | |
![]() |
Ổ cứng HDD Seagate Ironwolf Pro 6TB (3.5 inch, 7200 RPM, Cache 256MB, ST6000NT001) | ![]() Hoang Ha PC |
8,500,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | ST6000NT001 | Hdd - Ssd - Nas |
![]() |
Ổ CỨNG HDD SEAGATE IRONWOLF PRO 6TB, 3.5 INCH, 7200RPM, SATA, 256MB CACHE (ST6000NT001) | ![]() Ha Com |
8,399,000đ | 7,259,000đ | 7259000 | ST6000NT001 | Linh Kiện Máy Tính |
![]() |
Tủ kho đựng đồ dự trữ inox mạ crom BOSSEU BS201.0660NT | ![]() KhanhTrangHome |
10,222,000đ | 10222000 | BOSSEU-BS201.0660NT | Tủ Đựng Đồ Khô | |
![]() |
Tủ kho đựng đồ dự trữ inox mạ crom BOSSEU BS201.0460NT | ![]() KhanhTrangHome |
8,222,000đ | 8222000 | BOSSEU-BS201.0460NT | Tủ Đựng Đồ Khô | |
![]() |
TỦ KHO ĐỰNG ĐỒ DỰ TRỮ INOX MẠ CROM BOSSEU BS201.0460NT | ![]() BepHoangCuong |
8,222,000đ | 3,400,000đ | 3400000 | CROM-BOSSEU-BS201.0460NT | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TỦ KHO ĐỰNG ĐỒ DỰ TRỮ INOX MẠ CROM BOSSEU BS201.0660NT | ![]() BepHoangCuong |
10,222,000đ | 4,200,000đ | 4200000 | CROM-BOSSEU-BS201.0660NT | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tủ kho đựng đồ dự trữ inox mạ crom Bosseu BS201.0660NT | ![]() SieuThiBepDienTu |
4,200,000đ | 10,222,000đ | 10222000 | BOSSEU-BS201.0660NT | Phụ Kiện Tủ Bếp Bosseu |
![]() |
Tủ kho đựng đồ dự trữ inox mạ crom Bosseu BS201.0460NT | ![]() SieuThiBepDienTu |
8,222,000đ | 3,400,000đ | 3400000 | BOSSEU-BS201.0460NT | Phụ Kiện Tủ Bếp Bosseu |
![]() |
TỦ KHO INOX MẠ CROM BOSSEU BS201.0460NT | ![]() DienMayLocDuc |
5,850,000đ | 5,310,000đ | 5310000 | CROM-BOSSEU-BS201.0460NT | Xem Tất Cả |
![]() |
Tủ kho đựng đồ dự trữ inox mạ crom Bosseu BS201.0460NT | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
8,222,000đ | 3,400,000đ | 3400000 | BOSSEU-BS201.0460NT | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tủ kho đựng đồ dự trữ inox mạ crom Bosseu BS201.0660NT | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
10,222,000đ | 4,200,000đ | 4200000 | BOSSEU-BS201.0660NT | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Seagate IronWolf Pro 6000GB ST6000NE000 | ![]() Tan Doanh |
6,590,000đ | 6590000 | ST6000NE000 | Seagate Ironwolf - Pro | |
![]() |
Ổ cứng HDD 6TB Seagate Ironwolf Pro ST6000NE000 | ![]() Thanh Nhan Computer |
5,890,000đ | 5890000 | ST6000NE000 | Ổ Cứng Hdd | |
![]() |
Ổ CỨNG HDD SEAGATE EXOS 6TB ( ST6000NM019B) | ![]() Ha Com |
7,399,000đ | 6,499,000đ | 6499000 | ST6000NM019B | Ổ Cứng Hdd |
![]() |
Mũi khoan col List602-60.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
18,047,000đ | 16,990,000đ | 16990000 | LIST602-60.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Vòi rửa mặt nước lạnh American Standard FFAST603-601500BG0 - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
750,000đ | 675,000đ | 675000 | FFAST603-601500BG0 | Vòi Rửa Chén Bát |
![]() |
Mũi khoan col List602-60 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
17,245,000đ | 16,110,000đ | 16110000 | LIST602-60-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Ổ cứng Seagate Skyhawk 6TB 3.5'' ST6000VX001 (Chuyên dụng cho Camera) | ![]() An Phat PC |
5,799,000đ | 3,895,000đ | 3895000 | ST6000VX001 | Camera |
![]() |
Ổ Cứng Seagate Ironwolf 6TB ST6000VN006 (3.5 Inch / 5400rpm/ 256MB / SATA3) | ![]() Ben Computer |
5,771,000đ | 5,107,000đ | 5107000 | ST6000VN006 | Ổ Cứng Hdd Seagate |
![]() |
Ổ Cứng Gắn Trong HDD SEAGATE Skyhawk ST6000VX001 6TB 3.5 Sata 3 (SKYHAWK.6000.SATA.5400RPM) | ![]() Ben Computer |
4,668,000đ | 3,890,000đ | 3890000 | ST6000VX001-6TB | Ổ Cứng Hdd Seagate |
![]() |
Mũi khoan col List602-49.2 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
10,441,000đ | 9,815,000đ | 9815000 | LIST602-49.2-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-26.1 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,323,000đ | 2,180,000đ | 2180000 | LIST602-26.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-26.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,398,000đ | 2,255,000đ | 2255000 | LIST602-26.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-27 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,398,000đ | 2,255,000đ | 2255000 | LIST602-27-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-27.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,572,000đ | 2,410,000đ | 2410000 | LIST602-27.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-54 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
13,100,000đ | 12,300,000đ | 12300000 | LIST602-54-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-55 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
13,890,000đ | 12,900,000đ | 12900000 | LIST602-55-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-28.1 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,692,000đ | 2,530,000đ | 2530000 | LIST602-28.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-28.4 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,692,000đ | 2,530,000đ | 2530000 | LIST602-28.4-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-28.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,835,000đ | 2,660,000đ | 2660000 | LIST602-28.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-28.6 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,835,000đ | 2,660,000đ | 2660000 | LIST602-28.6-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-8.0 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
549,000đ | 449,000đ | 449000 | LIST602-8.0-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-8.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-8.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
549,000đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-26.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,399,000đ | 2,299,000đ | 2299000 | LIST602-26.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-26.6 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,398,000đ | 2,255,000đ | 2255000 | LIST602-26.6-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-7.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
468,000đ | 434,400đ | 434400 | LIST602-7.8-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-29.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,976,000đ | 2,798,400đ | 2798400 | LIST602-29.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-61.5 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
19,390,000đ | 17,800,000đ | 17800000 | LIST602-61.5-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-32.3 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
4,094,000đ | 3,840,000đ | 3840000 | LIST602-32.3-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-76 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
36,910,000đ | 34,690,000đ | 34690000 | LIST602-76-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-79 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
67,800,000đ | 63,730,000đ | 63730000 | LIST602-79-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-11.6 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
589,000đ | 555,000đ | 555000 | LIST602-11.6-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-11.7 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
589,000đ | 555,000đ | 555000 | LIST602-11.7-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-81 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
71,878,000đ | 67,566,000đ | 67566000 | LIST602-81-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-11.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
589,000đ | 555,000đ | 555000 | LIST602-11.8-NACHI | Mũi Khoan |
![]() |
Mũi khoan col List602-24.8 Nachi | ![]() KetNoiTieuDung |
2,026,000đ | 1,900,000đ | 1900000 | LIST602-24.8-NACHI | Mũi Khoan |