Máy đo pH, nhiệt độ trong nồi hơi và tháp làm mát Hanna HI99141
Primary tabs
SKU
HI99141
Category
Brand
Shop
List price
13,350,000đ
Price
10,730,000đ
Price sale
2,620,000đ
% sale
19.60%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy đo pH, nhiệt độ trong nồi hơi và tháp làm mát Hanna HI99141
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Máy đo pH/Nhiệt độ Hanna HI99141 | ![]() MayDoChuyenDung |
13,739,000đ | 13739000 | HI99141 | Máy Đo Độ Ph | |
![]() |
Máy đo pH, nhiệt độ chuyên trong bia Hanna HI99151 | ![]() Meta |
13,550,000đ | 9,900,000đ | 9900000 | HI99151 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Máy đo pH, nhiệt độ trong xi mạ Hanna HI99131 | ![]() Meta |
11,000,000đ | 11000000 | HI99131 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
![]() |
Máy đo pH, nhiệt độ trên bề mặt da người và da đầu Hanna HI99181 | ![]() Meta |
19,000,000đ | 16,000,000đ | 16000000 | HI99181 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Máy đo pH, nhiệt độ trong sữa chua, phô mai, thực phẩm bán rắn Hanna (HACCP) HI99161 | ![]() Meta |
13,210,000đ | 13210000 | HI99161 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
![]() |
Máy đo pH, nhiệt độ trong nước uống Hanna HI99192 | ![]() Meta |
13,550,000đ | 11,030,000đ | 11030000 | HI99192 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Máy đo pH, nhiệt độ trong thịt Hanna HI99163 | ![]() Meta |
13,530,000đ | 13530000 | HI99163 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
![]() |
Máy đo pH, nhiệt độ trong sữa chua Hanna HI99164 | ![]() Meta |
12,950,000đ | 11,950,000đ | 11950000 | HI99164 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Máy đo pH, nhiệt độ trong pho mát Hanna HI99165 | ![]() Meta |
13,000,000đ | 9,300,000đ | 9300000 | HI99165 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Máy đo pH, nhiệt độ cho bề mặt giấy và da thuộc Hanna HI99171 | ![]() Meta |
15,500,000đ | 11,630,000đ | 11630000 | HI99171 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Bút đo pH Hanna HI99104 | ![]() Meta |
700,000đ | 700000 | HI99104 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
![]() |
Máy đo ph/nhiệt độ trong đất Hanna HI99121 | ![]() FactDepot |
11,822,000đ | 10,280,000đ | 10280000 | HI99121 | Thiết Bị Đo Phòng Thí Nghiệm |
![]() |
Máy đo pH/Nhiệt độ Hanna HI99162 | ![]() MayDoChuyenDung |
12,914,000đ | 12914000 | HI99162 | Máy Đo Độ Ph | |
![]() |
Máy đo pH/Nhiệt độ Hanna HI99165 | ![]() MayDoChuyenDung |
12,914,000đ | 12914000 | HI99165 | Máy Đo Độ Ph | |
![]() |
Máy đo pH trên da Hanna HI99181 | ![]() MayDoChuyenDung |
14,700,000đ | 14700000 | HI99181 | Máy Đo Độ Ph | |
![]() |
Máy đo pH/Nhiệt Độ Hanna HI99192 | ![]() MayDoChuyenDung |
12,914,000đ | 12914000 | HI99192 | Máy Đo Độ Ph | |
![]() |
Máy đo pH/Nhiệt độ trong xi mạ Hanna HI99131 | ![]() MayDoChuyenDung |
13,739,000đ | 13739000 | HI99131 | Máy Đo Độ Ph | |
![]() |
Máy đo pH/Nhiệt Độ Hanna HI99111 | ![]() MayDoChuyenDung |
13,464,000đ | 13464000 | HI99111 | Máy Đo Độ Ph | |
![]() |
Máy đo pHORPNhiệt độ HI991002 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI991002 | Máy Đo Độ Ph | |
![]() |
Máy đo pH/Nhiệt độ Hanna HI99164 | ![]() MayDoChuyenDung |
12,914,000đ | 12914000 | HI99164 | Máy Đo Độ Ph | |
![]() |
Máy đo PH Nhiệt độ Hanna HI991001 | ![]() MayDoChuyenDung |
10,579,000đ | 10579000 | HI991001 | Máy Đo Độ Ph | |
![]() |
Máy đo pH/Nhiệt độ Hanna HI99121 | ![]() MayDoChuyenDung |
13,464,000đ | 13464000 | HI99121 | Máy Đo Độ Ph | |
![]() |
Máy đo PH Nhiệt độ trên da và giấy Hanna HI99171 | ![]() MayDoChuyenDung |
14,700,000đ | 14700000 | HI99171 | Máy Đo Độ Ph | |
![]() |
Máy đo pH Nhiệt độ trong sữa Hanna HI99161 | ![]() MayDoChuyenDung |
14,700,000đ | 14700000 | HI99161 | Máy Đo Độ Ph | |
![]() |
Máy đo PHORPNhiệt độ Hanna HI991003 | ![]() MayDoChuyenDung |
14,426,000đ | 14426000 | HI991003 | Máy Đo Độ Ph | |
Máy đo PH nhiệt độ trong thịt Hanna HI99163 | ![]() MayDoChuyenDung |
14,700,000đ | 14700000 | HI99163 | Máy Đo Độ Ph | ||
![]() |
Thanh dẫn hướng 1.5m Makita 199141-8 | ![]() DungCuGiaTot |
1,000,000đ | 1000000 | 1.5M-MAKITA-199141-8 | Phụ Kiện Cưa Đĩa – Cưa Xích | |
![]() |
Thanh ray dẫn hướng 1.500mm Makita 199141-8 | ![]() Meta |
1,000,000đ | 1000000 | 1.500MM-MAKITA-199141-8 | Máy Cưa Máy Cắt Gỗ | |
![]() |
Thanh ray 1500 Makita 199141-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
999,000đ | 999000 | 1500-MAKITA-199141-8 | Dụng Cụ Điện | |
![]() |
Thanh trượt 1.5m MAKITA 199141-8 | ![]() TatMart |
1,194,000đ | 1194000 | 1.5M-MAKITA-199141-8 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Máy đo EC, TDS, nhiệt độ thang cao Hanna HI99301 | ![]() Meta |
6,550,000đ | 6550000 | HI99301 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
![]() |
Máy đo EC/TDS/Nhiệt độ thang thấp Hanna HI993301 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI993301 | Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec | |
![]() |
Máy đo EC trong nước và đất Hanna HI993310 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI993310 | Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec | |
![]() |
Máy đo EC/TDS thang thấp Hanna HI99300 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,099,000đ | 6099000 | HI99300 | Máy Đo Chất Rắn Hòa Tan Tds | |
![]() |
Máy đo EC/TDS/Nhiệt độ thang cao Hanna HI99301 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,099,000đ | 6099000 | HI99301 | Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec | |
![]() |
Máy đo độ dẫn và độ hoạt động trực tiếp trong đất Hanna HI993310 | ![]() FactDepot |
17,227,000đ | 14,980,000đ | 14980000 | HI993310 | Thiết Bị Đo Phòng Thí Nghiệm |
![]() |
Máy mài góc Gomes GB-9914 | ![]() Meta |
650,000đ | 500,000đ | 500000 | GB-9914 | Máy Mài |
![]() |
Thanh dẫn hướng 1m Makita 199140-0 | ![]() DungCuGiaTot |
757,000đ | 757000 | 1M-MAKITA-199140-0 | Phụ Kiện Cưa Đĩa – Cưa Xích | |
![]() |
Phụ kiện thu bụi không có ống hút Makita 199143-4 | ![]() DungCuGiaTot |
352,000đ | 352000 | MAKITA-199143-4 | Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa | |
![]() |
Phụ kiện thu bụi cho máy khoan bê tông Makita 199142-6 | ![]() DungCuGiaTot |
1,669,000đ | 1669000 | MAKITA-199142-6 | Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa | |
![]() |
Phụ kiện thu bụi có ống hút Makita 199144-2 | ![]() DungCuGiaTot |
859,000đ | 859000 | MAKITA-199144-2 | Phụ Kiện Hút Bụi – Phun Xịt Rửa | |
![]() |
Đầu tuýp ngắn 3/8″ 9mm Makita B-39914 | ![]() DungCuGiaTot |
43,000đ | 43000 | B-39914 | Mũi Vít Đầu Giữ Mũi Vít, Đầu Tuýp | |
![]() |
Bộ tuýp đen 36 chi tiết Sata 09914 (3/8" & 1/2") | ![]() KetNoiTieuDung |
3,449,000đ | 3,276,550đ | 3276550 | SATA-09914 | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Quần bó thể thao nữ Adidas Training Essentials HN9914 | ![]() ChiaKi |
1,489,000đ | 1489000 | HN9914 | Đồ Tập Gym Nữ | |
![]() |
Máy mài góc Gomes GB-9914 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | GB-9914 | Máy Mài Cầm Tay | |
![]() |
Bộ khay đầu tuýp đen 36 chi tiết Sata 09914 | ![]() Meta |
3,080,000đ | 3080000 | SATA-09914 | Dụng Cụ Đa Năng | |
![]() |
Khóa kệ kéo Blum Movento 295H5700 9739914 | ![]() ThienKimHome |
451,000đ | 451000 | 295H5700-9739914 | Khóa - Ổ Khóa | |
![]() |
Dây da viền bezel thép Xiaomi Watch S4 BHR9914GL Xanh Lá | ![]() The Gioi Di Dong |
990,000đ | 690,000đ | 690000 | BHR9914GL | Dây Đồng Hồ |
![]() |
Chổi đánh gỉ dạng trụ 50mm Makita D-39914 | ![]() DungCuVang |
38,000đ | 34,000đ | 34000 | D-39914 | Chổi Đánh Sét - Chà Nhám |
![]() |
Đầu tuýp 3/8 inch 18x28mm MAKITA B-39914 | ![]() TatMart |
50,000đ | 50000 | B-39914 | Tuýp Vặn |