Máy đo pH/Nhiệt độ Hanna HI99165
Primary tabs
SKU
HI99165
Category
Brand
Shop
Price
12,914,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy đo pH/Nhiệt độ Hanna HI99165
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Máy đo pH, nhiệt độ trong pho mát Hanna HI99165 | ![]() Meta |
13,000,000đ | 9,300,000đ | 9300000 | HI99165 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Máy đo pH, nhiệt độ trong sữa chua, phô mai, thực phẩm bán rắn Hanna (HACCP) HI99161 | ![]() Meta |
13,210,000đ | 13210000 | HI99161 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
![]() |
Máy đo pH, nhiệt độ trong thịt Hanna HI99163 | ![]() Meta |
13,530,000đ | 13530000 | HI99163 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
![]() |
Máy đo pH, nhiệt độ trong sữa chua Hanna HI99164 | ![]() Meta |
12,950,000đ | 11,950,000đ | 11950000 | HI99164 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Máy đo pH/Nhiệt độ Hanna HI99162 | ![]() MayDoChuyenDung |
12,914,000đ | 12914000 | HI99162 | Máy Đo Độ Ph | |
![]() |
Máy đo pH/Nhiệt độ Hanna HI99164 | ![]() MayDoChuyenDung |
12,914,000đ | 12914000 | HI99164 | Máy Đo Độ Ph | |
![]() |
Máy đo pH Nhiệt độ trong sữa Hanna HI99161 | ![]() MayDoChuyenDung |
14,700,000đ | 14700000 | HI99161 | Máy Đo Độ Ph | |
Máy đo PH nhiệt độ trong thịt Hanna HI99163 | ![]() MayDoChuyenDung |
14,700,000đ | 14700000 | HI99163 | Máy Đo Độ Ph | ||
![]() |
Máy đo pH, nhiệt độ chuyên trong bia Hanna HI99151 | ![]() Meta |
13,550,000đ | 9,900,000đ | 9900000 | HI99151 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Máy đo pH, nhiệt độ trong xi mạ Hanna HI99131 | ![]() Meta |
11,000,000đ | 11000000 | HI99131 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
![]() |
Máy đo pH, nhiệt độ trên bề mặt da người và da đầu Hanna HI99181 | ![]() Meta |
19,000,000đ | 16,000,000đ | 16000000 | HI99181 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Máy đo pH, nhiệt độ trong nước uống Hanna HI99192 | ![]() Meta |
13,550,000đ | 11,030,000đ | 11030000 | HI99192 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Máy đo pH, nhiệt độ cho bề mặt giấy và da thuộc Hanna HI99171 | ![]() Meta |
15,500,000đ | 11,630,000đ | 11630000 | HI99171 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Bút đo pH Hanna HI99104 | ![]() Meta |
700,000đ | 700000 | HI99104 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
![]() |
Máy đo pH, nhiệt độ trong nồi hơi và tháp làm mát Hanna HI99141 | ![]() Meta |
13,350,000đ | 10,730,000đ | 10730000 | HI99141 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Máy đo ph/nhiệt độ trong đất Hanna HI99121 | ![]() FactDepot |
11,822,000đ | 10,280,000đ | 10280000 | HI99121 | Thiết Bị Đo Phòng Thí Nghiệm |
![]() |
Máy đo pH trên da Hanna HI99181 | ![]() MayDoChuyenDung |
14,700,000đ | 14700000 | HI99181 | Máy Đo Độ Ph | |
![]() |
Máy đo pH/Nhiệt Độ Hanna HI99192 | ![]() MayDoChuyenDung |
12,914,000đ | 12914000 | HI99192 | Máy Đo Độ Ph | |
![]() |
Máy đo pH/Nhiệt độ trong xi mạ Hanna HI99131 | ![]() MayDoChuyenDung |
13,739,000đ | 13739000 | HI99131 | Máy Đo Độ Ph | |
![]() |
Máy đo pH/Nhiệt Độ Hanna HI99111 | ![]() MayDoChuyenDung |
13,464,000đ | 13464000 | HI99111 | Máy Đo Độ Ph | |
![]() |
Máy đo pHORPNhiệt độ HI991002 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI991002 | Máy Đo Độ Ph | |
![]() |
Máy đo PH Nhiệt độ Hanna HI991001 | ![]() MayDoChuyenDung |
10,579,000đ | 10579000 | HI991001 | Máy Đo Độ Ph | |
![]() |
Máy đo pH/Nhiệt độ Hanna HI99121 | ![]() MayDoChuyenDung |
13,464,000đ | 13464000 | HI99121 | Máy Đo Độ Ph | |
![]() |
Máy đo PH Nhiệt độ trên da và giấy Hanna HI99171 | ![]() MayDoChuyenDung |
14,700,000đ | 14700000 | HI99171 | Máy Đo Độ Ph | |
![]() |
Máy đo PHORPNhiệt độ Hanna HI991003 | ![]() MayDoChuyenDung |
14,426,000đ | 14426000 | HI991003 | Máy Đo Độ Ph | |
![]() |
Máy đo pH/Nhiệt độ Hanna HI99141 | ![]() MayDoChuyenDung |
13,739,000đ | 13739000 | HI99141 | Máy Đo Độ Ph | |
![]() |
Máy đo EC, TDS, nhiệt độ thang cao Hanna HI99301 | ![]() Meta |
6,550,000đ | 6550000 | HI99301 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
![]() |
Máy đo EC/TDS/Nhiệt độ thang thấp Hanna HI993301 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI993301 | Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec | |
![]() |
Máy đo EC trong nước và đất Hanna HI993310 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | HI993310 | Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec | |
![]() |
Máy đo EC/TDS thang thấp Hanna HI99300 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,099,000đ | 6099000 | HI99300 | Máy Đo Chất Rắn Hòa Tan Tds | |
![]() |
Máy đo EC/TDS/Nhiệt độ thang cao Hanna HI99301 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,099,000đ | 6099000 | HI99301 | Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec | |
![]() |
Máy đo độ dẫn và độ hoạt động trực tiếp trong đất Hanna HI993310 | ![]() FactDepot |
17,227,000đ | 14,980,000đ | 14980000 | HI993310 | Thiết Bị Đo Phòng Thí Nghiệm |
![]() |
Rotor máy chà nhám tròn GEX 125-1 AE Bosch 2609199164 | ![]() DungCuGiaTot |
570,000đ | 520,000đ | 520000 | GEX-125-1-AE-BOSCH-2609199164 | Rotor Bosch |
![]() |
Chổi than máy siết bu lông 18V GDS 18V-LI Bosch 2609199169 | ![]() DungCuGiaTot |
87,000đ | 85,000đ | 85000 | 18V-GDS-18V-LI-BOSCH-2609199169 | Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
![]() |
Chổi than máy siết bu lông 14.4V GDS 14.4V-LI Bosch 2609199169 | ![]() DungCuGiaTot |
87,000đ | 85,000đ | 85000 | 14.4V-GDS-14.4V-LI-BOSCH-2609199169 | Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
![]() |
SOFA DA BÒ FUTURE MODEL 9916 (3L) CHỮ L | ![]() KhanhTrangHome |
70,000,000đ | 70000000 | FUTURE-MODEL-9916 | Sofa117 Sản Phẩm | |
![]() |
SOFA DA BÒ FUTURE MODEL 9916 (3L) CHỮ L | ![]() KhanhTrangHome |
70,000,000đ | 70000000 | FUTURE-MODEL-9916 | Sofa117 Sản Phẩm | |
![]() |
SOFA BĂNG DA BÒ FUTURE MODEL 9916 (1+2+3) | ![]() KhanhTrangHome |
54,000,000đ | 54000000 | FUTURE-MODEL-9916 | Sofa117 Sản Phẩm | |
![]() |
SOFA BĂNG DA BÒ FUTURE MODEL 9916 (1+2+3) | ![]() KhanhTrangHome |
54,000,000đ | 54000000 | FUTURE-MODEL-9916 | Sofa117 Sản Phẩm | |
![]() |
SOFA GÓC L DA BÒ FUTURE MODEL 9916 | ![]() KhanhTrangHome |
130,000,000đ | 130000000 | FUTURE-MODEL-9916 | Sofa117 Sản Phẩm | |
![]() |
Lưỡi cắt cành L ( Tiêu chuẩn) Makita 199169-6 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,772,000đ | 1772000 | MAKITA-199169-6 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lưỡi cắt cành U ( Cành cứng) Makita 199168-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,406,000đ | 1406000 | MAKITA-199168-8 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dây da viền bezel gốm Xiaomi Watch S4 BHR9916GL Xanh Xám | ![]() The Gioi Di Dong |
1,290,000đ | 890,000đ | 890000 | BHR9916GL | Dây Đồng Hồ |
![]() |
Lưỡi cắt U MAKITA 199168-8 | ![]() TatMart |
1,737,000đ | 1737000 | MAKITA-199168-8 | Máy Cắt Tỉa Cành | |
![]() |
Lưỡi cắt cành chữ U Makita 199168-8 | ![]() DungCuGiaTot |
1,336,000đ | 1336000 | MAKITA-199168-8 | Phụ Kiện Máy Đa Năng – Cắt Cỏ – Tỉa Hàng Rào | |
![]() |
Lưỡi cắt cành chữ L Makita 199168-8 | ![]() DungCuGiaTot |
1,690,000đ | 1690000 | MAKITA-199168-8 | Phụ Kiện Máy Đa Năng – Cắt Cỏ – Tỉa Hàng Rào | |
![]() |
Lưỡi cắt L MAKITA 199169-6 | ![]() TatMart |
2,189,000đ | 2189000 | MAKITA-199169-6 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Máy đục bê tông Kazaki KZ9165 | ![]() Meta |
2,950,000đ | 2,500,000đ | 2500000 | KZ9165 | Máy Khoan |
![]() |
Áo Polo Nam Trơn Ngắn Tay Liquid Touch Polo Giordano 0101229165 | ![]() Aeonmall Viet Nam |
740,000đ | 740000 | TAY-LIQUID-TOUCH-POLO-GIORDANO-0101229165 | Thời Trang Nam | |
![]() |
Bộ 16 mũi khoan kim loại, bê tông và gỗ Ingco AKD9165 | ![]() KetNoiTieuDung |
161,000đ | 161000 | AKD9165 | Công Cụ Dụng Cụ |