Máy đo pH, nhiệt độ trong pho mát Hanna HI99165
Primary tabs
SKU
              HI99165
          Category
              
          Shop
              
          List price
              13,000,000đ
          Price
              9,300,000đ
          Price sale
              3,700,000đ
          % sale
              28.50%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy đo pH, nhiệt độ trong pho mát Hanna HI99165
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Máy đo pH/Nhiệt độ Hanna HI99165 |   MayDoChuyenDung | 12,914,000đ | 12914000 | HI99165 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Máy đo pH, nhiệt độ trong sữa chua Hanna HI99164 |   Meta | 12,950,000đ | 11,950,000đ | 11950000 | HI99164 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | 
|   | Máy đo pH/Nhiệt độ Hanna HI99162 |   MayDoChuyenDung | 12,914,000đ | 12914000 | HI99162 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Máy đo pH/Nhiệt độ Hanna HI99164 |   MayDoChuyenDung | 12,914,000đ | 12914000 | HI99164 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Máy đo pH Nhiệt độ trong sữa Hanna HI99161 |   MayDoChuyenDung | 14,700,000đ | 14700000 | HI99161 | Máy Đo Độ Ph | |
| Máy đo PH nhiệt độ trong thịt Hanna HI99163 |   MayDoChuyenDung | 14,700,000đ | 14700000 | HI99163 | Máy Đo Độ Ph | ||
|   | Máy đo pH, nhiệt độ trong sữa chua, phô mai, thực phẩm bán rắn Hanna (HACCP) HI99161 |   Meta | 16,170,000đ | 16170000 | HI99161 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
|   | Máy đo pH, nhiệt độ trong thịt Hanna HI99163 |   Meta | 14,030,000đ | 14030000 | HI99163 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
|   | Máy đo pH, nhiệt độ trong xi mạ Hanna HI99131 |   Meta | 11,000,000đ | 11000000 | HI99131 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
|   | Máy đo pH, nhiệt độ trong nước uống Hanna HI99192 |   Meta | 13,550,000đ | 11,030,000đ | 11030000 | HI99192 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | 
|   | Máy đo pH, nhiệt độ cho bề mặt giấy và da thuộc Hanna HI99171 |   Meta | 15,500,000đ | 11,630,000đ | 11630000 | HI99171 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | 
|   | Bút đo pH Hanna HI99104 |   Meta | 700,000đ | 700000 | HI99104 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
|   | Máy đo ph/nhiệt độ trong đất Hanna HI99121 |   FactDepot | 11,822,000đ | 10,280,000đ | 10280000 | HI99121 | Thiết Bị Đo Phòng Thí Nghiệm | 
|   | Máy đo pH trên da Hanna HI99181 |   MayDoChuyenDung | 14,700,000đ | 14700000 | HI99181 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Máy đo pH/Nhiệt Độ Hanna HI99192 |   MayDoChuyenDung | 12,914,000đ | 12914000 | HI99192 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Máy đo pH/Nhiệt độ trong xi mạ Hanna HI99131 |   MayDoChuyenDung | 13,739,000đ | 13739000 | HI99131 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Máy đo pH/Nhiệt Độ Hanna HI99111 |   MayDoChuyenDung | 13,464,000đ | 13464000 | HI99111 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Máy đo PH Nhiệt độ Hanna HI991001 |   MayDoChuyenDung | 10,579,000đ | 10579000 | HI991001 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Máy đo pH/Nhiệt độ Hanna HI99121 |   MayDoChuyenDung | 13,464,000đ | 13464000 | HI99121 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Máy đo PH Nhiệt độ trên da và giấy Hanna HI99171 |   MayDoChuyenDung | 14,700,000đ | 14700000 | HI99171 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Máy đo PHORPNhiệt độ Hanna HI991003 |   MayDoChuyenDung | 14,426,000đ | 14426000 | HI991003 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Máy đo pH/Nhiệt độ Hanna HI99141 |   MayDoChuyenDung | 13,739,000đ | 13739000 | HI99141 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Máy đo pHORPNhiệt độ HI991002 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | HI991002 | Máy Đo Độ Ph | |
|   | Máy đo pH, nhiệt độ chuyên trong bia Hanna HI99151 |   Meta | 13,980,000đ | 13980000 | HI99151 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
|   | Máy đo pH, nhiệt độ trong nồi hơi và tháp làm mát Hanna HI99141 |   Meta | 13,350,000đ | 10,730,000đ | 10730000 | HI99141 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | 
|   | Máy đo pH, nhiệt độ trên bề mặt da người và da đầu Hanna HI99181 |   Meta | 14,760,000đ | 14760000 | HI99181 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
|   | Máy đo EC, TDS, nhiệt độ thang cao Hanna HI99301 |   Meta | 6,550,000đ | 6550000 | HI99301 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
|   | Máy đo EC/TDS thang thấp Hanna HI99300 |   MayDoChuyenDung | 6,099,000đ | 6099000 | HI99300 | Máy Đo Chất Rắn Hòa Tan Tds | |
|   | Máy đo EC/TDS/Nhiệt độ thang cao Hanna HI99301 |   MayDoChuyenDung | 6,099,000đ | 6099000 | HI99301 | Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec | |
|   | Máy đo độ dẫn và độ hoạt động trực tiếp trong đất Hanna HI993310 |   FactDepot | 17,227,000đ | 14,980,000đ | 14980000 | HI993310 | Thiết Bị Đo Phòng Thí Nghiệm | 
|   | Máy đo EC trong nước và đất Hanna HI993310 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | HI993310 | Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec | |
|   | Máy đo EC/TDS/Nhiệt độ thang thấp Hanna HI993301 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | HI993301 | Máy Đo Độ Dẫn Điện Của Nước Ec | |
|   | Chổi than máy siết bu lông 18V GDS 18V-LI Bosch 2609199169 |   DungCuGiaTot | 87,000đ | 85,000đ | 85000 | 18V-GDS-18V-LI-BOSCH-2609199169 | Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than | 
|   | Chổi than máy siết bu lông 14.4V GDS 14.4V-LI Bosch 2609199169 |   DungCuGiaTot | 87,000đ | 85,000đ | 85000 | 14.4V-GDS-14.4V-LI-BOSCH-2609199169 | Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than | 
|   | Rotor máy chà nhám tròn GEX 125-1 AE Bosch 2609199164 |   DungCuGiaTot | 570,000đ | 520,000đ | 520000 | GEX-125-1-AE-BOSCH-2609199164 | Rotor Bosch | 
|   | Lưỡi cắt cành L ( Tiêu chuẩn) Makita 199169-6 |   KetNoiTieuDung | 1,772,000đ | 1772000 | MAKITA-199169-6 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Lưỡi cắt cành U ( Cành cứng) Makita 199168-8 |   KetNoiTieuDung | 1,406,000đ | 1406000 | MAKITA-199168-8 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Dây da viền bezel gốm Xiaomi Watch S4 BHR9916GL Xanh Xám |   The Gioi Di Dong | 1,290,000đ | 890,000đ | 890000 | BHR9916GL | Dây Đồng Hồ | 
|   | Lưỡi cắt L MAKITA 199169-6 |   TatMart | 2,189,000đ | 2189000 | MAKITA-199169-6 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
|   | Lưỡi cắt cành chữ L Makita 199168-8 |   DungCuGiaTot | 1,690,000đ | 1690000 | MAKITA-199168-8 | Phụ Kiện Máy Đa Năng – Cắt Cỏ – Tỉa Hàng Rào | |
|   | Lưỡi cắt U MAKITA 199168-8 |   TatMart | 1,737,000đ | 1737000 | MAKITA-199168-8 | Máy Cắt Tỉa Cành | |
|   | Lưỡi cắt cành chữ U Makita 199168-8 |   DungCuGiaTot | 1,336,000đ | 1336000 | MAKITA-199168-8 | Phụ Kiện Máy Đa Năng – Cắt Cỏ – Tỉa Hàng Rào | |
|   | SOFA BĂNG DA BÒ FUTURE MODEL 9916 (1+2+3) |   KhanhTrangHome | 54,000,000đ | 54000000 | FUTURE-MODEL-9916 | Sofa117 Sản Phẩm | |
|   | SOFA BĂNG DA BÒ FUTURE MODEL 9916 (1+2+3) |   KhanhTrangHome | 54,000,000đ | 54000000 | FUTURE-MODEL-9916 | Sofa117 Sản Phẩm | |
|   | SOFA DA BÒ FUTURE MODEL 9916 (3L) CHỮ L |   KhanhTrangHome | 70,000,000đ | 70000000 | FUTURE-MODEL-9916 | Sofa117 Sản Phẩm | |
|   | SOFA DA BÒ FUTURE MODEL 9916 (3L) CHỮ L |   KhanhTrangHome | 70,000,000đ | 70000000 | FUTURE-MODEL-9916 | Sofa117 Sản Phẩm | |
|   | SOFA GÓC L DA BÒ FUTURE MODEL 9916 |   KhanhTrangHome | 130,000,000đ | 130000000 | FUTURE-MODEL-9916 | Sofa117 Sản Phẩm | |
|   | Áo Polo Nam Trơn Ngắn Tay Liquid Touch Polo Giordano 0101229165 |   Aeonmall Viet Nam | 740,000đ | 740000 | TAY-LIQUID-TOUCH-POLO-GIORDANO-0101229165 | Thời Trang Nam | |
|   | Bộ 16 mũi khoan kim loại, bê tông và gỗ Ingco AKD9165 |   KetNoiTieuDung | 161,000đ | 161000 | AKD9165 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Bộ 16 mũi khoan kim loại và mũi bắt vít Ingco AKSDB9165 |   KetNoiTieuDung | 77,000đ | 77000 | AKSDB9165 | Công Cụ Dụng Cụ | 
 
                     
                     
                    