Xe đẩy 4 bánh Maxkiwi PT-0087
Primary tabs
SKU
              PT-0087
          Category
              
          Shop
              
          List price
              2,500,000đ
          Price
              1,980,000đ
          Price sale
              520,000đ
          % sale
              20.80%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Xe đẩy 4 bánh Maxkiwi PT-0087
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | XE ĐẨY HÀNG HÓA NHÔM MAXKIWI PT-0087 |   DienMayLocDuc | 4,999,000đ | 2,190,000đ | 2190000 | PT-0087 | Phụ Kiện Nội Thất | 
|   | Khóa thang 4 đoạn Nikawa NKPT-008-R (Bên Phải) |   KetNoiTieuDung | 150,000đ | 150000 | NKPT-008-R | Thang Nhôm | |
|   | Khóa thang 4 đoạn Nikawa NKPT-008-L (Bên Trái) |   KetNoiTieuDung | 150,000đ | 150000 | NKPT-008-L | Thang Nhôm | |
|   | XE ĐẨY HÀNG HÓA NHÔM MAXKIWI PT-0086 |   DienMayLocDuc | 4,690,000đ | 1,790,000đ | 1790000 | PT-0086 | Phụ Kiện Nội Thất | 
|   | Xe đẩy hàng 4 bánh Maxkiwi PT-0086 |   Meta | 2,200,000đ | 1,670,000đ | 1670000 | PT-0086 | Xe Đẩy Hàng | 
|   | Kéo cắt ống nhựa 63mm Asaki AK-0087 |   TatMart | 404,000đ | 404000 | AK-0087 | Kéo Các Loại | |
|   | Kéo cắt ống nhựa PVC 63mm Asaki AK-0087 |   DungCuVang | 341,000đ | 324,000đ | 324000 | AK-0087 | Dao - Kéo - Dụng Cụ Cắt | 
|   | XE ĐẨY HÀNG NHỰA ILLINOIS PT-0096C-02 |   DienMayLocDuc | 2,380,000đ | 2,160,000đ | 2160000 | PT-0096C-02 | Phụ Kiện Nội Thất | 
|   | XE ĐẨY HÀNG NHỰA ILLINOIS PT-0096B-01 |   DienMayLocDuc | 1,950,000đ | 1,770,000đ | 1770000 | PT-0096B-01 | Phụ Kiện Nội Thất | 
|   | Xe đẩy 4 bánh gấp gọn Maxkiwi PT-0096C |   KetNoiTieuDung | 2,220,000đ | 2220000 | PT-0096C | Thiết Bị Nâng Đỡ | |
|   | Xe đẩy hàng 4 bánh Maxkiwi PT-0091-W01 |   Meta | 780,000đ | 780000 | PT-0091-W01 | Xe Đẩy Hàng | |
|   | Xe đẩy hàng 4 bánh gấp gọn Maxkiwi PT-0096B (100Kg) |   Meta | 1,900,000đ | 1,650,000đ | 1650000 | PT-0096B | Xe Đẩy Hàng | 
|   | Chân cao su thang nhôm rút Nikawa NKPT-001 |   KetNoiTieuDung | 100,000đ | 100000 | NKPT-001 | Thang Nhôm | |
|   | Tay kéo khóa thang nhôm rút đôi Nikawa NKPT-005 |   KetNoiTieuDung | 50,000đ | 50000 | NKPT-005 | Thang Nhôm | |
|   | Ống thang nhôm nhỏ phi 32 - 60 Nikawa NKPT-003 |   KetNoiTieuDung | 150,000đ | 150000 | NKPT-003 | Thang Nhôm | |
|   | Chân phụ thang rút đội Nikawa NKPT-006 |   KetNoiTieuDung | 190,000đ | 190000 | NKPT-006 | Thang Nhôm | |
|   | Khóa thang rút đôi Nikawa NKPT-007-R (Bên Phải) |   KetNoiTieuDung | 200,000đ | 200000 | NKPT-007-R | Thang Nhôm | |
|   | Khóa thang rút đôi Nikawa NKPT-007-L (Bên Trái) |   KetNoiTieuDung | 200,000đ | 200000 | NKPT-007-L | Thang Nhôm | |
|   | Bánh xe thang rút đôi 2 cái Nikawa NKPT-009 |   KetNoiTieuDung | 70,000đ | 70000 | NKPT-009 | Thang Nhôm | |
|   | XE ĐẨY HÀNG HÓA NHỰA MAXKIWI PT-0096 |   DienMayLocDuc | 3,690,000đ | 1,890,000đ | 1890000 | PT-0096 | Phụ Kiện Nội Thất | 
|   | Chân cao su thang nhôm rút NKPT-001 |   KetNoiTieuDung | 100,000đ | 100000 | NKPT-001 | Thang Nhôm | |
|   | Tay kéo khóa thang nhôm rút đôi NKPT-005 |   KetNoiTieuDung | 80,000đ | 80000 | NKPT-005 | Thang Nhôm | |
|   | Xe đẩy 4 bánh gấp gọn Maxkiwi PT-0096C |   Meta | 2,500,000đ | 2,290,000đ | 2290000 | PT-0096C | Xe Đẩy Hàng | 
|   | Xe đẩy hàng 4 bánh Maxkiwi PT-0091 |   Meta | 1,200,000đ | 820,000đ | 820000 | PT-0091 | Xe Đẩy Hàng | 
|   | Xe đẩy hàng 4 bánh Maxkiwi PT-0090 |   Meta | 1,500,000đ | 1,070,000đ | 1070000 | PT-0090 | Xe Đẩy Hàng | 
|   | Xe đẩy hàng 4 bánh Maxkiwi PT-0092 |   Meta | 1,600,000đ | 1,200,000đ | 1200000 | PT-0092 | Xe Đẩy Hàng | 
|   | Xe đẩy hàng đa năng Maxkiwi PT-0096B |   KetNoiTieuDung | 1,950,000đ | 1,540,000đ | 1540000 | PT-0096B | Thiết Bị Nâng Đỡ | 
|   | Bồn Tắm Ngâm Đặt Sàn Roland BT-008 |   KhanhTrangHome | 27,000,000đ | 27000000 | ROLAND-BT-008 | Bồn Tắm | |
|   | Quạt trần An Thịnh AT-008 |   BepAnThinh | 7,000,000đ | 3,290,000đ | 3290000 | AT-008 | Quạt Trần Cánh Nhựa | 
|   | XE ĐẨY HÀNG HÓA NHÔM MAXKIWI T-0081 |   DienMayLocDuc | 3,999,000đ | 1,590,000đ | 1590000 | MAXKIWI-T-0081 | Phụ Kiện Nội Thất | 
|   | Bồn Tắm Ngâm Đặt Sàn Roland BT-008 |   KhanhVyHome | 27,000,000đ | 27000000 | ROLAND-BT-008 | Bồn Tắm | |
|   | Cụm càng bánh xe nâng Noblelift 008 |   KetNoiTieuDung | 240,000đ | 240000 | NOBLELIFT-008 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Mặt bích thép Shin Yi MBT-0080-25 |   TatMart | 439,000đ | 439000 | MBT-0080-25 | Mặt Bích | |
|   | Máy làm mát không khí Yakoon VT-008 - Hàng chính hãng |   KingShop | 3,980,000đ | 2,989,000đ | 2989000 | YAKOON-VT-008 | Máy Làm Mát Không Khí | 
|   | Mặt bích thép Shin Yi MBT-0080-10K |   TatMart | 218,000đ | 218000 | MBT-0080-10K | Mặt Bích | |
|   | Mặt bích thép Shin Yi MBT-0080-16 |   TatMart | 305,000đ | 305000 | MBT-0080-16 | Mặt Bích | |
|   | Mặt bích thép Shin Yi MBT-0080-16K |   TatMart | 314,000đ | 314000 | MBT-0080-16K | Mặt Bích | |
|   | Mặt bích thép Shin Yi MBT-0080-10 |   TatMart | 295,000đ | 295000 | MBT-0080-10 | Mặt Bích | |
|   | Thẻ Hành Lý B.bag LT-008 - Signal |   Fahasa | 96,000đ | 81,600đ | 81600 | B.BAG-LT-008---SIGNAL | Đồ Dùng Cá Nhân | 
|   | Xe đẩy cầu thang xếp Maxkiwi HT-0080 |   Meta | 2,085,000đ | 1,650,000đ | 1650000 | HT-0080 | Xe Đẩy Hàng | 
|   | Cờ lê vòng miệng 8mm YATO YT-0008 |   KetNoiTieuDung | 82,000đ | 74,000đ | 74000 | YT-0008 | Công Cụ Dụng Cụ | 
| Cờ lê vòng miệng Yato YT-0008 |   FactDepot | 84,000đ | 75,000đ | 75000 | YT-0008 | Cờ Lê | |
|   | Xe đẩy hàng 700kg Maxkiwi PT-0108 |   TatMart | 6,715,000đ | 6715000 | PT-0108 | Xe Chở Xe Kéo & Đẩy Hàng | |
|   | Xe đẩy 4 bánh Maxkiwi PT-0108 |   Meta | 5,290,000đ | 3,880,000đ | 3880000 | PT-0108 | Xe Đẩy Hàng | 
|   | Cảm biến nhiệt độ đầu củ hành Samil TH-M-PT-0.08 |   TatMart | 726,000đ | 726000 | SAMIL-TH-M-PT-0.08 | Cảm Biến | |
|   | Cảm biến nhiệt độ đầu dò Samil TW-N-PT-0.08-5M |   TatMart | 582,000đ | 582000 | SAMIL-TW-N-PT-0.08-5M | Cảm Biến | |
|   | Cảm biến nhiệt độ đầu dò Samil TW-N-PT-0.005 |   TatMart | 462,000đ | 462000 | SAMIL-TW-N-PT-0.005 | Cảm Biến | |
|   | Cờ lê B MAKITA JM27000087 |   TatMart | 54,000đ | 54000 | JM27000087 | Cờ Lê Mỏ Lết | |
|   | Stator máy bào bê tông 125mm PC5000C Makita 520087-1 |   DungCuGiaTot | 650,000đ | 650000 | 125MM-PC5000C-MAKITA-520087-1 | Stator | |
|   | Nguồn máy tính Corsair AX1600i-CP-9020087-NA |   Thanh Nhan Computer | 11,990,000đ | 11990000 | CORSAIR-AX1600I-CP-9020087-NA | Power | 
 
                    