Xe đẩy hàng 4 bánh Maxkiwi PT-0090
Primary tabs
SKU
PT-0090
Category
Shop
List price
1,500,000đ
Price
1,070,000đ
Price sale
430,000đ
% sale
28.70%
Number of reviews
7
Rating
4.70
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Xe đẩy hàng 4 bánh Maxkiwi PT-0090
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
XE ĐẨY HÀNG NHỰA ILLINOIS PT-0096C-02 | ![]() DienMayLocDuc |
2,380,000đ | 2,160,000đ | 2160000 | PT-0096C-02 | Vách Ngăn |
![]() |
XE ĐẨY HÀNG NHỰA ILLINOIS PT-0096B-01 | ![]() DienMayLocDuc |
1,950,000đ | 1,770,000đ | 1770000 | PT-0096B-01 | Vách Ngăn |
![]() |
Xe đẩy hàng 4 bánh Maxkiwi PT-0092 | ![]() Meta |
1,600,000đ | 1,200,000đ | 1200000 | PT-0092 | Xe Đẩy Hàng |
![]() |
Xe đẩy hàng 4 bánh Maxkiwi PT-0091 | ![]() Meta |
1,200,000đ | 820,000đ | 820000 | PT-0091 | Xe Đẩy Hàng |
![]() |
Xe đẩy 4 bánh gấp gọn Maxkiwi PT-0096C | ![]() KetNoiTieuDung |
2,220,000đ | 2220000 | PT-0096C | Thiết Bị Nâng Đỡ | |
![]() |
Xe đẩy hàng đa năng Maxkiwi PT-0096B | ![]() KetNoiTieuDung |
1,950,000đ | 1950000 | PT-0096B | Thiết Bị Nâng Đỡ | |
![]() |
Xe đẩy hàng 4 bánh Maxkiwi PT-0091-W01 | ![]() Meta |
780,000đ | 780000 | PT-0091-W01 | Xe Đẩy Hàng | |
![]() |
Xe đẩy 4 bánh gấp gọn Maxkiwi PT-0096C | ![]() Meta |
2,500,000đ | 2,290,000đ | 2290000 | PT-0096C | Xe Đẩy Hàng |
![]() |
XE ĐẨY HÀNG HÓA NHỰA MAXKIWI PT-0096 | ![]() DienMayLocDuc |
3,690,000đ | 1,890,000đ | 1890000 | PT-0096 | Phụ Kiện Nội Thất |
![]() |
Xe đẩy hàng 4 bánh gấp gọn Maxkiwi PT-0096B (100Kg) | ![]() Meta |
1,900,000đ | 1,650,000đ | 1650000 | PT-0096B | Xe Đẩy Hàng |
![]() |
Bánh xe thang rút đôi 2 cái Nikawa NKPT-009 | ![]() KetNoiTieuDung |
70,000đ | 70000 | NKPT-009 | Thang Nhôm | |
![]() |
THÙNG RÁC ĐÁ HOA CƯƠNG TD2-009009 | ![]() DienMayLocDuc |
2,350,000đ | 2,330,000đ | 2330000 | TD2-009009 | Thùng Rác |
![]() |
MÁY CHỤP ẢNH LẤY LIỀN POLAROID GO GEN 2 RED (P-009097) | ![]() Phi Long |
3,690,000đ | 1đ | 1 | P-009097 | Phụ Kiện Công Nghệ Phần Mềm |
![]() |
MÁY CHỤP ẢNH LẤY LIỀN POLAROID GO GEN 2 WHITE (P-009097) | ![]() Phi Long |
3,690,000đ | 1đ | 1 | P-009097 | Phụ Kiện Công Nghệ Phần Mềm |
![]() |
MÁY CHỤP ẢNH LẤY LIỀN POLAROID GO GEN 2 BLACK (P-009096) | ![]() Phi Long |
3,690,000đ | 1đ | 1 | P-009096 | Phụ Kiện Công Nghệ Phần Mềm |
![]() |
MÁY CHỤP ẢNH LẤY LIỀN POLAROID NOW GEN 2 BLACK (P-009095) | ![]() Phi Long |
4,990,000đ | 1đ | 1 | P-009095 | Phụ Kiện Công Nghệ Phần Mềm |
![]() |
Bục Phát Biểu Hội Nghị Td2-009004 | ![]() DienMayLocDuc |
4,790,000đ | 4,770,000đ | 4770000 | TD2-009004 | Phụ Kiện Nội Thất |
![]() |
Bục Phát Biểu Hội Nghị Td2-009002 | ![]() DienMayLocDuc |
7,710,000đ | 7,690,000đ | 7690000 | TD2-009002 | Phụ Kiện Nội Thất |
![]() |
Xe Đẩy Dọn Phòng Khách Sạn Td2-009005 | ![]() DienMayLocDuc |
2,560,000đ | 2,540,000đ | 2540000 | TD2-009005 | Phụ Kiện Nội Thất |
![]() |
Mũi khoan sắt trụ 0.9mm Nachi List500-0090 | ![]() KetNoiTieuDung |
32,000đ | 32000 | 0.9MM-NACHI-LIST500-0090 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Mũi khoan tâm và cưa lỗ TCT 18mm Makita B-00907 | ![]() DungCuGiaTot |
1,188,000đ | 1188000 | B-00907 | Mũi Khoan Sắt – Thép – Inox | |
![]() |
MÁY IN ẢNH BỎ TÚI POLAROID HI-PRINT 2X3 (P-009046) | ![]() Phi Long |
3,490,000đ | 1đ | 1 | P-009046 | Phụ Kiện Công Nghệ Phần Mềm |
![]() |
Lõi lọc AO Smith Mineral RO 46-0090 | ![]() KhanhVyHome |
1,129,000đ | 1129000 | RO-46-0090 | Aosmith | |
![]() |
Nong kiềng Shin Yi NK-0090 | ![]() TatMart |
372,000đ | 372000 | NK-0090 | Mặt Bích | |
![]() |
Nong Shin Yi N-0090 | ![]() TatMart |
123,000đ | 123000 | SHIN-YI-N-0090 | Mặt Bích | |
![]() |
Kéo cắt ống nhựa PVC 33mm Asaki AK-0090 | ![]() TatMart |
70,000đ | 70000 | AK-0090 | Kéo Các Loại | |
![]() |
MÁY CHỤP ẢNH LẤY LIỀN POLAROID NOW GEN 2 BLACK & WHITE (P-009072) | ![]() Phi Long |
4,990,000đ | 1đ | 1 | P-009072 | Phụ Kiện Công Nghệ Phần Mềm |
![]() |
Thùng Rác Đá Hoa Cương Td2-009011 | ![]() DienMayLocDuc |
2,210,000đ | 2,190,000đ | 2190000 | TD2-009011 | Thùng Rác |
![]() |
THÙNG RÁC ĐÁ HOA CƯƠNG TD2-009010 | ![]() DienMayLocDuc |
2,340,000đ | 2,320,000đ | 2320000 | TD2-009010 | Thùng Rác |
![]() |
THÙNG RÁC ĐÁ HOA CƯƠNG TD2-009012 | ![]() DienMayLocDuc |
2,850,000đ | 2,830,000đ | 2830000 | TD2-009012 | Thùng Rác |
![]() |
Xe đẩy hàng 4 bánh Maxkiwi PT-0086 | ![]() Meta |
2,200,000đ | 1,670,000đ | 1670000 | PT-0086 | Xe Đẩy Hàng |
![]() |
Xe đẩy 4 bánh Maxkiwi PT-0087 | ![]() Meta |
2,500,000đ | 1,980,000đ | 1980000 | PT-0087 | Xe Đẩy Hàng |
![]() |
XE ĐẨY HÀNG HÓA NHÔM MAXKIWI PT-0087 | ![]() DienMayLocDuc |
4,999,000đ | 2,190,000đ | 2190000 | PT-0087 | Phụ Kiện Nội Thất |
![]() |
XE ĐẨY HÀNG HÓA NHÔM MAXKIWI PT-0086 | ![]() DienMayLocDuc |
4,690,000đ | 1,790,000đ | 1790000 | PT-0086 | Phụ Kiện Nội Thất |
![]() |
Khóa thang 4 đoạn Nikawa NKPT-008-R (Bên Phải) | ![]() KetNoiTieuDung |
150,000đ | 150000 | NKPT-008-R | Thang Nhôm | |
![]() |
Chân cao su thang nhôm rút Nikawa NKPT-001 | ![]() KetNoiTieuDung |
100,000đ | 100000 | NKPT-001 | Thang Nhôm | |
![]() |
Tay kéo khóa thang nhôm rút đôi Nikawa NKPT-005 | ![]() KetNoiTieuDung |
50,000đ | 50000 | NKPT-005 | Thang Nhôm | |
![]() |
Ống thang nhôm nhỏ phi 32 - 60 Nikawa NKPT-003 | ![]() KetNoiTieuDung |
150,000đ | 150000 | NKPT-003 | Thang Nhôm | |
![]() |
Chân phụ thang rút đội Nikawa NKPT-006 | ![]() KetNoiTieuDung |
190,000đ | 190000 | NKPT-006 | Thang Nhôm | |
![]() |
Khóa thang rút đôi Nikawa NKPT-007-R (Bên Phải) | ![]() KetNoiTieuDung |
200,000đ | 200000 | NKPT-007-R | Thang Nhôm | |
![]() |
Khóa thang rút đôi Nikawa NKPT-007-L (Bên Trái) | ![]() KetNoiTieuDung |
200,000đ | 200000 | NKPT-007-L | Thang Nhôm | |
![]() |
Khóa thang 4 đoạn Nikawa NKPT-008-L (Bên Trái) | ![]() KetNoiTieuDung |
150,000đ | 150000 | NKPT-008-L | Thang Nhôm | |
![]() |
Chân cao su thang nhôm rút NKPT-001 | ![]() KetNoiTieuDung |
100,000đ | 100000 | NKPT-001 | Thang Nhôm | |
![]() |
Tay kéo khóa thang nhôm rút đôi NKPT-005 | ![]() KetNoiTieuDung |
80,000đ | 80000 | NKPT-005 | Thang Nhôm | |
![]() |
Bồn Tắm Ngâm Đặt Sàn Roland BT-009 | ![]() KhanhTrangHome |
35,000,000đ | 22,750,000đ | 22750000 | ROLAND-BT-009 | Bồn Tắm |
![]() |
Quạt trần An Thịnh AT-009 | ![]() BepAnThinh |
7,000,000đ | 3,290,000đ | 3290000 | AT-009 | Quạt Trần Cánh Nhựa |
![]() |
Ba Lô Chống Gù Học Sinh Earnest Schoolbag - Deer Fantasy - Tiger Family TGET-009A | ![]() Fahasa |
1,450,000đ | 942,500đ | 942500 | TGET-009A | Sản Phẩm Khác |
![]() |
Trọn bộ bánh xe Noblelift 009 | ![]() KetNoiTieuDung |
690,000đ | 690000 | NOBLELIFT-009 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Bồn Tắm Ngâm Đặt Sàn Roland BT-009 | ![]() KhanhVyHome |
35,000,000đ | 35000000 | ROLAND-BT-009 | Bồn Tắm | |
![]() |
PHẦN MỀM WIN HOME FPP 11 64-BIT ENG INTL USB_HAJ-00090 | ![]() An Phat PC |
3,290,000đ | 3290000 | USB_HAJ-00090 | Phần Mềm |