Ống thang nhôm nhỏ phi 32 - 60 Nikawa NKPT-003
Primary tabs
SKU
NKPT-003
Category
Brand
Shop
Price
150,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Ống thang nhôm nhỏ phi 32 - 60 Nikawa NKPT-003
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Khóa thang 4 đoạn Nikawa NKPT-008-R (Bên Phải) | ![]() KetNoiTieuDung |
150,000đ | 150000 | NKPT-008-R | Thang Nhôm | |
![]() |
Chân cao su thang nhôm rút Nikawa NKPT-001 | ![]() KetNoiTieuDung |
100,000đ | 100000 | NKPT-001 | Thang Nhôm | |
![]() |
Tay kéo khóa thang nhôm rút đôi Nikawa NKPT-005 | ![]() KetNoiTieuDung |
50,000đ | 50000 | NKPT-005 | Thang Nhôm | |
![]() |
Chân phụ thang rút đội Nikawa NKPT-006 | ![]() KetNoiTieuDung |
190,000đ | 190000 | NKPT-006 | Thang Nhôm | |
![]() |
Khóa thang rút đôi Nikawa NKPT-007-R (Bên Phải) | ![]() KetNoiTieuDung |
200,000đ | 200000 | NKPT-007-R | Thang Nhôm | |
![]() |
Khóa thang rút đôi Nikawa NKPT-007-L (Bên Trái) | ![]() KetNoiTieuDung |
200,000đ | 200000 | NKPT-007-L | Thang Nhôm | |
![]() |
Khóa thang 4 đoạn Nikawa NKPT-008-L (Bên Trái) | ![]() KetNoiTieuDung |
150,000đ | 150000 | NKPT-008-L | Thang Nhôm | |
![]() |
Bánh xe thang rút đôi 2 cái Nikawa NKPT-009 | ![]() KetNoiTieuDung |
70,000đ | 70000 | NKPT-009 | Thang Nhôm | |
![]() |
Chân cao su thang nhôm rút NKPT-001 | ![]() KetNoiTieuDung |
100,000đ | 100000 | NKPT-001 | Thang Nhôm | |
![]() |
Tay kéo khóa thang nhôm rút đôi NKPT-005 | ![]() KetNoiTieuDung |
80,000đ | 80000 | NKPT-005 | Thang Nhôm | |
![]() |
Khóa đầu thang nhôm NKB Nikawa NKPT-027 | ![]() KetNoiTieuDung |
200,000đ | 200000 | NKPT-027 | Thang Nhôm | |
![]() |
Bình chứa nhớt loại nhỏ Kawasaki KPT-02 | ![]() FactDepot |
460,000đ | 354,000đ | 354000 | KAWASAKI-KPT-02 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Máy cắt góc Kawasaki KPT-0544 | ![]() FactDepot |
8,154,000đ | 6,272,000đ | 6272000 | KPT-0544 | Dụng Cụ Khí Nén Khác |
![]() |
Máy tán đinh tự động nạp KAWASAKI KPT-0630K | ![]() FactDepot |
217,100,000đ | 167,000,000đ | 167000000 | KPT-0630K | Súng Bắn Đinh Hơi |
![]() |
Máy cắt khí nén KAWASAKI KPT-0545 | ![]() FactDepot |
4,245,000đ | 3,265,000đ | 3265000 | KPT-0545 | Dụng Cụ Khí Nén Khác |
![]() |
Búa gõ rỉ 3 đầu KAWASAKI KPT-0160 | ![]() FactDepot |
16,900,000đ | 13,000,000đ | 13000000 | KPT-0160 | Súng Gỏ Rỉ Sét |
![]() |
Máy cưa/dũa đa năng KAWASAKI KPT-0511 (3 in 1) | ![]() FactDepot |
7,509,000đ | 5,776,000đ | 5776000 | KPT-0511 | Máy Cưa Khí Nén |
![]() |
Súng rút ri ve khí nén Kawasaki KPT-0616 | ![]() FactDepot |
16,510,000đ | 12,700,000đ | 12700000 | KPT-0616 | Máy Bắn Đinh Rive |
![]() |
Súng rút ri ve khí nén Kawasaki KPT-0617 | ![]() FactDepot |
11,180,000đ | 8,600,000đ | 8600000 | KPT-0617 | Máy Bắn Đinh Rive |
![]() |
Súng gỏ rỉ sét Kawasaki KPT-0280 | ![]() FactDepot |
15,099,000đ | 11,615,000đ | 11615000 | KPT-0280 | Súng Gỏ Rỉ Sét |
![]() |
Súng gỏ rỉ sét Kawasaki KPT-0110 | ![]() FactDepot |
7,474,000đ | 5,749,000đ | 5749000 | KPT-0110 | Súng Gỏ Rỉ Sét |
![]() |
XE ĐẨY HÀNG NHỰA ILLINOIS PT-0096C-02 | ![]() DienMayLocDuc |
2,380,000đ | 2,160,000đ | 2160000 | PT-0096C-02 | Vách Ngăn |
![]() |
XE ĐẨY HÀNG NHỰA ILLINOIS PT-0096B-01 | ![]() DienMayLocDuc |
1,950,000đ | 1,770,000đ | 1770000 | PT-0096B-01 | Vách Ngăn |
![]() |
Xe đẩy hàng 4 bánh Maxkiwi PT-0086 | ![]() Meta |
2,200,000đ | 1,670,000đ | 1670000 | PT-0086 | Xe Đẩy Hàng |
![]() |
Xe đẩy hàng 4 bánh Maxkiwi PT-0092 | ![]() Meta |
1,600,000đ | 1,200,000đ | 1200000 | PT-0092 | Xe Đẩy Hàng |
![]() |
Xe đẩy 4 bánh Maxkiwi PT-0087 | ![]() Meta |
2,500,000đ | 1,980,000đ | 1980000 | PT-0087 | Xe Đẩy Hàng |
![]() |
Xe đẩy hàng 4 bánh Maxkiwi PT-0091 | ![]() Meta |
1,200,000đ | 820,000đ | 820000 | PT-0091 | Xe Đẩy Hàng |
![]() |
Xe đẩy hàng 4 bánh Maxkiwi PT-0090 | ![]() Meta |
1,500,000đ | 1,070,000đ | 1070000 | PT-0090 | Xe Đẩy Hàng |
![]() |
Xe đẩy 4 bánh gấp gọn Maxkiwi PT-0096C | ![]() KetNoiTieuDung |
2,220,000đ | 2220000 | PT-0096C | Thiết Bị Nâng Đỡ | |
![]() |
Xe đẩy hàng đa năng Maxkiwi PT-0096B | ![]() KetNoiTieuDung |
1,950,000đ | 1950000 | PT-0096B | Thiết Bị Nâng Đỡ | |
![]() |
Xe đẩy hàng 4 bánh Maxkiwi PT-0091-W01 | ![]() Meta |
780,000đ | 780000 | PT-0091-W01 | Xe Đẩy Hàng | |
![]() |
Xe đẩy 4 bánh gấp gọn Maxkiwi PT-0096C | ![]() Meta |
2,500,000đ | 2,290,000đ | 2290000 | PT-0096C | Xe Đẩy Hàng |
![]() |
XE ĐẨY HÀNG HÓA NHÔM MAXKIWI PT-0087 | ![]() DienMayLocDuc |
4,999,000đ | 2,190,000đ | 2190000 | PT-0087 | Phụ Kiện Nội Thất |
![]() |
XE ĐẨY HÀNG HÓA NHỰA MAXKIWI PT-0096 | ![]() DienMayLocDuc |
3,690,000đ | 1,890,000đ | 1890000 | PT-0096 | Phụ Kiện Nội Thất |
![]() |
XE ĐẨY HÀNG HÓA NHÔM MAXKIWI PT-0086 | ![]() DienMayLocDuc |
4,690,000đ | 1,790,000đ | 1790000 | PT-0086 | Phụ Kiện Nội Thất |
![]() |
Xe đẩy hàng 4 bánh gấp gọn Maxkiwi PT-0096B (100Kg) | ![]() Meta |
1,900,000đ | 1,650,000đ | 1650000 | PT-0096B | Xe Đẩy Hàng |
![]() |
Máy cưa kiếm khí nén Kuoto OT-003 | ![]() Meta |
2,300,000đ | 1,860,000đ | 1860000 | KUOTO-OT-003 | Máy Cưa Máy Cắt Gỗ |
![]() |
Bồn Tắm Ngâm Đặt Sàn Roland BT-003 | ![]() KhanhTrangHome |
32,000,000đ | 20,800,000đ | 20800000 | ROLAND-BT-003 | Bồn Tắm |
![]() |
Cờ lê vòng miệng 38mm YATO YT-0038 | ![]() KetNoiTieuDung |
920,000đ | 850,000đ | 850000 | YT-0038 | Cờ Lê |
![]() |
Cờ lê vòng miệng 32mm YATO YT-0032 | ![]() KetNoiTieuDung |
490,000đ | 430,000đ | 430000 | YT-0032 | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Cờ lê vòng miệng 30mm YATO YT-0030 | ![]() KetNoiTieuDung |
420,000đ | 370,000đ | 370000 | YT-0030 | Dụng Cụ Cơ Khí |
![]() |
Cờ lê vòng miệng 36mm YATO YT-0036 | ![]() KetNoiTieuDung |
880,000đ | 820,000đ | 820000 | YT-0036 | Dụng Cụ Cơ Khí |
PC PV Studio ProArt-003 (Intel Core i5-13400F/2 x 16GB/1TB SSD/GeForce RTX 4060/Free DOS) | ![]() PhongVu |
32,390,000đ | 32390000 | PV-STUDIO-PROART-003 | Pc - Máy Tính Bộ | ||
![]() |
Quạt trần An Thịnh AT-003 | ![]() BepAnThinh |
7,000,000đ | 3,290,000đ | 3290000 | AT-003 | Quạt Trần Cánh Nhựa |
![]() |
Mặt bích thép Shin Yi MBT-0032-10K | ![]() TatMart |
110,000đ | 110000 | MBT-0032-10K | Mặt Bích | |
![]() |
Mặt bích thép Shin Yi MBT-0032-16K | ![]() TatMart |
160,000đ | 160000 | MBT-0032-16K | Mặt Bích | |
![]() |
Mặt bích thép Shin Yi MBT-0032-10 | ![]() TatMart |
113,000đ | 113000 | MBT-0032-10 | Mặt Bích | |
![]() |
Mặt bích thép Shin Yi MBT-0032-16 | ![]() TatMart |
113,000đ | 113000 | MBT-0032-16 | Mặt Bích | |
![]() |
Mặt bích thép Shin Yi MBT-0032-25 | ![]() TatMart |
139,000đ | 139000 | MBT-0032-25 | Mặt Bích | |
![]() |
Quạt trần Mountain Air 56YFT-003 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
3,055,000đ | 2,750,000đ | 2750000 | 56YFT-003 | Quạt Trần Đèn - Quạt Điều Hòa |