Thanh dẫn hướng máy phay 6mm Makita 164834-6
Primary tabs
SKU
6MM-MAKITA-164834-6
Brand
Shop
Price
85,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thanh dẫn hướng máy phay 6mm Makita 164834-6
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thanh dẫn hướng MAKITA 164834-6 dùng với đế phay | ![]() TatMart |
90,000đ | 90000 | MAKITA-164834-6 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Thước dẫn máy cưa đĩa 184mm Makita 164095-8 | ![]() DungCuGiaTot |
53,000đ | 53000 | 184MM-MAKITA-164095-8 | Phụ Kiện Cưa Đĩa – Cưa Xích | |
![]() |
Cần gài máy đục bê tông 21mm HM1201 Makita 164617-4 | ![]() DungCuGiaTot |
430,000đ | 387,000đ | 387000 | 21MM-HM1201-MAKITA-164617-4 | Các Loại Phụ Tùng Khác |
![]() |
Lam 30cm/12 inch MAKITA 164533-0 for 5012B | ![]() TatMart |
882,000đ | 882000 | 30CM/12-INCH-MAKITA-164533-0-FOR-5012B | Máy Cưa | |
![]() |
Bộ phận điều chỉnh mẫu MAKITA 164472-4 37x40x13mm | ![]() TatMart |
489,000đ | 489000 | MAKITA-164472-4-37X40X13MM | Phụ Kiện Máy Cầm Tay | |
![]() |
Lam 250mm Makita 168407-7 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,290,000đ | 1290000 | 250MM-MAKITA-168407-7 | Lam Máy Cưa Xích | |
![]() |
Lam 250mm Makita 168408-5 | ![]() KetNoiTieuDung |
302,000đ | 302000 | 250MM-MAKITA-168408-5 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Trục máy trộn sơn 584mm Makita 168349-5 | ![]() KetNoiTieuDung |
378,000đ | 378000 | 584MM-MAKITA-168349-5 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Mũi khoan từ 16x35mm Makita 16S | ![]() TatMart |
380,000đ | 380000 | 16X35MM-MAKITA-16S | Mũi Khoan | |
![]() |
Lam 250mm Makita 161846-0 | ![]() KetNoiTieuDung |
262,000đ | 262000 | 250MM-MAKITA-161846-0 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Lam 250mm Makita 1684077-7 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,940,000đ | 1,049,000đ | 1049000 | 250MM-MAKITA-1684077-7 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đầu khoan 16mm Makita 193067-6 (Đóng gói) | ![]() DungCuGiaTot |
482,000đ | 482000 | 16MM-MAKITA-193067-6 | Đầu Khoan – Khoá Mở | |
![]() |
Thanh cữ & Thanh dẫn hướng cắt mép thẳng máy phay 6mm Makita 122704-5 | ![]() DungCuGiaTot |
67,000đ | 67000 | 6MM-MAKITA-122704-5 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Thanh dẫn hướng 1.9m cho máy phay 6mm Makita 194925-9 | ![]() DungCuGiaTot |
1,305,000đ | 1305000 | 6MM-MAKITA-194925-9 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Thanh dẫn hướng 3.0m cho máy phay 6mm Makita 194367-7 | ![]() DungCuGiaTot |
2,900,000đ | 2900000 | 6MM-MAKITA-194367-7 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Thanh dẫn cho máy phay 6mm Makita 122703-7 | ![]() DungCuGiaTot |
130,000đ | 130000 | 6MM-MAKITA-122703-7 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Thanh dẫn hướng 1.4m cho máy phay 6mm Makita 194368-5 | ![]() DungCuGiaTot |
920,000đ | 920000 | 6MM-MAKITA-194368-5 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Thanh dẫn hướng cắt mép máy phay 6mm Makita 122703-7 | ![]() DungCuGiaTot |
130,000đ | 130000 | 6MM-MAKITA-122703-7 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Đế nghiêng cho máy phay 6mm Makita 195563-0 | ![]() DungCuGiaTot |
1,373,000đ | 1373000 | 6MM-MAKITA-195563-0 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Đế phay cho máy phay 6mm Makita 122202-9 | ![]() DungCuGiaTot |
502,000đ | 502000 | 6MM-MAKITA-122202-9 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Thước canh thẳng cho máy phay 6mm Makita 122391-0 | ![]() DungCuGiaTot |
120,000đ | 120000 | 6MM-MAKITA-122391-0 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Đế phay trong suốt cho máy phay 6mm Makita 194268-9 | ![]() DungCuGiaTot |
229,000đ | 229000 | 6MM-MAKITA-194268-9 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Đế nghiêng cho máy phay 6mm Makita 198985-3 | ![]() DungCuGiaTot |
483,000đ | 483000 | 6MM-MAKITA-198985-3 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Đế phay trong suốt cho máy phay 6mm Makita 122238-8 | ![]() DungCuGiaTot |
274,000đ | 274000 | 6MM-MAKITA-122238-8 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Đế phay trong suốt cho máy phay 6mm Makita 194269-7 | ![]() DungCuGiaTot |
930,000đ | 930000 | 6MM-MAKITA-194269-7 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Đế soi cho máy phay 6mm Makita 196612-6 | ![]() DungCuGiaTot |
459,000đ | 459000 | 6MM-MAKITA-196612-6 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Đầu tuýp dài 3/4″ 26mm Makita 134853-6 | ![]() DungCuGiaTot |
193,000đ | 193000 | 26MM-MAKITA-134853-6 | Mũi Vít Đầu Giữ Mũi Vít, Đầu Tuýp | |
![]() |
Đầu tuýp dài 3/4″ 36mm Makita 134863-3 | ![]() DungCuGiaTot |
439,000đ | 439000 | 36MM-MAKITA-134863-3 | Mũi Vít Đầu Giữ Mũi Vít, Đầu Tuýp | |
![]() |
Đầu tuýp dài 3/4″ 36mm Makita 134862-5 | ![]() DungCuGiaTot |
243,000đ | 243000 | 36MM-MAKITA-134862-5 | Mũi Vít Đầu Giữ Mũi Vít, Đầu Tuýp | |
![]() |
Đầu tuýp dài 1″ 36mm Makita 134865-9 | ![]() DungCuGiaTot |
432,000đ | 432000 | 36MM-MAKITA-134865-9 | Mũi Vít Đầu Giữ Mũi Vít, Đầu Tuýp | |
![]() |
Đầu tuýp dài 3/4″ 26mm Makita 134854-4 | ![]() DungCuGiaTot |
393,000đ | 393000 | 26MM-MAKITA-134854-4 | Mũi Vít Đầu Giữ Mũi Vít, Đầu Tuýp | |
![]() |
Đầu tuýp dài 1/2″ 26mm Makita 134843-9 | ![]() DungCuGiaTot |
206,000đ | 206000 | 26MM-MAKITA-134843-9 | Mũi Vít Đầu Giữ Mũi Vít, Đầu Tuýp | |
![]() |
Đế phay trong suốt cho máy phay 6mm Makita 194267-1 | ![]() DungCuGiaTot |
250,000đ | 220,000đ | 220000 | 6MM-MAKITA-194267-1 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
![]() |
Máy bào 136mm Makita 1804N | ![]() DungCuVang |
10,287,000đ | 9,797,000đ | 9797000 | 136MM-MAKITA-1804N | Dụng Cụ Điện |
![]() |
Bộ điều chỉnh thanh dẫn cho máy phay 6mm Makita 194579-2 | ![]() DungCuGiaTot |
813,000đ | 813000 | 6MM-MAKITA-194579-2 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Bộ kẹp thanh dẫn cho máy phay 6mm Makita 194385-5 | ![]() DungCuGiaTot |
643,000đ | 643000 | 6MM-MAKITA-194385-5 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Ống nối hút bụi cho máy phay 6mm Makita 195559-1 | ![]() DungCuGiaTot |
49,000đ | 49000 | 6MM-MAKITA-195559-1 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Côn 6mm MAKITA 193012-1 | ![]() TatMart |
556,000đ | 556000 | 6MM-MAKITA-193012-1 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
960W Máy bào 136mm Makita 1804N | ![]() KetNoiTieuDung |
10,364,000đ | 10364000 | 136MM-MAKITA-1804N | Dụng Cụ Điện | |
![]() |
Máy Khoan Búa 16mm Makita HP 1630 | ![]() SieuThiMayMoc |
1,470,000đ | 1470000 | 16MM-MAKITA-HP-1630 | Máy Khoan | |
![]() |
Chấu bóp cho máy mài khuôn 6mm Makita 763664-8 | ![]() DungCuGiaTot |
22,000đ | 22000 | 6MM-MAKITA-763664-8 | Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn | |
![]() |
Côn cho máy phay 6mm Makita 763619-3 | ![]() DungCuGiaTot |
53,000đ | 53000 | 6MM-MAKITA-763619-3 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Côn cho máy phay 6mm Makita 763636-3 | ![]() DungCuGiaTot |
197,000đ | 197000 | 6MM-MAKITA-763636-3 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Tấm lót đế nghiêng cho máy phay 6mm Makita 450819-1 | ![]() DungCuGiaTot |
53,000đ | 53000 | 6MM-MAKITA-450819-1 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Tán giữ mũi phay máy phay 6mm Makita 763615-1 | ![]() DungCuGiaTot |
52,000đ | 52000 | 6MM-MAKITA-763615-1 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Côn cho máy mài khuôn 6mm Makita 763665-6 | ![]() DungCuGiaTot |
63,000đ | 63000 | 6MM-MAKITA-763665-6 | Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn | |
![]() |
Đá mài khuôn 19x6mm Makita 741614-3 | ![]() DungCuGiaTot |
57,000đ | 57000 | 19X6MM-MAKITA-741614-3 | Đá Mài – Đá Cắt – Nhám Xếp | |
![]() |
Đá mài khuôn 19x6mm Makita 741615-1 | ![]() DungCuGiaTot |
80,000đ | 80000 | 19X6MM-MAKITA-741615-1 | Đá Mài – Đá Cắt – Nhám Xếp | |
![]() |
Đá mài mềm 100x2x16mm Makita 794229-5 | ![]() DungCuGiaTot |
375,000đ | 375000 | 100X2X16MM-MAKITA-794229-5 | Đá Mài – Đá Cắt – Nhám Xếp | |
![]() |
Máy đánh cạnh 6mm Makita N3701 | ![]() DungCuGiaTot |
2,970,000đ | 2,699,000đ | 2699000 | 6MM-MAKITA-N3701 | Máy Phay/ Máy Bào/ Máy Bào Bê Tông |