Thanh dẫn hướng 1.9m cho máy phay 6mm Makita 194925-9
Primary tabs
SKU
6MM-MAKITA-194925-9
Brand
Shop
Price
1,305,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thanh dẫn hướng 1.9m cho máy phay 6mm Makita 194925-9
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thanh ray 1900mm MAKITA 194925-9 | ![]() TatMart |
1,538,000đ | 1538000 | 1900MM-MAKITA-194925-9 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Thanh dẫn hướng 1.9m Makita 194925-9 | ![]() DungCuGiaTot |
1,305,000đ | 1305000 | 1.9M-MAKITA-194925-9 | Phụ Kiện Cưa Đĩa – Cưa Xích | |
![]() |
Thanh ray trượt 1900mm cho máy SP600 Makita 194925-9 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | SP600-MAKITA-194925-9 | Phụ Tùng Linh Kiện | |
![]() |
Tấm lót chà nhám chữ nhật Makita 194929-1 (Dùng với giấy nhám) | ![]() DungCuGiaTot |
169,000đ | 169000 | MAKITA-194929-1 | Phụ Kiện Máy Siết Bulông – Chà Nhám | |
![]() |
Thanh dẫn hướng 3.0m cho máy phay 6mm Makita 194367-7 | ![]() DungCuGiaTot |
2,900,000đ | 2900000 | 6MM-MAKITA-194367-7 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Thanh dẫn hướng 1.4m cho máy phay 6mm Makita 194368-5 | ![]() DungCuGiaTot |
920,000đ | 920000 | 6MM-MAKITA-194368-5 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Đế phay trong suốt cho máy phay 6mm Makita 194268-9 | ![]() DungCuGiaTot |
229,000đ | 229000 | 6MM-MAKITA-194268-9 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Đế phay trong suốt cho máy phay 6mm Makita 194269-7 | ![]() DungCuGiaTot |
930,000đ | 930000 | 6MM-MAKITA-194269-7 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Đế phay trong suốt cho máy phay 6mm Makita 194267-1 | ![]() DungCuGiaTot |
250,000đ | 220,000đ | 220000 | 6MM-MAKITA-194267-1 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
![]() |
Bộ điều chỉnh thanh dẫn cho máy phay 6mm Makita 194579-2 | ![]() DungCuGiaTot |
813,000đ | 813000 | 6MM-MAKITA-194579-2 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Bộ kẹp thanh dẫn cho máy phay 6mm Makita 194385-5 | ![]() DungCuGiaTot |
643,000đ | 643000 | 6MM-MAKITA-194385-5 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Chổi than CB-318 Makita 194999-0 | ![]() KetNoiTieuDung |
119,000đ | 119000 | CB-318-MAKITA-194999-0 | Phụ Tùng Máy Khoan | |
![]() |
Chổi than CB-318A Makita 194999-0 | ![]() DungCuVang |
107,000đ | 101,000đ | 101000 | CB-318A-MAKITA-194999-0 | Phụ Tùng |
![]() |
Chổi than CB-132 Makita 194984-3 | ![]() DungCuVang |
55,000đ | 52,000đ | 52000 | CB-132-MAKITA-194984-3 | Phụ Tùng |
![]() |
Tấm lót chà nhám chữ nhật Makita 194930-6 (Dùng với tấm đế cao su) | ![]() DungCuGiaTot |
295,000đ | 295000 | MAKITA-194930-6 | Phụ Kiện Máy Siết Bulông – Chà Nhám | |
![]() |
Đế đột giấy nhám MAKITA 194947-9 | ![]() TatMart |
190,000đ | 190000 | MAKITA-194947-9 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Chụp bảo vệ hút bụi 180mm Makita 194303-3 (LOẠI B) | ![]() DungCuGiaTot |
1,250,000đ | 1250000 | 180MM-MAKITA-194303-3 | Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn | |
![]() |
Chụp bảo vệ hút bụi 230mm Makita 194044-1 (LOẠI B) | ![]() DungCuGiaTot |
4,560,000đ | 4560000 | 230MM-MAKITA-194044-1 | Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn | |
![]() |
Lưỡi cưa xích 250mm Makita 194098-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
473,000đ | 473000 | 250MM-MAKITA-194098-8 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đầu khoan khớp nối 13mm Makita 194041-7 | ![]() DungCuGiaTot |
250,000đ | 189,000đ | 189000 | 13MM-MAKITA-194041-7 | Đầu Khoan – Khoá Mở |
![]() |
Thanh ray 1400mm MAKITA 194368-5 | ![]() TatMart |
1,086,000đ | 1086000 | 1400MM-MAKITA-194368-5 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Đầu khoan 16mm Makita 193067-6 (Đóng gói) | ![]() DungCuGiaTot |
482,000đ | 482000 | 16MM-MAKITA-193067-6 | Đầu Khoan – Khoá Mở | |
![]() |
Đế nghiêng cho máy phay 6mm Makita 195563-0 | ![]() DungCuGiaTot |
1,373,000đ | 1373000 | 6MM-MAKITA-195563-0 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Đế nghiêng cho máy phay 6mm Makita 198985-3 | ![]() DungCuGiaTot |
483,000đ | 483000 | 6MM-MAKITA-198985-3 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Đế soi cho máy phay 6mm Makita 196612-6 | ![]() DungCuGiaTot |
459,000đ | 459000 | 6MM-MAKITA-196612-6 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Ống nối hút bụi cho máy phay 6mm Makita 195559-1 | ![]() DungCuGiaTot |
49,000đ | 49000 | 6MM-MAKITA-195559-1 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Côn 6mm MAKITA 193012-1 | ![]() TatMart |
556,000đ | 556000 | 6MM-MAKITA-193012-1 | Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin | |
![]() |
Đầu tuýp dài 1″ 36mm Makita 134865-9 | ![]() DungCuGiaTot |
432,000đ | 432000 | 36MM-MAKITA-134865-9 | Mũi Vít Đầu Giữ Mũi Vít, Đầu Tuýp | |
![]() |
Thanh dẫn hướng 3.0m Makita 194367-7 | ![]() DungCuGiaTot |
2,900,000đ | 2900000 | 3.0M-MAKITA-194367-7 | Phụ Kiện Cưa Đĩa – Cưa Xích | |
![]() |
Thanh cữ & Thanh dẫn hướng cắt mép thẳng máy phay 6mm Makita 122704-5 | ![]() DungCuGiaTot |
67,000đ | 67000 | 6MM-MAKITA-122704-5 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Thanh dẫn cho máy phay 6mm Makita 122703-7 | ![]() DungCuGiaTot |
130,000đ | 130000 | 6MM-MAKITA-122703-7 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Thanh dẫn hướng cắt mép máy phay 6mm Makita 122703-7 | ![]() DungCuGiaTot |
130,000đ | 130000 | 6MM-MAKITA-122703-7 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Đế phay cho máy phay 6mm Makita 122202-9 | ![]() DungCuGiaTot |
502,000đ | 502000 | 6MM-MAKITA-122202-9 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Thanh dẫn hướng máy phay 6mm Makita 164834-6 | ![]() DungCuGiaTot |
85,000đ | 85000 | 6MM-MAKITA-164834-6 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Thước canh thẳng cho máy phay 6mm Makita 122391-0 | ![]() DungCuGiaTot |
120,000đ | 120000 | 6MM-MAKITA-122391-0 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Đế phay trong suốt cho máy phay 6mm Makita 122238-8 | ![]() DungCuGiaTot |
274,000đ | 274000 | 6MM-MAKITA-122238-8 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng | |
![]() |
Đầu tuýp dài 3/4″ 26mm Makita 134853-6 | ![]() DungCuGiaTot |
193,000đ | 193000 | 26MM-MAKITA-134853-6 | Mũi Vít Đầu Giữ Mũi Vít, Đầu Tuýp | |
![]() |
Đầu tuýp dài 3/4″ 36mm Makita 134863-3 | ![]() DungCuGiaTot |
439,000đ | 439000 | 36MM-MAKITA-134863-3 | Mũi Vít Đầu Giữ Mũi Vít, Đầu Tuýp | |
![]() |
Đầu tuýp dài 3/4″ 36mm Makita 134862-5 | ![]() DungCuGiaTot |
243,000đ | 243000 | 36MM-MAKITA-134862-5 | Mũi Vít Đầu Giữ Mũi Vít, Đầu Tuýp | |
![]() |
Đầu tuýp dài 3/4″ 26mm Makita 134854-4 | ![]() DungCuGiaTot |
393,000đ | 393000 | 26MM-MAKITA-134854-4 | Mũi Vít Đầu Giữ Mũi Vít, Đầu Tuýp | |
![]() |
Đầu tuýp dài 1/2″ 26mm Makita 134843-9 | ![]() DungCuGiaTot |
206,000đ | 206000 | 26MM-MAKITA-134843-9 | Mũi Vít Đầu Giữ Mũi Vít, Đầu Tuýp | |
![]() |
Máy bào 136mm Makita 1804N | ![]() DungCuVang |
10,287,000đ | 9,797,000đ | 9797000 | 136MM-MAKITA-1804N | Dụng Cụ Điện |
![]() |
960W Máy bào 136mm Makita 1804N | ![]() KetNoiTieuDung |
10,364,000đ | 10364000 | 136MM-MAKITA-1804N | Dụng Cụ Điện | |
![]() |
Đầu tuýp tháo ốc 35 MAKITA 194305-9 | ![]() TatMart |
1,267,000đ | 1267000 | 35-MAKITA-194305-9 | Tuýp Vặn | |
![]() |
Đế phay trong suốt cho máy phay 6mm 3709 Makita 194270-2 | ![]() DungCuGiaTot |
1,000,000đ | 905,000đ | 905000 | 6MM-3709-MAKITA-194270-2 | Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
![]() |
Đầu khoan 13li Makita 194041-7 | ![]() DungCuVang |
216,000đ | 208,000đ | 208000 | 13LI-MAKITA-194041-7 | Phụ Tùng |
![]() |
Chổi than CB-253 Makita 194547-5 | ![]() DungCuVang |
52,000đ | 49,000đ | 49000 | CB-253-MAKITA-194547-5 | Phụ Tùng |
![]() |
Chổi than CB-350A Makita 194160-9 | ![]() DungCuVang |
58,000đ | 55,000đ | 55000 | CB-350A-MAKITA-194160-9 | Phụ Tùng |
![]() |
Chổi than CB-459 Makita 194722-3 | ![]() DungCuVang |
27,000đ | 25,000đ | 25000 | CB-459-MAKITA-194722-3 | Phụ Tùng |
![]() |
Sạc pin Li-ion 7.2V-10.8V DC10WA Makita 194588-1 | ![]() DungCuVang |
916,000đ | 824,000đ | 824000 | LI-ION-7.2V-10.8V-DC10WA-MAKITA-194588-1 | Phụ Kiện Pin Và Bộ Sạc |