|
Vỏ máy chà nhám BO4557 Makita 450463-4 |
DungCuGiaTot |
150,000đ |
133,000đ |
133000 |
BO4557-MAKITA-450463-4 |
Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
|
Hộp nhông HP1630 Makita 450619-9 |
KetNoiTieuDung |
|
30,000đ |
30000 |
HP1630-MAKITA-450619-9 |
Phụ Tùng Linh Kiện |
|
Nắp chắn gió máy mài 100mm GA4034 / GA4032 Makita 450796-7 |
DungCuGiaTot |
|
7,000đ |
7000 |
100MM-GA4034-/-GA4032-MAKITA-450796-7 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Nắp chắn gió máy mài 100mm GA4030 / GA4031 Makita 450796-7 |
DungCuGiaTot |
|
7,000đ |
7000 |
100MM-GA4030-/-GA4031-MAKITA-450796-7 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Vỏ đuôi máy mài 100mm GA4030 Makita 450794-1 |
DungCuGiaTot |
|
30,000đ |
30000 |
100MM-GA4030-MAKITA-450794-1 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Thanh trượt máy vặn vít pin Makita 450590-7 |
DungCuGiaTot |
|
8,000đ |
8000 |
MAKITA-450590-7 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Tấm dạng lỗ MAKITA 450066-4 |
TatMart |
|
27,000đ |
27000 |
MAKITA-450066-4 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Nắp bảo vệ pin MAKITA 450128-8 |
TatMart |
|
14,000đ |
14000 |
MAKITA-450128-8 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Ron piston máy đục bê tông 17mm M8600B / MT860 Makita 455158-5 |
DungCuGiaTot |
5,000đ |
4,000đ |
4000 |
17MM-M8600B-/-MT860-MAKITA-455158-5 |
Cần Chuyển – Ron – Vòng Đệm |
|
Vỏ máy chà nhám M9200B Makita 456016-7 |
DungCuGiaTot |
130,000đ |
110,000đ |
110000 |
M9200B-MAKITA-456016-7 |
Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
|
Vỏ máy mài GA7060 Makita 456240-2 |
DungCuGiaTot |
410,000đ |
365,000đ |
365000 |
GA7060-MAKITA-456240-2 |
Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
|
Vỏ máy mài góc 100mm GA4032 / GA4031 Makita 451380-1 |
DungCuGiaTot |
|
70,000đ |
70000 |
100MM-GA4032-/-GA4031-MAKITA-451380-1 |
Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
|
Vỏ máy mài góc 100mm GA4034 Makita 451650-8 |
DungCuGiaTot |
81,000đ |
75,000đ |
75000 |
100MM-GA4034-MAKITA-451650-8 |
Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
|
Vỏ máy mài GA9060 Makita 456240-2 |
DungCuGiaTot |
410,000đ |
365,000đ |
365000 |
GA9060-MAKITA-456240-2 |
Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
|
Piston máy đục bê tông 28.6mm HM1812 Makita 455490-7 |
DungCuGiaTot |
100,000đ |
90,000đ |
90000 |
28.6MM-HM1812-MAKITA-455490-7 |
Piston – Tay Zen – Trục Khuỷu |
|
Tay zen máy đục bê tông 30mm HM1317C / HM1307C Makita 451164-7 |
DungCuGiaTot |
85,000đ |
75,000đ |
75000 |
30MM-HM1317C-/-HM1307C-MAKITA-451164-7 |
Piston – Tay Zen – Trục Khuỷu |
|
Tay zen máy đục bê tông 28.6mm HM1812 Makita 455490-6 |
DungCuGiaTot |
105,000đ |
94,000đ |
94000 |
28.6MM-HM1812-MAKITA-455490-6 |
Piston – Tay Zen – Trục Khuỷu |
|
Tay zen máy đục bê tông 17mm M8600B / MT860 Makita 455157-6 |
DungCuGiaTot |
28,000đ |
25,000đ |
25000 |
17MM-M8600B-/-MT860-MAKITA-455157-6 |
Piston – Tay Zen – Trục Khuỷu |
|
Khay chứa cỏ 160 MAKITA 457426-1 |
TatMart |
|
68,000đ |
68000 |
160-MAKITA-457426-1 |
Máy Cắt Cỏ |
|
Piston máy đục bê tông 17mm M8600B / MT860 Makita 455158-4 |
DungCuGiaTot |
35,000đ |
30,000đ |
30000 |
17MM-M8600B-/-MT860-MAKITA-455158-4 |
Piston – Tay Zen – Trục Khuỷu |
|
Máy Khoan Búa 16mm Makita HP 1630 |
SieuThiMayMoc |
|
1,470,000đ |
1470000 |
16MM-MAKITA-HP-1630 |
Máy Khoan |
|
Đầu khoan 16mm Makita 193067-6 (Đóng gói) |
DungCuGiaTot |
|
482,000đ |
482000 |
16MM-MAKITA-193067-6 |
Đầu Khoan – Khoá Mở |
|
Chấu bóp cho máy mài khuôn 6mm Makita 763664-8 |
DungCuGiaTot |
|
22,000đ |
22000 |
6MM-MAKITA-763664-8 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Côn cho máy phay 6mm Makita 763619-3 |
DungCuGiaTot |
|
53,000đ |
53000 |
6MM-MAKITA-763619-3 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Côn cho máy phay 6mm Makita 763636-3 |
DungCuGiaTot |
|
197,000đ |
197000 |
6MM-MAKITA-763636-3 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Thanh cữ & Thanh dẫn hướng cắt mép thẳng máy phay 6mm Makita 122704-5 |
DungCuGiaTot |
|
67,000đ |
67000 |
6MM-MAKITA-122704-5 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Thanh dẫn hướng 1.9m cho máy phay 6mm Makita 194925-9 |
DungCuGiaTot |
|
1,305,000đ |
1305000 |
6MM-MAKITA-194925-9 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Thanh dẫn hướng 3.0m cho máy phay 6mm Makita 194367-7 |
DungCuGiaTot |
|
2,900,000đ |
2900000 |
6MM-MAKITA-194367-7 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Thanh dẫn cho máy phay 6mm Makita 122703-7 |
DungCuGiaTot |
|
130,000đ |
130000 |
6MM-MAKITA-122703-7 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Thanh dẫn hướng 1.4m cho máy phay 6mm Makita 194368-5 |
DungCuGiaTot |
|
920,000đ |
920000 |
6MM-MAKITA-194368-5 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Thanh dẫn hướng cắt mép máy phay 6mm Makita 122703-7 |
DungCuGiaTot |
|
130,000đ |
130000 |
6MM-MAKITA-122703-7 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Tán giữ mũi phay máy phay 6mm Makita 763615-1 |
DungCuGiaTot |
|
52,000đ |
52000 |
6MM-MAKITA-763615-1 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Côn cho máy mài khuôn 6mm Makita 763665-6 |
DungCuGiaTot |
|
63,000đ |
63000 |
6MM-MAKITA-763665-6 |
Phụ Kiện Máy Mài – Trộn Sơn |
|
Đế nghiêng cho máy phay 6mm Makita 195563-0 |
DungCuGiaTot |
|
1,373,000đ |
1373000 |
6MM-MAKITA-195563-0 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Đế phay cho máy phay 6mm Makita 122202-9 |
DungCuGiaTot |
|
502,000đ |
502000 |
6MM-MAKITA-122202-9 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Thanh dẫn hướng máy phay 6mm Makita 164834-6 |
DungCuGiaTot |
|
85,000đ |
85000 |
6MM-MAKITA-164834-6 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Thước canh thẳng cho máy phay 6mm Makita 122391-0 |
DungCuGiaTot |
|
120,000đ |
120000 |
6MM-MAKITA-122391-0 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Đế phay trong suốt cho máy phay 6mm Makita 194268-9 |
DungCuGiaTot |
|
229,000đ |
229000 |
6MM-MAKITA-194268-9 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Đế nghiêng cho máy phay 6mm Makita 198985-3 |
DungCuGiaTot |
|
483,000đ |
483000 |
6MM-MAKITA-198985-3 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Đế phay trong suốt cho máy phay 6mm Makita 122238-8 |
DungCuGiaTot |
|
274,000đ |
274000 |
6MM-MAKITA-122238-8 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Đế phay trong suốt cho máy phay 6mm Makita 194269-7 |
DungCuGiaTot |
|
930,000đ |
930000 |
6MM-MAKITA-194269-7 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Đế soi cho máy phay 6mm Makita 196612-6 |
DungCuGiaTot |
|
459,000đ |
459000 |
6MM-MAKITA-196612-6 |
Phụ Kiện Máy Phay – Máy Bào – Ghép Mộng |
|
Đầu tuýp dài 3/4″ 26mm Makita 134853-6 |
DungCuGiaTot |
|
193,000đ |
193000 |
26MM-MAKITA-134853-6 |
Mũi Vít Đầu Giữ Mũi Vít, Đầu Tuýp |
|
Đầu tuýp dài 3/4″ 36mm Makita 134863-3 |
DungCuGiaTot |
|
439,000đ |
439000 |
36MM-MAKITA-134863-3 |
Mũi Vít Đầu Giữ Mũi Vít, Đầu Tuýp |
|
Đầu tuýp dài 3/4″ 36mm Makita 134862-5 |
DungCuGiaTot |
|
243,000đ |
243000 |
36MM-MAKITA-134862-5 |
Mũi Vít Đầu Giữ Mũi Vít, Đầu Tuýp |
|
Đầu tuýp dài 1″ 36mm Makita 134865-9 |
DungCuGiaTot |
|
432,000đ |
432000 |
36MM-MAKITA-134865-9 |
Mũi Vít Đầu Giữ Mũi Vít, Đầu Tuýp |
|
Đầu tuýp dài 3/4″ 26mm Makita 134854-4 |
DungCuGiaTot |
|
393,000đ |
393000 |
26MM-MAKITA-134854-4 |
Mũi Vít Đầu Giữ Mũi Vít, Đầu Tuýp |
|
Đầu tuýp dài 1/2″ 26mm Makita 134843-9 |
DungCuGiaTot |
|
206,000đ |
206000 |
26MM-MAKITA-134843-9 |
Mũi Vít Đầu Giữ Mũi Vít, Đầu Tuýp |
|
Đá mài khuôn 19x6mm Makita 741614-3 |
DungCuGiaTot |
|
57,000đ |
57000 |
19X6MM-MAKITA-741614-3 |
Đá Mài – Đá Cắt – Nhám Xếp |
|
Đá mài khuôn 19x6mm Makita 741615-1 |
DungCuGiaTot |
|
80,000đ |
80000 |
19X6MM-MAKITA-741615-1 |
Đá Mài – Đá Cắt – Nhám Xếp |