|
Vòng đệm máy siết bu lông DTW300 / DTW302 Makita 261154-0 |
DungCuGiaTot |
|
7,000đ |
7000 |
DTW300-/-DTW302-MAKITA-261154-0 |
Cần Chuyển – Ron – Vòng Đệm |
|
Long đền nhựa máy siết bu long pin Makita 261140-1 |
DungCuGiaTot |
|
5,000đ |
5000 |
MAKITA-261140-1 |
Cần Chuyển – Ron – Vòng Đệm |
|
Chốt gài máy siết bu lông pin Makita 268079-9 |
DungCuGiaTot |
|
13,000đ |
13000 |
MAKITA-268079-9 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Mũi khoan từ 26x35mm Makita 26S |
TatMart |
|
624,000đ |
624000 |
26X35MM-MAKITA-26S |
Mũi Khoan |
|
Long đền máy vặn vít Pin Makita 267143-3 |
DungCuGiaTot |
|
5,000đ |
5000 |
PIN-MAKITA-267143-3 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Long đền Makita 267352-4 |
DungCuGiaTot |
|
5,000đ |
5000 |
MAKITA-267352-4 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Long đền thép máy bu long pin Makita 267493-6 |
DungCuGiaTot |
|
22,000đ |
22000 |
MAKITA-267493-6 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Đệm khóa máy vặn vít pin Makita 267803-7 |
DungCuGiaTot |
|
16,000đ |
16000 |
MAKITA-267803-7 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Nhông trục máy khoan bê tông HR2610 / HR2611F Makita 227231-8 |
DungCuGiaTot |
275,000đ |
250,000đ |
250000 |
HR2610-/-HR2611F-MAKITA-227231-8 |
Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
|
Bạc đạn đảo máy khoan bê tông DHR2610 / HR2611F Makita 219020-7 |
DungCuGiaTot |
370,000đ |
335,000đ |
335000 |
DHR2610-/-HR2611F-MAKITA-219020-7 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Nhông lớn máy mài 100mm GA4050 / GA4050R Makita 226859-9 |
DungCuGiaTot |
115,000đ |
102,000đ |
102000 |
100MM-GA4050-/-GA4050R-MAKITA-226859-9 |
Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
|
Nhông lớn máy mài 125mm GA5050 / GA5050R Makita 226859-9 |
DungCuGiaTot |
115,000đ |
102,000đ |
102000 |
125MM-GA5050-/-GA5050R-MAKITA-226859-9 |
Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
|
Nhông máy khuấy sơn UT1305 Makita 226559-1 |
DungCuGiaTot |
310,000đ |
278,000đ |
278000 |
UT1305-MAKITA-226559-1 |
Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
|
Nhông máy khuấy sơn UT1305 Makita 226153-9 |
DungCuGiaTot |
635,000đ |
575,000đ |
575000 |
UT1305-MAKITA-226153-9 |
Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
|
Mặt bích ngoài máy mài 100mm 9556HN / 9556HB Makita 224559-5 |
DungCuGiaTot |
|
25,000đ |
25000 |
100MM-9556HN-/-9556HB-MAKITA-224559-5 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Mặt bích bên ngoài máy mài 100mm GA4030 / GA4031 Makita 224559-5 |
DungCuGiaTot |
|
25,000đ |
25000 |
100MM-GA4030-/-GA4031-MAKITA-224559-5 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Mặt bít ngoài máy mài 9553NB / 9553B Makita 224559-5 |
DungCuGiaTot |
|
25,000đ |
25000 |
9553NB-/-9553B-MAKITA-224559-5 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Nhông nhỏ máy mài 100mm GA4032 Makita 227559-4 |
DungCuGiaTot |
50,000đ |
45,000đ |
45000 |
100MM-GA4032-MAKITA-227559-4 |
Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
|
Mặt bít ngoài máy mài 9553NB/ B Makita 224559-5 |
DungCuGiaTot |
30,000đ |
25,000đ |
25000 |
9553NB/-B-MAKITA-224559-5 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Nhông lớn máy siết bu long pin Makita 226191-1 |
DungCuGiaTot |
|
25,000đ |
25000 |
MAKITA-226191-1 |
Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
|
Nhông nhỏ máy siết bu lông pin Makita 226190-3 |
DungCuGiaTot |
|
10,000đ |
10000 |
MAKITA-226190-3 |
Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
|
Nhông máy khoan 13mm HP1630 Makita 226589-2 |
DungCuGiaTot |
50,000đ |
45,000đ |
45000 |
13MM-HP1630-MAKITA-226589-2 |
Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
|
Nhông máy cắt góc 255mm LS1030N / LS1040 Makita 226465-0 |
DungCuGiaTot |
|
105,000đ |
105000 |
255MM-LS1030N-/-LS1040-MAKITA-226465-0 |
Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
|
Nhông lớn máy mài góc 230mm 9069 Makita 227499-6 |
DungCuGiaTot |
|
185,000đ |
185000 |
230MM-9069-MAKITA-227499-6 |
Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
|
Nhông máy đục bê tông 17mm HM0810TA Makita 221669-9 |
DungCuGiaTot |
220,000đ |
200,000đ |
200000 |
17MM-HM0810TA-MAKITA-221669-9 |
Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
|
Bạc đạn trục 6201DDW máy mài 9553NB / 9553B Makita 211129-9 |
DungCuGiaTot |
|
43,000đ |
43000 |
9553NB-/-9553B-MAKITA-211129-9 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn đuôi rotor 607LLB máy phay 3709 / 3711 Makita 210034-7 |
DungCuGiaTot |
18,000đ |
16,000đ |
16000 |
3709-/-3711-MAKITA-210034-7 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Cánh quạt máy mài 100mm GA4034 / GA4032 Makita 240139-9 |
DungCuGiaTot |
|
12,000đ |
12000 |
100MM-GA4034-/-GA4032-MAKITA-240139-9 |
Cụm Mũi – Búa Đập – Cánh Quạt |
|
Cánh quạt máy mài 100mm GA4030 / GA4031 Makita 240139-9 |
DungCuGiaTot |
|
12,000đ |
12000 |
100MM-GA4030-/-GA4031-MAKITA-240139-9 |
Cụm Mũi – Búa Đập – Cánh Quạt |
|
Bạc đạn trục 6201DDW máy mài 9556HN / 9556HB Makita 211129-9 |
DungCuGiaTot |
48,000đ |
43,000đ |
43000 |
9556HN-/-9556HB-MAKITA-211129-9 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn trục 6201DDW máy mài GA4050 / GA4050R Makita 211129-9 |
DungCuGiaTot |
48,000đ |
43,000đ |
43000 |
GA4050-/-GA4050R-MAKITA-211129-9 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn trục 6201DDW máy mài GA4032 / GA4034 Makita 211129-9 |
DungCuGiaTot |
48,000đ |
43,000đ |
43000 |
GA4032-/-GA4034-MAKITA-211129-9 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn trục 6201DDW máy mài 9558HN / 9556HP Makita 211129-9 |
DungCuGiaTot |
48,000đ |
43,000đ |
43000 |
9558HN-/-9556HP-MAKITA-211129-9 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn trục 6201DDW máy mài GA4030 / GA4031 Makita 211129-9 |
DungCuGiaTot |
48,000đ |
43,000đ |
43000 |
GA4030-/-GA4031-MAKITA-211129-9 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Tay cầm 34 MAKITA 273649-1 |
TatMart |
|
1đ |
1 |
34-MAKITA-273649-1 |
Phụ Kiện Máy Cầm Tay Pin |
|
Nhông lớn máy mài 180mm GA7020 / GA7020R Makita 227489-9 |
DungCuGiaTot |
|
160,000đ |
160000 |
180MM-GA7020-/-GA7020R-MAKITA-227489-9 |
Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
|
Nhông lớn máy mài 125mm GA5020 Makita 227519-6 |
DungCuGiaTot |
102,000đ |
99,000đ |
99000 |
125MM-GA5020-MAKITA-227519-6 |
Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
|
Nhông máy khoan bê tông Makita 227109-5 |
DungCuGiaTot |
|
120,000đ |
120000 |
MAKITA-227109-5 |
Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
|
Nhông nhỏ máy khoan bê tông Makita 227179-4 |
DungCuGiaTot |
|
280,000đ |
280000 |
MAKITA-227179-4 |
Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
|
Nhông nhỏ máy mài GA7020 / GA7020R Makita 227489-10 |
DungCuGiaTot |
64,000đ |
57,000đ |
57000 |
GA7020-/-GA7020R-MAKITA-227489-10 |
Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
|
Nhông nhỏ máy mài góc 230mm 9069 Makita 227500-7 |
DungCuGiaTot |
|
60,000đ |
60000 |
230MM-9069-MAKITA-227500-7 |
Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
|
Bạc đạn đầu máy pin Makita 210069-8 |
DungCuGiaTot |
|
37,000đ |
37000 |
MAKITA-210069-8 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bi sắt tròn Makita 216019-1 |
DungCuGiaTot |
|
5,000đ |
5000 |
MAKITA-216019-1 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Lò xo chốt gài máy đục bê tông 30mm HM1306 Makita 233309-7 |
DungCuGiaTot |
28,000đ |
25,000đ |
25000 |
30MM-HM1306-MAKITA-233309-7 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Lò xo lá máy pin 12V Makita 232239-9 |
DungCuGiaTot |
|
4,000đ |
4000 |
12V-MAKITA-232239-9 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Lò xo lá vặn vít pin Makita 232369-6 |
DungCuGiaTot |
|
13,000đ |
13000 |
MAKITA-232369-6 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Ron máy đục bê tông HM1317C / HM1307C Makita 213569-7 |
DungCuGiaTot |
9,000đ |
8,000đ |
8000 |
HM1317C-/-HM1307C-MAKITA-213569-7 |
Bạc Đạn – Vòng Bi – Bạc Đạn Đũa |
|
Bạc đạn đầu rotor 629LLB máy khoan HR2651 / HR2653 Makita 210042-8 |
DungCuGiaTot |
34,000đ |
30,000đ |
30000 |
HR2651-/-HR2653-MAKITA-210042-8 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn đảo máy khoan bê tông DHR2600 / HR2601 Makita 219020-6 |
DungCuGiaTot |
370,000đ |
335,000đ |
335000 |
DHR2600-/-HR2601-MAKITA-219020-6 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn 6000LLB Makita 211061-7 |
KetNoiTieuDung |
|
41,000đ |
41000 |
6000LLB-MAKITA-211061-7 |
Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |