|
Bạc đạn đảo máy khoan bê tông DHR2600 / HR2601 Makita 219020-6 |
DungCuGiaTot |
370,000đ |
335,000đ |
335000 |
DHR2600-/-HR2601-MAKITA-219020-6 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn đuôi rotor 607LLB máy mài 6mm GD0600 / GD0601 Makita 210034-7 |
DungCuGiaTot |
18,000đ |
16,000đ |
16000 |
6MM-GD0600-/-GD0601-MAKITA-210034-7 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Vòng đệm cao su máy mài khuôn GD0601 / GD0600 Makita 213445-5 |
DungCuGiaTot |
|
4,000đ |
4000 |
GD0601-/-GD0600-MAKITA-213445-5 |
Cần Chuyển – Ron – Vòng Đệm |
|
Bạc đạn 696ZZ máy mài 150mm GA6010 / GA6020 Makita 210033-9 |
DungCuGiaTot |
|
13,000đ |
13000 |
150MM-GA6010-/-GA6020-MAKITA-210033-9 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn đầu rotor 629LLB máy mài 6mm GD0600 / GD0601 Makita 210042-8 |
DungCuGiaTot |
34,000đ |
30,000đ |
30000 |
6MM-GD0600-/-GD0601-MAKITA-210042-8 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Ron máy đục bê tông HM1317C / HM1307C Makita 213569-7 |
DungCuGiaTot |
9,000đ |
8,000đ |
8000 |
HM1317C-/-HM1307C-MAKITA-213569-7 |
Bạc Đạn – Vòng Bi – Bạc Đạn Đũa |
|
Bạc đạn đầu máy pin Makita 210069-8 |
DungCuGiaTot |
|
37,000đ |
37000 |
MAKITA-210069-8 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn trục 6201DDW máy mài 9553NB / 9553B Makita 211129-9 |
DungCuGiaTot |
|
43,000đ |
43000 |
9553NB-/-9553B-MAKITA-211129-9 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn đuôi rotor 607LLB máy phay 3709 / 3711 Makita 210034-7 |
DungCuGiaTot |
18,000đ |
16,000đ |
16000 |
3709-/-3711-MAKITA-210034-7 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn trục 6201DDW máy mài 9556HN / 9556HB Makita 211129-9 |
DungCuGiaTot |
48,000đ |
43,000đ |
43000 |
9556HN-/-9556HB-MAKITA-211129-9 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn trục 6201DDW máy mài GA4050 / GA4050R Makita 211129-9 |
DungCuGiaTot |
48,000đ |
43,000đ |
43000 |
GA4050-/-GA4050R-MAKITA-211129-9 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn trục 6201DDW máy mài GA4032 / GA4034 Makita 211129-9 |
DungCuGiaTot |
48,000đ |
43,000đ |
43000 |
GA4032-/-GA4034-MAKITA-211129-9 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn trục 6201DDW máy mài 9558HN / 9556HP Makita 211129-9 |
DungCuGiaTot |
48,000đ |
43,000đ |
43000 |
9558HN-/-9556HP-MAKITA-211129-9 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn trục 6201DDW máy mài GA4030 / GA4031 Makita 211129-9 |
DungCuGiaTot |
48,000đ |
43,000đ |
43000 |
GA4030-/-GA4031-MAKITA-211129-9 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Ron máy đục bê tông HM1317C / HM1307C Makita 213193-6 |
DungCuGiaTot |
40,000đ |
36,000đ |
36000 |
HM1317C-/-HM1307C-MAKITA-213193-6 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Bạc đạn đảo máy khoan bê tông DHR242 / HR2300 Makita 219020-5 |
DungCuGiaTot |
370,000đ |
335,000đ |
335000 |
DHR242-/-HR2300-MAKITA-219020-5 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn đảo máy khoan bê tông DHR2610 / HR2611F Makita 219020-7 |
DungCuGiaTot |
370,000đ |
335,000đ |
335000 |
DHR2610-/-HR2611F-MAKITA-219020-7 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn đũa tay zen máy đục bê tông 17mm HM0810TA Makita 212108-0 |
DungCuGiaTot |
|
156,000đ |
156000 |
17MM-HM0810TA-MAKITA-212108-0 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn đũa máy đục bê tông 21mm HM1201 Makita 212208-6 |
DungCuGiaTot |
210,000đ |
187,000đ |
187000 |
21MM-HM1201-MAKITA-212208-6 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Mũi khoan từ 21x55mm Makita 21L |
TatMart |
|
728,000đ |
728000 |
21X55MM-MAKITA-21L |
Mũi Khoan |
|
Ron piston máy đục bê tông 30mm HM1306 Makita 213494-2 |
DungCuGiaTot |
|
55,000đ |
55000 |
30MM-HM1306-MAKITA-213494-2 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Bạc đạn 6001LLB Makita 210106-8 |
DungCuGiaTot |
|
21,000đ |
21000 |
6001LLB-MAKITA-210106-8 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn 6000ZZ Makita 210067-2 |
DungCuGiaTot |
|
45,000đ |
45000 |
6000ZZ-MAKITA-210067-2 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn 6001 Makita 211131-2 |
DungCuGiaTot |
|
45,000đ |
45000 |
6001-MAKITA-211131-2 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn 6002 Makita 211247-3 |
DungCuGiaTot |
|
21,000đ |
21000 |
6002-MAKITA-211247-3 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn 627 Makita 210025-8 |
DungCuGiaTot |
|
25,000đ |
25000 |
627-MAKITA-210025-8 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn 6303LLU máy đục bê tông 17mm M8600B / MT860 Makita 211498-8 |
DungCuGiaTot |
41,000đ |
37,000đ |
37000 |
17MM-M8600B-/-MT860-MAKITA-211498-8 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn máy khoan bê tông pin DHR242 Makita 211294-4 |
DungCuGiaTot |
115,000đ |
103,000đ |
103000 |
DHR242-MAKITA-211294-4 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn 6203DDW Makita 211285-5 |
DungCuGiaTot |
|
31,000đ |
31000 |
6203DDW-MAKITA-211285-5 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn 6200DDW Makita 210075-3 |
DungCuGiaTot |
|
30,000đ |
30000 |
6200DDW-MAKITA-210075-3 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn máy pin 18V Makita 211022-7 |
DungCuGiaTot |
|
45,000đ |
45000 |
18V-MAKITA-211022-7 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn đũa tay zen máy đục bê tông 30mm HM1306 Makita 212263-8 |
DungCuGiaTot |
200,000đ |
181,000đ |
181000 |
30MM-HM1306-MAKITA-212263-8 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Ron piston máy đục bê tông 17mm M8600B / MT860 Makita 213787-7 |
DungCuGiaTot |
17,000đ |
15,000đ |
15000 |
17MM-M8600B-/-MT860-MAKITA-213787-7 |
Cần Chuyển – Ron – Vòng Đệm |
|
Bạc đạn 6000LLB Makita 211061-7 |
KetNoiTieuDung |
|
41,000đ |
41000 |
6000LLB-MAKITA-211061-7 |
Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Bạc đạn 6001 Makita 211131-2 |
KetNoiTieuDung |
|
45,000đ |
45000 |
6001-MAKITA-211131-2 |
Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Bạc đạn 6000ZZ Makita 210067-2 |
KetNoiTieuDung |
|
45,000đ |
45000 |
6000ZZ-MAKITA-210067-2 |
Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Bạc đạn 6200DDW Makita 210075-3 |
KetNoiTieuDung |
|
30,000đ |
30000 |
6200DDW-MAKITA-210075-3 |
Phụ Kiện Tổng Hợp |
|
Bạc đạn 696ZZ máy mài 9553NB / 9553B Makita 210033-9 |
DungCuGiaTot |
|
13,000đ |
13000 |
9553NB-/-9553B-MAKITA-210033-9 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Ron nắp chốt máy mài 9558HN / 9556HN Makita 213960-9 |
DungCuGiaTot |
|
3,000đ |
3000 |
9558HN-/-9556HN-MAKITA-213960-9 |
Cần Chuyển – Ron – Vòng Đệm |
|
Ron nắp chốt máy mài GA4030 / GA4031 Makita 213960-9 |
DungCuGiaTot |
|
3,000đ |
3000 |
GA4030-/-GA4031-MAKITA-213960-9 |
Cần Chuyển – Ron – Vòng Đệm |
|
Ron nắp chốt máy mài 9553NB / 9553B Makita 213960-9 |
DungCuGiaTot |
|
3,000đ |
3000 |
9553NB-/-9553B-MAKITA-213960-9 |
Cần Chuyển – Ron – Vòng Đệm |
|
Bạc đạn 6000LLB Makita 211061-7 |
DungCuGiaTot |
|
41,000đ |
41000 |
6000LLB-MAKITA-211061-7 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn 6001LLB Makita 210106-8 |
KetNoiTieuDung |
|
21,000đ |
21000 |
6001LLB-MAKITA-210106-8 |
Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Bạc đạn 6002 Makita 211247-3 |
KetNoiTieuDung |
|
21,000đ |
21000 |
6002-MAKITA-211247-3 |
Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Bạc đạn 696ZZ máy mài 125mm GA5010 / GA5020 Makita 210033-9 |
DungCuGiaTot |
|
13,000đ |
13000 |
125MM-GA5010-/-GA5020-MAKITA-210033-9 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn 629DDW máy chà nhám M9200B / MT925 Makita 211092-6 |
DungCuGiaTot |
|
30,000đ |
30000 |
M9200B-/-MT925-MAKITA-211092-6 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn đuôi rotor 607LLB máy mài 125mm 9558HN / GA5030 Makita 210034-7 |
DungCuGiaTot |
18,000đ |
16,000đ |
16000 |
125MM-9558HN-/-GA5030-MAKITA-210034-7 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Vòng đệm cao su máy mài 9558HN / 9556HN Makita 213445-5 |
DungCuGiaTot |
|
4,000đ |
4000 |
9558HN-/-9556HN-MAKITA-213445-5 |
Cần Chuyển – Ron – Vòng Đệm |
|
Vòng đệm cao su máy mài GA4032 / GA4034 Makita 213445-5 |
DungCuGiaTot |
|
4,000đ |
4000 |
GA4032-/-GA4034-MAKITA-213445-5 |
Cần Chuyển – Ron – Vòng Đệm |
|
Vòng đệm cao su máy mài 100mm 9553NB / 9553B Makita 213445-5 |
DungCuGiaTot |
|
4,000đ |
4000 |
100MM-9553NB-/-9553B-MAKITA-213445-5 |
Cần Chuyển – Ron – Vòng Đệm |