|
Mặt bích trong máy mài 100mm GA4030 / GA4031 Makita 224314-5 |
DungCuGiaTot |
|
25,000đ |
25000 |
100MM-GA4030-/-GA4031-MAKITA-224314-5 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Nhông nhỏ máy mài 100mm GA4030 / GA4031 Makita 227545-5 |
DungCuGiaTot |
|
39,000đ |
39000 |
100MM-GA4030-/-GA4031-MAKITA-227545-5 |
Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
|
Mặt bích ngoài máy mài 100mm 9556HN / 9556HB Makita 224559-5 |
DungCuGiaTot |
|
25,000đ |
25000 |
100MM-9556HN-/-9556HB-MAKITA-224559-5 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Mặt bít ngoài máy mài 9553NB / 9553B Makita 224559-5 |
DungCuGiaTot |
|
25,000đ |
25000 |
9553NB-/-9553B-MAKITA-224559-5 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Mặt bít ngoài máy mài 9553NB/ B Makita 224559-5 |
DungCuGiaTot |
30,000đ |
25,000đ |
25000 |
9553NB/-B-MAKITA-224559-5 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Bu lông đầu rotor máy mài GA4030 / GA4031 / GA4032 / GA4034 Makita 252186-8 |
DungCuGiaTot |
|
4,000đ |
4000 |
GA4030-/-GA4031-/-GA4032-/-GA4034-MAKITA-252186-8 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Dây nguồn máy mài 100mm GA4030 / GA4031 Makita 691015-4 |
DungCuGiaTot |
|
80,000đ |
80000 |
100MM-GA4030-/-GA4031-MAKITA-691015-4 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Mặt bích trong máy mài 100mm GA4032 / GA4034 Makita 224314-5 |
DungCuGiaTot |
|
25,000đ |
25000 |
100MM-GA4032-/-GA4034-MAKITA-224314-5 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Cánh quạt máy mài 100mm GA4034 / GA4032 Makita 240139-9 |
DungCuGiaTot |
|
12,000đ |
12000 |
100MM-GA4034-/-GA4032-MAKITA-240139-9 |
Cụm Mũi – Búa Đập – Cánh Quạt |
|
Cánh quạt máy mài 100mm GA4030 / GA4031 Makita 240139-9 |
DungCuGiaTot |
|
12,000đ |
12000 |
100MM-GA4030-/-GA4031-MAKITA-240139-9 |
Cụm Mũi – Búa Đập – Cánh Quạt |
|
Long đền nhựa máy mài 100mm GA4030 / GA4031 Makita 413126-3 |
DungCuGiaTot |
|
7,000đ |
7000 |
100MM-GA4030-/-GA4031-MAKITA-413126-3 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Nắp chắn gió máy mài 100mm GA4034 / GA4032 Makita 450796-7 |
DungCuGiaTot |
|
7,000đ |
7000 |
100MM-GA4034-/-GA4032-MAKITA-450796-7 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Nắp chắn gió máy mài 100mm GA4030 / GA4031 Makita 450796-7 |
DungCuGiaTot |
|
7,000đ |
7000 |
100MM-GA4030-/-GA4031-MAKITA-450796-7 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Lò xo vòng máy mài 100mm GA4032 / GA4034 Makita 233950-6 |
DungCuGiaTot |
|
7,000đ |
7000 |
100MM-GA4032-/-GA4034-MAKITA-233950-6 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Vòng phe máy mài 100mm GA4032 / GA4034 Makita 962151-6 |
DungCuGiaTot |
|
10,000đ |
10000 |
100MM-GA4032-/-GA4034-MAKITA-962151-6 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Vòng phe máy mài 100mm GA4030 / GA4031 Makita 962105-3 |
DungCuGiaTot |
|
7,000đ |
7000 |
100MM-GA4030-/-GA4031-MAKITA-962105-3 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Vòng đệm cao su máy mài 100mm GA4030 / GA4031 Makita 213445-5 |
DungCuGiaTot |
|
4,000đ |
4000 |
100MM-GA4030-/-GA4031-MAKITA-213445-5 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Dây nguồn máy mài 100mm GA4034 / GA4032 Makita 691015-4 |
DungCuGiaTot |
|
80,000đ |
80000 |
100MM-GA4034-/-GA4032-MAKITA-691015-4 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn 696ZZ máy mài 100mm GA4030 / GA4031 Makita 210033-9 |
DungCuGiaTot |
|
13,000đ |
13000 |
100MM-GA4030-/-GA4031-MAKITA-210033-9 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn đuôi rotor 607LLB máy mài 100mm GA4030 / GA4031 Makita 210034-7 |
DungCuGiaTot |
18,000đ |
16,000đ |
16000 |
100MM-GA4030-/-GA4031-MAKITA-210034-7 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn đuôi rotor 607LLB máy mài 100mm GA4032 / GA4034 Makita 210034-7 |
DungCuGiaTot |
18,000đ |
16,000đ |
16000 |
100MM-GA4032-/-GA4034-MAKITA-210034-7 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Long đền nhựa máy mài 100mm GA4034 / GA4032 Makita 413126-3 |
DungCuGiaTot |
|
7,000đ |
7000 |
100MM-GA4034-/-GA4032-MAKITA-413126-3 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Nhông lớn máy mài góc 100mm GA4034 / GA4030 Makita 227546-3 |
DungCuGiaTot |
|
69,000đ |
69000 |
100MM-GA4034-/-GA4030-MAKITA-227546-3 |
Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
|
Hộp nhôm máy mài 100mm GA4030 / GA4031 Makita 318335-8 |
DungCuGiaTot |
|
144,000đ |
144000 |
100MM-GA4030-/-GA4031-MAKITA-318335-8 |
Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
|
Vỏ máy mài góc 100mm GA4032 / GA4031 Makita 451380-1 |
DungCuGiaTot |
|
70,000đ |
70000 |
100MM-GA4032-/-GA4031-MAKITA-451380-1 |
Vỏ Máy – Hộp Nhôm – Hộp Chứa Nhông |
|
Ron nắp chốt máy mài GA4030 / GA4031 Makita 213960-9 |
DungCuGiaTot |
|
3,000đ |
3000 |
GA4030-/-GA4031-MAKITA-213960-9 |
Cần Chuyển – Ron – Vòng Đệm |
|
Lò xo nắp chốt máy mài GA4030 / GA4031 Makita 234057-1 |
DungCuGiaTot |
|
4,000đ |
4000 |
GA4030-/-GA4031-MAKITA-234057-1 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Nắp chốt máy mài góc GA4030 / GA4031 Makita 417771-6 |
DungCuGiaTot |
|
4,000đ |
4000 |
GA4030-/-GA4031-MAKITA-417771-6 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Vòng đệm cao su máy mài GA4032 / GA4034 Makita 213445-5 |
DungCuGiaTot |
|
4,000đ |
4000 |
GA4032-/-GA4034-MAKITA-213445-5 |
Cần Chuyển – Ron – Vòng Đệm |
|
Lò xo vòng máy mài góc GA4030 / GA4031 Makita 233950-6 |
DungCuGiaTot |
|
7,000đ |
7000 |
GA4030-/-GA4031-MAKITA-233950-6 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Vòng phe máy mài góc GA4030 / GA4031 Makita 962151-6 |
DungCuGiaTot |
|
10,000đ |
10000 |
GA4030-/-GA4031-MAKITA-962151-6 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Vòng phe máy mài góc GA4032 / GA4030R Makita 962105-3 |
DungCuGiaTot |
|
7,000đ |
7000 |
GA4032-/-GA4030R-MAKITA-962105-3 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Công tắc máy mài GA4034 / GA4030 Makita 650621-4 |
DungCuGiaTot |
|
37,000đ |
37000 |
GA4034-/-GA4030-MAKITA-650621-4 |
Công Tắc |
|
Bạc đạn trục 6201DDW máy mài GA4032 / GA4034 Makita 211129-9 |
DungCuGiaTot |
48,000đ |
43,000đ |
43000 |
GA4032-/-GA4034-MAKITA-211129-9 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn trục 6201DDW máy mài GA4030 / GA4031 Makita 211129-9 |
DungCuGiaTot |
48,000đ |
43,000đ |
43000 |
GA4030-/-GA4031-MAKITA-211129-9 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Bạc đạn 696ZZ máy mài GA4034 / GA4030R Makita 210033-9 |
DungCuGiaTot |
|
13,000đ |
13000 |
GA4034-/-GA4030R-MAKITA-210033-9 |
Bạc Đạn – Dây Nguồn – Đế Máy |
|
Chổi than máy mài GA4030 / GA4031 Makita CB-459 (195026-6) |
DungCuGiaTot |
|
33,000đ |
33000 |
GA4030-/-GA4031-MAKITA-CB-459 |
Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
|
Chốt giữ lưỡi máy mài GA4030 / GA4031 Makita 256510-7 |
DungCuGiaTot |
|
6,000đ |
6000 |
GA4030-/-GA4031-MAKITA-256510-7 |
Các Loại Phụ Tùng Khác |
|
Công tắc đuôi máy mài GA4031 / GA4032 Makita 651068-5 |
DungCuGiaTot |
|
45,000đ |
45000 |
GA4031-/-GA4032-MAKITA-651068-5 |
Công Tắc |
|
Ổ than máy mài góc GA4030 / GA4031 Makita 643839-4 |
DungCuGiaTot |
20,000đ |
16,000đ |
16000 |
GA4030-/-GA4031-MAKITA-643839-4 |
Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
|
Ổ than máy mài góc GA4032 / GA4034 Makita 643839-4 |
DungCuGiaTot |
20,000đ |
16,000đ |
16000 |
GA4032-/-GA4034-MAKITA-643839-4 |
Chổi Than – Ổ Than – Nắp Đậy Than |
|
Máy mài góc Makita GA4032, 720W, 100mm, sx thái lan |
BigShop |
1,300,000đ |
1,238,000đ |
1238000 |
MAKITA-GA4032,-720W,-100MM,-SX |
Máy Mài Máy Cắt Cầm Tay |
|
Máy mài góc Makita GA4034. 720W, công tắc bóp |
BigShop |
1,350,000đ |
1,315,000đ |
1315000 |
MAKITA-GA4034.-720W, |
Máy Mài Máy Cắt Cầm Tay |
|
Asus ROG Zephyrus G14 GA403UV 2024 | AMD Ryzen 9 - 8945HS 16GB 1TB RTX 4060 8GB 14'' 3K OLED IPS 120Hz (New) |
TT Center |
39,990,000đ |
36,490,000đ |
36490000 |
G14-GA403UV-2024 |
Laptop Mới |
|
Nhông nhỏ máy mài 100mm GA4032 Makita 227559-4 |
DungCuGiaTot |
|
54,000đ |
54000 |
100MM-GA4032-MAKITA-227559-4 |
Nhông – Hộp Nhông – Bánh Răng |
|
Laptop Asus Gaming ROG Zephyrus G14 GA403WR-QS103WS 2025 (AMD Ryzen AI 9 HX 370, RTX 5070Ti 12GB, 14 inch 3K OLED 120Hz, 32GB, 1TB, Win 11, Xám) |
Dinh Vang Computer |
78,890,000đ |
77,950,000đ |
77950000 |
G14-GA403WR-QS103WS-2025 |
Laptop Vp - Gaming |
|
Laptop ASUS ROG Zephyrus G14 GA403WM-QS019WS 2025 (AMD Ryzen AI 9 HX 370, RTX 5060, 14-inch OLED 3K, 32GB, 1TB, Windows 11, Xám) |
Dinh Vang Computer |
58,990,000đ |
56,750,000đ |
56750000 |
G14-GA403WM-QS019WS-2025 |
Laptop Vp - Gaming |
|
Laptop Asus ROG Zephyrus G14 GA403WW-QS098WS 2025 (Ryzen AI 9 HX 370,RTX 5080, 14 Inch OLED 3K, 64GB, 2TB, Win11) |
Dinh Vang Computer |
95,990,000đ |
94,950,000đ |
94950000 |
G14-GA403WW-QS098WS-2025 |
Laptop Vp - Gaming |
|
Laptop Asus Gaming ROG Zephyrus G14 GA403WM-QS051WS 2025 (AMD Ryzen AI 9 HX 370, RTX 5060 8GB, 14 inch 3K OLED 120Hz, 32GB, 1TB, Win 11, Office, Xám) |
Dinh Vang Computer |
55,990,000đ |
52,650,000đ |
52650000 |
G14-GA403WM-QS051WS-2025 |
Laptop Vp - Gaming |
|
Asus ROG Zephyrus G14 (2025) GA403 – New |
2TmMobile |
|
38,900,000đ |
38900000 |
ROG-ZEPHYRUS-G14-GA403 |
Laptop Windows |