Kìm mở phe ngoài mũi thẳng 7”-180mm STANLEY STHT84271-8
Primary tabs
SKU
STHT84271-8
Category
Brand
Shop
Price
176,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Kìm mở phe ngoài mũi thẳng 7”-180mm STANLEY STHT84271-8
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Kềm phe thẳng ngoài 7″ Stanley STHT84271-8 | ![]() DungCuGiaTot |
162,000đ | 162000 | STHT84271-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
7” Kìm mở phanh ngoài mũi thẳng STANLEY STHT84271-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
195,000đ | 144,000đ | 144000 | STHT84271-8 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Kềm phe cong ngoài 7″ Stanley STHT84272-8 | ![]() DungCuGiaTot |
163,000đ | 163000 | STHT84272-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm phe cong trong 7″ Stanley STHT84274-8 | ![]() DungCuGiaTot |
163,000đ | 163000 | STHT84274-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm phe thẳng trong 7″ Stanley STHT84273-8 | ![]() DungCuGiaTot |
180,000đ | 180000 | STHT84273-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kìm mở phe trong mũi thẳng 7”-180mm STANLEY STHT84273-8 | ![]() HoangLongVu |
193,000đ | 193000 | STHT84273-8 | Các Loại Kìm | |
![]() |
Kìm mở phe trong mũi cong 7″-180mm STANLEY STHT84274-8 | ![]() HoangLongVu |
188,000đ | 188000 | STHT84274-8 | Các Loại Kìm | |
![]() |
7” Kìm mở phanh ngoài mũi cong STANLEY STHT84272-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
210,000đ | 155,000đ | 155000 | STHT84272-8 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
7” Kìm mở phanh trong mũi thẳng STANLEY STHT84273-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
219,000đ | 161,000đ | 161000 | STHT84273-8 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Kềm cắt cáp 9-1/2″ Stanley STHT84258-8 | ![]() DungCuGiaTot |
258,000đ | 258000 | STHT84258-8 | Kềm Bấm Cos Bơm Mỡ | |
![]() |
Kềm cắt cáp 9-1/2″(235mm) Stanley STHT84258-8 | ![]() DungCuVang |
285,000đ | 259,000đ | 259000 | STHT84258-8 | Kềm Các Loại |
![]() |
Kìm cắt cáp 60mm2 Stanley STHT84258-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
283,000đ | 283000 | STHT84258-8 | Kìm Cầm Tay | |
![]() |
Kìm mỏ nhọn cong 150mm-6″ STANLEY STHT84071-8 | ![]() HoangLongVu |
167,000đ | 167000 | STHT84071-8 | Các Loại Kìm | |
![]() |
150mm Kìm nhọn mỏ cong Stanley STHT84071-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
170,000đ | 170000 | STHT84071-8 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Kềm nhọn mỏ cong 6″ Stanley STHT84071-8 | ![]() DungCuGiaTot |
155,000đ | 155000 | STHT84071-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm nhọn mỏ cong 6″ Stanley STHT84071-8 | ![]() DungCuVang |
172,000đ | 156,000đ | 156000 | STHT84071-8 | Kềm Các Loại |
![]() |
Kìm nhọn mỏ cong 6 inches 150mm Stanley STHT84071-8 | ![]() TatMart |
167,000đ | 167000 | STHT84071-8 | Kìm | |
![]() |
Kìm nhọn mỏ cong Stanley STHT84071-8 6”/150mm | ![]() ThietBiHungPhat |
1đ | 1 | STHT84071-8 | Phụ Tùng Phụ Kiện Stanley | |
![]() |
Kìm mỏ nhọn 6”-152mm STANLEY STHT84031-8 | ![]() HoangLongVu |
156,000đ | 156000 | STHT84031-8 | Các Loại Kìm | |
![]() |
Kềm mỏ nhọn 6″ Stanley STHT84031-8 | ![]() DungCuGiaTot |
141,000đ | 141000 | STHT84031-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm 6″(175mm) mỏ nhọn Stanley STHT84031-8 | ![]() DungCuVang |
161,000đ | 146,000đ | 146000 | STHT84031-8 | Kềm Các Loại |
![]() |
Kềm mỏ quạ 12″(308mm) Stanley STHT84021-8 | ![]() DungCuVang |
269,000đ | 244,000đ | 244000 | STHT84021-8 | Kềm Các Loại |
![]() |
Kềm nhọn 6" Stanley STHT84031-8 | ![]() TatMart |
152,000đ | 152000 | STHT84031-8 | Kìm | |
![]() |
6" Kiềm mỏ nhọn Stanley STHT84031-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
159,000đ | 156,000đ | 156000 | STHT84031-8 | Dụng Cụ Cầm Tay |
![]() |
Kìm mỏ quạ 5 lỗ 12 inches 300mm Stanley STHT84021-8 | ![]() TatMart |
261,000đ | 261000 | STHT84021-8 | Kìm | |
![]() |
12" Kìm mỏ quạ 5 lỗ Stanley STHT84021-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
316,000đ | 316000 | STHT84021-8 | Kìm Cầm Tay | |
![]() |
Kìm nhọn Stanley STHT84031-8 6”/150mm | ![]() ThietBiHungPhat |
1đ | 1 | STHT84031-8 | Phụ Tùng Phụ Kiện Stanley | |
![]() |
Kìm mỏ quạ 5 lỗ Stanley STHT84021-8 12”/300mm | ![]() ThietBiHungPhat |
1đ | 1 | STHT84021-8 | Phụ Tùng Phụ Kiện Stanley | |
![]() |
Cọ sơn 2.5in Total THT84252 | ![]() DungCuVang |
59,000đ | 55,000đ | 55000 | THT84252 | Dụng Cụ Sơn |
![]() |
Cọ sơn Total THT84252 2.5" | ![]() KetNoiTieuDung |
55,000đ | 55000 | THT84252 | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Cọ sơn Total THT84252 độ dày 16 mm | ![]() FactDepot |
120,000đ | 89,000đ | 89000 | THT84252 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Kềm cắt 6″ Stanley STHT84027-8 | ![]() DungCuGiaTot |
144,000đ | 144000 | STHT84027-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kìm cắt 6″-150mm STANLEY STHT84027-8 | ![]() HoangLongVu |
156,000đ | 156000 | STHT84027-8 | Các Loại Kìm | |
![]() |
Kềm cắt 6″/163mm Stanley STHT84027-8 | ![]() DungCuVang |
161,000đ | 146,000đ | 146000 | STHT84027-8 | Kềm Các Loại |
![]() |
Kềm cắt 6"/150mm Stanley STHT84027-8 | ![]() TatMart |
183,000đ | 183000 | STHT84027-8 | Kìm | |
![]() |
6” kìm cắt Stanley STHT84027-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
181,000đ | 181000 | STHT84027-8 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Kìm cắt Stanley STHT84027-8 6”/150mm | ![]() ThietBiHungPhat |
1đ | 1 | STHT84027-8 | Phụ Tùng Phụ Kiện Stanley | |
![]() |
Kềm cắt HEAVY DUTY 8″ Stanley STHT84607-8 | ![]() DungCuGiaTot |
221,000đ | 221000 | STHT84607-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm càng cua 6″ Stanley STHT84077-8 | ![]() DungCuGiaTot |
180,000đ | 180000 | STHT84077-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm cắt 4″ Stanley STHT84124-8 | ![]() DungCuGiaTot |
118,000đ | 118000 | STHT84124-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm càng cua 8″ Stanley STHT84167-8 | ![]() DungCuGiaTot |
304,000đ | 304000 | STHT84167-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm cắt 7″ Stanley STHT84028-8 | ![]() DungCuGiaTot |
168,000đ | 168000 | STHT84028-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm mũi bằng 6″ Stanley STHT84073-8 | ![]() DungCuGiaTot |
170,000đ | 170000 | STHT84073-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm mỏ quạ 8″/198mm Stanley STHT84034-8 | ![]() DungCuGiaTot |
156,000đ | 156000 | STHT84034-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm mỏ quạ 10″ Stanley STHT84024-8 | ![]() DungCuGiaTot |
183,000đ | 183000 | STHT84024-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm mỏ nhọn 8″ Stanley STHT84032-8 | ![]() DungCuGiaTot |
162,000đ | 162000 | STHT84032-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm nhọn mỏ dài 5″ Stanley STHT84096-8 | ![]() DungCuGiaTot |
120,000đ | 120000 | STHT84096-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm nhọn mỏ dài 5″/125mm Stanley STHT84119-8 | ![]() DungCuGiaTot |
113,000đ | 113000 | STHT84119-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm răng 2 lỗ 6″ Stanley STHT84055-8 | ![]() DungCuGiaTot |
122,000đ | 122000 | STHT84055-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm răng 2 lỗ 8″ Stanley STHT84026-8 | ![]() DungCuGiaTot |
128,000đ | 128000 | STHT84026-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp |