6” kìm cắt Stanley STHT84027-8
Primary tabs
SKU
              STHT84027-8
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              181,000đ
          Price
              133,000đ
          Price sale
              48,000đ
          % sale
              26.50%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm 6” kìm cắt Stanley STHT84027-8
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Kềm cắt 6″/163mm Stanley STHT84027-8 |   DungCuVang | 161,000đ | 146,000đ | 146000 | STHT84027-8 | Kềm Các Loại | 
|   | Kềm cắt 6"/150mm Stanley STHT84027-8 |   TatMart | 183,000đ | 183000 | STHT84027-8 | Kìm | |
|   | Kìm cắt Stanley STHT84027-8 6”/150mm |   ThietBiHungPhat | 1đ | 1 | STHT84027-8 | Phụ Tùng Phụ Kiện Stanley | |
|   | Kềm cắt 6″ Stanley STHT84027-8 |   DungCuGiaTot | 144,000đ | 144000 | STHT84027-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
|   | Kìm cắt 6″-150mm STANLEY STHT84027-8 |   HoangLongVu | 156,000đ | 156000 | STHT84027-8 | Các Loại Kìm | |
|   | Kìm mỏ quạ 5 lỗ Stanley STHT84021-8 12”/300mm |   ThietBiHungPhat | 1đ | 1 | STHT84021-8 | Phụ Tùng Phụ Kiện Stanley | |
|   | Kìm mỏ quạ 5 lỗ Stanley STHT84024-8 10”/250mm |   ThietBiHungPhat | 1đ | 1 | STHT84024-8 | Phụ Tùng Phụ Kiện Stanley | |
|   | Kềm cắt 7″/180mm Stanley STHT84028-8 |   DungCuVang | 186,000đ | 169,000đ | 169000 | STHT84028-8 | Kềm Các Loại | 
|   | Kềm mỏ quạ 10″ Stanley STHT84024-8 |   DungCuVang | 203,000đ | 184,000đ | 184000 | STHT84024-8 | Kềm Các Loại | 
|   | Kềm mỏ quạ 12″(308mm) Stanley STHT84021-8 |   DungCuVang | 269,000đ | 244,000đ | 244000 | STHT84021-8 | Kềm Các Loại | 
|   | Kềm điện 8″ Stanley STHT84029-8 |   DungCuVang | 215,000đ | 195,000đ | 195000 | STHT84029-8 | Kềm Các Loại | 
|   | Kềm răng 2 lỗ 8″ Stanley STHT84026-8 |   DungCuVang | 141,000đ | 128,000đ | 128000 | STHT84026-8 | Kềm Các Loại | 
|   | Kềm mỏ quạ 5 lỗ 10" Stanley STHT84024-8 |   TatMart | 232,000đ | 232000 | STHT84024-8 | Kìm | |
|   | Kềm răng 8" Stanley STHT84029-8 |   TatMart | 203,000đ | 203000 | STHT84029-8 | Kìm | |
|   | Kìm cắt 7 inches 180mm Stanley STHT84028-8 |   TatMart | 181,000đ | 181000 | STHT84028-8 | Kìm | |
|   | Kìm mỏ quạ 5 lỗ 12 inches 300mm Stanley STHT84021-8 |   TatMart | 261,000đ | 261000 | STHT84021-8 | Kìm | |
|   | 12" Kìm mỏ quạ 5 lỗ Stanley STHT84021-8 |   KetNoiTieuDung | 316,000đ | 316000 | STHT84021-8 | Kìm Cầm Tay | |
|   | 8” Kìm kẹp Stanley STHT84026-8 |   KetNoiTieuDung | 165,000đ | 122,000đ | 122000 | STHT84026-8 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Kìm cắt Stanley STHT84028-8 7”/175mm |   ThietBiHungPhat | 1đ | 1 | STHT84028-8 | Phụ Tùng Phụ Kiện Stanley | |
|   | Kìm răng Stanley STHT84029-8 8”/200mm |   ThietBiHungPhat | 1đ | 1 | STHT84029-8 | Phụ Tùng Phụ Kiện Stanley | |
|   | Kìm kẹp 2 lỗ Stanley STHT84026-8 8”/200mm |   ThietBiHungPhat | 1đ | 1 | STHT84026-8 | Phụ Tùng Phụ Kiện Stanley | |
|   | Kềm cắt 7″ Stanley STHT84028-8 |   DungCuGiaTot | 168,000đ | 168000 | STHT84028-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
|   | Kềm mỏ quạ 10″ Stanley STHT84024-8 |   DungCuGiaTot | 183,000đ | 183000 | STHT84024-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
|   | Kềm răng 2 lỗ 8″ Stanley STHT84026-8 |   DungCuGiaTot | 128,000đ | 128000 | STHT84026-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
|   | Kềm điện 8″ Stanley STHT84029-8 |   DungCuGiaTot | 189,000đ | 189000 | STHT84029-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
|   | Kềm kẹp 2 lỗ 8" Stanley STHT84026-8 |   TatMart | 137,000đ | 137000 | STHT84026-8 | Kìm | |
|   | Kìm cắt 7″-180mm STANLEY STHT84028-8 |   HoangLongVu | 180,000đ | 180000 | STHT84028-8 | Các Loại Kìm | |
|   | Kìm cách điện 1000V 8″-200mm STANLEY STHT84029-8 |   HoangLongVu | 207,000đ | 207000 | STHT84029-8 | Các Loại Kìm | |
|   | 8" Kìm điện tổ hợp Stanley STHT84029-8 |   KetNoiTieuDung | 249,000đ | 184,000đ | 184000 | STHT84029-8 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | 10" Kìm mỏ quạ 5 lỗ Stanley STHT84024-8 |   KetNoiTieuDung | 240,000đ | 240000 | STHT84024-8 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Kềm cắt 7" Stanley STHT84028-8 |   KetNoiTieuDung | 215,000đ | 171,000đ | 171000 | STHT84028-8 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Kềm càng cua 6″ Stanley STHT84077-8 |   DungCuVang | 200,000đ | 181,000đ | 181000 | STHT84077-8 | Kềm Các Loại | 
|   | Kềm càng cua Stanley STHT84077-8 6in/150mm, cán dày |   KetNoiTieuDung | 197,000đ | 197000 | STHT84077-8 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Kìm càng cua 6 inches 150mm cán dày Stanley STHT84077-8 |   TatMart | 193,000đ | 193000 | STHT84077-8 | Kìm | |
|   | Kìm càng cua Stanley STHT84077-8 6”/150mm |   ThietBiHungPhat | 1đ | 1 | STHT84077-8 | Phụ Tùng Phụ Kiện Stanley | |
|   | Kềm càng cua 6″ Stanley STHT84077-8 |   DungCuGiaTot | 180,000đ | 180000 | STHT84077-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
|   | Cọ sơn Total THT84022 độ dày 15 mm |   FactDepot | 62,000đ | 62000 | THT84022 | Tất Cả Danh Mục | |
|   | Cọ sơn Total THT84026 độ dày 18 mm |   FactDepot | 109,000đ | 70,000đ | 70000 | THT84026 | Tất Cả Danh Mục | 
|   | Cọ sơn 2in Total THT84022 |   DungCuVang | 39,000đ | 35,000đ | 35000 | THT84022 | Dụng Cụ Sơn | 
|   | Cọ sơn 2in Total THT84026 |   DungCuVang | 44,000đ | 40,000đ | 40000 | THT84026 | Dụng Cụ Sơn | 
|   | Cọ sơn Total THT84022 2" |   KetNoiTieuDung | 41,000đ | 41000 | THT84022 | Phụ Kiện Các Loại | |
|   | Kềm nhọn mỏ cong Stanley STHT84072-8 8in/200mm |   KetNoiTieuDung | 247,000đ | 247000 | STHT84072-8 | Dụng Cụ Cầm Tay | |
|   | Kìm mũi nhọn Stanley STHT84073-8 - 6 inch |   Meta | 240,000đ | 240000 | STHT84073-8 | Dụng Cụ Đa Năng | |
|   | Kềm 8″(201mm) mỏ nhọn Stanley STHT84032-8 |   DungCuVang | 184,000đ | 167,000đ | 167000 | STHT84032-8 | Kềm Các Loại | 
|   | Kềm 6″(175mm) mỏ nhọn Stanley STHT84031-8 |   DungCuVang | 161,000đ | 146,000đ | 146000 | STHT84031-8 | Kềm Các Loại | 
|   | Kềm điện 7″/193mm Stanley STHT84035-8 |   DungCuVang | 203,000đ | 184,000đ | 184000 | STHT84035-8 | Kềm Các Loại | 
|   | Kềm mỏ quạ 8″/198mm Stanley STHT84034-8 |   DungCuVang | 173,000đ | 157,000đ | 157000 | STHT84034-8 | Kềm Các Loại | 
|   | Kềm mũi bằng 6″ Stanley STHT84073-8 |   DungCuVang | 190,000đ | 172,000đ | 172000 | STHT84073-8 | Kềm Các Loại | 
|   | Kềm nhọn mỏ dài 5″ Stanley STHT84096-8 |   DungCuVang | 137,000đ | 124,000đ | 124000 | STHT84096-8 | Kềm Các Loại | 
|   | Kềm nhọn mỏ cong 8″(200mm) Stanley STHT84072-8 |   DungCuVang | 211,000đ | 191,000đ | 191000 | STHT84072-8 | Kềm Các Loại | 
