Kềm mỏ nhọn 6″ Stanley STHT84031-8
Primary tabs
SKU
STHT84031-8
Category
Brand
Shop
Price
141,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Kềm mỏ nhọn 6″ Stanley STHT84031-8
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Kềm 6″(175mm) mỏ nhọn Stanley STHT84031-8 | ![]() DungCuVang |
161,000đ | 146,000đ | 146000 | STHT84031-8 | Kềm Các Loại |
![]() |
Kềm nhọn 6" Stanley STHT84031-8 | ![]() TatMart |
152,000đ | 152000 | STHT84031-8 | Kìm | |
![]() |
6" Kiềm mỏ nhọn Stanley STHT84031-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
159,000đ | 156,000đ | 156000 | STHT84031-8 | Dụng Cụ Cầm Tay |
![]() |
Kìm nhọn Stanley STHT84031-8 6”/150mm | ![]() ThietBiHungPhat |
1đ | 1 | STHT84031-8 | Phụ Tùng Phụ Kiện Stanley | |
![]() |
Kìm mỏ nhọn 6”-152mm STANLEY STHT84031-8 | ![]() HoangLongVu |
156,000đ | 156000 | STHT84031-8 | Các Loại Kìm | |
![]() |
8" Kìm mỏ quạ 5 lỗ Stanley STHT84034-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
203,000đ | 203000 | STHT84034-8 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Kềm răng Stanley STHT84035-8 7in/180mm | ![]() KetNoiTieuDung |
238,000đ | 175,000đ | 175000 | STHT84035-8 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Kềm 8″(201mm) mỏ nhọn Stanley STHT84032-8 | ![]() DungCuVang |
184,000đ | 167,000đ | 167000 | STHT84032-8 | Kềm Các Loại |
![]() |
Kềm điện 7″/193mm Stanley STHT84035-8 | ![]() DungCuVang |
203,000đ | 184,000đ | 184000 | STHT84035-8 | Kềm Các Loại |
![]() |
Kềm mỏ quạ 8″/198mm Stanley STHT84034-8 | ![]() DungCuVang |
173,000đ | 157,000đ | 157000 | STHT84034-8 | Kềm Các Loại |
![]() |
Kìm mỏ quạ 5 lỗ 8 inches Stanley STHT84034-8 | ![]() TatMart |
168,000đ | 168000 | STHT84034-8 | Kìm | |
![]() |
Kìm nhọn 8 inches 203mm Stanley STHT84032-8 | ![]() TatMart |
210,000đ | 210000 | STHT84032-8 | Kìm | |
![]() |
Kìm răng 7 inches 180mm Stanley STHT84035-8 | ![]() TatMart |
192,000đ | 192000 | STHT84035-8 | Kìm | |
![]() |
8” Kiềm mỏ nhọn Stanley STHT84032-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
216,000đ | 216000 | STHT84032-8 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Kìm răng Stanley STHT84035-8 7”/180mm | ![]() ThietBiHungPhat |
1đ | 1 | STHT84035-8 | Phụ Tùng Phụ Kiện Stanley | |
![]() |
Kìm nhọn Stanley STHT84032-8 8”/200mm | ![]() ThietBiHungPhat |
1đ | 1 | STHT84032-8 | Phụ Tùng Phụ Kiện Stanley | |
![]() |
Kìm mỏ nhọn 200mm-8″ STANLEY STHT84032-8 | ![]() HoangLongVu |
179,000đ | 179000 | STHT84032-8 | Các Loại Kìm | |
![]() |
Kềm mỏ nhọn 8″ Stanley STHT84032-8 | ![]() DungCuGiaTot |
162,000đ | 162000 | STHT84032-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm mỏ quạ 8″/198mm Stanley STHT84034-8 | ![]() DungCuGiaTot |
156,000đ | 156000 | STHT84034-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Kềm điện 7″ Stanley STHT84035-8 | ![]() DungCuGiaTot |
179,000đ | 179000 | STHT84035-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
150mm Kìm nhọn mỏ cong Stanley STHT84071-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
170,000đ | 170000 | STHT84071-8 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Kìm mỏ quạ 5 lỗ Stanley STHT84021-8 12”/300mm | ![]() ThietBiHungPhat |
1đ | 1 | STHT84021-8 | Phụ Tùng Phụ Kiện Stanley | |
![]() |
Kềm mỏ quạ 12″(308mm) Stanley STHT84021-8 | ![]() DungCuVang |
269,000đ | 244,000đ | 244000 | STHT84021-8 | Kềm Các Loại |
![]() |
Kềm nhọn mỏ cong 6″ Stanley STHT84071-8 | ![]() DungCuVang |
172,000đ | 156,000đ | 156000 | STHT84071-8 | Kềm Các Loại |
![]() |
Kìm mỏ quạ 5 lỗ 12 inches 300mm Stanley STHT84021-8 | ![]() TatMart |
261,000đ | 261000 | STHT84021-8 | Kìm | |
![]() |
Kìm nhọn mỏ cong 6 inches 150mm Stanley STHT84071-8 | ![]() TatMart |
167,000đ | 167000 | STHT84071-8 | Kìm | |
![]() |
12" Kìm mỏ quạ 5 lỗ Stanley STHT84021-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
316,000đ | 316000 | STHT84021-8 | Kìm Cầm Tay | |
![]() |
Kìm nhọn mỏ cong Stanley STHT84071-8 6”/150mm | ![]() ThietBiHungPhat |
1đ | 1 | STHT84071-8 | Phụ Tùng Phụ Kiện Stanley | |
![]() |
Kìm mỏ nhọn cong 150mm-6″ STANLEY STHT84071-8 | ![]() HoangLongVu |
167,000đ | 167000 | STHT84071-8 | Các Loại Kìm | |
![]() |
Kềm nhọn mỏ cong 6″ Stanley STHT84071-8 | ![]() DungCuGiaTot |
155,000đ | 155000 | STHT84071-8 | Kềm Kéo Cắt, Đục, Cần Siết, Tuýp | |
![]() |
Cọ sơn Total THT84032 độ dày 18 mm | ![]() FactDepot |
144,000đ | 95,000đ | 95000 | THT84032 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Cọ sơn Total THT84036 độ dày 22 mm | ![]() FactDepot |
163,000đ | 110,000đ | 110000 | THT84036 | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Cọ sơn Total THT84036 3" | ![]() KetNoiTieuDung |
80,000đ | 80000 | THT84036 | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Cọ sơn Total THT84032 3" | ![]() KetNoiTieuDung |
71,000đ | 71000 | THT84032 | Phụ Kiện Các Loại | |
![]() |
Cọ sơn 3in Total THT84036 | ![]() DungCuVang |
80,000đ | 72,000đ | 72000 | THT84036 | Dụng Cụ Sơn |
![]() |
Cọ sơn 3in Total THT84032 | ![]() DungCuVang |
64,000đ | 64000 | THT84032 | Dụng Cụ Sơn | |
![]() |
Kềm nhọn mỏ cong Stanley STHT84072-8 8in/200mm | ![]() KetNoiTieuDung |
247,000đ | 247000 | STHT84072-8 | Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
10" Kìm mỏ quạ 5 lỗ Stanley STHT84024-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
240,000đ | 177,000đ | 177000 | STHT84024-8 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Kềm cắt 7" Stanley STHT84028-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
215,000đ | 215000 | STHT84028-8 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
8" Kìm điện tổ hợp Stanley STHT84029-8 | ![]() KetNoiTieuDung |
249,000đ | 249000 | STHT84029-8 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Kìm mỏ quạ 5 lỗ Stanley STHT84024-8 10”/250mm | ![]() ThietBiHungPhat |
1đ | 1 | STHT84024-8 | Phụ Tùng Phụ Kiện Stanley | |
![]() |
Kìm mũi nhọn Stanley STHT84073-8 - 6 inch | ![]() Meta |
240,000đ | 240000 | STHT84073-8 | Dụng Cụ Đa Năng | |
![]() |
Kềm càng cua 6″ Stanley STHT84077-8 | ![]() DungCuVang |
200,000đ | 181,000đ | 181000 | STHT84077-8 | Kềm Các Loại |
![]() |
Kềm cắt 7″/180mm Stanley STHT84028-8 | ![]() DungCuVang |
186,000đ | 169,000đ | 169000 | STHT84028-8 | Kềm Các Loại |
![]() |
Kềm cắt 6″/163mm Stanley STHT84027-8 | ![]() DungCuVang |
161,000đ | 146,000đ | 146000 | STHT84027-8 | Kềm Các Loại |
![]() |
Kềm mỏ quạ 10″ Stanley STHT84024-8 | ![]() DungCuVang |
203,000đ | 184,000đ | 184000 | STHT84024-8 | Kềm Các Loại |
![]() |
Kềm điện 8″ Stanley STHT84029-8 | ![]() DungCuVang |
215,000đ | 195,000đ | 195000 | STHT84029-8 | Kềm Các Loại |
![]() |
Kềm mũi bằng 6″ Stanley STHT84073-8 | ![]() DungCuVang |
190,000đ | 172,000đ | 172000 | STHT84073-8 | Kềm Các Loại |
![]() |
Kềm nhọn mỏ dài 5″ Stanley STHT84096-8 | ![]() DungCuVang |
137,000đ | 124,000đ | 124000 | STHT84096-8 | Kềm Các Loại |
![]() |
Kềm nhọn mỏ cong 8″(200mm) Stanley STHT84072-8 | ![]() DungCuVang |
211,000đ | 191,000đ | 191000 | STHT84072-8 | Kềm Các Loại |